Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:08)
Thất bại | Chiến thắng | |||
---|---|---|---|---|
승 딱#0001
Cao Thủ
4
/
4
/
1
|
김윤상최공#KR1
Cao Thủ
4
/
4
/
0
| |||
쿼카님 팬이에용#KR1
Cao Thủ
2
/
5
/
3
|
하루3패까지#KR1
Cao Thủ
4
/
1
/
5
| |||
트포얼건외않덴돼#KR1
Cao Thủ
0
/
6
/
2
|
징징대면 패 죽임#KR1
Kim Cương I
8
/
0
/
5
| |||
Hp Day1#8215
Cao Thủ
5
/
6
/
3
|
Edan#0310
Cao Thủ
7
/
6
/
3
| |||
채윤석#KR1
Cao Thủ
2
/
3
/
6
|
Beomfish#KR1
Cao Thủ
1
/
2
/
15
| |||
(14.9) |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới