Milio

Bản ghi mới nhất với Milio

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:17)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:17) Thất bại
7 / 1 / 1
150 CS - 9.5k vàng
Ngọn Giáo ShojinRìu TiamatGậy Hung ÁcGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DàiKiếm DoranMáy Quét Oracle
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmGiáp Lụa
Giày XịnMắt Xanh
3 / 5 / 1
105 CS - 5.8k vàng
4 / 2 / 2
105 CS - 6.7k vàng
Linh Hồn Phong HồMóc Diệt Thủy QuáiMũi KhoanKiếm Dài
Kiếm DàiGiày Thủy NgânMắt Sứ Giả
Linh Hồn Phong HồSách CũMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưSách CũMắt Xanh
2 / 4 / 4
93 CS - 6.2k vàng
2 / 3 / 1
129 CS - 6.4k vàng
Hỏa KhuẩnGiày Thủy NgânNhẫn DoranGậy Quá Khổ
Mắt Xanh
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngPhong Ấn Hắc ÁmSúng Lục Luden
Giày Pháp SưMắt Xanh
2 / 1 / 0
128 CS - 5.6k vàng
2 / 2 / 1
135 CS - 6.2k vàng
Gươm Thức ThờiBúa Chiến CaulfieldKiếm DàiGiày Khai Sáng Ionia
Nước Mắt Nữ ThầnKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranLưỡi HáiThuốc Tái Sử DụngBó Tên Ánh Sáng
Giày Cuồng NộCung GỗMắt Xanh
1 / 3 / 1
92 CS - 4.8k vàng
0 / 0 / 5
10 CS - 4.8k vàng
Thú Bông Bảo MộngDị Vật Tai ƯơngBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaHuyết TrảoSách QuỷNước Mắt Nữ Thần
Sách CũKiếm DàiMáy Quét Oracle
0 / 2 / 2
28 CS - 3.9k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:16)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:16) Thất bại
3 / 1 / 0
125 CS - 6.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldKhiên Doran
Hồng NgọcGiày Thép GaiMắt Xanh
Giày Thép GaiNguyệt ĐaoKiếm DoranMắt Xanh
0 / 3 / 0
111 CS - 4.8k vàng
6 / 0 / 0
109 CS - 6.5k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnTrái Tim Khổng ThầnTàn Tích BamiGiày Thép Gai
Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMáy Chuyển Pha HextechLinh Hồn Lạc LõngBụi Lấp Lánh
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
2 / 1 / 1
92 CS - 5k vàng
0 / 0 / 3
158 CS - 7k vàng
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Súng Lục LudenThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngKiếm ManamuneGiàyKiếm Doran
Lam NgọcMắt Xanh
0 / 1 / 0
135 CS - 5k vàng
1 / 1 / 4
103 CS - 5k vàng
Gươm Suy VongKiếm DoranGiày Cuồng NộMắt Xanh
Búa Chiến CaulfieldGiày XịnKiếm DoranMóc Diệt Thủy Quái
Mắt Xanh
1 / 2 / 0
125 CS - 5k vàng
0 / 1 / 6
22 CS - 4.1k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchSách Cũ
Máy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngNước Mắt Nữ ThầnGiàyDị Vật Tai Ương
Sách QuỷMáy Quét Oracle
0 / 3 / 1
15 CS - 3.4k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:35)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:35) Chiến thắng
1 / 5 / 1
181 CS - 8.8k vàng
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaNước Mắt Nữ ThầnGăng Tay Băng Giá
Giáp Liệt SĩHồng NgọcMắt Xanh
Nguyệt ĐaoMãng Xà KíchDao Hung TànGiày Khai Sáng Ionia
Thương Phục Hận SeryldaMũi KhoanMắt Xanh
9 / 2 / 4
210 CS - 13.6k vàng
3 / 12 / 8
82 CS - 7.7k vàng
Giày Khai Sáng IoniaDây Chuyền Chuộc TộiGậy Quá KhổBùa Nguyệt Thạch
Máy Quét Oracle
Giày Pháp SưĐồng Hồ Cát ZhonyaKiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc Hóa
Hoa Tử LinhMáy Quét Oracle
14 / 2 / 10
209 CS - 14.4k vàng
3 / 8 / 1
201 CS - 10.7k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Trường SinhTrượng Hư VôGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Xanh
Áo Choàng Bóng TốiKiếm Điện PhongNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm Ác XàGậy Hung ÁcMáy Quét Oracle
11 / 2 / 8
192 CS - 14.4k vàng
8 / 9 / 4
