Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất TW

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
大奶萌妹Yuyubibi#1417
大奶萌妹Yuyubibi#1417
TW (#1)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.3% 8.1 /
5.8 /
6.5
76
2.
榮榮呀#1216
榮榮呀#1216
TW (#2)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 73.3% 10.6 /
4.3 /
7.2
60
3.
Miyeon世一#Gidle
Miyeon世一#Gidle
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 7.8 /
3.8 /
8.3
19
4.
PUBI#5533
PUBI#5533
TW (#4)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 83.3% 8.4 /
4.2 /
8.7
12
5.
今天的夜晚很長很黑讓我不太舒服呢#55688
今天的夜晚很長很黑讓我不太舒服呢#55688
TW (#5)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 70.0% 10.4 /
5.0 /
7.9
20
6.
流著淚怎麼睡得著#9999
流著淚怎麼睡得著#9999
TW (#6)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 83.3% 6.7 /
5.0 /
9.3
12
7.
星野かね#0119
星野かね#0119
TW (#7)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 80.0% 5.4 /
3.0 /
7.0
10
8.
nt輔助快去s#9527
nt輔助快去s#9527
TW (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.0% 7.5 /
6.8 /
7.0
20
9.
阿爾法的狗#TW2
阿爾法的狗#TW2
TW (#9)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 53.7% 6.5 /
4.9 /
7.9
41
10.
改改名換換運#1491
改改名換換運#1491
TW (#10)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 69.2% 7.5 /
4.5 /
8.3
13
11.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 41.7% 6.9 /
5.3 /
8.2
12
12.
Samoyed#1004
Samoyed#1004
TW (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 68.8% 6.1 /
5.1 /
4.8
16
13.
Unqualified#6222
Unqualified#6222
TW (#13)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 70.6% 6.1 /
4.3 /
6.9
17
14.
Šarmantnýúsmev#TW2
Šarmantnýúsmev#TW2
TW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 53.8% 5.6 /
5.3 /
6.4
13
15.
딩자 owo#dgr
딩자 owo#dgr
TW (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.0% 4.9 /
4.4 /
8.0
12
16.
貓13#3333
貓13#3333
TW (#16)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 64.7% 8.8 /
4.2 /
8.6
17
17.
好假既肥仔#TW2
好假既肥仔#TW2
TW (#17)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 58.1% 7.6 /
4.4 /
7.3
31
18.
最可愛的比比#4281
最可愛的比比#4281
TW (#18)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 66.7% 9.5 /
6.0 /
7.8
15
19.
Xie#NZ857
Xie#NZ857
TW (#19)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 50.0% 5.6 /
4.4 /
7.4
10
20.
shameless005#4669
shameless005#4669
TW (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 54.2% 6.2 /
4.4 /
7.1
24
21.
鋼鐵之男硬到發寒#TW2
鋼鐵之男硬到發寒#TW2
TW (#21)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 80.0% 8.5 /
6.2 /
9.6
10
22.
구마유시#7414
구마유시#7414
TW (#22)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.6% 3.7 /
4.9 /
5.9
11
23.
daniel#1101
daniel#1101
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 7.9 /
7.1 /
8.6
10
24.
彈力胖胖球#TW2
彈力胖胖球#TW2
TW (#24)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 68.8% 5.8 /
3.8 /
7.4
16
25.
棗尚郝#6061
棗尚郝#6061
TW (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.6% 8.0 /
4.6 /
8.5
11
26.
辦公室女老師#6025
辦公室女老師#6025
TW (#26)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 80.0% 8.4 /
3.5 /
9.2
10
27.
听雨纷纷#0002
听雨纷纷#0002
TW (#27)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.5% 5.6 /
4.5 /
8.7
11
28.
銀白曼赤肯貓ü#TW2
銀白曼赤肯貓ü#TW2
TW (#28)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 63.6% 6.5 /
4.6 /
9.3
11
29.
英雄隊長#TW2
英雄隊長#TW2
TW (#29)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 70.0% 6.7 /
6.1 /
8.3
20
30.
香港大哥大#TW2
香港大哥大#TW2
TW (#30)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 72.7% 6.7 /
4.5 /
9.1
11
31.
