Miss Fortune

Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất TW

Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sigewinne#Cwing
Sigewinne#Cwing
TW (#1)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 61.0% 7.9 /
5.5 /
7.3
41
2.
送對面五個上去專用帳號#TW2
送對面五個上去專用帳號#TW2
TW (#2)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 84.6% 11.5 /
4.9 /
6.4
13
3.
我記得我沒有養狗到底是誰一直在吠#安靜很難嗎
我記得我沒有養狗到底是誰一直在吠#安靜很難嗎
TW (#3)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 46.3% 8.1 /
4.5 /
7.0
54
4.
Rawin唯#1205
Rawin唯#1205
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 73.7% 10.2 /
3.5 /
7.2
19
5.
ianGod#4230
ianGod#4230
TW (#5)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 91.7% 7.3 /
4.8 /
8.7
12
6.
比個正常隊友真難#TW2
比個正常隊友真難#TW2
TW (#6)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 62.9% 7.0 /
5.6 /
6.5
62
7.
魚腸弟#TW2
魚腸弟#TW2
TW (#7)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 78.6% 7.5 /
7.1 /
7.1
14
8.
拆家小幫手#boom
拆家小幫手#boom
TW (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 80.0% 11.9 /
8.3 /
7.4
10
9.
勾勾無敵#TW2
勾勾無敵#TW2
TW (#9)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 64.3% 6.7 /
5.3 /
5.8
28
10.
給我一包卡詩特#4732
給我一包卡詩特#4732
TW (#10)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 62.2% 8.8 /
4.0 /
6.2
37
11.
nineting#0403
nineting#0403
TW (#11)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.5% 8.7 /
5.4 /
6.3
22
12.
對你埃埃埃可尚#TW2
對你埃埃埃可尚#TW2
TW (#12)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 85.7% 8.4 /
2.9 /
7.0
14
13.
夜哥Chen#TW2
夜哥Chen#TW2
TW (#13)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 60.9% 8.6 /
6.6 /
8.3
23
14.
催情大腿雞#TW2
催情大腿雞#TW2
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 44.8% 5.3 /
4.2 /
5.4
29
15.
MS丶FORTUNE#mIku
MS丶FORTUNE#mIku
TW (#15)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 70.6% 9.5 /
4.9 /
8.2
17
16.
妹 豬#CUTE
妹 豬#CUTE
TW (#16)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.0% 9.0 /
3.7 /
6.1
10
17.
bravoMissFortune#0816
bravoMissFortune#0816
TW (#17)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.0% 9.9 /
4.5 /
7.1
10
18.
生成對抗式網路#TW2
生成對抗式網路#TW2
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.8% 9.4 /
5.6 /
8.6
17
19.
法師輔助就開搞#TW2
法師輔助就開搞#TW2
TW (#19)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 70.0% 13.5 /
8.0 /
6.6
10
20.
沒病又怎會打開英雄聯盟#8964
沒病又怎會打開英雄聯盟#8964
TW (#20)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 66.7% 5.9 /
4.2 /
5.6
12
21.
既生瑜笑奈何生亮#TW2
既生瑜笑奈何生亮#TW2
TW (#21)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 100.0% 15.1 /
8.7 /
8.5
11
22.
Horace#1013
Horace#1013
TW (#22)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 52.0% 9.4 /
4.6 /
6.9
25
23.
yex1006#TW2
yex1006#TW2
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 70.0% 10.9 /
7.5 /
7.2
10
24.
rinöHömll童#0413
rinöHömll童#0413
TW (#24)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 75.0% 7.6 /
3.8 /
9.9
12
25.
lill#738
lill#738
TW (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 66.7% 8.8 /
5.6 /
7.1
12
26.
GFE Joshua#GFE
GFE Joshua#GFE
TW (#26)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 63.0% 7.2 /
5.0 /
6.6
27
27.
mate60遙遙領先#TW2
mate60遙遙領先#TW2
TW (#27)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 52.4% 8.7 /
6.3 /
7.2
21
28.
溫公子#TW2
溫公子#TW2
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.3% 9.3 /
4.9 /
5.6
12
29.
天上的橘子#TW2
天上的橘子#TW2
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 58.3% 8.2 /
6.3 /
7.9
12
30.
小雞雞好臭#TW2
小雞雞好臭#TW2
TW (#30)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 66.7% 2.6 /
5.1 /
9.0
21
31.
Fatchung2001#2277
Fatchung2001#2277
TW (#31)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 70.6% 11.2 /
5.1 /
9.7
17
32.
SoraVer#8563
SoraVer#8563
TW (#32)
Vàng I Vàng I
Hỗ Trợ Vàng I 72.7% 2.9 /
5.7 /
11.4
11
33.
合法毒品#5084
合法毒品#5084
TW (#33)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 61.1% 8.5 /
5.7 /
7.3
18
34.
柯南公子#TW2
柯南公子#TW2
TW (#34)
Vàng I Vàng I
Đường giữaĐường trên Vàng I 66.7% 11.9 /
8.9 /
3.0
15
35.
