0.0%
Phổ biến
41.3%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 58.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 90.0%
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 89.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.3%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Evelynn (Đường giữa)
![]()
Enga
7 /
10 /
4
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 87.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.5%
Người chơi Evelynn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
sırt hayvan gibi#40cm
TR (#1) |
76.9% | ||||
![]()
keio#szzz
BR (#2) |
86.0% | ||||
![]()
Darth Sikious#Sith
EUW (#3) |
74.2% | ||||
![]()
Toga Himeko#xink
VN (#4) |
76.4% | ||||
![]()
ITS AMMONIABOI#GOTEM
NA (#5) |
71.8% | ||||
![]()
장정예#0120
KR (#6) |
77.9% | ||||
![]()
aayz#EUW
EUW (#7) |
68.9% | ||||
![]()
Amee Xinh#2501
VN (#8) |
74.6% | ||||
![]()
문뱅선98#КR1
KR (#9) |
70.2% | ||||
![]()
catgirl#mwaa
NA (#10) |
65.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,534,929 | |
2. | 11,477,405 | |
3. | 9,825,928 | |
4. | 6,946,898 | |
5. | 6,839,539 | |