Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất NA

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hulbis#NA1
Hulbis#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 9.6 /
6.2 /
9.0
50
2.
Gio#9557
Gio#9557
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.3% 11.3 /
4.5 /
7.3
89
3.
Daikong#BG3
Daikong#BG3
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 7.0 /
5.3 /
8.3
68
4.
ba1d4382-de25-4d50-ad67-7cd24b17dc97#NA1
ba1d4382-de25-4d50-ad67-7cd24b17dc97#NA1
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.7 /
4.3 /
8.5
66
5.
入梦寻爱意#阿 海
入梦寻爱意#阿 海
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.4% 9.2 /
4.6 /
8.9
128
6.
Matty#0007
Matty#0007
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 6.5 /
3.9 /
8.6
97
7.
tyzz#0827
tyzz#0827
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.2 /
8.4
59
8.
不过些许风霜罢了#Miky
不过些许风霜罢了#Miky
NA (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 7.4 /
4.1 /
7.5
60
9.
D1anGun#666
D1anGun#666
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 6.8 /
5.6 /
9.4
92
10.
Skum#CHN
Skum#CHN
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 5.6 /
5.1 /
9.3
46
11.
TrollGodFL#NA1
TrollGodFL#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.1 /
5.1 /
9.7
78
12.
qiqi#223
qiqi#223
NA (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 7.3 /
4.7 /
7.9
118
13.
rat loves cheese#777
rat loves cheese#777
NA (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.1% 8.7 /
4.5 /
10.7
52
14.
Booking#231
Booking#231
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.3% 5.1 /
4.6 /
8.8
62
15.
JakeW32#NA1
JakeW32#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.8 /
5.2 /
8.5
258
16.
时光回溯#真乌兹
时光回溯#真乌兹
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.2% 8.7 /
4.9 /
8.2
138
17.
Amazingx#2494
Amazingx#2494
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 6.3 /
5.2 /
8.6
48
18.
Sheeni#NA1
Sheeni#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 6.6 /
4.8 /
6.8
172
19.
Somnus#coys
Somnus#coys
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.8 /
6.4 /
8.9
67
20.
Kannon Minion#NA1
Kannon Minion#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 7.4 /
7.5 /
10.8
51
21.
Luxgarenfemdom#Lux
Luxgarenfemdom#Lux
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 8.6 /
6.0 /
6.2
61
22.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 7.0 /
4.0 /
9.0
102
23.
SenKiya#NA1
SenKiya#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.3 /
5.7 /
5.1
202
24.
eBrixton#Na2
eBrixton#Na2
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.3% 8.0 /
7.0 /
7.2
126
25.
Yautsa#milk
Yautsa#milk
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.4 /
5.5 /
8.6
100
26.
zaybo#him
zaybo#him
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.3 /
5.0 /
8.4
81
27.
Kled on coffee#NA1
Kled on coffee#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 5.9 /
5.0 /
7.6
150
28.
Chimdingo#NA1
Chimdingo#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.8 /
6.7 /
8.9
49
29.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.1% 6.5 /
5.0 /
8.8
98
30.
16zips#0016
16zips#0016
NA (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.6% 10.0 /
7.0 /
10.0
62
31.
hungry rat#NA1
hungry rat#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.0 /
4.2 /
9.6
45
32.
Nøctμrne#NA1
Nøctμrne#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 5.9 /
4.8 /
9.3
114
33.
담 천#4028
담 천#4028
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 8.0 /
6.2 /
6.3
59
34.
ElTom#0831
ElTom#0831
NA (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 76.6% 10.8 /
5.3 /
9.4
47
35.
潜龙勿用#藏锋守拙6
潜龙勿用#藏锋守拙6
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 8.6 /
6.0 /
8.0
233
36.
Côô#Kayn
Côô#Kayn
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.1 /
5.8 /
9.4
81
37.
