0.2%
Phổ biến
53.8%
Tỷ Lệ Thắng
10.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 57.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 64.4%
Tỷ Lệ Thắng: 64.4%
Giày

Phổ biến: 41.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Mordekaiser (Đường giữa)
![]()
Ceros
6 /
5 /
7
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 77.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
GLB Mido#1204
VN (#1) |
90.3% | ||||
![]()
GoodNightGoodBye#1156
JP (#2) |
73.1% | ||||
![]()
Kiwo#Dova
EUW (#3) |
77.1% | ||||
![]()
SlezyPapitoS3x#EUWWW
EUW (#4) |
88.9% | ||||
![]()
JW7#JW7
KR (#5) |
78.6% | ||||
![]()
Expected Value#Menta
NA (#6) |
66.3% | ||||
![]()
Lynsanity#OC
OCE (#7) |
66.0% | ||||
![]()
Mavis#1605
VN (#8) |
66.4% | ||||
![]()
マンダム#へようこそ
JP (#9) |
67.2% | ||||
![]()
EgoPlayer7#WEAK
TR (#10) |
66.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,011,367 | |
2. | 7,659,854 | |
3. | 7,581,394 | |
4. | 7,001,417 | |
5. | 6,469,077 | |