Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
4,973,746 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Thống kê tướng
72,271
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tổng quan
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Bạch Kim+
Tất cả các mốc
Tất cả khu vực
Tất cả
Một Cho Tất Cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả các mốc
<25 phút
25 – 35 phút
>35 phút
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
Một Cho Tất Cả
Nhận dữ liệu này trực tiếp từ trình chạy.
Tải ứng dụng Porofessor
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
1.
Lee Sin
7.3
/
6.1
/
8.4
0.0020
2.
Yasuo
6.0
/
7.5
/
5.8
0.0015
3.
Skarner
6.9
/
6.1
/
9.2
0.0013
4.
Teemo
6.8
/
7.5
/
7.4
0.0008
5.
Darius
7.0
/
6.2
/
7.8
0.0028
6.
Ashe
7.2
/
6.5
/
8.8
0.0023
7.
Yone
6.5
/
7.2
/
5.6
0.0018
8.
Shaco
7.3
/
6.9
/
8.5
0.0006
9.
Jhin
7.3
/
6.1
/
9.4
0.0011
10.
Caitlyn
5.8
/
6.8
/
6.6
0.0007
11.
Malphite
7.2
/
6.4
/
9.1
0.0010
12.
Zed
7.8
/
7.6
/
7.5
0.0002
13.
Ezreal
6.1
/
7.0
/
6.5
0.0004
14.
Vayne
6.3
/
6.6
/
5.7
0.0028
15.
Thresh
6.6
/
5.6
/
9.0
0.0024
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
16.
Garen
6.3
/
6.0
/
6.7
0.0003
17.
Lux
7.1
/
5.4
/
9.5
0.0001
18.
Mordekaiser
7.2
/
6.0
/
5.7
0.0016
19.
Gragas
6.9
/
6.3
/
8.0
0.0008
20.
Tahm Kench
6.3
/
4.5
/
7.4
0.0008
21.
Kai'Sa
7.3
/
7.0
/
7.8
0.0013
22.
Cho'Gath
6.8
/
6.0
/
8.1
0.0001
23.
Aatrox
6.1
/
6.4
/
5.6
0.0040
24.
Blitzcrank
7.3
/
6.6
/
9.1
0.0000
25.
Smolder
5.3
/
8.2
/
6.6
0.0013
26.
Brand
7.8
/
7.2
/
9.3
0.0001
27.
Twisted Fate
6.7
/
7.3
/
7.8
0.0012
28.
Neeko
6.7
/
6.1
/
7.6
0.0013
29.
Twitch
7.8
/
7.0
/
9.2
0.0012
30.
Sett
6.3
/
6.7
/
6.4
0.0009
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
31.
Sion
5.8
/
7.7
/
7.0
0.0006
32.
Aurelion Sol
6.1
/
8.3
/
8.5
0.0013
33.
Master Yi
6.2
/
6.9
/
5.4
0.0110
34.
Sylas
7.2
/
6.7
/
7.3
0.0015
35.
Zac
6.7
/
5.5
/
9.2
0.0010
36.
Senna
6.3
/
5.2
/
10.1
0.0013
37.
Singed
7.3
/
6.6
/
10.4
0.0007
38.
Heimerdinger
5.7
/
6.0
/
6.6
0.0003
39.
Illaoi
4.9
/
6.8
/
5.7
0.0008
40.
Katarina
7.1
/
7.8
/
7.0
0.0065
41.
Volibear
5.6
/
6.3
/
6.9
0.0007
42.
Veigar
6.7
/
6.9
/
7.9
0.0000
43.
Pantheon
7.8
/
6.5
/
8.5
0.0015
44.
Jax
6.3
/
7.2
/
5.8
0.0006
45.
Miss Fortune
6.6
/
7.4
/
7.5
0.0021
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
46.
Morgana
6.6
/
5.6
/
8.7
0.0006
47.
Hwei
4.3
/
6.5
/
5.1
0.0004
48.
Ahri
7.5
/
6.0
/
8.8
0.0012
49.
Jinx
6.2
/
6.6
/
7.4
0.0046
50.
Alistar
6.1
/
6.0
/
9.0
0.0006
51.
Dr. Mundo
4.8
/
5.8
/
5.4
0.0010
52.
Trundle
5.2
/
6.4
/
5.8
0.0004
53.
