Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAS

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất LAS

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
crdz#1714
crdz#1714
LAS (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.6 /
4.2 /
7.5
78
2.
Black March#LAS
Black March#LAS
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.9 /
3.7 /
8.3
58
3.
7Demon#666
7Demon#666
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.1 /
5.4 /
7.0
54
4.
Hinse#LAS
Hinse#LAS
LAS (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 9.3 /
4.5 /
7.2
98
5.
Draisx#LAS
Draisx#LAS
LAS (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.0% 10.1 /
5.2 /
7.1
131
6.
Dëft Xikitö#LAS
Dëft Xikitö#LAS
LAS (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.4% 8.4 /
5.9 /
7.8
93
7.
Laufey#Loved
Laufey#Loved
LAS (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.3% 11.2 /
4.8 /
7.4
81
8.
1Klass#2211
1Klass#2211
LAS (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 8.0 /
3.4 /
7.0
62
9.
Agusesdlt1#LAS
Agusesdlt1#LAS
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 10.8 /
7.2 /
7.5
79
10.
Raviool#uwu
Raviool#uwu
LAS (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.4% 9.4 /
6.0 /
6.4
91
11.
MT JuanAHP#0000
MT JuanAHP#0000
LAS (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.0% 8.7 /
6.4 /
6.6
50
12.
Self FA#Kaisa
Self FA#Kaisa
LAS (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.6% 7.0 /
5.4 /
7.2
58
13.
Sindrome#dwon
Sindrome#dwon
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 6.3 /
5.2 /
7.0
62
14.
szeKí#2309
szeKí#2309
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.6 /
6.3 /
8.5
57
15.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 6.6 /
5.1 /
6.8
44
16.
Saturn#LAS
Saturn#LAS
LAS (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.8 /
3.9 /
7.6
50
17.
Bernoulli#LAS
Bernoulli#LAS
LAS (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.7% 8.2 /
6.2 /
7.3
263
18.
Fμlgorę#LAS
Fμlgorę#LAS
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.0 /
5.6 /
6.8
45
19.
Biwich#1501
Biwich#1501
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.2 /
4.9 /
7.2
70
20.
Indie#3838
Indie#3838
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.4% 6.5 /
6.3 /
7.4
161
21.
prodi#flame
prodi#flame
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 6.0 /
5.2 /
7.4
68
22.
niki#lvir
niki#lvir
LAS (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.5% 8.3 /
4.8 /
5.8
61
23.
Taki#Kid
Taki#Kid
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 8.1 /
6.2 /
5.8
56
24.
Rzlk#LAS
Rzlk#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 7.6 /
4.2 /
7.7
36
25.
remember me#skill
remember me#skill
LAS (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 6.9 /
4.8 /
6.1
54
26.
Summer#sun
Summer#sun
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 8.2 /
6.0 /
7.3
88
27.
Ing Kurama#19993
Ing Kurama#19993
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 8.8 /
4.4 /
8.4
54
28.
Slayer#GODIN
Slayer#GODIN
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.0 /
5.1 /
6.2
47
29.
NEYMAGIA#LAS
NEYMAGIA#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 6.3 /
4.4 /
6.6
61
30.
Lalisa Manobal#2306
Lalisa Manobal#2306
LAS (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.1 /
5.7 /
7.4
56
31.
teninte1#LAS
teninte1#LAS
LAS (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.7% 7.6 /
6.0 /
6.9
78
32.
Marcus Aurelius#69420
Marcus Aurelius#69420
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 7.9 /
4.3 /
6.4
67
33.
zheiNN#zzz
zheiNN#zzz
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 7.0 /
4.2 /
6.2
105
34.
Ataraxia#334
Ataraxia#334
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 6.6 /
6.7 /
7.1
96
35.
Mati#003
Mati#003
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 9.7 /
4.3 /
7.5
156
36.
Mamiya#LAS
Mamiya#LAS
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.2 /
6.0 /
6.3
49
37.
Shauna Mccurdy#LAS
Shauna Mccurdy#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 8.7 /
6.6 /
8.5
86
38.
XschaduwX#Poto
XschaduwX#Poto
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 6.8 /
6.0 /
6.6
65
39.
xShed#LAS
xShed#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 6.0 /
4.6 /
6.7
90
40.
Rukawa#mica
Rukawa#mica
LAS (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.6% 7.0 /
5.0 /
7.2
169
41.
Biuty#uwu
Biuty#uwu
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 5.9 /
5.4 /
6.4
80
42.
Sebazxx#LAS
Sebazxx#LAS
LAS (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.0% 7.2 /
5.8 /
6.6
60
43.
Verniy#8888
Verniy#8888
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 9.9 /
4.8 /
6.2
48
44.
Cody Kreideprinz#777
Cody Kreideprinz#777
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.6 /
4.8 /
6.9
57
45.
ć ø þ ÿ ć ą t#LAS
ć ø þ ÿ ć ą t#LAS
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.9 /
5.2 /
7.1
55
46.
Puppe#11111
Puppe#11111
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.2 /
3.0 /
6.6
70
47.
pervertito#LAS
pervertito#LAS
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.9 /
4.5 /
6.0
159
48.
botonoto#LAS
botonoto#LAS
LAS (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.3% 7.9 /
5.7 /
5.8
158
49.
Gampicaliente#4336
Gampicaliente#4336
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.3 /
5.1 /
7.1
78
50.
Obby#LAS
Obby#LAS
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.5 /
5.2 /
6.4
134
51.
Frikaps3#LAS
Frikaps3#LAS
LAS (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 6.8 /
6.1 /
7.4
49
52.
