Poppy

Người chơi Poppy xuất sắc nhất NA

Người chơi Poppy xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Firefly#E6S5
Firefly#E6S5
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 5.3 /
3.3 /
9.2
66
2.
Synotic#NA1
Synotic#NA1
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.6% 4.3 /
5.2 /
12.4
222
3.
Wrath#power
Wrath#power
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 3.7 /
3.7 /
8.4
130
4.
IKayntWin#NA1
IKayntWin#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 5.5 /
5.5 /
9.8
45
5.
Neobio#NA1
Neobio#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.9 /
5.9 /
9.6
195
6.
DevUnikorn#NA1
DevUnikorn#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.7 /
4.7 /
7.5
76
7.
XOW#NA1
XOW#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.3 /
10.4
50
8.
kookykrook#win
kookykrook#win
NA (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 3.6 /
4.2 /
9.2
96
9.
JOKERSEMCANDY#NA1
JOKERSEMCANDY#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 5.2 /
6.8 /
9.7
216
10.
manchasssb#NA1
manchasssb#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.3 /
4.6 /
6.2
60
11.
Kuzko#NA1
Kuzko#NA1
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 58.4% 6.0 /
5.6 /
7.3
101
12.
No Backing Down#NA1
No Backing Down#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.3 /
5.5 /
5.6
190
13.
Yordle 1 Trick#KHFF
Yordle 1 Trick#KHFF
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.1 /
4.7 /
6.1
136
14.
sbiT#NA1
sbiT#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 4.3 /
7.7 /
11.4
177
15.
Lex Friedman#WWE
Lex Friedman#WWE
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 3.8 /
4.8 /
9.6
47
16.
Terrible Lemon#NA1
Terrible Lemon#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.9 /
5.8 /
6.6
174
17.
Topopotamus#NA1
Topopotamus#NA1
NA (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 4.0 /
3.4 /
8.6
49
18.
Topo#NA1
Topo#NA1
NA (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.9% 3.2 /
3.4 /
7.4
378
19.
Rexalis#Rex
Rexalis#Rex
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.1% 3.8 /
3.2 /
6.6
66
20.
love poppy#NA1
love poppy#NA1
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.8% 5.7 /
4.4 /
9.2
323
21.
Ochs#NA1
Ochs#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.3 /
4.8 /
6.8
182
22.
Allorim#NA1
Allorim#NA1
NA (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.4% 4.5 /
3.7 /
6.7
92
23.
Hugme#IRL
Hugme#IRL
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.5 /
4.6 /
8.0
110
24.
DreadJoker#Joker
DreadJoker#Joker
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 4.0 /
4.9 /
11.6
46
25.
Euphonia#NA1
Euphonia#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 5.2 /
4.5 /
7.2
132
26.
BOBtimer#NA1
BOBtimer#NA1
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 5.5 /
5.1 /
7.8
245
27.
Dacnomaniak#DACNO
Dacnomaniak#DACNO
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.3 /
4.2 /
7.8
505
28.
Expelles#NA1
Expelles#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.5 /
4.9 /
7.2
101
29.
Heroic Hammer#NA1
Heroic Hammer#NA1
NA (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 74.6% 5.2 /
5.8 /
10.9
71
30.
Gaylord Nelson#1234
Gaylord Nelson#1234
NA (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.7% 4.0 /
5.0 /
7.6
770
31.
Invincible246#NA1
Invincible246#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.4 /
5.8 /
7.4
241
32.
Olivia Dudley#NA1
Olivia Dudley#NA1
NA (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 69.2% 4.1 /
3.7 /
12.1
65
33.
Seabass#Na2
Seabass#Na2
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.7 /
4.5 /
6.3
61
34.
MixedGreens#kale
MixedGreens#kale
NA (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương II 69.1% 4.9 /
5.5 /
11.2
81
35.
gemi#swift
gemi#swift
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 4.0 /
5.1 /
6.9
656
36.
