Jhin

Bản ghi mới nhất với Jhin

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:42)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:42) Thất bại
4 / 4 / 6
170 CS - 10.4k vàng
Găng Tay Băng GiáGiáp GaiÁo Choàng BạcGiáp Lưới
Giày Thép GaiHồng NgọcMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmRìu Mãng XàGiày Thủy NgânBúa Chiến Caulfield
Ấn ThépKiếm DoranMắt Xanh
7 / 8 / 10
180 CS - 11.4k vàng
8 / 5 / 10
175 CS - 11.7k vàng
Nguyệt ĐaoGiày Thép GaiẤn ThépGiáo Thiên Ly
Kiếm DàiMắt Xanh
Mắt Kiểm SoátMặt Nạ Đọa Đày LiandryDây Chuyền Sự SốngGiày Khai Sáng Ionia
Bù Nhìn Kỳ Quái
0 / 8 / 10
99 CS - 7.2k vàng
4 / 5 / 11
205 CS - 13k vàng
Giày Thép GaiBình Thuốc Biến DịTrượng Trường SinhĐại Bác Liên Thanh
Kiếm Tai ƯơngGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Gươm Suy VongĐao TímNỏ Tử ThủKiếm Doran
Giày Thủy NgânMắt Xanh
4 / 6 / 9
235 CS - 10.9k vàng
7 / 3 / 11
180 CS - 12.8k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưĐá Hắc Hóa
Sách CũQuỷ Thư MorelloThấu Kính Viễn Thị
Áo Choàng TímCung XanhGiày Cuồng NộMa Vũ Song Kiếm
Móc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
4 / 5 / 9
202 CS - 10.4k vàng
9 / 7 / 10
27 CS - 10.2k vàng
Huyết TrảoGiày Thép GaiGậy Hung ÁcBúa Chiến Caulfield
Giáp Liệt SĩNguyệt Quế Cao NgạoMáy Quét Oracle
Huyết TrảoKiếm Ma YoumuuKiếm Âm UGiày Cơ Động
Dao Hung TànMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
9 / 5 / 5
40 CS - 9.4k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:30)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:30) Thất bại
3 / 10 / 8
196 CS - 11.7k vàng
Giày Thép GaiHồng NgọcTam Hợp KiếmKhiên Doran
Móng Vuốt SterakGiáp GaiMắt Xanh
Giáo Thiên LyTam Hợp KiếmRìu Mãng XàVũ Điệu Tử Thần
Giày Thép GaiMắt Xanh
14 / 10 / 0
200 CS - 14.6k vàng
10 / 5 / 16
211 CS - 16.7k vàng
Thương Phục Hận SeryldaKiếm Ma YoumuuNguyệt ĐaoGiày Thép Gai
Kiếm Điện PhongKiếm DàiMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyGiày Thép GaiNguyệt ĐaoMóng Vuốt Sterak
Mắt Kiểm SoátMắt Xanh
4 / 11 / 5
150 CS - 10.6k vàng
23 / 5 / 7
192 CS - 18.4k vàng
Áo Choàng Bóng TốiKiếm Ma YoumuuNguyên Tố LuânKiếm Điện Phong
Giày Khai Sáng IoniaCung XanhMáy Quét Oracle
Gậy Quá KhổNanh NashorĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Khai Sáng Ionia
Thấu Kính Viễn Thị
6 / 13 / 8
139 CS - 10.1k vàng
18 / 7 / 11
220 CS - 17.1k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiày Cuồng NộCuồng Đao GuinsooGậy Quá Khổ
Nanh NashorDao Điện StatikkThấu Kính Viễn Thị
Nước Mắt Nữ ThầnGiày BạcLuỡi Hái Linh HồnNgọn Giáo Shojin
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryBúa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
5 / 10 / 7
235 CS - 12.2k vàng
3 / 8 / 28
35 CS - 10.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngLư Hương Sôi SụcVương Miện ShurelyaGiày Khai Sáng Ionia
Trát Lệnh Đế VươngGương Thần BandleMáy Quét Oracle
Kiếm Ma YoumuuSúng Hải TặcHuyết TrảoGậy Hung Ác
Mảnh Vỡ KircheisGiày BạcMáy Quét Oracle
6 / 13 / 13
46 CS - 9.9k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:54)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:54) Chiến thắng
6 / 4 / 2
131 CS - 8.9k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaẤn Thép
Kiếm DàiBụi Lấp LánhMắt Xanh
Gươm Thức ThờiThần Kiếm MuramanaCung XanhGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
5 / 4 / 5
147 CS - 8.9k vàng
2 / 6 / 2
141 CS - 7.2k vàng
Búa GỗMóc Diệt Thủy QuáiKiếm DàiDao Găm
Giày Thép GaiMắt Sứ Giả
Móc Diệt Thủy QuáiÁo Choàng TímKiếm Ma YoumuuGiày Cuồng Nộ
Máy Quét Oracle
8 / 2 / 7
158 CS - 9.4k vàng
