Vayne

Bản ghi mới nhất với Vayne

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:11) Thất bại
3 / 0 / 2
145 CS - 7.2k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiBăng GiápKhiên Thái Dương
Thuốc Tái Sử DụngGiáp LụaMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaKiếm Doran
Nước Mắt Nữ ThầnMắt Xanh
0 / 5 / 0
126 CS - 4.9k vàng
10 / 3 / 5
75 CS - 7.2k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnPhong Ấn Hắc ÁmKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Sách CũMáy Quét Oracle
Linh Hồn Mộc LongMóc Diệt Thủy QuáiGiàyCung Gỗ
Dao GămÁo Choàng BạcMáy Quét Oracle
3 / 5 / 3
89 CS - 5.9k vàng
4 / 3 / 4
105 CS - 6.4k vàng
Giày BạcPhong Thần KiếmThuốc Tái Sử DụngKiếm Doran
Mắt Xanh
Khiên DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongKiếm Dài
Thấu Kính Viễn Thị
2 / 6 / 2
106 CS - 5.5k vàng
5 / 1 / 2
128 CS - 7k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng Ionia
Sách CũSách CũMắt Xanh
Giày Pháp SưHỏa KhuẩnSách CũMắt Xanh
2 / 5 / 0
82 CS - 4.8k vàng
3 / 0 / 6
14 CS - 4.9k vàng
Hồng NgọcHuyết TrảoThuốc Tái Sử DụngĐai Thanh Thoát
Giày BạcGiáp LướiMáy Quét Oracle
Giày Thủy NgânBánh QuyKho Báu Cửu GiớiHỏa Ngọc
Lá Chắn Mãnh SưMáy Quét Oracle
0 / 4 / 3
14 CS - 3.6k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:24)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:24) Thất bại
8 / 7 / 10
185 CS - 13.2k vàng
Kiếm Tai ƯơngTrượng Trường SinhĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp Sư
Giáp Cai NgụcLá Chắn Mãnh SưThấu Kính Viễn Thị
Đai Tên Lửa HextechGiày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaTrượng Hư Vô
Quyền Trượng Bão TốMắt Xanh
9 / 11 / 2
201 CS - 13.7k vàng
3 / 3 / 3
300 CS - 13.2k vàng
Giày Khai Sáng IoniaNguyệt Quế Cao NgạoKiếm Ác XàNguyệt Đao
Kiếm DàiMãng Xà KíchMáy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩKhiên Thái DươngGiày Thép GaiTrái Tim Khổng Thần
Máy Quét Oracle
4 / 3 / 7
171 CS - 10.9k vàng
19 / 4 / 6
250 CS - 19.6k vàng
Giáp Thiên ThầnSúng Hải TặcMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Gươm Suy VongNỏ Thần DominikMáy Quét Oracle
Đao TímGiày Cuồng NộPhong Thần KiếmGươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
7 / 9 / 3
252 CS - 14.1k vàng
10 / 9 / 13
193 CS - 15.2k vàng
Vô Cực KiếmPhong Thần KiếmGiày Cuồng NộSúng Hải Tặc
Nỏ Thần DominikMắt Xanh
Nỏ Thần DominikGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Cuồng Cung RunaanÁo Choàng TímMắt Xanh
12 / 10 / 5
194 CS - 14.8k vàng
1 / 9 / 21
23 CS - 8.9k vàng
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchGiáp Máu WarmogGiày Khai Sáng Ionia
Sách QuỷMáy Quét Oracle
Vương Miện ShurelyaCỗ Xe Mùa ĐôngBùa Nguyệt ThạchLư Hương Sôi Sục
Gương Thần BandleBùa TiênMáy Quét Oracle
0 / 8 / 17
20 CS - 8.6k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:36)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:36) Chiến thắng
2 / 6 / 1
150 CS - 7.7k vàng
Khiên DoranTam Hợp KiếmMũi KhoanGiày Thép Gai
Kiếm DàiMắt Xanh
Giày Pháp SưThuốc Tái Sử DụngKiếm Tai ƯơngKhiên Doran
Dây Chuyền Chữ ThậpSách QuỷMáy Quét Oracle
8 / 1 / 0
175 CS - 10.9k vàng
2 / 3 / 4
161 CS - 8.7k vàng
Cung GỗCuốc ChimGươm Suy VongGiày
Đao TímMáy Quét Oracle
Búa Chiến CaulfieldMóng Vuốt SterakRìu Đại Mãng XàHồng Ngọc
Kiếm DàiGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
4 / 3 / 10
165 CS - 10.5k vàng
3 / 4 / 3
164 CS - 9.2k vàng
Giày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiNgọc Quên Lãng
Nhẫn DoranNước Mắt Nữ ThầnThấu Kính Viễn Thị
