Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất TR

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Yceriertame#TR1
Yceriertame#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 12.1 /
5.0 /
8.0
42
2.
redrum1#00000
redrum1#00000
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 8.2 /
5.8 /
7.4
71
3.
Season 11 Rank1#TR1
Season 11 Rank1#TR1
TR (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.6% 10.6 /
2.9 /
7.6
67
4.
Su Jiuer#999
Su Jiuer#999
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.8% 7.8 /
5.5 /
6.5
97
5.
blood ritual#999
blood ritual#999
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.2% 7.8 /
4.4 /
7.3
46
6.
Leansy#0000
Leansy#0000
TR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.2% 9.1 /
4.6 /
8.1
49
7.
1mmortal#cash
1mmortal#cash
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.1 /
7.4 /
7.6
46
8.
lost my way#arven
lost my way#arven
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.9 /
6.0 /
8.7
64
9.
YAVOBABA96#1925
YAVOBABA96#1925
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 9.2 /
4.8 /
7.8
154
10.
YİGİDOW#TR1
YİGİDOW#TR1
TR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 7.5 /
4.8 /
7.4
88
11.
Arya Stark#valar
Arya Stark#valar
TR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.0 /
4.9 /
5.7
84
12.
1olTnT#NMBR1
1olTnT#NMBR1
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 8.0 /
7.1 /
7.3
127
13.
Zargana#444
Zargana#444
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 8.1 /
6.9 /
8.9
37
14.
Alp333333#TR1
Alp333333#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 8.8 /
6.5 /
7.4
51
15.
MADHOVY#TR1
MADHOVY#TR1
TR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 7.1 /
3.9 /
6.0
39
16.
mortem#627
mortem#627
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 5.6 /
4.9 /
7.0
60
17.
InsertIn#TR1
InsertIn#TR1
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 7.4 /
5.6 /
9.3
36
18.
milf görünce#000
milf görünce#000
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 7.6 /
7.7 /
7.8
100
19.
reds#0112
reds#0112
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 10.7 /
5.6 /
6.8
46
20.
ERAE TFT#TR1
ERAE TFT#TR1
TR (#20)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 82.3% 14.3 /
5.0 /
7.2
62
21.
valn#03616
valn#03616
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.8 /
5.2 /
7.0
88
22.
ghost with u#7777
ghost with u#7777
TR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 8.0 /
4.9 /
6.9
43
23.
still passionate#999
still passionate#999
TR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.9 /
5.8 /
6.6
114
24.
Viper#661
Viper#661
TR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 83.3% 12.2 /
5.9 /
9.0
24
25.
AZRAlL#TR1
AZRAlL#TR1
TR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 8.4 /
5.7 /
8.2
78
26.
AKA SHOW NO LOVE#808
AKA SHOW NO LOVE#808
TR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.7% 7.2 /
3.9 /
6.7
110
27.
end#huma3
end#huma3
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.0% 8.5 /
6.2 /
7.6
51
28.
Taco#Shin
Taco#Shin
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 9.0 /
4.2 /
7.1
62
29.
Maly#0000
Maly#0000
TR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.3% 8.6 /
5.5 /
7.7
48
30.
Chemira#1999
Chemira#1999
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 10.4 /
8.6 /
7.6
79
31.
SLaX#Zort
SLaX#Zort
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 9.8 /
5.6 /
7.7
67
32.
The Koroglu#TR1
The Koroglu#TR1
TR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.8% 9.6 /
6.8 /
8.9
80
33.
Blaten Sama#TR1
Blaten Sama#TR1
TR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 11.4 /
4.4 /
7.6
36
34.
Novaiser#TR1
Novaiser#TR1
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 8.4 /
8.4 /
7.3
97
35.
Himes#mtlc
Himes#mtlc
TR (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 90.0% 17.1 /
4.7 /
7.4
40
36.
Tolimos#TR1
Tolimos#TR1
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 8.6 /
5.8 /
7.6
112
37.
mark antony#rome
mark antony#rome
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 8.9 /
6.6 /
6.7
96
38.
kızlar yok ki#666
kızlar yok ki#666
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.8 /
7.5 /
7.4
59
39.
Jeff#l999
Jeff#l999
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 9.0 /
6.9 /
8.1
63
40.
Danthrag#007
Danthrag#007
TR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 8.6 /
5.9 /
7.5
82
41.
Memorica#TR1
Memorica#TR1
TR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.8% 11.4 /
5.7 /
7.1
105
42.
neymiş da silva#lol
neymiş da silva#lol
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 7.7 /
4.8 /
7.3
47
43.
gyatsoo#TR1
gyatsoo#TR1
TR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 44.3% 7.0 /
7.1 /
7.7
70
44.
Earl Spilner#TR1
Earl Spilner#TR1
TR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.3% 10.9 /
5.3 /
9.4
73
45.
bouslk#kiwi
bouslk#kiwi
TR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.1% 10.7 /
7.3 /
8.7
79
46.
gayaneh#333
gayaneh#333
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 44.6% 8.3 /
5.8 /
8.1
56
47.
Twtv pramelol#lol
Twtv pramelol#lol
TR (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.6% 9.7 /
5.9 /
8.3
65
48.
LordWorth#3131
LordWorth#3131
TR (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.2% 12.7 /
5.6 /
8.9
68
49.
youregoismylego#7007
youregoismylego#7007
TR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.2 /
5.9 /
7.9
42
50.
glorious purpose#honey
glorious purpose#honey
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 9.0 /
5.2 /
7.1
64
51.
AD0113#TR1
AD0113#TR1
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.5% 12.2 /
4.9 /
9.1
16
52.
RIPLuciansWİfe#TR100
RIPLuciansWİfe#TR100
TR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.4% 10.4 /
6.6 /
9.1
49
53.
