0.2%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
7.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 43.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 77.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.9%
Tỷ Lệ Thắng: 61.0%
Tỷ Lệ Thắng: 61.0%
Giày

Phổ biến: 59.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Teemo (Đường giữa)
![]()
Dardoch
8 /
7 /
11
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
Q
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 26.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Người chơi Teemo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
BlauRosen#蓝玫恋
JP (#1) |
79.2% | ||||
![]()
ShantiiVanilla#EUNE
EUNE (#2) |
73.4% | ||||
![]()
Crashout Teemo#Fill
NA (#3) |
69.0% | ||||
![]()
Gerhall#LAN
LAN (#4) |
71.1% | ||||
![]()
PoloneskPL#br1
BR (#5) |
72.6% | ||||
![]()
Lambz369#LAS
LAS (#6) |
68.5% | ||||
![]()
Kajtek2009#EUNE
EUNE (#7) |
69.4% | ||||
![]()
chill bae1#vert
NA (#8) |
70.8% | ||||
![]()
Veecto#EUW
EUW (#9) |
68.5% | ||||
![]()
toi toi toi toi#telam
VN (#10) |
78.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 28,921,548 | |
2. | 13,564,910 | |
3. | 12,222,203 | |
4. | 11,622,320 | |
5. | 11,519,484 | |