K'Sante

Người chơi K'Sante xuất sắc nhất NA

Người chơi K'Sante xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Dimes#NA1
Dimes#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.9 /
3.6 /
7.8
111
2.
Ego#1048
Ego#1048
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 5.1 /
3.9 /
5.8
85
3.
Dwye#NA1
Dwye#NA1
NA (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 5.4 /
3.6 /
5.5
56
4.
BoilTheOil#NA1
BoilTheOil#NA1
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.4% 4.5 /
2.5 /
5.7
94
5.
TTVBanditboy05#NA1
TTVBanditboy05#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 3.9 /
3.2 /
6.6
58
6.
DrCalculus#NA1
DrCalculus#NA1
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.8 /
3.9 /
6.3
95
7.
philip#2002
philip#2002
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.9% 4.2 /
3.1 /
6.1
65
8.
Bungee Gum#NA1
Bungee Gum#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.4 /
4.1 /
5.4
111
9.
sprinklrr#NA1
sprinklrr#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.8 /
4.1 /
6.2
77
10.
King Koney#yacht
King Koney#yacht
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 3.9 /
4.3 /
6.3
53
11.
제우스#OwO
제우스#OwO
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 4.3 /
2.8 /
5.8
52
12.
TyroyTheBoy#NA1
TyroyTheBoy#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.8 /
3.8 /
6.3
294
13.
Black Magnolia#BONK
Black Magnolia#BONK
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 3.4 /
4.1 /
5.2
116
14.
GhostAriseV#KOL
GhostAriseV#KOL
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.3 /
4.5 /
7.4
110
15.
hpgamer7#NA1
hpgamer7#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.5 /
4.9 /
6.7
80
16.
BfVN Koha#NA1
BfVN Koha#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.4 /
3.8 /
4.9
51
17.
龙七对#Ekko
龙七对#Ekko
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 5.8 /
4.5 /
6.0
141
18.
Tanker Zzang#NA1
Tanker Zzang#NA1
NA (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.8% 5.3 /
3.9 /
7.0
64
19.
Mechie#Mule
Mechie#Mule
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.7 /
3.8 /
6.2
170
20.
Chingbung#123
Chingbung#123
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 4.4 /
4.8 /
5.7
113
21.
Exälted#NA1
Exälted#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 5.3 /
5.3 /
5.6
141
22.
Willing555#555
Willing555#555
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.3 /
4.6 /
6.8
118
23.
solo#na5
solo#na5
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 3.6 /
3.6 /
5.6
264
24.
Kleave#51325
Kleave#51325
NA (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.2% 4.7 /
4.3 /
6.6
116
25.
hostageholder27#NA1
hostageholder27#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.2 /
5.2 /
5.3
69
26.
Navir#NA1
Navir#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.4 /
4.3 /
6.3
56
27.
Red Hairy#NA1
Red Hairy#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.3 /
4.6 /
7.0
226
28.
TOPLANE101#101
TOPLANE101#101
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.0% 4.5 /
4.0 /
6.5
66
29.
Hanser#3rd
Hanser#3rd
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.1% 5.1 /
4.0 /
6.6
133
30.
Jexorx#gamer
Jexorx#gamer
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.0% 3.9 /
3.9 /
6.2
100
31.
wff010#NA1
wff010#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 4.5 /
4.4 /
6.4
124
32.
LV100 Mafia Boss#NA1
LV100 Mafia Boss#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.9 /
5.1 /
7.4
122
33.
Saint Versace#NA1
Saint Versace#NA1
NA (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.9% 6.5 /
4.1 /
7.5
61
34.
961 Productions#IMAS
961 Productions#IMAS
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 4.7 /
5.4 /
7.7
51
35.
EMP Trig#NA1
EMP Trig#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.2 /
4.3 /
6.4
72
36.
HostilePuppy#NA1
HostilePuppy#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.5 /
5.5 /
7.4
123
37.
Undefined#CUWIN
Undefined#CUWIN
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.0 /
3.9 /
7.2
67
38.
DripDrop#1234
DripDrop#1234
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.3 /
3.1 /
6.6
51
39.
SPECIAL ONE#001
SPECIAL ONE#001
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.4% 3.9 /
3.7 /
6.8
63
40.
MittoFu#NA1
MittoFu#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.7 /
4.1 /
6.6
65
41.
StarP1atinum#NA1
StarP1atinum#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 3.9 /
4.3 /
7.6
141
42.
Aizo#NA1
Aizo#NA1
NA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.9% 4.2 /
5.1 /
6.5
71
43.
LESBIAN DAD#lmao
LESBIAN DAD#lmao
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 4.8 /
4.1 /
5.5
143
44.
人生也难得圆满#BEAN
人生也难得圆满#BEAN
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.1 /
4.4 /
6.4
229
45.
Xiao Bai#carry
Xiao Bai#carry
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 6.1 /
4.3 /
6.2
59
46.
Nazumahs Pride#NA1
Nazumahs Pride#NA1
NA (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.6% 9.0 /
5.3 /
7.0
41
47.
AatREuS#Sante
AatREuS#Sante
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 5.7 /
5.7 /
6.0
382
48.
Dragoon#NA1
Dragoon#NA1
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 5.1 /
4.9 /
6.5
47
49.
LFT KaiOverHere#TTV
LFT KaiOverHere#TTV
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.2% 3.9 /
2.7 /
5.7
65
50.
Devost#4571
Devost#4571
NA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.0% 5.7 /
4.5 /
6.7
72
51.
hosii#NA1
hosii#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 4.2 /
4.0 /
6.0
123
52.
