Katarina

Người chơi Katarina xuất sắc nhất TW

Người chơi Katarina xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
王弈凱莉#W1kly
王弈凱莉#W1kly
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 10.8 /
3.7 /
4.7
45
2.
Yehen#0429
Yehen#0429
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 9.4 /
4.5 /
5.7
113
3.
擺爛哥#TW2
擺爛哥#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 8.7 /
5.0 /
6.1
55
4.
塔下頂呱呱#CN2
塔下頂呱呱#CN2
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.8% 10.3 /
4.6 /
5.8
360
5.
HaoDoDo#Haudo
HaoDoDo#Haudo
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 9.1 /
4.9 /
4.8
131
6.
在下個月前#mmrk
在下個月前#mmrk
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 9.0 /
6.0 /
6.5
82
7.
Kat1000#6844
Kat1000#6844
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 11.3 /
5.8 /
5.0
110
8.
疊戒出門抗壓靠手法能玩玩不能就投#0224
疊戒出門抗壓靠手法能玩玩不能就投#0224
TW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.3% 14.2 /
4.5 /
4.6
101
9.
sdklyudr#TW2
sdklyudr#TW2
TW (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 9.5 /
4.4 /
6.0
202
10.
JY的舔狗2#1221
JY的舔狗2#1221
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 13.3 /
7.4 /
4.8
148
11.
WinterZ#ZYX
WinterZ#ZYX
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 9.8 /
5.4 /
5.2
188
12.
RLiangQQ#1030
RLiangQQ#1030
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 10.6 /
5.4 /
5.7
114
13.
Ruuu絕頂#TW2
Ruuu絕頂#TW2
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 10.7 /
6.4 /
6.6
62
14.
南瓜西瓜很好吃#SOUPA
南瓜西瓜很好吃#SOUPA
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 9.1 /
6.3 /
5.4
137
15.
花 火#1314
花 火#1314
TW (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.2% 10.4 /
5.2 /
5.4
479
16.
Emperor葉政#9800
Emperor葉政#9800
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 11.0 /
6.1 /
6.8
115
17.
DARARI#000
DARARI#000
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 7.8 /
4.3 /
4.5
238
18.
0719#2000
0719#2000
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 9.2 /
4.7 /
5.3
166
19.
法國長棍麵包#加煉乳
法國長棍麵包#加煉乳
TW (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 51.1% 7.9 /
4.6 /
6.2
88
20.
The kat#Niyy
The kat#Niyy
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 11.9 /
5.6 /
5.5
109
21.
捕龜大隊長#廟包01
捕龜大隊長#廟包01
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 90.6% 12.4 /
4.2 /
6.1
32
22.
chenn#7990
chenn#7990
TW (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.2% 10.9 /
4.4 /
6.5
129
23.
吳議中3#6165
吳議中3#6165
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 9.6 /
5.9 /
5.5
136
24.
玩不了一點#玩不了兩點
玩不了一點#玩不了兩點
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.4% 11.7 /
6.0 /
5.6
31
25.
懶覺供久桃#1933
懶覺供久桃#1933
TW (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.4% 12.3 /
6.3 /
5.4
59
26.
DVlgnvjX#4976
DVlgnvjX#4976
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.3% 11.9 /
5.2 /
5.5
75
27.
Lotus7013#TW2
Lotus7013#TW2
TW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 49.4% 9.8 /
6.1 /
6.1
81
28.
愛哭男孩QAQ#TW2
愛哭男孩QAQ#TW2
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 68.1% 11.8 /
6.5 /
6.1
47
29.
Oo最愛你的柴柴oO#TW2
Oo最愛你的柴柴oO#TW2
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 71.2% 14.7 /
5.5 /
4.9
66
30.
jfztnv447376#8544
jfztnv447376#8544
TW (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 87.9% 20.8 /
7.6 /
6.1
33
31.
失去妳就像卡特沒了匕首#katt
失去妳就像卡特沒了匕首#katt
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.1% 15.8 /
6.9 /
4.6
86
32.
小江江#9620
小江江#9620
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.0% 10.7 /
5.0 /
5.4
127
33.
매화검청명#1001
매화검청명#1001
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.7% 13.1 /
6.1 /
5.6
68
34.
cnysrwhtp#TqJR0
cnysrwhtp#TqJR0
TW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 66.7% 12.9 /
5.5 /
4.7
45
35.
