Đối Đầu

0 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đường trên
-
Ryze
Ryze +5.3%
Trundle
Trundle -4.2%
Ahri
Ahri
Đường giữa
-
Azir
Azir +4.5%
Akshan
Akshan -4.0%
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
-
Vel'Koz
Vel'Koz +7.0%
Shen
Shen -7.4%
Akshan
Akshan
Đường giữa
-
Kassadin
Kassadin +5.6%
Malphite
Malphite -6.6%
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
-
Pantheon
Pantheon +4.9%
Janna
Janna -6.4%
Amumu
Amumu
Đi Rừng
-
Rengar
Rengar +5.8%
Taliyah
Taliyah -6.2%
Anivia
Anivia
Đường giữa
-
Jayce
Jayce +9.9%
Akshan
Akshan -6.4%
Annie
Annie
Đường giữa
-
Zoe
Zoe +7.7%
Ekko
Ekko -7.0%
Aphelios
Aphelios
AD Carry
-
Kalista
Kalista +3.0%
Kog'Maw
Kog'Maw -4.6%
Ashe
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
-
Varus
Varus +4.0%
Sona
Sona -9.8%
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
-
Corki
Corki +7.4%
Naafiri
Naafiri -6.0%
Azir
Azir
Đường giữa
-
Yasuo
Yasuo +4.8%
Brand
Brand -4.6%
Bard
Bard
Hỗ Trợ
-
Camille
Camille +6.2%
Sona
Sona -6.5%
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
-
Graves
Graves +6.0%
Ivern
Ivern -7.7%
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
-
Ashe
Ashe +7.3%
Taric
Taric -6.0%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Brand
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng, Đường giữa
-
Corki
Corki +8.5%
Sona
Sona -10.5%
Braum
Braum
Hỗ Trợ
-
Nautilus
Nautilus +4.8%
Taric
Taric -6.3%
Briar
Briar
Đi Rừng
-
Nidalee
Nidalee +5.3%
Ngộ Không
Ngộ Không -5.6%
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
-
Varus
Varus +3.9%
Nilah
Nilah -2.9%
Camille
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
-
Udyr
Udyr +7.8%
Renata Glasc
Renata Glasc -10.8%
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
-
Teemo
Teemo +8.2%
Viktor
Viktor -4.7%
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
-
Akali
Akali +8.1%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -7.7%
Corki
Corki
Đường giữa
-
Azir
Azir +6.4%
Kassadin
Kassadin -8.5%
Darius
Darius
Đường trên
-
Vladimir
Vladimir +5.3%
Ngộ Không
Ngộ Không -6.1%
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
-
Ngộ Không
Ngộ Không +6.5%
Briar
Briar -6.0%
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
-
Cho'Gath
Cho'Gath +7.4%
Gwen
Gwen -6.9%
Draven
Draven
AD Carry
-
Kalista
Kalista +3.9%
Kog'Maw
Kog'Maw -4.5%
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
-
Xerath
Xerath +8.7%
Ivern
Ivern -6.7%
Elise
Elise
Đi Rừng
-
Kha'Zix
Kha'Zix +4.1%
Skarner
Skarner -8.0%
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
-
Hecarim
Hecarim +3.7%
Taliyah
Taliyah -6.7%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Ezreal
Ezreal
AD Carry
-
Draven
Draven +3.3%
Nilah
Nilah -3.4%
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
-
Poppy
Poppy +5.6%
Ivern
Ivern -4.1%
Fiora
Fiora
Đường trên
-
Kled
Kled +7.3%
Ngộ Không
Ngộ Không -6.2%
Fizz
Fizz
Đường giữa
-
Viktor
Viktor +5.5%
Cassiopeia
Cassiopeia -6.9%
Galio
Galio
Đường giữa
-
Lissandra
Lissandra +7.1%
Swain
Swain -7.0%
Gangplank
Gangplank
Đường trên
-
Pantheon
Pantheon +6.5%
Trundle
Trundle -7.0%
Garen
Garen
Đường trên
-
K'Sante
K'Sante +7.2%
Quinn
Quinn -6.2%
Gnar
Gnar
Đường trên
-
Tryndamere
Tryndamere +6.2%
Malphite
Malphite -7.2%
Gragas
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
-
Gwen
Gwen +5.8%
Diana
Diana -4.3%
Graves
Graves
Đi Rừng
-
Hecarim
Hecarim +4.5%
Bel'Veth
Bel'Veth -4.6%
Gwen
Gwen
Đường trên
-
Cho'Gath
Cho'Gath +7.7%
Kayle
Kayle -9.8%
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
-
Poppy
Poppy +8.9%