Redsaward#VillV
Redsaward#VillV
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 4.9 /
4.1 /
6.1
209
53.
MasterGamer#Drill
MasterGamer#Drill
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.8% 4.1 /
5.6 /
7.1
65
54.
pirulin#NA1
pirulin#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 4.4 /
5.0 /
6.2
90
55.
Alaskan Kodiak#NA1
Alaskan Kodiak#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 4.6 /
4.4 /
6.5
121
56.
Antagonist#Sword
Antagonist#Sword
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.7 /
4.5 /
5.7
50
57.
Rexalis#Rex
Rexalis#Rex
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 48.3% 4.3 /
3.8 /
6.4
147
58.
Geiger#NA1
Geiger#NA1
NA (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 48.5% 4.4 /
4.1 /
6.6
68
59.
Ramen Bear#NA1
Ramen Bear#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 3.9 /
4.9 /
5.7
131
60.
风带不走我的牵挂#Luna
风带不走我的牵挂#Luna
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 3.6 /
4.9 /
7.0
56
61.
Hazem#bruh
Hazem#bruh
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.1 /
4.8 /
6.2
65
62.
phrophet#5266
phrophet#5266
NA (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.4% 5.4 /
4.1 /
7.2
149
63.
Slim13#NA1
Slim13#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 3.3 /
3.8 /
6.0
81
64.
Spentcer#NA1
Spentcer#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 3.8 /
3.0 /
4.5
79
65.
k iplay4fun#NA1
k iplay4fun#NA1
NA (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.0% 5.1 /
5.3 /
7.3
59
66.
Vic The Butcher#NA1
Vic The Butcher#NA1
NA (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.3% 4.6 /
4.8 /
6.8
61
67.
Bush on Hide#SKTT1
Bush on Hide#SKTT1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.1% 3.4 /
4.1 /
5.5
51
68.
Sanboriava#NA1
Sanboriava#NA1
NA (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.6% 6.2 /
5.1 /
6.0
177
69.
aloegarten#NA1
aloegarten#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.1 /
4.6 /
7.8
36
70.
Starrie#Star
Starrie#Star
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 3.7 /
3.4 /
7.3
35
71.
Cylainius#NOXUS
Cylainius#NOXUS
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.2% 4.3 /
4.1 /
6.4
197
72.
Axis User#NA1
Axis User#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.7 /
4.0 /
6.7
39
73.
DNZ13#DNZ13
DNZ13#DNZ13
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 5.5 /
4.6 /
5.7
103
74.
Finn Hudson#NA1
Finn Hudson#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.9 /
3.8 /
6.3
60
75.
Description#00000
Description#00000
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.4% 4.9 /
5.1 /
5.7
69
76.
LOSERSQLARRY#LSR
LOSERSQLARRY#LSR
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.6% 4.0 /
4.6 /
5.5
125
77.
Dimlim#NA1
Dimlim#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.2 /
4.7 /
6.1
87
78.
Yellow#YL4
Yellow#YL4
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.8 /
4.7 /
7.3
141
79.
ZeroTwo#2022
ZeroTwo#2022
NA (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.1% 5.5 /
4.8 /
7.1
93
80.
VovioTron#NA420
VovioTron#NA420
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.2% 5.6 /
3.5 /
5.7
67
81.
LeChucked#NA1
LeChucked#NA1
NA (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.1% 4.1 /
3.7 /
6.0
93
82.
Qwacker#qwack
Qwacker#qwack
NA (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 47.9% 4.4 /
4.6 /
5.1
48
83.
Be M0re#9373
Be M0re#9373
NA (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.7% 6.7 /
4.0 /
7.3
81
84.
GayButter#Slay
GayButter#Slay
NA (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.4% 6.2 /
3.9 /
8.1
49
85.
EUMVPP#NA1
EUMVPP#NA1
NA (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.0% 6.1 /
4.1 /
6.5
81
86.
Leancuisine13#NA1
Leancuisine13#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 3.2 /
3.8 /
5.2
47
87.
obama#NA12
obama#NA12
NA (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.1% 6.7 /
3.5 /
7.0
86
88.
Ford#Tough
Ford#Tough
NA (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.4% 6.4 /
4.6 /
6.9
101
89.
Shavo#zzz
Shavo#zzz
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.3% 4.3 /
4.3 /
5.8
46
90.
freddy rincón#22222
freddy rincón#22222
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 43.9% 4.2 /
4.6 /
5.6
57
91.
문재인 남자#훠훠훠
문재인 남자#훠훠훠
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.8% 4.5 /
4.1 /
6.2
102
92.
ERK#VEX
ERK#VEX
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 5.0 /
4.7 /
6.3
69
93.
TheLookingGlass#NA1
TheLookingGlass#NA1
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.8% 4.1 /
4.4 /
6.8
113
94.
졸 리#Yammy
졸 리#Yammy
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.0% 4.8 /
4.4 /
6.6
66
95.
Kolvanzik#NA1
Kolvanzik#NA1
NA (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.1% 6.4 /
4.6 /
6.9
43
96.
BINZEUSNUGURI#NA1
BINZEUSNUGURI#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.0% 4.7 /
4.9 /
6.4
51
97.
闪 闪#CN1
闪 闪#CN1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.4% 3.3 /
4.4 /
5.7
53
98.
Raiden Shogun#LOVER
Raiden Shogun#LOVER
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 6.7 /
4.6 /
6.5
73
99.
Razahl#KING
Razahl#KING
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.2% 4.3 /
3.4 /
7.0
84
100.
위 케#0604
위 케#0604
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.5 /
3.5 /
7.0
52