Xayah

Người chơi Xayah xuất sắc nhất TH

Người chơi Xayah xuất sắc nhất TH

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
IROSEMARRY#8244
IROSEMARRY#8244
TH (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 9.7 /
5.3 /
7.0
51
2.
xiao qiuqiu#4938
xiao qiuqiu#4938
TH (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.6 /
6.6 /
8.1
82
3.
Gas Gas Gas#lolwr
Gas Gas Gas#lolwr
TH (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 9.3 /
4.8 /
8.0
19
4.
YeongSang#bubi
YeongSang#bubi
TH (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 5.6 /
5.5 /
7.7
23
5.
Hercueris#BZH
Hercueris#BZH
TH (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 55.0% 4.9 /
4.6 /
5.2
20
6.
NeonShift#1313
NeonShift#1313
TH (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 40.0% 6.4 /
4.5 /
5.7
45
7.
y noeyy so cute#1211
y noeyy so cute#1211
TH (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 10.1 /
3.7 /
6.6
11
8.
Exellentskillz#god
Exellentskillz#god
TH (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 7.1 /
6.3 /
7.6
10
9.
Nope#8898
Nope#8898
TH (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.5% 8.8 /
5.4 /
9.5
38
10.
JYPSY J#BSP
JYPSY J#BSP
TH (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 5.2 /
6.2 /
7.3
11
11.
SinB#NANA
SinB#NANA
TH (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.2 /
7.1 /
6.4
11
12.
BloodLine#99999
BloodLine#99999
TH (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.2% 8.5 /
3.7 /
8.0
19
13.
โตงเตง#5885
โตงเตง#5885
TH (#13)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 52.4% 7.7 /
5.4 /
8.0
42
14.
WashEachDish#5099
WashEachDish#5099
TH (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.4% 8.2 /
7.1 /
8.3
26
15.
Mpogtyx#7486
Mpogtyx#7486
TH (#15)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 50.0% 6.5 /
4.6 /
8.3
50
16.
LEMONSHIPS#8757
LEMONSHIPS#8757
TH (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.6% 8.5 /
4.8 /
8.1
19
17.
ahhh ssi bai#Anyeo
ahhh ssi bai#Anyeo
TH (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.8% 8.3 /
4.6 /
5.5
17
18.
PaulTrix#6635
PaulTrix#6635
TH (#18)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.1% 8.8 /
5.6 /
7.4
29
19.
Sekka#0734
Sekka#0734
TH (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 76.9% 8.4 /
4.5 /
8.3
13
20.
Patcharah Ohm#999
Patcharah Ohm#999
TH (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 6.8 /
5.0 /
6.9
34
21.
MTDAB#2648
MTDAB#2648
TH (#21)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 69.2% 11.0 /
4.1 /
9.7
13
22.
ButterflyTherapy#1437
ButterflyTherapy#1437
TH (#22)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 51.4% 8.1 /
6.2 /
7.8
72
23.
SINNY#5667
SINNY#5667
TH (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 8.7 /
9.7 /
10.0
13
24.
tanapatpop#5465
tanapatpop#5465
TH (#24)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 66.7% 6.1 /
4.8 /
10.3
15
25.
13acKStaR#TH2
13acKStaR#TH2
TH (#25)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 48.8% 5.9 /
4.7 /
8.2
41
26.
ScorPion Kati#TH2
ScorPion Kati#TH2
TH (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 70.0% 6.2 /
5.5 /
8.0
10
27.
อปปะมงคน#1272
อปปะมงคน#1272
TH (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 4.7 /
5.5 /
6.7
11
28.
Mimimimi#TH2
Mimimimi#TH2
TH (#28)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 60.9% 8.3 /
5.0 /
7.5
23
29.
pondza 508#8674
pondza 508#8674
TH (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.0% 5.7 /
3.9 /
4.2
10
30.
MogiMaZe#TH2
MogiMaZe#TH2
TH (#30)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 47.3% 8.5 /
6.3 /
7.5
55
31.
ToYKuNG#2966
ToYKuNG#2966
TH (#31)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 72.4% 6.9 /
3.8 /
7.8
29
32.
Freaks#Moosh
Freaks#Moosh
TH (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.3% 7.3 /
5.3 /
7.7
15
33.
Adieux#4217
Adieux#4217
TH (#33)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 50.0% 9.3 /
6.3 /
6.7
22
34.
Yiลาบ#TH2
Yiลาบ#TH2
TH (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 8.2 /
3.8 /
8.2
11
35.
