Syndra

Bản ghi mới nhất với Syndra

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:52)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:52) Chiến thắng
2 / 6 / 4
137 CS - 7.9k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmHỏa KhuẩnGiày Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandrySách CũThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranVô Cực KiếmNỏ Tử ThủMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộMáy Quét Oracle
9 / 4 / 6
165 CS - 11.5k vàng
4 / 7 / 5
107 CS - 8k vàng
Giày Thép GaiNgọn Giáo ShojinGiáo Thiên Ly
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiRìu Đại Mãng XàMắt Kiểm SoátGiáp Tâm LinhGiáp Cai NgụcÁo Vải
4 / 2 / 12
179 CS - 9.8k vàng
1 / 5 / 3
166 CS - 7.8k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngGiáp Tay Seeker
Nanh NashorGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranNgọn Lửa Hắc HóaMắt Kiểm SoátSúng Lục LudenGiày Ma Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
6 / 2 / 7
184 CS - 11.2k vàng
7 / 3 / 2
174 CS - 10.6k vàng
Đại Bác Liên ThanhGiày BạcVô Cực Kiếm
Kiếm Ma YoumuuThấu Kính Viễn Thị
Kiếm Ma YoumuuKiếm DoranKiếm ManamuneGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
5 / 5 / 6
151 CS - 8.6k vàng
1 / 6 / 6
26 CS - 6.2k vàng
Giáp Liệt SĩMặt Nạ Ma ÁmHuyết Trảo
Giày XịnTro Tàn Định MệnhMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiPhong Ấn Hắc ÁmBùa Nguyệt ThạchGiày Nhanh NhẹnMáy Quét Oracle
3 / 2 / 18
21 CS - 7.8k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:09)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:09) Thất bại
5 / 2 / 14
211 CS - 13.6k vàng
Vòng Sắt Cổ TựÁo Choàng GaiGiày Xung Kích
Khiên Thái DươngKhiên DoranÁo Choàng Diệt Vong
Kiếm DoranRìu ĐenMóng Vuốt SterakGiày Thủy NgânGiáp GaiGiáp Lụa
2 / 7 / 1
229 CS - 10.9k vàng
16 / 2 / 6
228 CS - 16.2k vàng
Đao Chớp NavoriSách Chiêu Hồn MejaiĐộng Cơ Vũ Trụ
Giày Nhanh NhẹnGăng Tay Băng GiáQuyền Trượng Ác Thần
Hỏa NgọcGiáo Thiên LyGiày Thủy NgânKiếm Ác XàÁo Choàng Ám ẢnhMáy Quét Oracle
5 / 11 / 5
141 CS - 9.9k vàng
7 / 4 / 11
254 CS - 15.1k vàng
Giày Đỏ Khai SángSúng Lục LudenDây Chuyền Chữ Thập
Trượng Hư VôSách Chiêu Hồn MejaiThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranGiày Thủy NgânQuyền Trượng Đại Thiên SứĐộng Cơ Vũ TrụMặt Nạ Ma ÁmTro Tàn Định Mệnh
1 / 6 / 7
219 CS - 10.3k vàng
5 / 6 / 8
223 CS - 13k vàng
Kiếm B.F.Kiếm DoranCuồng Cung Runaan
Giày Hắc KimMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Lưỡi Hái Linh HồnKiếm B.F.Đao Chớp NavoriGiày Khai Sáng IoniaCuốc ChimNỏ Thần Dominik
8 / 6 / 2
245 CS - 12.7k vàng
2 / 3 / 22
26 CS - 9.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchLư Hương Sôi Sục
Giày Khai Sáng IoniaGương Thần BandleSách Cũ
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaLõi Bình MinhSách CũMáy Quét Oracle
1 / 5 / 7
31 CS - 6.8k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (49:58)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (49:58) Chiến thắng
2 / 15 / 18
257 CS - 15.5k vàng
Nguyệt ĐaoThần Kiếm MuramanaKiếm Ác Xà
Giày Thủy NgânMũi KhoanThương Phục Hận Serylda
Ngọn Giáo ShojinTam Hợp KiếmGiáp Liệt SĩThương Phục Hận SeryldaMóng Vuốt SterakJak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
4 / 8 / 13
432 CS - 22.3k vàng
12 / 10 / 15
406 CS - 23.6k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaMũ Phù Thủy RabadonQuỷ Thư Morello
Đuốc Lửa ĐenTrượng Hư VôKính Nhắm Ma Pháp
Lời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariGiáo Thiên LyVòng Sắt Cổ TựGiáp Liệt SĩGiày Đỏ Khai Sáng
7 / 5 / 18