Pyke
7.5
/
5.8
/
9.3
0.0013
54.
Briar
6.8
/
8.5
/
7.0
0.0016
55.
Jayce
6.8
/
7.1
/
7.7
0.0009
56.
Akali
7.5
/
6.9
/
6.8
0.0009
57.
Lucian
6.7
/
7.4
/
6.7
0.0005
58.
Shen
6.3
/
4.5
/
10.2
0.0002
59.
Nautilus
6.9
/
6.4
/
9.8
0.0010
60.
Kayle
5.7
/
6.5
/
6.3
0.0020
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
61.
Rammus
6.3
/
6.6
/
9.1
0.0012
62.
Yorick
3.8
/
6.3
/
4.4
0.0005
63.
Jarvan IV
7.6
/
6.0
/
11.3
0.0013
64.
Varus
7.3
/
6.5
/
7.5
0.0023
65.
K'Sante
4.6
/
6.6
/
5.5
0.0003
66.
Karma
6.3
/
5.7
/
8.4
0.0005
67.
Nunu & Willump
7.9
/
6.7
/
11.3
0.0005
68.
Bel'Veth
4.9
/
6.5
/
5.2
0.0013
69.
Riven
6.3
/
6.3
/
6.2
0.0026
70.
Fizz
7.2
/
7.0
/
7.3
0.0005
71.
Kayn
6.9
/
7.9
/
7.5
0.0011
72.
Tristana
6.2
/
6.8
/
5.9
0.0008
73.
Warwick
7.7
/
6.7
/
8.7
0.0014
74.
Azir
5.8
/
7.7
/
6.1
0.0011
75.
Ekko
6.7
/
6.9
/
7.3
0.0006
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
76.
LeBlanc
7.1
/
5.6
/
7.5
0.0000
77.
Vi
7.1
/
7.1
/
7.7
0.0009
78.
Bard
6.7
/
5.5
/
9.1
0.0015
79.
Gangplank
6.0
/
7.7
/
7.0
0.0003
80.
Lillia
7.2
/
5.8
/
9.6
0.0025
81.
Ngộ Không
6.4
/
6.0
/
6.8
0.0013
82.
Yuumi
3.1
/
4.4
/
5.9
0.0013
83.
Ornn
6.0
/
6.5
/
7.7
0.0003
84.
Renekton
6.6
/
5.7
/
6.5
0.0023
85.
Swain
6.9
/
6.8
/
9.2
0.0020
86.
Rumble
8.1
/
7.8
/
8.8
0.0000
87.
Akshan
6.1
/
7.2
/
6.1
0.0003
88.
Camille
6.3
/
6.7
/
6.4
0.0011
89.
Zyra
6.8
/
6.5
/
9.6
0.0004
90.
Maokai
6.0
/
6.5
/
8.8
0.0000
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
91.
Udyr
5.7
/
6.9
/
6.4
0.0011
92.
Nocturne
7.3
/
6.5
/
8.6
0.0018
93.
Rengar
6.1
/
7.2
/
6.2
0.0011
94.
Naafiri
6.9
/
7.0
/
6.5
0.0026
95.
Zilean
6.1
/
5.1
/
9.4
0.0007
96.
Xin Zhao
6.5
/
6.9
/
6.2
0.0019
97.
Nidalee
6.6
/
5.9
/
7.3
0.0004
98.
Ivern
4.7
/
5.9
/
6.5
0.0008
99.
Kennen
7.2
/
6.5
/
8.0
0.0015
100.
Nasus
5.5
/
5.9
/
6.1
0.0012
101.
Tryndamere
5.6
/
6.6
/
4.9
0.0012
102.
Amumu
7.6
/
7.6
/
9.5
0.0008
103.
Xerath
6.5
/
6.1
/
8.6
0.0000
104.
Leona
7.0
/
6.1
/
9.6
0.0012
105.
Malzahar
6.3
/
7.4
/
7.8
0.0004
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
106.
Graves
5.8
/
7.1
/
6.1
0.0016
107.
Irelia
5.9
/
7.3
/
5.3
0.0008
108.
Anivia
6.4
/
5.2
/
8.0
0.0004
109.
Viego
6.5
/
6.6
/
6.2
0.0009
110.
Gnar
6.5
/
7.0
/
7.2
0.0000
111.