B12thechank#B12
B12thechank#B12
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 3.4 /
4.9 /
6.3
188
37.
MashedMan#NA1
MashedMan#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 3.8 /
4.5 /
5.1
64
38.
Jesse Pinkman#iCook
Jesse Pinkman#iCook
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 4.8 /
5.9 /
7.3
97
39.
World Best Poppy#poppy
World Best Poppy#poppy
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.7 /
4.3 /
8.9
138
40.
Ahyeon#UwU
Ahyeon#UwU
NA (#40)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 87.1% 13.8 /
2.0 /
7.8
62
41.
NightsGale#NA1
NightsGale#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 6.2 /
5.7 /
7.2
55
42.
Skyr1s3#NA1
Skyr1s3#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 4.5 /
4.0 /
9.7
90
43.
KeramonX#GBR
KeramonX#GBR
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 3.3 /
5.4 /
10.1
52
44.
Poppy Only#Poppy
Poppy Only#Poppy
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.4% 5.1 /
5.8 /
9.5
123
45.
The Lo#NA1
The Lo#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 6.2 /
6.0 /
7.1
73
46.
Mallum#3201
Mallum#3201
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 6.4 /
5.0 /
6.1
165
47.
Tora#dora
Tora#dora
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.9 /
4.2 /
7.2
333
48.
Phantom Miria#Sword
Phantom Miria#Sword
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.6 /
3.9 /
6.3
44
49.
ztechie#0925
ztechie#0925
NA (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.0% 4.1 /
5.9 /
13.0
61
50.
Tytykiller#login
Tytykiller#login
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.6% 3.9 /
4.8 /
12.6
28
51.
OdenTheTasty#NA1
OdenTheTasty#NA1
NA (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.7% 4.1 /
3.3 /
9.3
163
52.
JWolf#jwoif
JWolf#jwoif
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.7 /
4.6 /
6.8
60
53.
Sigma Kayle#NA1
Sigma Kayle#NA1
NA (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 75.5% 4.4 /
6.3 /
15.2
49
54.
NAP#Kirby
NAP#Kirby
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.2 /
4.8 /
6.8
52
55.
Fróšt#NA1
Fróšt#NA1
NA (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.1% 5.6 /
5.0 /
8.2
62
56.
LIGHT FIT CHERRY#DNNN
LIGHT FIT CHERRY#DNNN
NA (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 6.8 /
6.2 /
6.7
52
57.
Stoner Queen#42021
Stoner Queen#42021
NA (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.8% 7.7 /
6.2 /
6.4
202
58.
brandonbaby#NA1
brandonbaby#NA1
NA (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.4% 7.3 /
7.4 /
11.4
197
59.
K1NO#キーノ
K1NO#キーノ
NA (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.7% 3.9 /
4.4 /
7.1
181
60.
Hanguk#18543
Hanguk#18543
NA (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.3% 4.2 /
4.2 /
7.4
30
61.
Obvious Lee16#NA1
Obvious Lee16#NA1
NA (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.2% 4.0 /
5.9 /
11.6
71
62.
Inspector Ayikoe#NA1
Inspector Ayikoe#NA1
NA (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.7% 10.3 /
3.2 /
8.2
67
63.
Pit Stain#Sweat
Pit Stain#Sweat
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 3.3 /
8.8 /
12.3
37
64.
Lick my lollipop#poppy
Lick my lollipop#poppy
NA (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.3% 7.0 /
6.0 /
11.0
86
65.
Heroboner#NA1
Heroboner#NA1
NA (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.3% 4.4 /
4.0 /
8.3
98
66.
Nelarosa#333
Nelarosa#333
NA (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.1% 5.5 /
7.4 /
7.4
93
67.
Mahatma Gandhi#NA1
Mahatma Gandhi#NA1
NA (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.3% 7.0 /
5.3 /
9.1
163
68.
Stressed Out#NA1
Stressed Out#NA1
NA (#68)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 76.9% 8.1 /
4.1 /
10.9
52
69.