1024#0000
1024#0000
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 45.8% 8.1 /
5.9 /
5.0
96
36.
皮蛋旺旺#0215
皮蛋旺旺#0215
TW (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 8.8 /
4.7 /
4.9
50
37.
GOOD GAME XD GG#1223
GOOD GAME XD GG#1223
TW (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.3% 11.8 /
6.0 /
6.4
83
38.
把被被丟出去#9595
把被被丟出去#9595
TW (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.8% 12.4 /
5.3 /
6.0
86
39.
NateS#7777
NateS#7777
TW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.1% 9.7 /
7.6 /
6.9
198
40.
KINGKONGPEPE#7845
KINGKONGPEPE#7845
TW (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.2% 8.9 /
4.6 /
4.9
491
41.
YAKOK1NG#TW2
YAKOK1NG#TW2
TW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 57.4% 12.5 /
6.9 /
5.1
68
42.
à空白à#CCK
à空白à#CCK
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 12.3 /
5.1 /
6.3
48
43.
SRouK#魚柳包
SRouK#魚柳包
TW (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.0% 9.4 /
6.7 /
5.9
50
44.
肥波多野結衣#8791
肥波多野結衣#8791
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 10.7 /
5.0 /
6.3
45
45.
陳之漢#6666
陳之漢#6666
TW (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.4% 11.7 /
5.2 /
5.8
101
46.
ü想你已成習慣ü#TW2
ü想你已成習慣ü#TW2
TW (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 70.0% 12.2 /
4.9 /
6.7
50
47.
大步流星#TW2
大步流星#TW2
TW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 50.8% 8.5 /
6.4 /
5.5
65
48.
Yako#kita
Yako#kita
TW (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 60.0% 12.0 /
6.4 /
5.6
105
49.
ho1amjj#krs1
ho1amjj#krs1
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 10.0 /
4.6 /
6.3
57
50.
今夜有雨 º#失語者
今夜有雨 º#失語者
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 10.0 /
5.3 /
6.1
107
51.
PremierExShawn#ROLEX
PremierExShawn#ROLEX
TW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.6% 8.0 /
5.7 /
4.7
110
52.
BadGateWayy#502
BadGateWayy#502
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.6% 11.4 /
5.5 /
4.7
46
53.
Ichya#0829
Ichya#0829
TW (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.1% 10.6 /
5.9 /
6.9
69
54.
葬情酒#kat85
葬情酒#kat85
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.2% 10.8 /
5.0 /
6.7
67
55.
Kuo1003#5661
Kuo1003#5661
TW (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.9% 9.1 /
6.4 /
6.1
89
56.
Aniratak#XDXD
Aniratak#XDXD
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.1% 10.9 /
7.2 /
6.4
87
57.
Neizu#Kat
Neizu#Kat
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 11.9 /
7.8 /
6.6
60
58.
鏖殺公#8777
鏖殺公#8777
TW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.3% 8.6 /
6.1 /
5.2
86
59.
口袋裡的普羅#沒意思
口袋裡的普羅#沒意思
TW (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.9% 12.9 /
6.3 /
6.0
112
60.
郭治豪Akila5284#TW2
郭治豪Akila5284#TW2
TW (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.9% 12.2 /
4.8 /
5.1
97
61.
broansweet#5206
broansweet#5206
TW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.2% 7.9 /
5.0 /
5.7
89
62.
玩小丑的都心理變態#小丑本人
玩小丑的都心理變態#小丑本人
TW (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 62.0% 10.4 /
8.1 /
5.4
92
63.
鵝鵝騎士#2274
鵝鵝騎士#2274
TW (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 66.0% 12.3 /
6.3 /
5.1
53
64.
jackjack1819#5650
jackjack1819#5650
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.2% 9.6 /
4.9 /
5.6
134
65.
鬼畜波比#0412
鬼畜波比#0412
TW (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.7% 10.3 /
5.3 /
4.6
289
66.
惡魔小祐#徹底瘋狂
惡魔小祐#徹底瘋狂
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.6% 21.8 /
6.0 /
5.0
36
67.
軟語溫言#TW2
軟語溫言#TW2
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 13.3 /
5.1 /
3.8
85
68.