Brand
Brand -5.9%
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
-
Sylas
Sylas +11.0%
Sett
Sett -7.6%
Hwei
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
-
Azir
Azir +7.5%
Sona
Sona -7.9%
Illaoi
Illaoi
Đường trên
-
Kennen
Kennen +8.2%
Kayle
Kayle -9.0%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
-
Heimerdinger
Heimerdinger +7.0%
Trundle
Trundle -11.0%
Ivern
Ivern
Đi Rừng
-
Udyr
Udyr +7.1%
Warwick
Warwick -6.9%
Janna
Janna
Hỗ Trợ
-
Swain
Swain +5.0%
Sona
Sona -4.6%
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
-
Sejuani
Sejuani +5.6%
Master Yi
Master Yi -4.7%
Jax
Jax
Đường trên, Đi Rừng
-
Twisted Fate
Twisted Fate +6.7%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -8.9%
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
-
Qiyana
Qiyana +9.6%
Anivia
Anivia -10.4%
Jhin
Jhin
AD Carry
-
Ezreal
Ezreal +3.1%
Twitch
Twitch -3.9%
Jinx
Jinx
AD Carry
-
Kai'Sa
Kai'Sa +3.1%
Twitch
Twitch -4.3%
K'Sante
K'Sante
Đường trên
-
Akali
Akali +5.8%
Garen
Garen -4.2%
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
-
Ziggs
Ziggs +3.7%
Nilah
Nilah -5.8%
Kalista
Kalista
AD Carry
-
Zeri
Zeri +4.0%
Nilah
Nilah -6.8%
Karma
Karma
Hỗ Trợ, Đường giữa
-
Azir
Azir +9.3%
Ekko
Ekko -5.5%
Karthus
Karthus
Đi Rừng
-
Gragas
Gragas +3.8%
Ivern
Ivern -5.4%
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
-
Corki
Corki +11.2%
Naafiri
Naafiri -8.4%
Katarina
Katarina
Đường giữa
-
Swain
Swain +7.0%
Tristana
Tristana -5.6%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kayle
Kayle
Đường trên
-
Gwen
Gwen +7.5%
Zac
Zac -9.0%
Kayn
Kayn
Đi Rừng
-
Sejuani
Sejuani +3.7%
Master Yi
Master Yi -3.9%
Kennen
Kennen
Đường trên
-
Yone
Yone +8.8%
Illaoi
Illaoi -6.6%
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
-
Sejuani
Sejuani +5.6%
Elise
Elise -4.3%
Kindred
Kindred
Đi Rừng
-
Rengar
Rengar +6.8%
Rammus
Rammus -4.5%
Kled
Kled
Đường trên
-
Gwen
Gwen +6.2%
Fiora
Fiora -8.4%
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
-
Kalista
Kalista +5.6%
Nilah
Nilah -9.6%
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
-
Malphite
Malphite +6.5%
Naafiri
Naafiri -7.9%
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
-
Sejuani
Sejuani +4.4%
Skarner
Skarner -4.8%
Leona
Leona
Hỗ Trợ
-
Ashe
Ashe +6.3%
Sona
Sona -4.9%
Lillia
Lillia
Đi Rừng
-
Sejuani
Sejuani +8.6%
Diana
Diana -4.7%
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
-
Talon
Talon +7.4%
Galio
Galio -7.9%
Lucian
Lucian
AD Carry
-
Tristana
Tristana +2.8%
Kog'Maw
Kog'Maw -5.4%
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
-
Shaco
Shaco +4.8%
Sona
Sona -6.1%
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
-
Corki
Corki +8.2%
Sona
Sona -5.4%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Malphite
Malphite
Đường trên, Đường giữa
-
Vayne
Vayne +10.8%
Sylas
Sylas -10.1%
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
-
Vladimir
Vladimir +7.7%
Swain
Swain -7.9%
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ
-
Taric
Taric +8.8%
Renata Glasc
Renata Glasc -6.2%
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
-
Rengar
Rengar +5.5%
Rammus
Rammus -5.0%
Milio
Milio
Hỗ Trợ
-
Shaco
Shaco +9.2%
Rell
Rell -4.0%
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
-
Aphelios
Aphelios +5.7%
Ziggs
Ziggs -5.1%
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
-
Illaoi
Illaoi +7.2%
Vayne
Vayne -6.8%
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
-
Nautilus
Nautilus +3.8%
Zyra
Zyra -5.0%
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
-
LeBlanc
LeBlanc +8.7%
