Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất NA

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
WhyLag#ooooo
WhyLag#ooooo
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.1% 7.4 /
5.3 /
7.3
52
2.
xtreme#iwnl
xtreme#iwnl
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 10.6 /
5.6 /
6.4
85
3.
KTBoomin13#2284
KTBoomin13#2284
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.5 /
4.3 /
7.5
113
4.
Darksune#NA1
Darksune#NA1
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 6.2 /
3.3 /
6.5
74
5.
warcyclone#Ares
warcyclone#Ares
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.2% 7.9 /
3.4 /
7.1
41
6.
weak player#adcez
weak player#adcez
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 10.0 /
5.9 /
6.8
45
7.
Meezy#NA1
Meezy#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 6.0 /
3.8 /
6.9
68
8.
Uzi#OO6
Uzi#OO6
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.3% 5.8 /
3.9 /
7.5
65
9.
Naymore#NA1
Naymore#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.0 /
3.7 /
7.2
152
10.
eunha#soo
eunha#soo
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 5.9 /
4.1 /
6.7
84
11.
Nuvola#001
Nuvola#001
NA (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.1% 9.8 /
4.1 /
6.7
52
12.
Stride#NA1
Stride#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 5.8 /
6.1 /
7.1
58
13.
0fcus#NA1
0fcus#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 9.2 /
5.8 /
7.9
121
14.
luvsmurfmart#NA1
luvsmurfmart#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 7.4 /
5.4 /
7.0
54
15.
Master øf mind#NA1
Master øf mind#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.5 /
6.0 /
6.4
85
16.
too digit iq#NA1
too digit iq#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.1 /
4.3 /
6.7
47
17.
Yohari#111
Yohari#111
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 7.0 /
3.5 /
6.5
125
18.
pls flame#NA1
pls flame#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.3 /
4.2 /
6.7
53
19.
Soulfire#NA1
Soulfire#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.8 /
5.1 /
6.8
154
20.
WannaBeHappy#NA1
WannaBeHappy#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.9 /
4.5 /
6.6
148
21.
Gabimaru#1v9
Gabimaru#1v9
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.1 /
4.6 /
8.0
114
22.
I am Xiao Xuan#NA1
I am Xiao Xuan#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.4 /
5.7 /
6.6
89
23.
Ethiridis#NA1
Ethiridis#NA1
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 6.9 /
5.1 /
8.2
59
24.
Axl#22194
Axl#22194
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 6.7 /
5.3 /
7.8
170
25.
camtheham#42069
camtheham#42069
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 6.9 /
4.4 /
8.5
60
26.
xGODGAMER#God
xGODGAMER#God
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.4 /
5.2 /
7.9
56
27.
WEEWOOWEEE#WOOO
WEEWOOWEEE#WOOO
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 5.9 /
4.5 /
6.7
137
28.
ZED99#786
ZED99#786
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 7.0 /
6.8 /
7.6
55
29.
BLACK PETE#NA1
BLACK PETE#NA1
NA (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 7.5 /
6.6 /
5.2
81
30.
伊瑞尔#Yrel
伊瑞尔#Yrel
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 8.5 /
4.3 /
6.3
34
31.
Never Story#7006
Never Story#7006
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 6.5 /
4.6 /
7.7
88
32.
pickle yeeter69#matt
pickle yeeter69#matt
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 6.1 /
4.5 /
6.5
96
33.
Evrot#ps234
Evrot#ps234
NA (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.4% 7.4 /
5.4 /
6.8
65
34.
DRAGDAR FANBOY#001
DRAGDAR FANBOY#001
NA (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.0% 9.8 /
5.6 /
5.9
60
35.
qLynx#qwert
qLynx#qwert
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 6.4 /
4.9 /
6.4
75
36.
Haerineee#nwjns
Haerineee#nwjns
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 6.2 /
5.4 /
6.8
93
37.
ADC GOAT#meow
ADC GOAT#meow
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 7.4 /
5.3 /
7.0
69
38.
chimneychimney#NA1
chimneychimney#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 7.6 /
3.5 /
6.2
153
39.
Tabonjing#NA1
Tabonjing#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.0 /
5.2 /
7.0
72
40.
Deydara#NA1
Deydara#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.0 /
4.3 /
7.7
82
41.
Computer#epp
Computer#epp
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 8.5 /
5.0 /
7.9
48
42.
SoftReps#Reps
SoftReps#Reps
NA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.1% 6.6 /
4.1 /
7.2
157
43.
KSU Boomix#4444
KSU Boomix#4444
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 6.5 /
5.1 /
6.7
94
44.
Dan Em#ATri
Dan Em#ATri
NA (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.4% 7.4 /
4.8 /
8.1
43
45.
Imperfectionist#Esper
Imperfectionist#Esper
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.4% 6.6 /
4.8 /
6.6
266
46.
Leo Good Boy#NA1
Leo Good Boy#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 6.7 /
6.3 /
6.6
52
47.
WDL#4MA19
WDL#4MA19
NA (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.6% 6.3 /
4.2 /
6.4
52
48.
事后烟#CN1
事后烟#CN1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 6.2 /
5.6 /
7.7
93
49.
Gomi#0711
Gomi#0711
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.3 /
6.1 /
6.9
377
50.
Sirby#TEA
Sirby#TEA
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 9.1 /
5.5 /
7.8
88
51.