就提你老木的老木#TW2
就提你老木的老木#TW2
TW (#35)
Bạc II Bạc II
AD CarryHỗ Trợ Bạc II 71.4% 9.5 /
6.6 /
9.5
21
36.
愛笑的女孩#5072
愛笑的女孩#5072
TW (#36)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 72.2% 9.3 /
5.0 /
7.6
18
37.
宋宋爽#TW2
宋宋爽#TW2
TW (#37)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 43.4% 6.9 /
5.2 /
6.5
53
38.
Inurlifelikedat#TW2
Inurlifelikedat#TW2
TW (#38)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 40.7% 2.7 /
7.1 /
10.8
27
39.
怠惰s#2023
怠惰s#2023
TW (#39)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ TrợAD Carry Vàng IV 68.8% 3.6 /
5.6 /
13.3
16
40.
貢丸湯 下水湯 四神湯 豬肝湯#TW2
貢丸湯 下水湯 四神湯 豬肝湯#TW2
TW (#40)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 64.7% 8.2 /
5.9 /
8.1
17
41.
有種叫你啊嬤來啊#TW2
有種叫你啊嬤來啊#TW2
TW (#41)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 58.8% 8.7 /
4.2 /
6.5
17
42.
五億探長小楊#123
五億探長小楊#123
TW (#42)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 66.7% 8.4 /
5.9 /
7.7
30
43.
蒼芝熙#TW2
蒼芝熙#TW2
TW (#43)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 60.9% 6.1 /
6.8 /
8.0
23
44.
愛喝酒的提摩#7357
愛喝酒的提摩#7357
TW (#44)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 57.1% 7.6 /
5.9 /
7.4
14
45.
貓13#3333
貓13#3333
TW (#45)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 54.5% 10.1 /
7.6 /
8.3
11
46.
ハーレムキング#4981
ハーレムキング#4981
TW (#46)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 50.0% 10.5 /
5.7 /
7.6
22
47.
chumpie#5113
chumpie#5113
TW (#47)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 71.4% 7.9 /
4.9 /
7.4
14
48.
选软辅我就送#TW3
选软辅我就送#TW3
TW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 45.5% 7.5 /
7.3 /
7.1
11
49.
粉紅白卡女總裁#0627
粉紅白卡女總裁#0627
TW (#49)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 56.3% 7.1 /
5.2 /
8.4
32
50.
WaiB請食飯#TW2
WaiB請食飯#TW2
TW (#50)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 60.0% 9.4 /
4.7 /
8.1
20
51.
IIIIllllIIIIIlll#IIII
IIIIllllIIIIIlll#IIII
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 45.5% 6.0 /
5.2 /
5.1
11
52.
mwwwexx#7030
mwwwexx#7030
TW (#52)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 63.6% 8.1 /
4.5 /
7.2
11
53.
喚燃一身#TW2
喚燃一身#TW2
TW (#53)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 75.0% 5.3 /
5.6 /
13.1
12
54.
甩麟o#0222
甩麟o#0222
TW (#54)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 57.1% 10.4 /
4.8 /
6.1
21
55.
ü醉愛看熱鬧ü#1003
ü醉愛看熱鬧ü#1003
TW (#55)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 50.0% 8.0 /
6.6 /
6.7
28
56.
Hester#TW2
Hester#TW2
TW (#56)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 53.8% 9.5 /
6.3 /
8.9
13
57.
Him79Him#EZPZ
Him79Him#EZPZ
TW (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 43.8% 8.8 /
5.6 /
8.1
16
58.
WhyAlwaysIsMe#TW2
WhyAlwaysIsMe#TW2
TW (#58)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 76.9% 7.3 /
4.8 /
7.2
13
59.
小魚的吐司#333小小
小魚的吐司#333小小
TW (#59)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 63.2% 11.5 /
7.2 /
6.2
19
60.
觀塘癡線佬#TW2
觀塘癡線佬#TW2
TW (#60)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 68.2% 10.7 /
7.2 /
7.4
22
61.
冰的啦AQA#TW2
冰的啦AQA#TW2
TW (#61)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 72.7% 7.4 /
4.0 /
7.9
11
62.
小波寶寶o3o#TW2
小波寶寶o3o#TW2
TW (#62)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 63.6% 3.2 /
5.7 /
11.8
11
63.
SUOMY#TW2
SUOMY#TW2
TW (#63)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 50.0% 8.7 /
5.9 /
8.1
20
64.
肥兒óuò#2088
肥兒óuò#2088
TW (#64)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 63.6% 11.1 /
6.1 /
7.3
11
65.
simoncpw#simon
simoncpw#simon
TW (#65)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 53.3% 9.0 /
5.0 /
8.0
30
66.
祝融夫人史瓦妮#TW2
祝融夫人史瓦妮#TW2
TW (#66)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 69.2% 6.9 /
4.3 /
7.5
13
67.
提摩摩喳喳#TW2
提摩摩喳喳#TW2
TW (#67)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 75.0% 11.0 /
2.8 /
7.0
12
68.
kiralin#6688
kiralin#6688
TW (#68)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 83.3% 11.5 /
4.8 /
7.2
12
69.
暴走花栗鼠#8787
暴走花栗鼠#8787
TW (#69)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 71.4% 11.1 /
6.1 /
7.3
14
70.
