Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất NA

Người chơi Talon xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SolNeverDie#999
SolNeverDie#999
NA (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 9.4 /
3.1 /
5.7
52
2.
S103793#NA1
S103793#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.8 /
4.5 /
6.1
101
3.
zpy#zpy23
zpy#zpy23
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 11.0 /
5.3 /
5.8
115
4.
GREEKGODMOGGER#MOG
GREEKGODMOGGER#MOG
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 8.8 /
4.7 /
6.2
83
5.
生活高手#karll
生活高手#karll
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.6% 8.8 /
4.8 /
6.1
147
6.
Compskey#NA1
Compskey#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.5 /
6.2 /
7.0
133
7.
Yí Lù Xìang Bei#qyn
Yí Lù Xìang Bei#qyn
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.5 /
4.9 /
6.0
68
8.
Star Sapphire#NA1
Star Sapphire#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 8.7 /
4.0 /
6.3
91
9.
predictable#666
predictable#666
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 12.4 /
6.1 /
6.6
123
10.
Yukie UwU#NA1
Yukie UwU#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.6 /
4.9 /
6.2
46
11.
寒山独见#220
寒山独见#220
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 8.2 /
4.6 /
6.3
409
12.
pengwin#waddl
pengwin#waddl
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.6 /
6.3 /
6.2
138
13.
Exhibit#talon
Exhibit#talon
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.7% 9.6 /
5.5 /
7.1
223
14.
lost on you#山店公竹
lost on you#山店公竹
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.7 /
5.8 /
6.3
195
15.
zqs413 1#平庸的小登
zqs413 1#平庸的小登
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.7% 10.1 /
6.1 /
6.5
142
16.
Mavis daisuki#NA1
Mavis daisuki#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.4 /
5.5 /
7.1
195
17.
The GnomeSlayer#NA1
The GnomeSlayer#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 9.1 /
6.0 /
7.3
44
18.
FyGameAwn#ALT
FyGameAwn#ALT
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.9 /
6.3 /
5.7
84
19.
JaeOneV9#5348
JaeOneV9#5348
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 9.9 /
5.1 /
4.6
58
20.
chillcel#chill
chillcel#chill
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 8.5 /
5.6 /
7.5
181
21.
HaTeXChrOniCle#crack
HaTeXChrOniCle#crack
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 8.1 /
5.4 /
7.3
175
22.
handfool#zzzz
handfool#zzzz
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 9.9 /
5.1 /
6.6
82
23.
dlpw WX yanqueyu#midpw
dlpw WX yanqueyu#midpw
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.5% 9.6 /
3.8 /
5.5
85
24.
残 念#就这样吧
残 念#就这样吧
NA (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 7.8 /
5.2 /
6.4
239
25.
祈本里香#最喜欢你了
祈本里香#最喜欢你了
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 9.0 /
4.5 /
6.4
41
26.
Chovy#1003
Chovy#1003
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 8.7 /
4.6 /
4.9
97
27.
YeDaoShen#666
YeDaoShen#666
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 8.9 /
6.0 /
5.0
243
28.
ppborgor#1112
ppborgor#1112
NA (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.7% 8.2 /
6.9 /
8.2
111
29.
hussyk9#NA1
hussyk9#NA1
NA (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 57.4% 8.2 /
6.3 /
6.4
94
30.
你妈太捧胖了#12345
你妈太捧胖了#12345
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 7.7 /
4.5 /
6.5
174
31.
Starz#1v9
Starz#1v9
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.9 /
5.9 /
6.3
85
32.
Buph#NA1
Buph#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 9.5 /
4.4 /
5.7
141
33.
nol#1432
nol#1432
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 8.5 /
4.5 /
5.2
245
34.
抖音刀下生#66666
抖音刀下生#66666
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 7.8 /
5.1 /
5.7
217
35.
慢点忘记我好吗#Misty
慢点忘记我好吗#Misty
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 7.0 /
5.0 /
6.0
174
36.
Korean Park#NA1
Korean Park#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 10.4 /
6.6 /
5.6
71
37.
SolNeverDie#9999
SolNeverDie#9999
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 8.2 /
4.8 /
7.5
69
38.
Fake Assassin#相信我
Fake Assassin#相信我
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.8% 9.6 /
5.8 /
6.0
303
39.
Broke Daddy#7241
Broke Daddy#7241
NA (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 76.0% 13.5 /
7.8 /
4.5
50
40.
te dua#talon
te dua#talon
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 6.8 /
5.3 /
6.2
137
41.
gumbee power#NA1
gumbee power#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.9 /
5.9 /
4.7
74
42.
44phantom#GOD
44phantom#GOD
NA (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 78.4% 14.8 /
4.1 /
5.8
102
43.
RETADASHEN#zzamn
RETADASHEN#zzamn
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 10.5 /
5.9 /
7.1
47
44.
lost servant#0000
lost servant#0000
NA (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 51.9% 9.0 /
5.7 /
5.6
938
45.
sindiwoon#NA1
sindiwoon#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.7 /
6.0 /
6.8
47
46.
Corvy#Crow
Corvy#Crow
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 8.3 /
5.8 /
6.6
81
47.
fingershank#000
fingershank#000
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.7% 8.0 /
6.5 /
6.8
201
48.
Renks#Mex
Renks#Mex
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.0 /
5.0 /
5.4
114
49.
XXXXXXIXXXXXX#NA1
XXXXXXIXXXXXX#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 10.0 /
6.7 /
7.0
84
50.
Huizwos#NA1
Huizwos#NA1
NA (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.1% 9.1 /
4.0 /
6.4
87
51.
Buriburi Zaemon#NA1
Buriburi Zaemon#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 9.2 /
6.2 /
6.4
75
52.