265 CS - 18.9k vàng
11 / 6 / 13
370 CS - 23.8k vàng
Giày Thủy NgânVô Cực KiếmĐại Bác Liên Thanh
Súng Hải TặcKiếm Ác XàLời Nhắc Tử Vong
Đuốc Lửa ĐenĐồng Hồ Cát ZhonyaNgọn Lửa Hắc HóaMũ Phù Thủy RabadonHoa Tử LinhGiáp Thiên Thần
19 / 7 / 14
352 CS - 23.7k vàng
8 / 9 / 10
487 CS - 24.2k vàng
Nỏ Tử ThủVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Ma Vũ Song KiếmLời Nhắc Tử VongThấu Kính Viễn Thị
Nanh NashorĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Hắc KimCuồng Đao GuinsooMóc Diệt Thủy QuáiMũ Phù Thủy Rabadon
13 / 7 / 12
398 CS - 25.2k vàng
2 / 5 / 25
36 CS - 12.7k vàng
Huyết TrảoChuông Bảo Hộ MikaelĐá Tỏa Sáng - Cảnh Giác
Dây Chuyền Chuộc TộiGiày Thủy NgânNgọc Quên Lãng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt ThạchTrượng Lưu ThủyGiày Đỏ Khai SángLõi Bình Minh
2 / 8 / 27
22 CS - 14.4k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:47)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:47) Chiến thắng
1 / 6 / 8
196 CS - 10.6k vàng
Nhẫn DoranLời Nguyền Huyết TựMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Sách QuỷMặt Nạ Ma ÁmGiày Pháp Sư
Nguyệt ĐaoKiếm Điện PhongThương Phục Hận SeryldaDao Hung TànGiày Thủy NgânMũi Khoan
9 / 3 / 8
229 CS - 13.8k vàng
8 / 6 / 5
171 CS - 11.8k vàng
Giáo Thiên LyTam Hợp KiếmBúa Gỗ
Giày Thép GaiHỏa NgọcKiếm Răng Cưa
Mắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyRìu ĐenMũi KhoanGươm Đồ TểGiày Thủy Ngân
5 / 5 / 7
205 CS - 11.2k vàng
3 / 5 / 6
222 CS - 10.6k vàng
Súng Lục LudenGậy Bùng NổĐồng Hồ Cát Zhonya
Đá Hắc HóaGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Đuốc Lửa ĐenĐộng Cơ Vũ TrụMũ Phù Thủy RabadonGiày Đỏ Khai SángNhẫn DoranPhong Ấn Hắc Ám
9 / 3 / 6
231 CS - 13.2k vàng
7 / 5 / 8
224 CS - 11.9k vàng
Giày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiCuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng VạngGiáp LụaKiếm Doran
Vô Cực KiếmGươm Đồ TểMũi Tên Yun TalÁo Choàng TímGiày Hắc KimThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 16
212 CS - 10.9k vàng
1 / 8 / 14
25 CS - 7k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiBùa Nguyệt ThạchDây Chuyền Chuộc Tội
Giày Khai Sáng IoniaHồng NgọcMáy Quét Oracle
Huyết TrảoGiáp Liệt SĩGiày XịnJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiNgọc Quên LãngMáy Quét Oracle
4 / 5 / 17
31 CS - 9k vàng
(15.15)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:32)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:32) Thất bại
6 / 0 / 1
170 CS - 9.6k vàng
Trượng Trường SinhQuyền Trượng Đại Thiên SứPhong Ấn Hắc Ám
Gậy Bùng NổHồng NgọcMắt Xanh
Phong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcSách Quỷ
0 / 4 / 0
64 CS - 3.6k vàng
4 / 0 / 3
124 CS - 7.1k vàng
Giày Thép GaiTam Hợp KiếmÁo Choàng Tím
Máy Quét Oracle
Kiếm Ma YoumuuLinh Hồn Phong HồGiày XịnDao Hung TànKiếm DàiKiếm Dài
0 / 4 / 0
111 CS - 5.1k vàng
4 / 0 / 2
141 CS - 8.2k vàng
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhThuốc Tái Sử Dụng
Bùa TiênGiày Pháp SưKiếm Tai Ương
Nhẫn DoranSúng Lục LudenSách CũGiàyMắt Xanh
0 / 3 / 0
115 CS - 4.6k vàng
4 / 1 / 4
166 CS - 8.9k vàng
Kiếm DoranKiếm B.F.Cuốc Chim
Mũi Tên Yun TalGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranNước Mắt Nữ ThầnTam Hợp KiếmGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
0 / 5 / 1
139 CS - 5.3k vàng
1 / 0 / 7
23 CS - 5.1k vàng
Tụ Bão ZekeKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm Soát
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátGiày Thủy NgânKhiên Vàng Thượng GiớiGiáp LụaÁo VảiHỏa Ngọc
1 / 3 / 0
20 CS - 3.7k vàng
(15.15)