ADKING#ŞAHBO
ADKING#ŞAHBO
TR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.5% 8.3 /
6.1 /
7.5
68
54.
Baesldsay#TR1
Baesldsay#TR1
TR (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 10.4 /
6.2 /
8.1
77
55.
OL Blackbeard#TR1
OL Blackbeard#TR1
TR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.5% 11.9 /
6.1 /
7.6
119
56.
SrMeg#TR1
SrMeg#TR1
TR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.8% 9.7 /
4.4 /
9.4
43
57.
SonOfArcher#3169
SonOfArcher#3169
TR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 7.2 /
5.3 /
7.8
56
58.
Cinsel KızOrganı#TR1
Cinsel KızOrganı#TR1
TR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 9.8 /
6.1 /
8.1
58
59.
walder#TR11
walder#TR11
TR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 43.9% 7.6 /
6.5 /
8.2
66
60.
BroZy#TR1
BroZy#TR1
TR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.7% 10.8 /
7.1 /
8.8
51
61.
2nd WORST PLAYER#ADC
2nd WORST PLAYER#ADC
TR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.0% 8.7 /
5.6 /
7.0
61
62.
SPACEXA520#2441
SPACEXA520#2441
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 8.0 /
6.1 /
8.1
42
63.
minnosaim#efe88
minnosaim#efe88
TR (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.8% 10.4 /
6.9 /
6.7
72
64.
Hurphy#TR1
Hurphy#TR1
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.5 /
5.6 /
6.6
42
65.
BeSSame#3520
BeSSame#3520
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 7.8 /
5.9 /
7.1
71
66.
Shrezi#TR1
Shrezi#TR1
TR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.6 /
7.7 /
7.5
44
67.
TamerSamma#TR1
TamerSamma#TR1
TR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.2% 8.8 /
6.2 /
5.8
49
68.
honoikazuchi#2631
honoikazuchi#2631
TR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.6% 8.9 /
6.2 /
8.0
61
69.
eriw#0069
eriw#0069
TR (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.6% 11.3 /
6.0 /
8.0
64
70.
Quiselladia#TR1
Quiselladia#TR1
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 9.9 /
6.0 /
7.5
39
71.
gedz#mrksm
gedz#mrksm
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 8.1 /
6.3 /
7.4
43
72.
Denji#Ezu
Denji#Ezu
TR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.0% 9.1 /
7.4 /
8.8
157
73.
Akadarian#1717
Akadarian#1717
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 8.3 /
5.5 /
6.2
41
74.
3 1#069
3 1#069
TR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.3% 10.5 /
6.0 /
7.5
48
75.
Sirius#0709
Sirius#0709
TR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.4% 8.4 /
5.7 /
8.3
47
76.
RNG GALA#Pow
RNG GALA#Pow
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.0 /
5.5 /
8.2
87
77.
400 lp stuck#sadge
400 lp stuck#sadge
TR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.6% 8.7 /
5.7 /
7.3
54
78.
ßayri ßayri#TR1
ßayri ßayri#TR1
TR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.0% 9.5 /
5.8 /
9.0
50
79.
milio rank 1#milio
milio rank 1#milio
TR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.3% 9.1 /
4.8 /
7.1
23
80.
Deist Dentist#TR1
Deist Dentist#TR1
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 8.4 /
7.7 /
8.4
37
81.
Draileythash#TR1
Draileythash#TR1
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 7.2 /
5.5 /
7.4
27
82.
4LancerJaacK#TR1
4LancerJaacK#TR1
TR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 11.5 /
6.1 /
9.3
55
83.
quick#最高の
quick#最高の
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 8.7 /
6.8 /
8.7
40
84.
adgap00#golot
adgap00#golot
TR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 49.2% 8.5 /
5.3 /
6.9
65
85.
Covid17#smsk
Covid17#smsk
TR (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.0% 8.8 /
6.2 /
7.9
174
86.
Recker#ADC
Recker#ADC
TR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 10.4 /
6.4 /
8.4
56
87.
ESKIYAAAAAAAAAAA#3187
ESKIYAAAAAAAAAAA#3187
TR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.2% 7.5 /
6.1 /
7.5
116
88.
Tarantino#Adc
Tarantino#Adc
TR (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.0% 9.6 /
6.0 /
7.0
166
89.
Son Velet Büken#TR1
Son Velet Büken#TR1
TR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 49.1% 11.5 /
6.8 /
7.9
53
90.
ßß canım#xd111
ßß canım#xd111
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 12.4 /
6.0 /
8.4
38
91.
bullshoot#TR1
bullshoot#TR1
TR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.4% 7.4 /
6.9 /
7.5
44
92.
Herry  Zeus#TR1
Herry Zeus#TR1
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.7% 7.9 /
3.8 /
8.8
12
93.
Helioxs#TR1
Helioxs#TR1
TR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.1% 9.0 /
7.4 /
10.3
39
94.
Ryμk#apple
Ryμk#apple
TR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.6% 8.7 /
5.4 /
6.9
57
95.
PenDragon#TR1
PenDragon#TR1
TR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.1% 7.9 /
7.7 /
8.7
66
96.
T1 Unity#TR1
T1 Unity#TR1
TR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.9 /
7.5 /
6.6
37
97.
Ielyndoran#TR1
Ielyndoran#TR1
TR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.5 /
7.8
40
98.
Laodri#TR1
Laodri#TR1
TR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.0% 8.0 /
6.5 /
9.3
50
99.
Xai#TR0
Xai#TR0
TR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.3% 9.3 /
5.9 /
7.8
126
100.
sanchez on fire#TR1
sanchez on fire#TR1
TR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.6% 7.9 /
5.0 /
8.6
76