0.0%
Phổ biến
42.9%
Tỷ Lệ Thắng
3.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 14.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 78.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 13.8%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%
Giày

Phổ biến: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 61.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Người chơi Rammus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Lord Semi#BR3
BR (#1) |
76.3% | ||||
![]()
EDFHBICVJO#FDFIB
EUW (#2) |
75.4% | ||||
![]()
MOMO and DAMI#KOR
KR (#3) |
86.3% | ||||
![]()
RollingWithMyBae#つΟωΟつ
SEA (#4) |
68.8% | ||||
![]()
ΓÄPΙSTRÄMMUS#DADDY
EUW (#5) |
70.6% | ||||
![]()
L9 Rammus#1945
BR (#6) |
66.4% | ||||
![]()
LCTG Rammus#LCG
LAS (#7) |
65.9% | ||||
![]()
HarryZ#LAN
LAN (#8) |
66.7% | ||||
![]()
Tê Tê Chúa#8394
VN (#9) |
68.5% | ||||
![]()
Jono#5038
EUW (#10) |
62.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,429,390 | |
2. | 11,346,261 | |
3. | 10,171,605 | |
4. | 9,650,855 | |
5. | 9,595,188 | |