黃國昌#3292
黃國昌#3292
TW (#31)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 58.3% 4.8 /
6.3 /
8.3
12
32.
一元槌槌#TW2
一元槌槌#TW2
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 33.3% 4.2 /
5.3 /
6.9
15
33.
賣布蘭德的八仙ü#6666
賣布蘭德的八仙ü#6666
TW (#33)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 50.0% 5.8 /
5.5 /
7.2
10
34.
小漢克#8787
小漢克#8787
TW (#34)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 66.7% 9.1 /
4.2 /
6.2
18
35.
鋼琴倒著彈#8104
鋼琴倒著彈#8104
TW (#35)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 61.5% 9.5 /
5.4 /
10.0
26
36.
桃鈴ねね#ねっ子
桃鈴ねね#ねっ子
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 42.9% 6.8 /
3.7 /
4.2
21
37.
軟嫩大貓咪#1999
軟嫩大貓咪#1999
TW (#37)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 63.2% 7.5 /
2.9 /
7.2
19
38.
全台借貸放款#5757
全台借貸放款#5757
TW (#38)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 60.0% 5.9 /
5.6 /
6.2
10
39.
Wemby#TW2
Wemby#TW2
TW (#39)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 46.2% 5.7 /
6.2 /
8.2
13
40.
BoyBoyBBB#4491
BoyBoyBBB#4491
TW (#40)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 59.1% 6.6 /
5.3 /
7.5
22
41.
打不贏就加入對面#金牌演員
打不贏就加入對面#金牌演員
TW (#41)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 47.8% 7.0 /
3.9 /
7.6
23
42.
l3lve#TW2
l3lve#TW2
TW (#42)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 33.3% 5.5 /
4.7 /
6.2
15
43.
超派鐵拳#3399
超派鐵拳#3399
TW (#43)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 81.8% 8.5 /
6.2 /
10.5
11
44.
金智媛我老婆#0101
金智媛我老婆#0101
TW (#44)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 80.0% 9.7 /
5.3 /
7.8
10
45.
JKL#0223
JKL#0223
TW (#45)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 61.5% 4.9 /
3.9 /
8.1
13
46.
MOMO106#TW2
MOMO106#TW2
TW (#46)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 63.6% 6.5 /
4.8 /
7.2
11
47.
JaroLightfeather#1001
JaroLightfeather#1001
TW (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 28.6% 5.9 /
5.0 /
5.9
14
48.
你們都好爛 我最強#7414
你們都好爛 我最強#7414
TW (#48)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 50.0% 6.1 /
7.3 /
8.7
14
49.
蔡蔡快跑#TW2
蔡蔡快跑#TW2
TW (#49)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 63.6% 8.3 /
5.3 /
8.1
11
50.
豬肉刀啊專砍畜牲#TW2
豬肉刀啊專砍畜牲#TW2
TW (#50)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 80.0% 7.5 /
3.3 /
6.1
10
51.
ºRichu#0825
ºRichu#0825
TW (#51)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 30.0% 5.0 /
5.1 /
5.9
10
52.
吼唷人家是女生捏#TW2
吼唷人家是女生捏#TW2
TW (#52)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 68.8% 9.3 /
3.3 /
5.7
16
53.
戰神企鵝王一號#2872
戰神企鵝王一號#2872
TW (#53)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 61.5% 10.4 /
4.2 /
5.8
13
54.
kokodayo#23333
kokodayo#23333
TW (#54)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữaHỗ Trợ Vàng IV 34.8% 3.2 /
4.2 /
6.3
23
55.
噜噜噜#7787
噜噜噜#7787
TW (#55)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 50.0% 8.9 /
5.1 /
6.5
10
56.
ANIVIAPRO#TW2
ANIVIAPRO#TW2
TW (#56)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 45.5% 7.4 /
8.0 /
7.8
11
57.
遇到我不要扭頭#TW2
遇到我不要扭頭#TW2
TW (#57)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 35.3% 6.2 /
6.2 /
5.7
17
58.