Luzille#gigie
Luzille#gigie
TH (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 7.4 /
5.2 /
7.0
22
36.
MickeysFather#5272
MickeysFather#5272
TH (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 7.0 /
5.8 /
5.3
13
37.
kiyoko#knc
kiyoko#knc
TH (#37)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 43.5% 5.1 /
7.9 /
6.8
23
38.
Kzorn#5905
Kzorn#5905
TH (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 46.2% 6.2 /
5.8 /
8.4
13
39.
SadBoy#32222
SadBoy#32222
TH (#39)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 57.1% 6.7 /
3.6 /
8.3
14
40.
Asazel#TH2
Asazel#TH2
TH (#40)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 55.9% 9.0 /
5.9 /
8.4
34
41.
doge#3344
doge#3344
TH (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.5% 8.5 /
4.4 /
7.1
22
42.
24Ysozerious#2997
24Ysozerious#2997
TH (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 45.5% 8.2 /
5.5 /
7.6
11
43.
Wetsuwan#TH2
Wetsuwan#TH2
TH (#43)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 45.1% 6.6 /
5.3 /
6.5
71
44.
ROV player#hana
ROV player#hana
TH (#44)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 90.9% 9.6 /
2.6 /
6.5
11
45.
dawson#6048
dawson#6048
TH (#45)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 70.0% 7.2 /
3.3 /
7.0
10
46.
meaowVK#TH2
meaowVK#TH2
TH (#46)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 42.2% 6.6 /
6.5 /
7.3
166
47.
Uzi#adgap
Uzi#adgap
TH (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.5% 7.5 /
5.4 /
9.5
11
48.
PhuZui#TH2
PhuZui#TH2
TH (#48)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 64.3% 5.9 /
3.8 /
7.6
14
49.
ppslayer#069
ppslayer#069
TH (#49)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 52.9% 7.6 /
6.2 /
7.1
17
50.
lee Rang#0830
lee Rang#0830
TH (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 41.7% 6.5 /
7.1 /
5.0
12
51.
Gabramelek#Pluto
Gabramelek#Pluto
TH (#51)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 42.9% 7.7 /
7.6 /
7.1
35
52.
HARMONIZE#it4u
HARMONIZE#it4u
TH (#52)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 56.5% 8.7 /
5.9 /
6.4
23
53.
BLG Elk#TH2
BLG Elk#TH2
TH (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 50.0% 6.3 /
6.0 /
7.7
10
54.
Trick3d#8716
Trick3d#8716
TH (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 22.7% 6.2 /
6.5 /
9.3
22
55.
MOMO#asdf
MOMO#asdf
TH (#55)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 50.0% 8.2 /
5.6 /
7.2
18
56.
AiRu#8194
AiRu#8194
TH (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 23.1% 6.2 /
5.5 /
4.6
13
57.
ddfshj#7473
ddfshj#7473
TH (#57)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 80.0% 8.9 /
3.0 /
8.2
10
58.
MoonFlower#senme
MoonFlower#senme
TH (#58)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 40.0% 8.0 /
3.8 /
6.9
10
59.
NightmareMaster#9936
NightmareMaster#9936
TH (#59)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 60.0% 11.9 /
4.9 /
9.1
15
60.
CIKI#1144
CIKI#1144
TH (#60)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 42.3% 8.3 /
5.4 /
8.5
26
61.
alLK1lLz#8565
alLK1lLz#8565
TH (#61)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 46.2% 7.6 /
5.8 /
8.5
13
62.
Moonwalker#TH2
Moonwalker#TH2
TH (#62)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 51.6% 5.8 /
6.2 /
7.8
31
63.
Soooooooooooooo#0001
Soooooooooooooo#0001
TH (#63)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 53.3% 6.3 /
4.9 /
5.9
15
64.
EndLessHoriZon#HRZT
EndLessHoriZon#HRZT
TH (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 40.0% 6.6 /
5.6 /
9.4
10
65.
PagKy#2927
PagKy#2927
TH (#65)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 59.1% 10.7 /
7.5 /
8.3
22
66.
Rabbitz#6665
Rabbitz#6665
TH (#66)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 53.3% 10.6 /
6.2 /
7.2
15
67.
MreMer#7777
MreMer#7777
TH (#67)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 66.7% 5.8 /
4.5 /
8.9
18
68.
GUMAJIMMY#TH2
GUMAJIMMY#TH2
TH (#68)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 50.0% 5.1 /
6.3 /
7.7
10
69.