USmwmgotem#NA1
USmwmgotem#NA1
NA (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.0% 4.3 /
4.9 /
11.6
150
70.
Hero of Demacia#Poppy
Hero of Demacia#Poppy
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương I 57.3% 3.9 /
5.4 /
9.6
227
71.
Matcha Mılk Tea#NA1
Matcha Mılk Tea#NA1
NA (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.3% 4.6 /
5.9 /
8.1
60
72.
Biinh#Corgi
Biinh#Corgi
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.7% 5.5 /
6.1 /
11.9
67
73.
Kite It#NA1
Kite It#NA1
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.3% 4.8 /
4.4 /
6.7
137
74.
Míku#NA1
Míku#NA1
NA (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 76.3% 8.7 /
4.3 /
10.3
38
75.
Jung1eBumb1e#NA1
Jung1eBumb1e#NA1
NA (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.6% 5.1 /
5.9 /
10.9
99
76.
sigmamale143554#sadge
sigmamale143554#sadge
NA (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.1% 3.1 /
5.3 /
14.4
27
77.
NTG76#NA1
NTG76#NA1
NA (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.9% 5.1 /
4.6 /
7.1
175
78.
Spiderhaz#Poppy
Spiderhaz#Poppy
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.9% 6.2 /
4.7 /
10.5
69
79.
Erikka#0509
Erikka#0509
NA (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.8% 6.0 /
5.4 /
8.6
136
80.
TheTortoiseSonic#NA1
TheTortoiseSonic#NA1
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.7% 5.7 /
3.9 /
6.8
60
81.
coffee bean#NA2
coffee bean#NA2
NA (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.2% 4.4 /
7.1 /
12.9
77
82.
YiEqualsMCHammer#Kled
YiEqualsMCHammer#Kled
NA (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.3% 4.4 /
5.3 /
8.1
58
83.
swaggreed#NA1
swaggreed#NA1
NA (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.7% 5.6 /
7.5 /
9.9
88
84.
CPU#BOT
CPU#BOT
NA (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.7% 5.8 /
5.7 /
9.5
104
85.
Benzyb0y#NA1
Benzyb0y#NA1
NA (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.8% 5.9 /
4.1 /
9.4
53
86.
Dided#NA1
Dided#NA1
NA (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.3% 4.5 /
4.7 /
8.0
80
87.
Kase#6430
Kase#6430
NA (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.3% 3.6 /
4.1 /
12.5
48
88.
KS Support#NA1
KS Support#NA1
NA (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.5% 5.2 /
4.4 /
11.5
85
89.
gemi swift#NA1
gemi swift#NA1
NA (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.5% 4.9 /
5.2 /
6.5
66
90.
Bungo BALLS#BOOM
Bungo BALLS#BOOM
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 39.3% 4.3 /
5.1 /
7.0
56
91.
Kiko#Poppy
Kiko#Poppy
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.4% 4.8 /
5.2 /
8.7
79
92.
BfVN Koha#NA1
BfVN Koha#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 7.2 /
4.0 /
6.7
33
93.
Bessyker#6219
Bessyker#6219
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.7% 4.3 /
3.9 /
6.2
44
94.
koob4444#NA1
koob4444#NA1
NA (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.5% 2.6 /
7.0 /
12.8
106
95.
PrimeKnight#NA1
PrimeKnight#NA1
NA (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.5% 4.8 /
4.1 /
7.7
99
96.
SmelliestOnEarth#stink
SmelliestOnEarth#stink
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.1% 3.9 /
4.5 /
7.6
117
97.
Gilo Lord#0826
Gilo Lord#0826
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.1% 3.4 /
6.2 /
13.1
55
98.
ice3cold#NA1
ice3cold#NA1
NA (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 69.0% 10.3 /
2.8 /
7.5
84
99.
chumori#NA1
chumori#NA1
NA (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.9% 4.4 /
3.2 /
8.2
95
100.
1614#NA1
1614#NA1
NA (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.2% 6.8 /
6.0 /
9.8
384