Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất NA

Người chơi Yone xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ttv Tempest#NA20
ttv Tempest#NA20
NA (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 81.0% 8.5 /
2.7 /
5.1
63
2.
SamanthaVic#NA1
SamanthaVic#NA1
NA (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 72.3% 9.3 /
5.2 /
4.9
94
3.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.9% 7.2 /
4.5 /
5.8
48
4.
IcePoseidon#6013
IcePoseidon#6013
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.7% 10.5 /
5.3 /
5.1
87
5.
Repobah#22222
Repobah#22222
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 5.5 /
3.3 /
6.0
81
6.
Tempest#Yone1
Tempest#Yone1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.1 /
3.6 /
5.5
74
7.
Howl#4400
Howl#4400
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 8.8 /
5.2 /
6.0
110
8.
허거덩cc#0428
허거덩cc#0428
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 7.7 /
4.1 /
4.9
47
9.
zeto#6109
zeto#6109
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.5 /
5.2 /
5.5
56
10.
Swiftpaw#NA1
Swiftpaw#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 9.9 /
5.0 /
3.9
51
11.
SomalianSammy#RicO
SomalianSammy#RicO
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 70.2% 9.0 /
4.6 /
4.3
258
12.
Poging pilit123#Saru
Poging pilit123#Saru
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 6.2 /
5.5 /
4.5
116
13.
Iheartbplug#NA1
Iheartbplug#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 8.5 /
5.1 /
4.3
137
14.
Vagabond#hope
Vagabond#hope
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.7 /
6.8
54
15.
I am not a bird#NA1
I am not a bird#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.8% 7.4 /
4.3 /
6.8
33
16.
TTV Tempest#tempy
TTV Tempest#tempy
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.4% 6.1 /
3.7 /
5.3
159
17.
Antagonist#Sword
Antagonist#Sword
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.8 /
5.6 /
4.1
114
18.
VenUril#gubs
VenUril#gubs
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.8% 5.5 /
5.1 /
6.1
51
19.
In Rainbows#NA2
In Rainbows#NA2
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.9 /
5.0 /
6.0
77
20.
conquer#NA1
conquer#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.0 /
3.6 /
4.9
91
21.
Junsuh#ONE
Junsuh#ONE
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.4% 7.3 /
5.5 /
5.6
83
22.
黄金樹#999
黄金樹#999
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênAD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 5.9 /
4.8 /
4.0
49
23.
CHAKARON#5494
CHAKARON#5494
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 5.1 /
4.6 /
6.4
168
24.
Sovereign#BLM
Sovereign#BLM
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.2 /
7.4 /
4.5
59
25.
Air#yyc
Air#yyc
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.6 /
6.0 /
5.3
66
26.
B3v#Bev
B3v#Bev
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.8% 6.0 /
5.1 /
5.2
80
27.
Ado#404
Ado#404
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.8% 5.4 /
4.5 /
5.4
92
28.
sprinklrr#NA1
sprinklrr#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.0 /
3.9 /
4.7
82
29.
wx A272619168#NA2
wx A272619168#NA2
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 57.7% 8.3 /
5.4 /
5.9
71
30.
Sir Shintaro#NA1
Sir Shintaro#NA1
NA (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.5% 7.6 /
3.2 /
6.3
154
31.
latif147#NA1
latif147#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.9% 7.3 /
6.0 /
6.0
214
32.
zSnvke#Zzz
zSnvke#Zzz
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.4% 7.8 /
5.7 /
4.5
622
33.
djin#NA1
djin#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.3 /
4.8 /
5.0
65
34.
无人之境#2010
无人之境#2010
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 5.3 /
5.9 /
3.8
85
35.
QUIET PLZ#box
QUIET PLZ#box
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 5.2 /
3.7 /
4.5
60
36.
Hank J Wimbleton#NA1
Hank J Wimbleton#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 6.2 /
5.3 /
4.9
153
37.
zeze#gam
zeze#gam
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.5 /
6.6 /
5.7
106
38.
예일일#007
예일일#007
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.0% 8.7 /
5.1 /
5.7
119
39.
Ahj#YONE
Ahj#YONE
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 6.7 /
4.3 /
5.6
164
40.
ICorNA#NA1
ICorNA#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.4 /
4.7 /
5.3
119
41.
allahmalik#NA2
allahmalik#NA2
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 6.7 /
4.6 /
4.8
45
42.
Paolo Iacono#NA1
Paolo Iacono#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.6 /
5.2 /
6.2
108
43.
xie lian#olive
xie lian#olive
NA (#43)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 80.8% 11.6 /
6.1 /
4.9
52
44.
strawberry cat#mew
strawberry cat#mew
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.7% 7.0 /
6.2 /
5.9
75
45.
Resh#yasuo
Resh#yasuo
NA (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.0% 7.9 /
7.1 /
4.3
88
46.
i am yas god#NA1
i am yas god#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.0 /
6.5 /
4.6
53
47.
AthenAura#NA1
AthenAura#NA1
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.3% 7.4 /
6.1 /
5.3
41
48.
Tenfold#Davey
Tenfold#Davey
NA (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 71.1% 8.5 /
4.6 /
5.7
38
49.
Pobelter#NA1
Pobelter#NA1
NA (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 55.7% 6.2 /
5.5 /
5.2
70
50.
Gwén is immune#NA1
Gwén is immune#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.3 /
4.7 /
4.8
90
51.
dictater#EQEQ
dictater#EQEQ
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.5 /
6.4 /
4.3
87
52.
