Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất NA

Người chơi Diana xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
rimoodh#NA1
rimoodh#NA1
NA (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 88.9% 11.1 /
4.6 /
8.1
45
2.
Adryyyyh#NA1
Adryyyyh#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 11.9 /
4.9 /
6.7
45
3.
GwensBigSecret#large
GwensBigSecret#large
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 8.6 /
4.9 /
4.9
59
4.
Vamprous#5441
Vamprous#5441
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 11.4 /
5.4 /
7.2
53
5.
Arcminute#NA1
Arcminute#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.3 /
5.1 /
4.7
56
6.
Cx330i#NA1
Cx330i#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 9.1 /
4.9 /
6.2
87
7.
Kaju#K01
Kaju#K01
NA (#7)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.0% 8.4 /
4.2 /
8.0
50
8.
HEAT SiGNATURE#MONKA
HEAT SiGNATURE#MONKA
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 6.6 /
4.2 /
6.2
89
9.
Thelooser21XD#NA1
Thelooser21XD#NA1
NA (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.7% 10.6 /
4.5 /
7.0
83
10.
小 叮#0619
小 叮#0619
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.7 /
5.9 /
6.7
79
11.
Jack Nguyen#King
Jack Nguyen#King
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.7 /
6.1 /
7.7
179
12.
市民编号9527#9527
市民编号9527#9527
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.0 /
6.9 /
7.3
70
13.
LA FLAMEEEEEE#btl
LA FLAMEEEEEE#btl
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.9 /
5.3 /
6.6
187
14.
goth babe#NA1
goth babe#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 9.6 /
6.7 /
5.8
143
15.
pengwin#waddl
pengwin#waddl
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.4 /
7.0 /
7.9
81
16.
Quantum#NA1
Quantum#NA1
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 7.8 /
4.9 /
5.9
135
17.
Aalmost#NA1
Aalmost#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.9 /
4.7 /
7.3
60
18.
KaiL#1230
KaiL#1230
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.5 /
4.6 /
6.5
122
19.
Exiled Heretic#NA1
Exiled Heretic#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.8 /
5.3 /
5.2
256
20.
Groszak#NA1
Groszak#NA1
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 7.6 /
4.7 /
5.9
95
21.
ElucidatorsLight#NA1
ElucidatorsLight#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.7 /
4.4 /
6.7
158
22.
Assassin Mid 1#NA1
Assassin Mid 1#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.6 /
5.3 /
6.6
60
23.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.4% 6.8 /
5.2 /
7.3
65
24.
Bear Di#NA1
Bear Di#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.5 /
5.5 /
5.8
115
25.
Lillia Hoofjob#ROPE
Lillia Hoofjob#ROPE
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.6 /
5.7 /
7.5
60
26.
DeathShadows#5418
DeathShadows#5418
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 7.4 /
5.3 /
6.8
39
27.
Only LoFi#NA1
Only LoFi#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 8.0 /
5.6 /
6.7
253
28.
templaavfezuklnf#NA1
templaavfezuklnf#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.4 /
6.5 /
7.9
51
29.
FaceYourHeretic#NA1
FaceYourHeretic#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.3 /
5.1 /
7.3
91
30.
vTwizl#NA1
vTwizl#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 8.5 /
6.9 /
6.3
298
31.
N Q#NA1
N Q#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.7 /
4.8 /
6.3
168
32.
心如死灰#666
心如死灰#666
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.6 /
4.6 /
8.6
45
33.
Ðrago#NA1
Ðrago#NA1
NA (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 8.2 /
4.3 /
6.9
76
34.
男宝宝找妈妈#xhw
男宝宝找妈妈#xhw
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.3 /
7.9
45
35.
理塘最強伝説#純真丁一郎
理塘最強伝説#純真丁一郎
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.6 /
7.1 /
6.1
81
36.
Nezerria#NA1
Nezerria#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 7.8 /
6.6 /
6.5
80
37.
mecha brain jug#NA1
mecha brain jug#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 5.4 /
6.1 /
7.8
57
38.
Nazuna Nanakusa#9029
Nazuna Nanakusa#9029
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 10.4 /
4.9 /
7.6
30
39.
hype boy#cn77
hype boy#cn77
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.6 /
5.1 /
6.1
56
40.
Woodyharris#NA1
Woodyharris#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.7 /
5.0 /
6.3
126
41.
Detfe#ori
Detfe#ori
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.2 /
4.2 /
6.0
85
42.
jonas cheuk#NA1
jonas cheuk#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 53.5% 9.6 /
5.7 /
6.8
71
43.
烟水绝#3521
烟水绝#3521
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.5 /
5.9 /
6.8
283
44.
给盾一块加血5毛#0000
给盾一块加血5毛#0000
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 10.0 /
6.9 /
7.0
96
45.
xxShadowLadyxx#Moon
xxShadowLadyxx#Moon
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 6.9 /
5.2 /
7.3
207
46.
Moon#mewn
Moon#mewn
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 7.4 /
5.6 /
5.6
525
47.
ronaldo#0000
ronaldo#0000
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.2 /
4.6 /
7.2
70
48.
渚 薰#0503
渚 薰#0503
NA (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo I 78.6% 12.6 /
4.0 /
6.0
56
49.
Arcsecond#NA1
Arcsecond#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.8 /
5.0 /
4.5
295
50.
Fated Blade#Fate
Fated Blade#Fate
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 8.8 /
6.0 /
6.2
238
51.
FatUglyLoser#Loser
FatUglyLoser#Loser
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.5 /
5.6 /
6.9
91
52.
Sunny#1
Sunny#1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.6 /
6.2 /
5.6
216
53.