Giày BạcPhong Thần KiếmTam Hợp KiếmSong Kiếm
Mảnh Vỡ KircheisKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
7 / 2 / 3
212 CS - 12.2k vàng
3 / 6 / 2
209 CS - 9.9k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộĐoản Đao Navori
Cung XanhÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranĐoản Đao NavoriHuyết KiếmGiày Thép Gai
Kiếm DàiCuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
3 / 2 / 5
217 CS - 11k vàng
0 / 4 / 7
29 CS - 5.9k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiVương Miện ShurelyaMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng Ionia
Ngọc Quên LãngHồng NgọcMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày BạcDây Chuyền Chuộc TộiBùa Nguyệt Thạch
Hỏa NgọcGiáp LụaMáy Quét Oracle
1 / 2 / 13
30 CS - 7.9k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:06)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:06) Thất bại
8 / 2 / 8
170 CS - 11.3k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Ấn ThépKiếm DàiMắt Xanh
Kiếm DoranNguyệt ĐaoRìu TiamatGiày Thép Gai
Mắt Xanh
1 / 8 / 1
120 CS - 6.4k vàng
3 / 0 / 12
148 CS - 8.9k vàng
Khiên Thái DươngTrái Tim Khổng ThầnGiày Thép GaiÁo Choàng Bạc
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Mộc LongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiGươm Suy Vong
Mắt Xanh
5 / 6 / 3
93 CS - 8k vàng
10 / 2 / 4
146 CS - 12.1k vàng
Cung GỗGiày Cuồng NộGươm Suy VongKiếm Doran
Cuồng Đao GuinsooKiếm B.F.Mắt Xanh
Phong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Ma ÁmGiày Pháp Sư
Gậy Bùng NổMắt Xanh
4 / 6 / 2
126 CS - 7.1k vàng
11 / 3 / 4
161 CS - 11.5k vàng
Kiếm DoranKiếm B.F.Huyết TrượngVô Cực Kiếm
Súng Hải TặcGiày Thép GaiMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộCuồng Đao GuinsooNanh Nashor
Mắt Xanh
2 / 6 / 7
156 CS - 7.8k vàng
1 / 5 / 13
20 CS - 6.5k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Áo Choàng GaiĐai Khổng LồMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchNước Mắt Nữ ThầnGiày
Dị Vật Tai ƯơngSách CũMáy Quét Oracle
0 / 7 / 8
17 CS - 5k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:41)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:41) Thất bại
4 / 3 / 4
187 CS - 10.1k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường SinhGiày Khai Sáng IoniaNgọc Quên Lãng
Sách CũMắt Xanh
Khiên DoranKhiên Thái DươngGiày Thép GaiGiáp Tâm Linh
Giáp Cai NgụcHồng NgọcMắt Xanh
2 / 4 / 2
205 CS - 8.7k vàng
12 / 2 / 12
189 CS - 13.5k vàng
Giày Thép GaiMắt Kiểm SoátGiáp Cai NgụcNỏ Thần Dominik
Súng Hải TặcKiếm Ma YoumuuMắt Xanh
Linh Hồn Mộc LongGiáo Thiên LyGiáp LụaLời Thề Hiệp Sĩ
Giày Thép GaiHồng NgọcMáy Quét Oracle
2 / 9 / 7
85 CS - 7.6k vàng
7 / 5 / 7
183 CS - 12.6k vàng
Giày Cuồng NộGươm Suy VongTam Hợp KiếmMũi Khoan
Kiếm DàiKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm Ma YoumuuNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaDao Hung Tàn
Mũi KhoanMắt Xanh
4 / 7 / 1
144 CS - 9.5k vàng
11 / 5 / 16
149 CS - 13.6k vàng
Dao Điện StatikkVương Miện ShurelyaĐại Bác Liên ThanhGiày Bạc
Thủy KiếmLinh Hồn Lạc LõngThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiDao Điện StatikkÁo Choàng TímGiày Cuồng Nộ
Kiếm B.F.Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
10 / 10 / 3
163 CS - 10.8k vàng
6 / 3 / 25
21 CS - 9.8k vàng
Lá Chắn Mãnh SưKhiên Vàng Thượng GiớiHành Trang Thám HiểmTim Băng
Giày BạcMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakChuông Bảo Hộ MikaelTrát Lệnh Đế VươngGiày Bạc
Máy Quét Oracle
0 / 10 / 13
32 CS - 6.5k vàng
(14.8)