Ry0ma#1104
Ry0ma#1104
TW (#58)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 20.0% 6.1 /
5.4 /
7.1
15
59.
歸隱的龍#0504
歸隱的龍#0504
TW (#59)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 50.0% 6.0 /
7.7 /
7.7
20
60.
葉霸道#4866
葉霸道#4866
TW (#60)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 25.0% 8.5 /
6.2 /
7.3
12
61.
叉滴滴娛樂 叉滴滴娛樂 小瓜呆#LOL
叉滴滴娛樂 叉滴滴娛樂 小瓜呆#LOL
TW (#61)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 50.0% 6.2 /
3.4 /
8.3
10
62.
我人還怪好的勒#TW2
我人還怪好的勒#TW2
TW (#62)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 60.0% 8.0 /
5.3 /
7.0
10
63.
tempfchurviyshca#TW2
tempfchurviyshca#TW2
TW (#63)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 58.3% 10.5 /
4.3 /
8.4
12
64.
一級膩桑喵#1356
一級膩桑喵#1356
TW (#64)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 50.0% 8.8 /
5.2 /
6.8
10
65.
我真服了你#1238
我真服了你#1238
TW (#65)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 50.0% 8.6 /
3.8 /
5.8
12
66.
吉娃娃是物種不是品種#3537
吉娃娃是物種不是品種#3537
TW (#66)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 45.5% 6.5 /
5.0 /
7.6
22
67.
雷鳴豪槍#0815
雷鳴豪槍#0815
TW (#67)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 56.3% 6.6 /
7.1 /
7.9
16
68.
fish999#9999
fish999#9999
TW (#68)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 50.0% 3.6 /
6.0 /
5.1
12
69.
JunShen9#7414
JunShen9#7414
TW (#69)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 45.5% 7.4 /
5.6 /
8.4
11
70.
蓮子清如水#TW2
蓮子清如水#TW2
TW (#70)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 42.1% 5.3 /
4.7 /
6.4
19
71.
Scalar#2209
Scalar#2209
TW (#71)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 46.2% 6.5 /
4.8 /
6.8
13
72.
寶貝你頂到我的攝護腺了啊嘶#TW2
寶貝你頂到我的攝護腺了啊嘶#TW2
TW (#72)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 25.0% 5.3 /
5.7 /
6.1
12
73.
你的神#722
你的神#722
TW (#73)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 30.0% 8.2 /
8.0 /
9.3
10
74.
jjgbkcgk#VEzQ1
jjgbkcgk#VEzQ1
TW (#74)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 50.0% 7.6 /
6.7 /
7.7
10
75.
秋夜幽稀#5749
秋夜幽稀#5749
TW (#75)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 40.0% 8.1 /
5.6 /
7.5
10
76.
出EZ十打九穩#1040
出EZ十打九穩#1040
TW (#76)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 50.0% 4.5 /
3.1 /
6.5
10
77.
艾琳醬是你的粉絲#TW2
艾琳醬是你的粉絲#TW2
TW (#77)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 30.0% 6.6 /
7.6 /
8.1
10
78.
我叫陳桂林#3759
我叫陳桂林#3759
TW (#78)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 50.0% 5.2 /
3.6 /
5.8
10
79.
貓界頑童#TW2
貓界頑童#TW2
TW (#79)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 46.2% 5.4 /
4.1 /
6.4
13
80.
fkandy#andy
fkandy#andy
TW (#80)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 41.2% 4.2 /
7.8 /
6.9
17
81.
TwistedFace369#TW2
TwistedFace369#TW2
TW (#81)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 50.0% 3.6 /
5.5 /
4.0
10
82.
北海北#2248
北海北#2248
TW (#82)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 42.9% 4.0 /
5.4 /
5.1
14
83.
SAYO薩由#TW2
SAYO薩由#TW2
TW (#83)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 33.3% 5.7 /
4.1 /
8.8
12
84.
只玩阿卡莉#4718
只玩阿卡莉#4718
TW (#84)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 30.8% 4.5 /
6.5 /
5.8
13
85.
大熊黑肉底#TW2
大熊黑肉底#TW2
TW (#85)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 20.0% 4.5 /
5.9 /
9.6
10