谦逊中单#8288
谦逊中单#8288
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 6.9 /
4.6 /
6.2
58
54.
N04H#H40N
N04H#H40N
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.2 /
7.7 /
7.9
55
55.
Hate Speech#INT
Hate Speech#INT
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.8 /
6.6 /
8.5
48
56.
Browniee#1996
Browniee#1996
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 10.3 /
6.0 /
6.9
76
57.
Kokoro Koishi#NA1
Kokoro Koishi#NA1
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 6.4 /
3.2 /
7.1
40
58.
冰美式#1024
冰美式#1024
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.0 /
4.8 /
6.7
58
59.
Flamant#NA1
Flamant#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.0 /
6.0 /
5.2
169
60.
PUBIK ISSUE#INTER
PUBIK ISSUE#INTER
NA (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 80.7% 13.6 /
4.5 /
6.6
83
61.
Eamran#Diana
Eamran#Diana
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 50.4% 10.6 /
6.3 /
6.5
131
62.
Poluticorn#NA1
Poluticorn#NA1
NA (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.3% 7.0 /
6.3 /
7.6
64
63.
多看一眼就会爆炸#靠近点融化
多看一眼就会爆炸#靠近点融化
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 6.7 /
5.4 /
6.0
68
64.
Shuvi#Love
Shuvi#Love
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 6.5 /
6.4 /
5.7
287
65.
AcePlaneGM#666
AcePlaneGM#666
NA (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.0% 11.0 /
5.6 /
4.9
87
66.
Hozoeld#NA1
Hozoeld#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 8.8 /
4.8 /
8.9
35
67.
造福纽约美女众筹给wzx做绝育#8475
造福纽约美女众筹给wzx做绝育#8475
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.0 /
6.5 /
6.3
205
68.
lmycb#NA1
lmycb#NA1
NA (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.4% 9.7 /
6.6 /
7.3
127
69.
The Only#0727
The Only#0727
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.8% 6.2 /
6.7 /
6.6
62
70.
TheKingsKingdom#NA1
TheKingsKingdom#NA1
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 8.1 /
6.9 /
7.6
70
71.
Evil Lobster#Evil
Evil Lobster#Evil
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.7 /
5.3 /
7.4
43
72.
yege#NA1
yege#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 71.1% 9.1 /
4.3 /
6.6
38
73.
Gagriel#GAG
Gagriel#GAG
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.0% 8.4 /
5.3 /
5.5
244
74.
illtakeMid#NA1
illtakeMid#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.4% 7.2 /
5.6 /
6.3
116
75.
Tomoe99#SMURF
Tomoe99#SMURF
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 8.8 /
5.4 /
5.3
44
76.
Jon McKayn#NA1
Jon McKayn#NA1
NA (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 67.9% 9.9 /
4.5 /
6.3
53
77.
雨花台第一混子#0806
雨花台第一混子#0806
NA (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo I 77.6% 9.8 /
4.0 /
5.8
67
78.
nari#dog
nari#dog
NA (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 72.6% 12.0 /
5.3 /
6.3
62
79.
DONT EVEN EXIST#AAA
DONT EVEN EXIST#AAA
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 45.1% 6.0 /
6.0 /
5.3
82
80.
lickadonut#8056
lickadonut#8056
NA (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.4% 9.6 /
4.3 /
7.3
86
81.
Dapangpang#Pang
Dapangpang#Pang
NA (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.7% 6.2 /
5.6 /
4.9
67
82.
kojjagood#NA1
kojjagood#NA1
NA (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 93.9% 7.7 /
4.2 /
6.8
33
83.
TheNemeanLion#Godd
TheNemeanLion#Godd
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.3 /
5.8 /
7.3
42
84.
Nostalgia#3920
Nostalgia#3920
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 8.5 /
5.0 /
6.7
44
85.
Jomattacker#Chase
Jomattacker#Chase
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.5% 7.1 /
5.3 /
7.6
74
86.
egirl dps#NA1
egirl dps#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 7.4 /
6.1 /
6.2
108
87.
Crickets#NA1
Crickets#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 5.7 /
6.4 /
6.3
39
88.
saltbydefault#deez
saltbydefault#deez
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 9.6 /
5.3 /
6.1
30
89.
N9NExASIAN#NA1
N9NExASIAN#NA1
NA (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 7.6 /
5.6 /
7.0
41
90.
Spezgasm#1234
Spezgasm#1234
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.3% 9.3 /
4.6 /
5.1
49
91.
munchy#dolla
munchy#dolla
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.2% 8.4 /
5.2 /
8.2
57
92.
Gumabusi#XD321
Gumabusi#XD321
NA (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.6% 8.6 /
5.4 /
6.6
64
93.
Reina#0621
Reina#0621
NA (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 48.3% 7.2 /
5.4 /
7.5
60
94.
TWOFISTEDKICK#NA1
TWOFISTEDKICK#NA1
NA (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.3% 8.2 /
5.1 /
7.0
53
95.
Sorzrum#NA1
Sorzrum#NA1
NA (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.3% 7.5 /
6.6 /
5.9
87
96.
idorobots#000
idorobots#000
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.8% 6.6 /
7.6 /
7.2
199
97.
Shadowclone2#31561
Shadowclone2#31561
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.1 /
5.7 /
6.0
41
98.
Diana Forever#NA1
Diana Forever#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 5.6 /
4.8 /
6.7
239
99.
KAISER#kiwi
KAISER#kiwi
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 7.2 /
5.9 /
6.6
51
100.
MasterLeagueGru#NA1
MasterLeagueGru#NA1
NA (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 78.4% 11.1 /
5.0 /
6.0
88