0 / 6 / 2
105 CS - 5.2k vàng
Nhẫn DoranSúng Lục LudenBình MáuGiày Khai Sáng Ionia
Sách QuỷMắt Xanh
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmHoa Tử LinhGiày Pháp Sư
Máy Chuyển Pha HextechKiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
11 / 1 / 3
191 CS - 11.4k vàng
4 / 4 / 1
159 CS - 8.2k vàng
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuGươm Thức ThờiNước Mắt Nữ Thần
Kiếm DàiGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngDao Điện StatikkGiày Cuồng NộSong Kiếm
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
1 / 4 / 2
159 CS - 7.1k vàng
2 / 6 / 5
21 CS - 5.8k vàng
Mắt Kiểm SoátKiếm Ác XàLông ĐuôiGiày Bạc
Kiếm DàiKhiên Vàng Thượng GiớiMáy Quét Oracle
Hồng NgọcThú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaGiày
Dị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
1 / 3 / 9
17 CS - 5.3k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (18:35)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (18:35) Thất bại
2 / 2 / 1
139 CS - 8.8k vàng
Nhẫn DoranGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryHỏa Khuẩn
Gậy Bùng NổMắt Xanh
Giày Cuồng NộKhiên DoranMắt Xanh
0 / 2 / 0
59 CS - 3.6k vàng
5 / 0 / 0
141 CS - 8.2k vàng
Nguyên Tố LuânKiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaKiếm Dài
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMắt Xanh
0 / 1 / 0
0 CS - 2.6k vàng
5 / 1 / 1
164 CS - 9.4k vàng
Khiên DoranQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Thủy KiếmThấu Kính Viễn Thị
Đai Tên Lửa HextechGiày Pháp SưNhẫn DoranSách Cũ
Sách CũMắt Xanh
2 / 2 / 1
129 CS - 5.8k vàng
1 / 0 / 2
126 CS - 6.8k vàng
Kiếm Ma YoumuuKiếm DoranDao Hung TànGiày Bạc
Mắt Xanh
Gươm Thức ThờiGiày Khai Sáng IoniaDao Hung TànLông Đuôi
Nước Mắt Nữ ThầnMắt Xanh
1 / 3 / 2
135 CS - 6.5k vàng
0 / 1 / 4
23 CS - 5.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchDị Vật Tai ƯơngGiày Bạc
Máy Quét Oracle
Huyết TrảoĐại Bác Liên ThanhGiày BạcBình Máu
Máy Quét Oracle
1 / 5 / 2
46 CS - 5.2k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:52)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:52) Thất bại
5 / 9 / 11
207 CS - 13.2k vàng
Cung GỗGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiĐao Tím
Quyền Trượng Ác ThầnCuốc ChimMắt Xanh
Kiếm DoranMãng Xà KíchGiày BạcBúa Tiến Công
Chùy Gai MalmortiusMũi KhoanMáy Quét Oracle
9 / 8 / 3
175 CS - 12.7k vàng
9 / 8 / 8
175 CS - 12.5k vàng
Rìu ĐenMắt Kiểm SoátKiếm Điện PhongCuốc Chim
Giày BạcPhong Thần KiếmMáy Quét Oracle
Rìu ĐenNgọn Giáo ShojinNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng Ionia
Ấn ThépMáy Quét Oracle
8 / 9 / 6
202 CS - 12k vàng
5 / 1 / 10
191 CS - 11.3k vàng
Áo Choàng GaiKhiên Băng RanduinGiày Khai Sáng IoniaKhiên Thái Dương
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiKhiên DoranMáy Quét Oracle
Khiên DoranMóc Diệt Thủy QuáiĐao TímGươm Đồ Tể
Kiếm DàiGiày Cuồng NộMáy Quét Oracle
1 / 8 / 9
203 CS - 9.7k vàng
12 / 6 / 0
269 CS - 16k vàng
Đoản Đao NavoriKiếm DoranNỏ Tử ThủMóc Diệt Thủy Quái
Đại Bác Liên ThanhGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Súng Lục LudenGậy Quá KhổGiày Pháp SưDây Chuyền Chữ Thập
Phong Ấn Hắc ÁmKính Nhắm Ma PhápThấu Kính Viễn Thị
7 / 1 / 4
236 CS - 12.4k vàng
1 / 5 / 12
44 CS - 7.3k vàng
Vương Miện ShurelyaĐồng Hồ Cát ZhonyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMắt Kiểm Soát
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Kiếm DàiKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátGươm Thức Thời
Kiếm Âm UGiày BạcMáy Quét Oracle
4 / 6 / 11
46 CS - 9.6k vàng
(14.8)