Muffintopper66#NA1
Muffintopper66#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 6.4 /
7.1 /
7.9
67
52.
awful role#adc
awful role#adc
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 9.1 /
5.6 /
7.1
41
53.
Quanjicongliang#NA1
Quanjicongliang#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 6.8 /
5.8 /
7.1
151
54.
타코야끼#kidz
타코야끼#kidz
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.3 /
2.9 /
6.4
57
55.
zmhpdzf#NA1
zmhpdzf#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.7 /
4.8 /
7.3
56
56.
藤井风歌迷#5418
藤井风歌迷#5418
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 6.6 /
4.8 /
6.4
109
57.
all trust lost#1017
all trust lost#1017
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 5.9 /
4.4 /
6.4
69
58.
月色真美#虾球球儿
月色真美#虾球球儿
NA (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.0% 5.4 /
5.3 /
5.8
287
59.
Recycle Bin#Bin
Recycle Bin#Bin
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 7.6 /
6.2 /
6.9
69
60.
Respect#NA1
Respect#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 5.3 /
5.6 /
7.4
71
61.
Maevaria#NA1
Maevaria#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.8 /
5.5 /
6.9
64
62.
HoldMyAxes#Axes
HoldMyAxes#Axes
NA (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 5.9 /
5.6 /
6.7
143
63.
Sty1e#NA1
Sty1e#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 7.2 /
5.7 /
6.9
123
64.
UFGGGGG#NA1
UFGGGGG#NA1
NA (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.7% 7.5 /
4.5 /
7.0
113
65.
Nujkhiag#NA1
Nujkhiag#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.9 /
5.2 /
7.3
233
66.
coochie smile#NA1
coochie smile#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 6.1 /
6.3 /
6.6
55
67.
Pinkman#NA1
Pinkman#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 7.4 /
5.6 /
7.5
149
68.
LOID#10x
LOID#10x
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.2 /
4.8 /
7.0
71
69.
Black Cat#ABC
Black Cat#ABC
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.7 /
4.3 /
6.9
42
70.
Vergburger#NA1
Vergburger#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.4 /
5.3 /
7.3
51
71.
Yayoute#6969
Yayoute#6969
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 6.4 /
5.7 /
6.2
150
72.
风吹哪页读哪页#等一场微风
风吹哪页读哪页#等一场微风
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.5 /
5.3 /
6.2
57
73.
Coffee#NA1
Coffee#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.2 /
5.5 /
6.6
43
74.
2BlueVortex#Sora
2BlueVortex#Sora
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.3 /
4.6 /
6.8
279
75.
rainshovel#9384
rainshovel#9384
NA (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.7% 7.2 /
5.4 /
6.8
124
76.
King Ace#000
King Ace#000
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 6.6 /
4.8 /
6.6
99
77.
Ezclapz#EZG
Ezclapz#EZG
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.4 /
4.5 /
6.2
66
78.
salty#abc
salty#abc
NA (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.2% 9.8 /
4.6 /
6.9
52
79.
Jaymoper#9486
Jaymoper#9486
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.5 /
5.2 /
7.7
70
80.
rippa#3687
rippa#3687
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 9.4 /
5.5 /
8.2
101
81.
kikyo#NA1
kikyo#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 5.8 /
5.5 /
6.7
64
82.
Cole#2230
Cole#2230
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.9 /
5.0 /
7.6
76
83.
greengreengreen#rotty
greengreengreen#rotty
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.6% 5.5 /
4.5 /
7.0
415
84.
Hyun#현na
Hyun#현na
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 6.1 /
6.1 /
7.3
49
85.
mitchyboots#6969
mitchyboots#6969
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 6.8 /
5.1 /
6.4
38
86.
Erick destroy#NA1
Erick destroy#NA1
NA (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 76.6% 8.7 /
4.6 /
7.9
47
87.
NeckBeardMcSweat#NA1
NeckBeardMcSweat#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 6.0 /
5.3 /
7.2
44
88.
Hakai#AK47
Hakai#AK47
NA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.4% 6.3 /
5.1 /
6.8
56
89.
dumbamnssteam#9928
dumbamnssteam#9928
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 5.9 /
5.7 /
7.8
54
90.
Rieve#NA1
Rieve#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 6.2 /
5.3 /
6.2
186
91.
a280c#NA1
a280c#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 5.7 /
4.2 /
6.5
121
92.
ethoson#NA1
ethoson#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.5 /
5.0 /
7.1
96
93.
K33Soju#NA1
K33Soju#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 6.7 /
4.8 /
7.9
39
94.
Zirv#NA1
Zirv#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.9 /
4.6 /
7.0
56
95.
AJOSU#NA1
AJOSU#NA1
NA (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.6% 5.2 /
4.3 /
6.1
90
96.
narmi#meow
narmi#meow
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.4% 6.7 /
3.4 /
5.7
78
97.
PandaPlushie#SOFT
PandaPlushie#SOFT
NA (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.6% 10.0 /
3.7 /
7.6
36
98.
PerfectPlayer#1v9
PerfectPlayer#1v9
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.5 /
5.2 /
6.9
74
99.
iwillbegone#0228
iwillbegone#0228
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 7.4 /
6.0 /
7.0
120
100.
Moped Morrison#Fas
Moped Morrison#Fas
NA (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.9% 9.1 /
3.9 /
7.1
78