Zamah#116
Zamah#116
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.9 /
5.3 /
5.8
42
53.
Torpoxzex#LAS
Torpoxzex#LAS
LAS (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.0% 7.8 /
4.7 /
6.2
46
54.
Sra Nesbit#LAS
Sra Nesbit#LAS
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 8.1 /
6.2 /
8.3
101
55.
Gucci#OwO
Gucci#OwO
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.6 /
5.5 /
7.1
91
56.
6666666666666669#LAS
6666666666666669#LAS
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.0 /
6.1 /
8.0
45
57.
Vexy#Kaori
Vexy#Kaori
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.1 /
5.4 /
6.1
48
58.
Anshi#1323
Anshi#1323
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 8.8 /
5.4 /
6.6
40
59.
Law#Fatee
Law#Fatee
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.8 /
4.3 /
7.2
73
60.
THE MOUNTAIN#QQQ
THE MOUNTAIN#QQQ
LAS (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 9.4 /
4.2 /
7.1
45
61.
Zehro#002
Zehro#002
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.6% 6.5 /
7.3 /
6.4
95
62.
inf3XioN1#IQQ
inf3XioN1#IQQ
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 7.1 /
4.7 /
7.2
94
63.
llTheEyesChicoll#LAS
llTheEyesChicoll#LAS
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 5.3 /
4.0 /
6.5
88
64.
Chili Guyli#LAS
Chili Guyli#LAS
LAS (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 88.6% 13.4 /
5.3 /
7.6
35
65.
Gamikaze#LASs
Gamikaze#LASs
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 6.6 /
5.1 /
5.7
115
66.
Bomi#LAF
Bomi#LAF
LAS (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.6% 7.1 /
4.1 /
6.7
108
67.
M1kee#LAS
M1kee#LAS
LAS (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.1% 6.7 /
5.4 /
7.1
35
68.
The Skyt#SkyT
The Skyt#SkyT
LAS (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.9% 6.8 /
5.0 /
6.4
56
69.
Phehelit#LAS
Phehelit#LAS
LAS (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 6.5 /
5.3 /
6.0
60
70.
frankin#LAS
frankin#LAS
LAS (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 8.8 /
6.2 /
6.5
61
71.
Hooky#1313
Hooky#1313
LAS (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.9% 11.2 /
6.2 /
8.0
118
72.
ØverKite#LAS
ØverKite#LAS
LAS (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 6.9 /
4.6 /
7.2
43
73.
LS2 Axcem#TRO
LS2 Axcem#TRO
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 5.9 /
4.3 /
7.4
79
74.
aaaaaaaaaaaaaaaa#0110
aaaaaaaaaaaaaaaa#0110
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 9.1 /
5.3 /
7.9
83
75.
STYLISH#LASS
STYLISH#LASS
LAS (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 6.1 /
5.6 /
7.3
39
76.
Loumär#LAS
Loumär#LAS
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 5.8 /
5.5 /
6.7
78
77.
TheYugi075#LAS
TheYugi075#LAS
LAS (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.8% 11.5 /
6.7 /
7.3
102
78.
Angeliclight#LAS
Angeliclight#LAS
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.3% 7.0 /
4.7 /
6.6
147
79.
Ayu#LAS
Ayu#LAS
LAS (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.0 /
4.7 /
8.1
47
80.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 48.8% 7.4 /
5.0 /
6.6
84
81.
Frost#Wil
Frost#Wil
LAS (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 7.8 /
5.4 /
6.9
41
82.
EstaWeaNoPega#CHELA
EstaWeaNoPega#CHELA
LAS (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.4 /
6.5
36
83.
MikeDark#LAS
MikeDark#LAS
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.5 /
6.3 /
7.5
52
84.
CX Mk5#CXMk5
CX Mk5#CXMk5
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.7% 6.2 /
3.5 /
6.0
161
85.
Pichomp#Michi
Pichomp#Michi
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 7.4 /
5.2 /
6.4
87
86.
Tathamet#LAS
Tathamet#LAS
LAS (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.4% 6.7 /
5.3 /
7.1
58
87.
Stamzter#LAS
Stamzter#LAS
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 8.8 /
4.7 /
7.6
309
88.
Taxespell#LAS
Taxespell#LAS
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.1 /
6.5 /
8.7
39
89.
el langa#911
el langa#911
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 6.6 /
5.3 /
6.5
208
90.
SoyWolero#LAS
SoyWolero#LAS
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 7.4 /
5.8 /
8.0
47
91.
Dashed#LAS
Dashed#LAS
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.2 /
4.7 /
7.7
43
92.
hell down here#awibb
hell down here#awibb
LAS (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.4% 11.4 /
6.4 /
7.1
57
93.
ElJmanu#MANU
ElJmanu#MANU
LAS (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 6.6 /
4.6 /
6.7
92
94.
Denme Plata Pls#L A S
Denme Plata Pls#L A S
LAS (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.5% 8.0 /
5.2 /
8.0
62
95.
Gąlð#LAS
Gąlð#LAS
LAS (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.7% 7.9 /
5.5 /
7.5
181
96.
Dao#LAS
Dao#LAS
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 6.0 /
4.3 /
5.3
92
97.
0 nos#LAS
0 nos#LAS
LAS (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.0% 5.6 /
4.5 /
6.0
50
98.
Ayerxd#UWU
Ayerxd#UWU
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 6.8 /
3.4 /
6.6
53
99.
MalditoMoreno#LAS
MalditoMoreno#LAS
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.8 /
6.4 /
7.2
45
100.
RAUH ANDOLINI#LKM
RAUH ANDOLINI#LKM
LAS (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.7% 7.4 /
3.6 /
6.7
70