Romanium 1v9#333
Romanium 1v9#333
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.8 /
6.0 /
4.6
53
38.
T1 Oner#1329
T1 Oner#1329
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.3 /
4.8 /
8.7
70
39.
L9L9L9L9L9L9L9#L 9
L9L9L9L9L9L9L9#L 9
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.9 /
4.9 /
7.9
99
40.
PhantomWraith17#PW17
PhantomWraith17#PW17
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 7.6 /
6.7 /
9.7
73
41.
Nukez#Pixel
Nukez#Pixel
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.7 /
4.8 /
8.4
82
42.
Lokoman#7777
Lokoman#7777
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 52.8% 6.2 /
5.7 /
6.2
53
43.
GYATTT zhao#Xin
GYATTT zhao#Xin
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 9.6 /
7.8 /
7.4
128
44.
SmurfYourPeak#69420
SmurfYourPeak#69420
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.2 /
6.6 /
9.2
44
45.
Kross2#NA1
Kross2#NA1
NA (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.0% 6.5 /
4.3 /
8.6
79
46.
Harry PotDealer#NA1
Harry PotDealer#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 5.9 /
5.4 /
10.1
54
47.
Russ T Sprinkler#RUSS
Russ T Sprinkler#RUSS
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.9% 6.0 /
5.6 /
6.1
185
48.
StoneGolden#2013
StoneGolden#2013
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.9 /
6.3 /
7.3
252
49.
dota2isbeter#NA1
dota2isbeter#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.5 /
5.1 /
9.2
106
50.
你不要给我哇哇叫#喷人像撒娇
你不要给我哇哇叫#喷人像撒娇
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 100.0% 9.0 /
4.1 /
11.1
24
51.
Nano5555#5555
Nano5555#5555
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 6.5 /
4.9 /
10.1
53
52.
Nani#6866
Nani#6866
NA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.3% 6.2 /
5.0 /
8.8
47
53.
Mugen Po#Mugen
Mugen Po#Mugen
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 7.5 /
7.5 /
8.4
97
54.
五个白桃#美少女战士
五个白桃#美少女战士
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 6.8 /
4.7 /
7.9
49
55.
Mansa Musa rich#NA1
Mansa Musa rich#NA1
NA (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.7% 5.7 /
6.6 /
10.3
59
56.
ArmourMan#CHAO
ArmourMan#CHAO
NA (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.3% 7.0 /
5.6 /
8.3
55
57.
Afroa#NA1
Afroa#NA1
NA (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.3% 7.8 /
4.5 /
9.2
53
58.
Partyplus4life#NAA
Partyplus4life#NAA
NA (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.8% 8.2 /
5.0 /
9.5
43
59.
forfunnotiltpls#heyyy
forfunnotiltpls#heyyy
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.5 /
5.3 /
8.1
43
60.
yught123#NA1
yught123#NA1
NA (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.8% 6.7 /
6.0 /
9.7
72
61.
Tubby#NA1
Tubby#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.3% 5.0 /
4.9 /
7.5
54
62.
ZZZhu#NA1
ZZZhu#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 6.2 /
6.0 /
10.0
69
63.
ttv GarenTerror#999
ttv GarenTerror#999
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.0% 6.7 /
5.6 /
8.1
51
64.
YTC#0516
YTC#0516
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.0 /
4.9 /
8.4
180
65.
nothing#星河滚烫
nothing#星河滚烫
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.0% 6.8 /
4.4 /
7.7
46
66.
I am your H2#NA1
I am your H2#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 10.1 /
5.1 /
10.1
38
67.
Gabzpiano#NA6
Gabzpiano#NA6
NA (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.8% 7.4 /
5.4 /
7.1
86
68.
亚托克斯#嗜血剑魔
亚托克斯#嗜血剑魔
NA (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 67.9% 11.8 /
6.8 /
5.9
56
69.
