Udyr

Người chơi Udyr xuất sắc nhất NA

Người chơi Udyr xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hecarim#Simp
Hecarim#Simp
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.5% 8.1 /
3.1 /
9.4
53
2.
givag#NA1
givag#NA1
NA (#2)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 84.5% 8.8 /
2.4 /
9.7
58
3.
VX lilredlol#annac
VX lilredlol#annac
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.8% 6.3 /
4.2 /
9.6
87
4.
BURNING STAR IV#wnwn
BURNING STAR IV#wnwn
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 6.4 /
4.0 /
8.9
100
5.
Timmohan#NA1
Timmohan#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 4.5 /
4.2 /
8.5
66
6.
BestUdyr#QC2
BestUdyr#QC2
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.6 /
3.3 /
9.3
51
7.
3 2#Fenni
3 2#Fenni
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.1 /
4.8 /
8.7
72
8.
i hate Knitter#NA1
i hate Knitter#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.0 /
3.3 /
8.9
103
9.
Seal#7415
Seal#7415
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.1 /
3.8 /
8.3
111
10.
Marios#9140
Marios#9140
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.5 /
6.4 /
8.7
54
11.
kidbeatz#BBW
kidbeatz#BBW
NA (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.1% 5.2 /
3.7 /
9.0
109
12.
Chicken Poppers#NA1
Chicken Poppers#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 5.3 /
4.2 /
9.4
79
13.
U Never Loved Me#0816
U Never Loved Me#0816
NA (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 6.5 /
3.9 /
8.2
74
14.
Allorim#NA1
Allorim#NA1
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.1% 3.6 /
3.5 /
6.3
82
15.
Ancient Krug#NA1
Ancient Krug#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 4.8 /
4.7 /
8.8
73
16.
Firinz#lol
Firinz#lol
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 6.4 /
4.2 /
8.8
142
17.
Fruit Eater#NA1
Fruit Eater#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.1 /
4.1 /
10.3
173
18.
IGetDaSauce#NA1
IGetDaSauce#NA1
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 4.7 /
3.4 /
8.6
118
19.
SirTanDom#NA1
SirTanDom#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 3.5 /
4.8 /
6.4
77
20.
rémove jungle#NA1
rémove jungle#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 4.7 /
4.9 /
6.5
44
21.
Ashwin#NA1
Ashwin#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.0% 4.7 /
6.1 /
7.4
50
22.
6 ft hot asian#lf gf
6 ft hot asian#lf gf
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 9.2 /
3.5 /
5.7
41
23.
Jay#69L9
Jay#69L9
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 6.7 /
3.3 /
9.5
35
24.
Verdict#9108
Verdict#9108
NA (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.4% 6.9 /
4.4 /
9.5
293
25.
RoIeiz#NA1
RoIeiz#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.7 /
5.9 /
6.8
74
26.
Omega#NA11
Omega#NA11
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 5.3 /
4.7 /
8.7
94
27.
Siyun Baek#DZX
Siyun Baek#DZX
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 6.3 /
3.8 /
7.8
147
28.
PREDATOR#SPINO
PREDATOR#SPINO
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.2 /
3.8 /
6.3
45
29.
Toastea#Nou
Toastea#Nou
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.2 /
4.1 /
9.6
157
30.
Írving#NA1
Írving#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.5 /
4.9 /
4.8
72
31.
Sir Raizel#NA1
Sir Raizel#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.1 /
4.7 /
8.8
407
32.
blubasaur#BLUB
blubasaur#BLUB
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.4 /
3.1 /
7.3
136
33.
pig#bonk
pig#bonk
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.5% 3.3 /
4.3 /
6.4
167
34.
Hedy7Lamarr#NA1
Hedy7Lamarr#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.3 /
4.5 /
8.6
210
35.
Twin Flame#Astro
Twin Flame#Astro
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.1 /
5.1 /
6.2
356
36.
RuinedKingRico#Serve
RuinedKingRico#Serve
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.1 /
4.1 /
7.8
74
37.
pemdasx#NA1
pemdasx#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.2 /
10.4
215
38.
LF BELLEVUE ABG#NA1
LF BELLEVUE ABG#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.3 /
4.2 /
7.0
64
39.
Qwacker#qwack
Qwacker#qwack
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 4.7 /
4.5 /
7.3
66
40.
GeneralXatruch5#NA1
GeneralXatruch5#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 8.2 /
5.4 /
4.7
90
41.
Foviac#702
Foviac#702
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.4% 6.7 /
5.1 /
7.3
570
42.
ƒoviac#NA1
ƒoviac#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 6.3 /
5.2 /
7.2
234
43.
不朽的利科皇帝#CN1
不朽的利科皇帝#CN1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 5.5 /
4.1 /
8.0
216
44.
BUGGAX1#BX69
BUGGAX1#BX69
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.9 /
4.6 /
6.7
48
45.
Strai#STR
Strai#STR
NA (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.1% 3.3 /
4.0 /
7.4
43
46.
xzfgyr#000
xzfgyr#000
NA (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.4% 6.6 /
3.7 /
7.7
107
47.
Nino Nakąno#NA1
Nino Nakąno#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 2.9 /
4.4 /
5.9
47
48.
Consolo#NA1
Consolo#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.2 /
4.1 /
8.2
228
49.
Plats#NA2
Plats#NA2
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 3.5 /
5.0 /
6.1
85
50.
Dtownkidz#NA1
Dtownkidz#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.2 /
5.0 /
5.0
54
51.
Awakened Being#clymr
Awakened Being#clymr
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 4.5 /
3.6 /
7.6
186
52.
