0.1%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
14.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 36.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Nocturne (Đường giữa)
![]()
Stomaged
1 /
5 /
5
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 43.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 57.6%
Người chơi Nocturne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
xiaoboulaile#0000
KR (#1) |
76.0% | ||||
![]()
Haniel#1702
VN (#2) |
75.8% | ||||
![]()
Femboy Lover#9475
EUNE (#3) |
72.1% | ||||
![]()
Dbae#4444
SEA (#4) |
72.6% | ||||
![]()
asap nocky#asap
NA (#5) |
72.5% | ||||
![]()
Divine Mischief#NA1
NA (#6) |
71.4% | ||||
![]()
Dragon B#8386
VN (#7) |
73.1% | ||||
![]()
혼인보 슈사쿠#KR1
KR (#8) |
70.0% | ||||
![]()
AriseXR#7894
LAN (#9) |
69.6% | ||||
![]()
먼 산 언저리마다#4471
KR (#10) |
67.2% | ||||