Annie
Annie -7.1%
Nami
Nami
Hỗ Trợ
-
Swain
Swain +5.6%
Maokai
Maokai -4.3%
Nasus
Nasus
Đường trên
-
Kennen
Kennen +7.5%
Urgot
Urgot -5.3%
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
-
Ashe
Ashe +7.6%
Braum
Braum -5.1%
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
-
Corki
Corki +9.5%
Renata Glasc
Renata Glasc -8.2%
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
-
Udyr
Udyr +6.3%
Diana
Diana -9.2%
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
-
Shyvana
Shyvana +8.1%
Rammus
Rammus -6.9%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Nilah
Nilah
AD Carry
-
Kalista
Kalista +6.1%
Sivir
Sivir -5.2%
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
-
Poppy
Poppy +4.2%
Ivern
Ivern -5.0%
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
-
Sejuani
Sejuani +7.0%
Xin Zhao
Xin Zhao -4.1%
Olaf
Olaf
Đường trên, Đi Rừng
-
Pantheon
Pantheon +6.9%
Trundle
Trundle -7.4%
Orianna
Orianna
Đường giữa
-
Zoe
Zoe +6.1%
Aurelion Sol
Aurelion Sol -5.2%
Ornn
Ornn
Đường trên
-
Pantheon
Pantheon +10.2%
Trundle
Trundle -5.6%
Pantheon
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
-
Vayne
Vayne +6.1%
Ornn
Ornn -9.5%
Poppy
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
-
Irelia
Irelia +9.0%
Rammus
Rammus -7.5%
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
-
Hwei
Hwei +9.5%
Soraka
Soraka -4.3%
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
-
Katarina
Katarina +6.6%
Xerath
Xerath -7.0%
Quinn
Quinn
Đường trên
-
Riven
Riven +8.8%
Rumble
Rumble -7.4%
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
-
Pantheon
Pantheon +5.8%
Soraka
Soraka -4.8%
Rammus
Rammus
Đi Rừng
-
Nidalee
Nidalee +7.4%
Brand
Brand -8.0%
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
-
Rengar
Rengar +6.2%
Brand
Brand -6.0%
Rell
Rell
Hỗ Trợ
-
Nautilus
Nautilus +5.3%
Janna
Janna -6.8%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
-
Camille
Camille +8.8%
Sona
Sona -7.0%
Renekton
Renekton
Đường trên
-
Riven
Riven +9.0%
Illaoi
Illaoi -7.8%
Rengar
Rengar
Đi Rừng
-
Taliyah
Taliyah +8.4%
Warwick
Warwick -7.9%
Riven
Riven
Đường trên
-
Udyr
Udyr +10.5%
Quinn
Quinn -8.3%
Rumble
Rumble
Đường trên
-
Quinn
Quinn +7.9%
Tryndamere
Tryndamere -5.8%
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
-
Talon
Talon +7.0%
Brand
Brand -8.3%
Samira
Samira
AD Carry
-
Kai'Sa
Kai'Sa +3.5%
Kog'Maw
Kog'Maw -7.3%
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
-
Udyr
Udyr +7.1%
Lillia
Lillia -6.6%
Senna
Senna
Hỗ Trợ
-
Tahm Kench
Tahm Kench +6.1%
Zyra
Zyra -4.6%
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
-
Ashe
Ashe +4.3%
Shaco
Shaco -3.3%
Sett
Sett
Đường trên
-
Heimerdinger
Heimerdinger +7.0%
Singed
Singed -5.6%
Shaco
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
-
Camille
Camille +6.3%
Milio
Milio -10.4%
Shen
Shen
Đường trên
-
K'Sante
K'Sante +8.0%
Twisted Fate
Twisted Fate -7.8%
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
-
Kindred
Kindred +4.6%
Skarner
Skarner -5.9%
Singed
Singed
Đường trên
-
K'Sante
K'Sante +7.2%
Camille
Camille -7.7%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Sion
Sion
Đường trên
-
Akali
Akali +8.9%
Gwen
Gwen -5.6%
Sivir
Sivir
AD Carry
-
Ezreal
Ezreal +4.0%
Twitch
Twitch -6.7%
Skarner
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
-
Talon
Talon +9.4%
Olaf
Olaf -5.6%
Smolder
Smolder
AD Carry
-
Xayah
Xayah +4.4%
Twitch
Twitch -5.5%
Sona
Sona
Hỗ Trợ
-
Ashe
Ashe +6.3%
Camille
Camille -4.9%
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
-
Swain
Swain +4.6%
Vel'Koz
Vel'Koz -4.3%
Swain