小小贼#2626
小小贼#2626
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.1% 9.9 /
4.6 /
6.4
32
70.
the king kskiss#NA1
the king kskiss#NA1
NA (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 75.0% 9.3 /
5.5 /
6.6
68
71.
雨 爱#Saku
雨 爱#Saku
NA (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 7.6 /
4.1 /
9.4
42
72.
Pellaea#NA1
Pellaea#NA1
NA (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.5% 5.5 /
4.7 /
8.6
255
73.
baker#0010
baker#0010
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 8.0 /
6.6 /
7.0
48
74.
Jinko#NA1
Jinko#NA1
NA (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.4% 5.5 /
5.3 /
9.4
141
75.
RookieFun#NA1
RookieFun#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.1 /
5.8 /
10.9
40
76.
sadssadsasssdaad#2002
sadssadsasssdaad#2002
NA (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.1% 9.2 /
4.4 /
9.3
48
77.
Wybuxomufa#NA1
Wybuxomufa#NA1
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.3% 7.3 /
5.9 /
8.5
112
78.
Tobie#Pvt
Tobie#Pvt
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.8% 4.9 /
4.8 /
8.9
107
79.
聪明墨菲特#0710
聪明墨菲特#0710
NA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.1% 8.2 /
4.6 /
11.6
32
80.
Puertorican Gap#NA1
Puertorican Gap#NA1
NA (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.8% 7.3 /
5.1 /
9.4
79
81.
Tbomb29#NA1
Tbomb29#NA1
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.2% 9.2 /
5.8 /
9.7
95
82.
SEVEN SPIRIT#RZXNB
SEVEN SPIRIT#RZXNB
NA (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.8% 7.0 /
5.1 /
9.7
55
83.
AFMZKszfa#NA2
AFMZKszfa#NA2
NA (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 82.7% 11.3 /
3.8 /
8.4
52
84.
工作人任#5056
工作人任#5056
NA (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.4% 10.2 /
7.3 /
8.0
129
85.
KyrreOfAvlee#NA1
KyrreOfAvlee#NA1
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.6% 6.2 /
3.8 /
8.9
184
86.
glhyjuu#NA1
glhyjuu#NA1
NA (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 7.8 /
5.5 /
8.9
44
87.
春有百花#秋有月
春有百花#秋有月
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 7.7 /
6.0 /
9.9
29
88.
Scotty#Twink
Scotty#Twink
NA (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.5% 12.8 /
7.9 /
6.6
49
89.
Bompton#123
Bompton#123
NA (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.9% 6.2 /
5.4 /
9.1
76
90.
shmegma#cheez
shmegma#cheez
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.7% 6.0 /
5.6 /
9.6
75
91.
Shadow50HD#NA1
Shadow50HD#NA1
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.3% 6.4 /
5.2 /
8.2
227
92.
King Khalid#KING
King Khalid#KING
NA (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.9% 5.1 /
4.8 /
8.1
65
93.
SIDTHESLOTHFAN#NA 1
SIDTHESLOTHFAN#NA 1
NA (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.4% 6.3 /
7.0 /
8.6
61
94.
ReallyHelios#TTV
ReallyHelios#TTV
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.6% 7.7 /
5.6 /
7.6
53
95.
PETEranyouover#NA1
PETEranyouover#NA1
NA (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.2% 6.3 /
4.7 /
9.3
71
96.
Ganks Win Games#NA1
Ganks Win Games#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.2 /
5.6
39
97.
下次见#1011
下次见#1011
NA (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.6% 9.0 /
5.8 /
9.4
82
98.
Xorcism#evan
Xorcism#evan
NA (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.9% 9.8 /
6.0 /
8.7
114
99.
RussTSprinkler#TTV
RussTSprinkler#TTV
NA (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 53.7% 5.1 /
5.5 /
6.0
95
100.
Petey PabIo#NA1
Petey PabIo#NA1
NA (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.3% 5.8 /
5.9 /
10.0
131