215 CS - 13.7k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộMảnh Vỡ KircheisVô Cực Kiếm
Nỏ Thần DominikSong KiếmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongMóc Diệt Thủy Quái
Cung Chạng VạngCung GỗThấu Kính Viễn Thị
8 / 5 / 10
185 CS - 12.9k vàng
1 / 9 / 11
18 CS - 6.7k vàng
Thú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátNgọc Quên LãngGương Thần Bandle
Lư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Lời Thề Hiệp SĩHành Trang Thám HiểmHỏa NgọcHồng Ngọc
Giày BạcCỗ Xe Mùa ĐôngMáy Quét Oracle
1 / 5 / 23
13 CS - 8.2k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (21:54)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (21:54) Chiến thắng
3 / 5 / 2
149 CS - 8.3k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiVòng Sắt Cổ TựGăng Tay Băng Giá
Giáp LướiMắt Xanh
Nhẫn DoranNanh NashorLưỡi HáiGiày Pháp Sư
Quyền Trượng Ác ThầnMắt Xanh
4 / 3 / 8
173 CS - 10.2k vàng
4 / 8 / 3
77 CS - 7.4k vàng
Giáp Tay Vỡ NátThuốc Tái Sử DụngMắt Kiểm SoátQuyền Trượng Bão Tố
Linh Hồn Phong HồGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Quyền Trượng Ác ThầnGậy Bùng NổMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
10 / 1 / 8
163 CS - 11.6k vàng
2 / 8 / 1
145 CS - 9.2k vàng
Thuốc Tái Sử DụngNguyệt ĐaoKiếm Điện PhongGiày Khai Sáng Ionia
Dao Hung TànLông ĐuôiMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Huyết TrượngKiếm B.F.Máy Quét Oracle
8 / 3 / 3
185 CS - 11.4k vàng
5 / 7 / 4
150 CS - 9.5k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộVô Cực KiếmHuyết Trượng
Kiếm DoranMắt Xanh
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcGiày Thép GaiNỏ Tử Thủ
Mắt Xanh
8 / 6 / 9
129 CS - 10.9k vàng
2 / 5 / 7
17 CS - 6.6k vàng
Giày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm Soát
Lư Hương Sôi SụcMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátÁo Choàng BạcCỗ Xe Mùa ĐôngHành Trang Thám Hiểm
Áo Choàng Ám ẢnhGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
2 / 4 / 12
37 CS - 7.4k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:37)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:37) Chiến thắng
4 / 11 / 6
245 CS - 12.9k vàng
Kiếm Ma YoumuuÁo Choàng Bóng TốiCung XanhThần Kiếm Muramana
Giày BạcGậy Hung ÁcThấu Kính Viễn Thị
Phong Thần KiếmTam Hợp KiếmĐại Bác Liên ThanhGiày Cuồng Nộ
Cuốc ChimKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
9 / 5 / 6
227 CS - 14.2k vàng
5 / 6 / 5
154 CS - 11.1k vàng
Mắt Kiểm SoátTam Hợp KiếmGiáo Thiên LyGiày Thép Gai
Tim BăngMắt Xanh
Súng Hải TặcMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiĐao Tím
Máy Quét Oracle
6 / 3 / 10
190 CS - 12.4k vàng
1 / 4 / 9
210 CS - 10.1k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngGiáp Tay Vỡ NátQuyền Trượng Bão Tố
Giày Pháp SưKiếm Tai ƯơngMắt Xanh
Ngọn Lửa Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốSách Chiêu Hồn MejaiSúng Lục Luden
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
6 / 2 / 14
270 CS - 14.7k vàng
4 / 7 / 7
249 CS - 13k vàng
Giày Cuồng NộVô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiÁo Choàng Tím
Đại Bác Liên ThanhKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Cung XanhGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiÁo Choàng Tím
Ma Vũ Song KiếmĐoản Đao NavoriThấu Kính Viễn Thị
10 / 4 / 12
233 CS - 14.4k vàng
2 / 8 / 10
19 CS - 7.9k vàng
Lư Hương Sôi SụcVương Miện ShurelyaThú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng Ionia
Hỏa NgọcGương Thần BandleMáy Quét Oracle
Lời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm Soát
Tim BăngGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
5 / 2 / 24
26 CS - 10.5k vàng
(14.8)