SunShineee#Queen
SunShineee#Queen
TH (#69)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 50.0% 5.7 /
5.1 /
8.7
10
70.
XCALIBUR#2303
XCALIBUR#2303
TH (#70)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 41.0% 6.3 /
6.7 /
8.9
39
71.
rokusan89#4381
rokusan89#4381
TH (#71)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 46.2% 8.9 /
6.3 /
7.6
13
72.
Vegeta#4671
Vegeta#4671
TH (#72)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 70.0% 10.7 /
4.8 /
7.6
10
73.
YOUNGsuo#TH2
YOUNGsuo#TH2
TH (#73)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 45.0% 10.4 /
9.4 /
10.2
20
74.
FNC He Qiwu 223#223
FNC He Qiwu 223#223
TH (#74)
Sắt I Sắt I
AD Carry Sắt I 41.9% 6.4 /
8.5 /
6.7
31
75.
Atom Brain#9410
Atom Brain#9410
TH (#75)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 66.7% 5.8 /
5.2 /
8.4
12
76.
Sakura Neko#TH2
Sakura Neko#TH2
TH (#76)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 64.3% 9.9 /
8.4 /
13.1
14
77.
LoBBylol#5725
LoBBylol#5725
TH (#77)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 25.0% 9.0 /
6.1 /
7.7
12
78.
NeeTzXst#5491
NeeTzXst#5491
TH (#78)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 50.0% 7.2 /
5.5 /
8.8
12
79.
Iamthemos#TH2
Iamthemos#TH2
TH (#79)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 63.6% 11.4 /
7.2 /
9.4
11
80.
サンラク#2142
サンラク#2142
TH (#80)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 41.2% 6.8 /
6.2 /
6.1
17
81.
MeawArisuツ#PPsr
MeawArisuツ#PPsr
TH (#81)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 37.5% 6.2 /
8.2 /
6.9
16
82.
Yuusamu#RS726
Yuusamu#RS726
TH (#82)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 46.7% 7.1 /
4.1 /
7.7
15
83.
letmecook#11111
letmecook#11111
TH (#83)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 50.0% 10.8 /
5.5 /
7.4
10
84.
Emperorofchaos#02795
Emperorofchaos#02795
TH (#84)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 46.2% 8.3 /
4.2 /
7.6
13
85.
GustyYummy#EX11
GustyYummy#EX11
TH (#85)
Sắt II Sắt II
AD Carry Sắt II 54.5% 4.3 /
5.0 /
7.2
11
86.
Saynurih#1916
Saynurih#1916
TH (#86)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 36.4% 4.7 /
4.5 /
6.5
22
87.
CK llnJuมlno#TH2
CK llnJuมlno#TH2
TH (#87)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 36.8% 8.2 /
8.3 /
7.1
19
88.
Gluesaber#9174
Gluesaber#9174
TH (#88)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 30.8% 6.5 /
5.7 /
8.5
13
89.
lazyslothz#2512
lazyslothz#2512
TH (#89)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 33.3% 7.2 /
6.5 /
8.4
12
90.
oyasumiing#007
oyasumiing#007
TH (#90)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 50.0% 5.5 /
5.9 /
9.4
10
91.
ForeverLove#4121
ForeverLove#4121
TH (#91)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 52.6% 9.1 /
5.8 /
6.6
19
92.
Julexk#2inch
Julexk#2inch
TH (#92)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 37.5% 5.4 /
6.5 /
6.2
16
93.
Merrick#Luck
Merrick#Luck
TH (#93)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 45.5% 9.7 /
9.9 /
12.0
11
94.
Rycoris#1704
Rycoris#1704
TH (#94)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 50.0% 7.3 /
8.6 /
9.5
12
95.
ใ อ ร ว ย#9966
ใ อ ร ว ย#9966
TH (#95)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 53.8% 6.3 /
4.3 /
8.8
13
96.
Takamura mamoru#10101
Takamura mamoru#10101
TH (#96)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 36.4% 6.9 /
6.3 /
9.0
11
97.
L u l t r i m a#1909
L u l t r i m a#1909
TH (#97)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 25.0% 5.8 /
5.8 /
7.5
12
98.
Linness#6131
Linness#6131
TH (#98)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 42.1% 6.0 /
6.8 /
9.1
19
99.
Atip1209#1209
Atip1209#1209
TH (#99)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 10.0% 5.3 /
8.6 /
5.9
10