Ash Island#0001
Ash Island#0001
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.6 /
4.0 /
6.2
44
53.
Al627#NA1
Al627#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.6 /
4.1 /
4.7
136
54.
MIT EECS#AI DM
MIT EECS#AI DM
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 7.4 /
5.0 /
7.4
53
55.
杨某人#翻墙波比
杨某人#翻墙波比
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 9.3 /
5.2 /
5.8
84
56.
Yamikaze#NA2
Yamikaze#NA2
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 52.9% 10.1 /
5.0 /
5.6
104
57.
亲自指挥 亲自部署#8964
亲自指挥 亲自部署#8964
NA (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.5% 10.0 /
4.5 /
5.2
58
58.
berserkerallen#NA1
berserkerallen#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 56.3% 9.2 /
6.3 /
6.7
183
59.
Plat Talon#NA1
Plat Talon#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.4% 8.1 /
5.0 /
7.2
212
60.
sunnnyy#01111
sunnnyy#01111
NA (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 49.1% 8.3 /
4.6 /
5.1
55
61.
IAMTHEMIRACLE666#feet
IAMTHEMIRACLE666#feet
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 10.0 /
5.2 /
6.4
44
62.
wlr lover#iwnl
wlr lover#iwnl
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 8.6 /
7.1 /
5.0
88
63.
柚柚妹#4074
柚柚妹#4074
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 8.8 /
4.8 /
6.7
186
64.
ONE  FOR  A#NA1
ONE FOR A#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.6% 11.2 /
6.2 /
6.7
128
65.
V777777777#777
V777777777#777
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.3 /
3.6 /
8.0
38
66.
Starz#Geist
Starz#Geist
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 10.0 /
7.0 /
6.4
66
67.
Fool#1228
Fool#1228
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.4% 8.2 /
5.1 /
6.4
170
68.
Rosemary#5595
Rosemary#5595
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 9.1 /
3.6 /
4.7
37
69.
BUBBLE#0729
BUBBLE#0729
NA (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.2% 12.9 /
5.4 /
6.0
104
70.
Shrexey#NA1
Shrexey#NA1
NA (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.2% 9.2 /
6.7 /
8.2
68
71.
Godx#6998
Godx#6998
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.3% 10.9 /
4.7 /
5.9
75
72.
Purple#XDDDD
Purple#XDDDD
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.1% 7.4 /
4.5 /
5.2
55
73.
WHATT#8899
WHATT#8899
NA (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.8% 9.3 /
5.8 /
7.0
80
74.
Lucky Blade#NA1
Lucky Blade#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 7.6 /
5.5 /
5.4
73
75.
ur only predator#7098
ur only predator#7098
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 52.4% 9.3 /
8.1 /
7.3
84
76.
白日艳火#0201
白日艳火#0201
NA (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.1% 10.9 /
5.2 /
5.5
181
77.
Matt#Milk
Matt#Milk
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 9.8 /
6.4 /
5.1
44
78.
handsomeAssassin#NA1
handsomeAssassin#NA1
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 61.9% 11.0 /
7.5 /
7.2
113
79.
ur soul is mine#weeed
ur soul is mine#weeed
NA (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.6% 10.6 /
6.7 /
4.8
82
80.
Demon#cute
Demon#cute
NA (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 64.0% 9.1 /
5.2 /
6.4
75
81.
Vancord#NA777
Vancord#NA777
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.8% 10.6 /
4.5 /
6.9
42
82.
Sheep village#NA1
Sheep village#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.8% 10.2 /
5.4 /
5.3
166
83.
Gojo IRL#KING
Gojo IRL#KING
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 11.4 /
6.0 /
6.7
35
84.
haha gray screen#NA1
haha gray screen#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.8% 7.8 /
5.9 /
6.7
261
85.
Kuori#Kuori
Kuori#Kuori
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 9.1 /
5.5 /
5.4
67
86.
Drain Gang XDD#drain
Drain Gang XDD#drain
NA (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 59.5% 11.6 /
4.8 /
5.9
74
87.
WhisperingBladè#Blade
WhisperingBladè#Blade
NA (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.7% 7.5 /
4.2 /
4.7
83
88.
svay with hair#ALPHA
svay with hair#ALPHA
NA (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.5% 10.0 /
5.2 /
8.0
62
89.
iikk5#NA1
iikk5#NA1
NA (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 66.0% 7.9 /
7.0 /
5.9
53
90.
Viele Feinde#NA1
Viele Feinde#NA1
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.7% 10.3 /
4.9 /
6.7
51
91.
idiot mid#NA1
idiot mid#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.5% 9.3 /
5.1 /
5.5
40
92.
soloist#9550
soloist#9550
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.1% 8.5 /
4.0 /
5.2
64
93.
4745456#sit
4745456#sit
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.8% 9.5 /
6.1 /
6.6
276
94.
tsukuyomi#yawen
tsukuyomi#yawen
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 8.2 /
5.2 /
6.0
62
95.
I A l#NA1
I A l#NA1
NA (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.7% 11.2 /
5.9 /
6.4
51
96.
Di Jia#凹凸曼
Di Jia#凹凸曼
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 8.9 /
5.8 /
6.5
49
97.
Betterme#111
Betterme#111
NA (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.2% 9.0 /
4.7 /
6.6
91
98.
Jadisielphi#6601
Jadisielphi#6601
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 10.4 /
5.1 /
8.1
56
99.
ÉLYK KYLÈ#NA1
ÉLYK KYLÈ#NA1
NA (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 73.7% 11.8 /
6.4 /
5.7
38
100.
Anx#rag
Anx#rag
NA (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.5% 10.3 /
4.7 /
5.3
40