珍珠翡翠白玉湯#TW66
珍珠翡翠白玉湯#TW66
TW (#70)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 66.7% 12.1 /
4.4 /
6.7
18
71.
alan021564#TW2
alan021564#TW2
TW (#71)
Đồng I Đồng I
AD Carry Đồng I 80.0% 8.1 /
6.2 /
7.6
10
72.
東京純愛組#5127
東京純愛組#5127
TW (#72)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 46.2% 7.3 /
6.9 /
6.2
26
73.
天空雨藍#3452
天空雨藍#3452
TW (#73)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 66.7% 11.0 /
9.0 /
8.6
12
74.
小喬流水水#6699
小喬流水水#6699
TW (#74)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 71.4% 11.0 /
5.4 /
8.9
21
75.
勤市朗#TW2
勤市朗#TW2
TW (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 30.8% 8.5 /
6.7 /
6.0
13
76.
H2OH2OH2O#8787
H2OH2OH2O#8787
TW (#76)
Sắt IV Sắt IV
AD Carry Sắt IV 40.7% 6.7 /
4.6 /
7.0
59
77.
yoyashing#TW2
yoyashing#TW2
TW (#77)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 70.0% 4.5 /
3.6 /
6.6
10
78.
三鐵運動小嫩嫩#TW2
三鐵運動小嫩嫩#TW2
TW (#78)
Sắt II Sắt II
Hỗ Trợ Sắt II 51.3% 3.7 /
4.2 /
10.7
39
79.
AndrewHoward#TW2
AndrewHoward#TW2
TW (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 50.0% 10.4 /
8.8 /
8.5
10
80.
Mr舜#TW2
Mr舜#TW2
TW (#80)
Bạc I Bạc I
AD Carry Bạc I 53.3% 12.5 /
5.3 /
7.5
15
81.
四大天王有五人#TW2
四大天王有五人#TW2
TW (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 50.0% 8.0 /
8.8 /
7.6
10
82.
Doraemon#5339
Doraemon#5339
TW (#82)
Bạc II Bạc II
AD Carry Bạc II 63.6% 6.5 /
6.4 /
7.7
11
83.
永康楊一展#2504
永康楊一展#2504
TW (#83)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 75.0% 13.2 /
7.8 /
11.2
12
84.
11號同學#TW2
11號同學#TW2
TW (#84)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 42.9% 2.8 /
4.3 /
5.1
14
85.
Ü插頭Ü#TW2
Ü插頭Ü#TW2
TW (#85)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 50.0% 9.2 /
5.9 /
7.4
16
86.
地球の癌#今年十六歲
地球の癌#今年十六歲
TW (#86)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 50.0% 13.8 /
6.7 /
10.2
10
87.
今天不出門#8315
今天不出門#8315
TW (#87)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 70.0% 8.0 /
6.2 /
8.5
10
88.
沒有死多喝水#TW2
沒有死多喝水#TW2
TW (#88)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 75.0% 2.3 /
3.3 /
12.4
12
89.
SNOWB#JK4
SNOWB#JK4
TW (#89)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 54.5% 7.8 /
5.6 /
5.4
11
90.
UnstoppableJOE#TW2
UnstoppableJOE#TW2
TW (#90)
Đồng II Đồng II
AD Carry Đồng II 63.2% 8.5 /
3.5 /
7.2
19
91.
依然微甜#TW2
依然微甜#TW2
TW (#91)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 80.0% 7.4 /
5.9 /
8.6
10
92.
風牆擋了所有卻能沒擋住跟你的回憶#9269
風牆擋了所有卻能沒擋住跟你的回憶#9269
TW (#92)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 47.6% 8.8 /
7.5 /
8.0
21
93.
睿昕愛語恩#TW2
睿昕愛語恩#TW2
TW (#93)
Sắt III Sắt III
AD Carry Sắt III 46.3% 7.1 /
4.4 /
6.2
41
94.
KyleKu#TW2
KyleKu#TW2
TW (#94)
Bạc III Bạc III
AD Carry Bạc III 34.4% 8.1 /
7.9 /
7.6
32
95.
帥氣普羅#TW2
帥氣普羅#TW2
TW (#95)
Đồng III Đồng III
AD Carry Đồng III 69.2% 14.2 /
5.3 /
8.9
13
96.
沉迷於臉書內衣廣告#5278
沉迷於臉書內衣廣告#5278
TW (#96)
Bạc IV Bạc IV
AD Carry Bạc IV 72.7% 10.5 /
4.5 /
7.5
11
97.
艾希11#TW2
艾希11#TW2
TW (#97)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 75.0% 5.3 /
5.7 /
7.8
12
98.
justdoitkk#TW2
justdoitkk#TW2
TW (#98)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 63.2% 8.2 /
4.3 /
7.3
19
99.
魂醒默#TW2
魂醒默#TW2
TW (#99)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 41.7% 13.3 /
6.4 /
6.4
12
100.
我是Duck Eye#你阿醜
我是Duck Eye#你阿醜
TW (#100)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 35.7% 10.9 /
8.5 /
7.5
14