Fryst#531
Fryst#531
NA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 61.3% 7.1 /
5.4 /
5.3
124
53.
Zee#0161
Zee#0161
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.0% 7.1 /
5.9 /
5.4
50
54.
Reborntheking#Boss
Reborntheking#Boss
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.2% 8.5 /
7.6 /
4.8
219
55.
InsPyrr#NA1
InsPyrr#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.0 /
5.4 /
4.4
221
56.
yagoonii#ymp
yagoonii#ymp
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.2% 6.4 /
6.0 /
5.2
110
57.
Hysylyqae#NA1
Hysylyqae#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 8.2 /
6.5 /
4.8
723
58.
dyegozz#NA1
dyegozz#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.9 /
5.6 /
5.0
82
59.
KZZZKNY#NA2
KZZZKNY#NA2
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 8.0 /
6.0 /
5.2
80
60.
Gosthoty#NA1
Gosthoty#NA1
NA (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 54.2% 6.1 /
4.6 /
5.4
118
61.
zórø#NA1
zórø#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.0% 6.6 /
7.0 /
5.2
60
62.
Alucard#sun
Alucard#sun
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 7.0 /
5.4 /
5.4
159
63.
Last Tempest#NA1
Last Tempest#NA1
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.1% 6.8 /
5.7 /
6.5
47
64.
TrafaIgar Law#NA1
TrafaIgar Law#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.2 /
5.5 /
5.2
69
65.
DrCalculus#NA1
DrCalculus#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.0 /
4.8 /
4.0
81
66.
I GEOFFREY I#NA1
I GEOFFREY I#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.7 /
7.4 /
5.4
58
67.
Üc207Pr4f57t9#uni13
Üc207Pr4f57t9#uni13
NA (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.9% 7.2 /
5.3 /
4.1
41
68.
1v9 Démon#NA1
1v9 Démon#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 9.3 /
4.8 /
4.8
32
69.
C9 Crow#NA1
C9 Crow#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.4 /
5.8 /
4.7
50
70.
Nirvaana#NA1
Nirvaana#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.0 /
4.6 /
5.0
163
71.
manufacture luck#LUCKY
manufacture luck#LUCKY
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.1% 5.9 /
4.0 /
4.7
74
72.
PhyMini#NA1
PhyMini#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.7% 4.5 /
4.6 /
3.7
67
73.
Fade Away#IDGAF
Fade Away#IDGAF
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 9.2 /
5.7 /
6.3
66
74.
Eria Ikahira#Yuuto
Eria Ikahira#Yuuto
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.4 /
6.3 /
6.3
50
75.
foj#2005
foj#2005
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 7.1 /
5.7 /
4.2
89
76.
Elandyr#heart
Elandyr#heart
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.8 /
4.4 /
5.0
55
77.
raincandyU#Futa
raincandyU#Futa
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.8% 5.6 /
4.9 /
4.2
89
78.
Absolem#123
Absolem#123
NA (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 52.7% 5.0 /
3.9 /
4.3
167
79.
Nasty Nahz#Nahz
Nasty Nahz#Nahz
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.0% 5.5 /
6.0 /
5.0
45
80.
NathanHiggs#456
NathanHiggs#456
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.0% 8.1 /
5.9 /
4.2
53
81.
Hyori#00000
Hyori#00000
NA (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 52.2% 6.2 /
6.2 /
5.1
69
82.
ńeb#NA1
ńeb#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.8 /
7.9 /
5.1
75
83.
2U35#8211
2U35#8211
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 7.1 /
6.1 /
3.9
198
84.
Mixtoour#NA1
Mixtoour#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 6.3 /
4.8 /
4.6
321
85.
ConTraiCungCuaMe#NA1
ConTraiCungCuaMe#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.8 /
4.7 /
4.5
49
86.
PoopSwag69#l33t
PoopSwag69#l33t
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 5.1 /
5.2 /
4.5
144
87.
Wind#Arise
Wind#Arise
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.1% 5.9 /
4.3 /
4.9
329
88.
Genesis#NA10
Genesis#NA10
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 5.9 /
4.2 /
5.8
97
89.
Drazmere#NA1
Drazmere#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.7% 5.6 /
5.7 /
4.5
58
90.
Greed#7123
Greed#7123
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 52.5% 5.2 /
4.0 /
3.7
59
91.
Kiritsugu#フェイト
Kiritsugu#フェイト
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 6.4 /
5.7 /
5.5
131
92.
WildHunt#NA1
WildHunt#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.9 /
4.9 /
4.8
74
93.
Magmor#Sword
Magmor#Sword
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 6.0 /
3.5 /
4.8
153
94.
play better#999
play better#999
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 51.6% 7.1 /
5.8 /
5.6
254
95.
ONYX Fredy41OO#NA1
ONYX Fredy41OO#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.5 /
5.3 /
5.6
99
96.
Horo with Spice#NA1
Horo with Spice#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.3 /
3.8 /
6.3
46
97.
OnZed#idk
OnZed#idk
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.7% 6.5 /
6.1 /
4.9
86
98.
TheUnforgivenZed#2003
TheUnforgivenZed#2003
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 7.9 /
5.7 /
5.2
46
99.
Laynx#1111
Laynx#1111
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 7.0 /
5.4 /
5.2
200
100.
YuXin#god
YuXin#god
NA (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 8.5 /
4.5 /
4.1
42