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
-
Syndra
Syndra +9.5%
Taric
Taric -9.0%
Sylas
Sylas
Đường giữa
-
Malphite
Malphite +10.2%
Heimerdinger
Heimerdinger -9.7%
Syndra
Syndra
Đường giữa
-
Vladimir
Vladimir +8.1%
Swain
Swain -8.2%
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
-
Jayce
Jayce +7.6%
Senna
Senna -6.7%
Taliyah
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
-
Irelia
Irelia +6.5%
Swain
Swain -8.6%
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
-
Vladimir
Vladimir +9.5%
Skarner
Skarner -9.9%
Taric
Taric
Hỗ Trợ
-
Pantheon
Pantheon +8.1%
Maokai
Maokai -11.0%
Teemo
Teemo
Đường trên
-
Udyr
Udyr +10.6%
Cassiopeia
Cassiopeia -9.1%
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
-
Karma
Karma +3.3%
Taric
Taric -3.8%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Tristana
Tristana
AD Carry, Đường giữa
-
Azir
Azir +7.6%
Kog'Maw
Kog'Maw -5.6%
Trundle
Trundle
Đường trên
-
Irelia
Irelia +10.0%
Tahm Kench
Tahm Kench -5.9%
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
-
Gwen
Gwen +7.5%
Malphite
Malphite -8.2%
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
-
K'Sante
K'Sante +7.3%
Nasus
Nasus -9.2%
Twitch
Twitch
AD Carry
-
Smolder
Smolder +5.1%
Nilah
Nilah -6.1%
Udyr
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
-
Nidalee
Nidalee +7.6%
Teemo
Teemo -8.9%
Urgot
Urgot
Đường trên
-
Riven
Riven +6.6%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -6.2%
Varus
Varus
AD Carry
-
Smolder
Smolder +3.9%
Ziggs
Ziggs -4.7%
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
-
K'Sante
K'Sante +6.9%
Malphite
Malphite -11.2%
Veigar
Veigar
Đường giữa
-
Azir
Azir +5.9%
Anivia
Anivia -4.9%
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
-
Ashe
Ashe +6.7%
Kassadin
Kassadin -10.1%
Vex
Vex
Đường giữa
-
Zoe
Zoe +6.6%
Brand
Brand -9.1%
Vi
Vi
Đi Rừng
-
Rengar
Rengar +4.4%
Brand
Brand -6.2%
Viego
Viego
Đi Rừng
-
Graves
Graves +4.0%
Elise
Elise -4.9%
Viktor
Viktor
Đường giữa
-
Lissandra
Lissandra +5.4%
Fizz
Fizz -5.7%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
-
Neeko
Neeko +6.9%
Talon
Talon -7.3%
Volibear
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
-
K'Sante
K'Sante +5.4%
Quinn
Quinn -8.5%
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
-
Rengar
Rengar +8.4%
Tahm Kench
Tahm Kench -5.7%
Xayah
Xayah
AD Carry
-
Kalista
Kalista +6.5%
Kog'Maw
Kog'Maw -5.7%
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
-
Qiyana
Qiyana +9.2%
Ekko
Ekko -8.6%
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
-
Nunu & Willump
Nunu & Willump +5.2%
Ivern
Ivern -3.9%
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
-
Zoe
Zoe +6.7%
Taliyah
Taliyah -4.8%
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
-
Vladimir
Vladimir +5.9%
Brand
Brand -5.6%
Yorick
Yorick
Đường trên
-
Kennen
Kennen +6.4%
Tryndamere
Tryndamere -4.9%
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
-
Hwei
Hwei +7.8%
Braum
Braum -4.5%
Zac
Zac
Đi Rừng, Đường trên
-
Malphite
Malphite +7.3%
Brand
Brand -5.3%
Zed
Zed
Đường giữa
-
Corki
Corki +7.7%
Anivia
Anivia -5.0%
Zeri
Zeri
AD Carry
-
Kai'Sa
Kai'Sa +3.9%
Kog'Maw
Kog'Maw -6.6%
Ziggs
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
-
Varus
Varus +8.0%
Tristana
Tristana -5.8%
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
-
Ashe
Ashe +6.1%
Pantheon
Pantheon -5.1%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zoe
Zoe
Đường giữa
-
Vladimir
Vladimir +7.5%
Annie
Annie -6.6%
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
-
Swain
Swain +5.3%
Braum
Braum -5.7%