EndlessZ1#1118
EndlessZ1#1118
TW (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 58.6% 10.3 /
5.0 /
5.3
58
69.
公文袋#0924
公文袋#0924
TW (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.2% 8.9 /
5.4 /
6.5
67
70.
叫聲哥哥不殺你#TW2
叫聲哥哥不殺你#TW2
TW (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 65.2% 11.6 /
6.8 /
5.4
66
71.
心碎奇異果#道心破碎
心碎奇異果#道心破碎
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 10.2 /
5.2 /
5.5
80
72.
HsinHu#8076
HsinHu#8076
TW (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.3% 15.0 /
8.0 /
4.3
115
73.
我不芙氣#1214
我不芙氣#1214
TW (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.5% 11.5 /
4.1 /
5.7
34
74.
花膩醬#TW2
花膩醬#TW2
TW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.6% 9.1 /
5.0 /
4.7
265
75.
Evilcoco#122
Evilcoco#122
TW (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.3% 9.3 /
4.4 /
4.7
89
76.
我id叫啥#TW2
我id叫啥#TW2
TW (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.9% 13.9 /
7.6 /
5.9
32
77.
匕首落下蓮花綻放#0105
匕首落下蓮花綻放#0105
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.8% 11.2 /
4.1 /
5.2
81
78.
專打共產黨黨員#88888
專打共產黨黨員#88888
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.9% 10.6 /
5.3 /
5.2
23
79.
咚偷兔咪º#ENN
咚偷兔咪º#ENN
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.0% 8.8 /
5.5 /
6.0
107
80.
ALL11135545#5848
ALL11135545#5848
TW (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 64.8% 11.8 /
5.3 /
5.2
54
81.
Rainzi#0831
Rainzi#0831
TW (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 72.1% 12.1 /
5.0 /
5.1
43
82.
皇喵OuO#1314
皇喵OuO#1314
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.6% 13.8 /
5.0 /
6.0
42
83.
行止于心#8577
行止于心#8577
TW (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.6% 12.6 /
6.0 /
5.7
65
84.
Noriko#7021
Noriko#7021
TW (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 58.4% 12.6 /
7.0 /
5.6
101
85.
你永遠並非一個#TW2
你永遠並非一個#TW2
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.2 /
3.3 /
4.3
29
86.
あっしゅっしゅー#3110
あっしゅっしゅー#3110
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.0% 9.6 /
4.7 /
6.8
139
87.
小瀚之家#2467
小瀚之家#2467
TW (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 56.1% 11.2 /
5.7 /
5.8
57
88.
vigor16#6270
vigor16#6270
TW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.8% 11.6 /
5.8 /
4.9
52
89.
一九八四#1984
一九八四#1984
TW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 50.8% 9.0 /
5.8 /
6.1
126
90.
l Am Atomic#77777
l Am Atomic#77777
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.0% 10.7 /
6.5 /
5.3
191
91.
鈴木心春 DGL 018#不用謝
鈴木心春 DGL 018#不用謝
TW (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.3% 10.4 /
6.3 /
5.7
451
92.
悸情u#777
悸情u#777
TW (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 48.3% 9.8 /
7.2 /
5.3
60
93.
性格內向害怕暴力#9543
性格內向害怕暴力#9543
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 53.6% 9.8 /
5.6 /
5.7
338
94.
圖窮匕現#TW2
圖窮匕現#TW2
TW (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.0% 10.3 /
4.9 /
5.5
331
95.
KatarinaKing#くろいわじ
KatarinaKing#くろいわじ
TW (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 60.9% 11.6 /
6.0 /
6.6
46
96.
Nwyon#TW2
Nwyon#TW2
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.0% 11.9 /
6.9 /
4.7
50
97.
Chyu1#0716
Chyu1#0716
TW (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 48.1% 8.9 /
4.4 /
4.3
77
98.
Chag1#8516
Chag1#8516
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.1% 9.1 /
6.6 /
6.0
192
99.
McD蘋果派美眉#McD
McD蘋果派美眉#McD
TW (#99)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.4% 10.7 /
5.2 /
5.1
57
100.
天賦與努力的結果#Nuli
天賦與努力的結果#Nuli
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.2% 11.0 /
5.4 /
5.4
67