Diggle#000
Diggle#000
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.3 /
3.6 /
6.5
316
53.
markiemark#002
markiemark#002
NA (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 5.0 /
4.1 /
9.3
79
54.
twitch lolwenwin#UDYR
twitch lolwenwin#UDYR
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.9% 5.3 /
4.4 /
7.4
382
55.
Lafaking#NA1
Lafaking#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 2.5 /
3.1 /
8.1
84
56.
Jaylen#NA1
Jaylen#NA1
NA (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.0% 6.0 /
3.7 /
9.1
100
57.
pbr rat#NA1
pbr rat#NA1
NA (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.0% 5.6 /
4.6 /
7.7
75
58.
Kripsus#NA1
Kripsus#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.4 /
4.1 /
7.8
141
59.
McShootmz#NA1
McShootmz#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 5.1 /
5.3 /
9.6
59
60.
WILLIE FKN P#AHAHA
WILLIE FKN P#AHAHA
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 4.9 /
5.7 /
7.7
242
61.
DreadJoker#NA1
DreadJoker#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 4.2 /
4.7 /
8.8
52
62.
G4S#0001
G4S#0001
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 5.6 /
4.6 /
7.8
90
63.
Arsenal#ELITE
Arsenal#ELITE
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 5.4 /
6.1 /
5.9
150
64.
College Attender#Dgree
College Attender#Dgree
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 5.9 /
3.9 /
7.8
89
65.
Nupary#NUP
Nupary#NUP
NA (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.6% 6.6 /
5.1 /
9.6
51
66.
GJKINGS#NA1
GJKINGS#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.2 /
3.6 /
8.8
198
67.
Summoner SpeII#NA1
Summoner SpeII#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.0 /
3.9 /
8.3
47
68.
MetaSolaray#NA1
MetaSolaray#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.7% 5.4 /
5.2 /
8.3
300
69.
Kalum#NA1
Kalum#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 3.3 /
5.5 /
7.8
156
70.
cesar#GM1
cesar#GM1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 5.6 /
5.7 /
9.2
109
71.
STARGUY#NA1
STARGUY#NA1
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.0% 8.2 /
2.5 /
7.5
42
72.
TaimoTop#NA1
TaimoTop#NA1
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương I 62.1% 4.6 /
5.2 /
10.2
95
73.
沒有姊姊的姊夫#TWVAN
沒有姊姊的姊夫#TWVAN
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 4.4 /
7.2 /
4.3
424
74.
korean feet luvr#NA1
korean feet luvr#NA1
NA (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 81.0% 9.1 /
3.4 /
10.8
42
75.
Lipe#NA1
Lipe#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 6.8 /
5.6 /
7.0
258
76.
PulgoMaster#Pulgo
PulgoMaster#Pulgo
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 3.8 /
6.2 /
6.2
232
77.
SitBack#NA1
SitBack#NA1
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.5% 6.9 /
4.3 /
6.9
62
78.
War#100
War#100
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 7.2 /
5.7 /
8.4
49
79.
Butterscott#CLEM
Butterscott#CLEM
NA (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.9% 6.6 /
4.2 /
8.8
90
80.
StingSting#Sting
StingSting#Sting
NA (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.8% 3.8 /
3.7 /
5.8
55
81.
Mobility#NA5
Mobility#NA5
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 8.4 /
3.6 /
11.3
10
82.
TOPLANE101#101
TOPLANE101#101
NA (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 3.9 /
4.0 /
7.5
43
83.
Rubingdebaba#NA1
Rubingdebaba#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 2.2 /
3.0 /
6.4
160
84.
Rainbii#1234
Rainbii#1234
NA (#84)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 84.3% 10.6 /
4.8 /
8.4
51
85.
Lucanity#69420
Lucanity#69420
NA (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.1% 5.8 /
4.9 /
9.3
59
86.
Decerous#NA1
Decerous#NA1
NA (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.3% 3.6 /
4.2 /
7.2
82
87.
joxardo#jox
joxardo#jox
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.6% 4.1 /
4.9 /
5.8
74
88.
Achillea#self
Achillea#self
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.8% 6.9 /
4.6 /
8.6
76
89.
Aeon Crystal#Tipsy
Aeon Crystal#Tipsy
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 46.2% 4.1 /
4.5 /
10.0
52
90.
Olimpia#0069
Olimpia#0069
NA (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.7% 7.7 /
6.3 /
8.6
68
91.
xNORTHWARRIORx#NA1
xNORTHWARRIORx#NA1
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.8% 4.4 /
4.0 /
5.5
92
92.
Koshercash#NA1
Koshercash#NA1
NA (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.0% 5.6 /
5.5 /
7.7
86
93.
WholesomeChungus#123
WholesomeChungus#123
NA (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.7% 5.4 /
4.8 /
9.3
116
94.
Nysdashdar#NA1
Nysdashdar#NA1
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.6% 6.2 /
4.7 /
10.2
44
95.
BIG SACK HOSS#NA1
BIG SACK HOSS#NA1
NA (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.2% 5.4 /
4.3 /
7.3
47
96.
CelcticsFan555#NA1
CelcticsFan555#NA1
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 4.0 /
4.2 /
5.5
58
97.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.6% 4.3 /
3.5 /
7.0
45
98.
Severian#CO2
Severian#CO2
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 55.6% 5.9 /
4.8 /
7.8
495
99.
Caranthir#2437
Caranthir#2437
NA (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.1% 6.0 /
3.3 /
9.9
106
100.
Udyr One Trick#loser
Udyr One Trick#loser
NA (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.2% 6.1 /
3.7 /
8.1
87