Ziggs
5.8
/
7.2
/
6.7
0.0000
112.
Diana
6.7
/
7.5
/
6.6
0.0004
113.
Galio
6.8
/
6.0
/
9.5
0.0009
114.
Fiddlesticks
6.8
/
6.8
/
7.7
0.0009
115.
Annie
7.1
/
6.8
/
7.9
0.0005
116.
Kha'Zix
6.4
/
6.3
/
6.7
0.0009
117.
Urgot
5.9
/
6.6
/
6.4
0.0014
118.
Corki
6.1
/
8.2
/
6.9
0.0015
119.
Soraka
4.4
/
4.8
/
7.7
0.0015
120.
Braum
6.1
/
5.8
/
8.6
0.0010
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
121.
Quinn
8.1
/
7.2
/
9.8
0.0005
122.
Vel'Koz
7.7
/
6.2
/
8.7
0.0000
123.
Draven
4.9
/
6.6
/
4.5
0.0000
124.
Fiora
5.1
/
7.0
/
4.5
0.0011
125.
Rek'Sai
6.7
/
5.2
/
8.4
0.0006
126.
Zoe
6.7
/
6.0
/
6.7
0.0006
127.
Poppy
6.8
/
6.0
/
8.2
0.0000
128.
Olaf
6.1
/
6.5
/
5.5
0.0017
129.
Hecarim
5.7
/
7.0
/
7.4
0.0006
130.
Lulu
5.2
/
6.0
/
7.0
0.0035
131.
Samira
6.2
/
7.3
/
5.4
0.0065
132.
Kalista
5.5
/
6.9
/
6.2
0.0018
133.
Janna
5.9
/
5.2
/
8.6
0.0006
134.
Gwen
6.0
/
6.2
/
5.4
0.0025
135.
Talon
7.1
/
7.7
/
7.1
0.0013
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
136.
Seraphine
6.2
/
5.8
/
9.7
0.0000
137.
Taric
4.8
/
5.3
/
7.7
0.0006
138.
Kog'Maw
7.4
/
7.3
/
7.0
0.0019
139.
Lissandra
6.8
/
7.2
/
8.3
0.0013
140.
Zeri
5.0
/
7.5
/
5.3
0.0007
141.
Qiyana
6.3
/
7.3
/
5.9
0.0000
142.
Vladimir
5.4
/
7.0
/
6.1
0.0000
143.
Rakan
5.8
/
4.7
/
10.5
0.0027
144.
Syndra
6.0
/
7.2
/
6.9
0.0007
145.
Taliyah
6.7
/
6.8
/
7.9
0.0007
146.
Ryze
6.2
/
6.3
/
7.0
0.0007
147.
Cassiopeia
7.0
/
6.5
/
7.6
0.0016
148.
Shyvana
6.2
/
6.3
/
6.2
0.0000
149.
Kled
6.6
/
6.3
/
7.4
0.0008
150.
Sona
5.7
/
5.4
/
9.8
0.0009
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
151.
Vex
7.2
/
6.9
/
8.2
0.0017
152.
Viktor
6.1
/
7.1
/
7.0
0.0000
153.
Aphelios
5.4
/
7.5
/
5.2
0.0029
154.
Evelynn
7.2
/
6.6
/
7.7
0.0000
155.
Orianna
6.7
/
6.6
/
8.5
0.0000
156.
Nami
5.7
/
4.8
/
8.6
0.0022
157.
Kassadin
6.8
/
7.1
/
7.4
0.0011
158.
Kindred
5.9
/
7.4
/
5.9
0.0012
159.
Sejuani
6.3
/
6.7
/
8.5
0.0000
160.
Milio
2.8
/
5.0
/
4.1
0.0012
161.
Sivir
5.6
/
6.9
/
7.1
0.0012
162.
Renata Glasc
6.0
/
5.8
/
9.2
0.0013
163.
Nilah
5.5
/
6.9
/
5.4
0.0080
164.
Xayah
5.8
/
6.8
/
5.8
0.0014
165.
Rell
6.3
/
5.8
/
10.4
0.0000
#
Tên
Phổ biến
Tỷ Lệ Thắng
Tỷ Lệ Cấm
KDA
Số penta/trận
166.
Elise
6.6
/
5.8
/
6.7
0.0000