Zilean

Người chơi Zilean xuất sắc nhất TW

Người chơi Zilean xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
鮪魚肚肉#oxo
鮪魚肚肉#oxo
TW (#1)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 44.4% 1.3 /
4.2 /
13.7
54
2.
shinyyam#TW2
shinyyam#TW2
TW (#2)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 66.7% 1.1 /
2.5 /
15.3
15
3.
The Game Is Over#TW2
The Game Is Over#TW2
TW (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 66.7% 1.2 /
2.7 /
18.3
12
4.
always confident#1128
always confident#1128
TW (#4)
Bạc I Bạc I
Hỗ Trợ Bạc I 90.9% 4.4 /
3.5 /
14.4
11
5.
喔伊夕#TW2
喔伊夕#TW2
TW (#5)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 50.0% 1.6 /
3.6 /
15.9
26
6.
峻和的四一分推#TW2
峻和的四一分推#TW2
TW (#6)
Bạc III Bạc III
Đường giữaĐường trên Bạc III 56.1% 2.4 /
4.7 /
6.4
41
7.
鷹首復仇者#2882
鷹首復仇者#2882
TW (#7)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Hỗ Trợ Bạch Kim III 70.0% 1.8 /
2.6 /
10.4
10
8.
Morheus#12345
Morheus#12345
TW (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 60.0% 3.3 /
6.1 /
14.9
10
9.
史迪仔#0001
史迪仔#0001
TW (#9)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 61.5% 2.5 /
5.4 /
15.2
13
10.
賦能量#TW2
賦能量#TW2
TW (#10)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 43.5% 1.6 /
6.1 /
11.1
62
11.
曼波星#2359
曼波星#2359
TW (#11)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 50.0% 1.6 /
4.5 /
13.7
10
12.
小弟阿星在下#9527
小弟阿星在下#9527
TW (#12)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 70.6% 2.3 /
4.0 /
14.7
17
13.
nomatter520#4964
nomatter520#4964
TW (#13)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 81.8% 2.8 /
1.5 /
15.8
11
14.
卑鄙猛男#0857
卑鄙猛男#0857
TW (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 47.1% 1.2 /
6.2 /
13.1
17
15.
薯餅妥瑞瑞#9403
薯餅妥瑞瑞#9403
TW (#15)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 72.7% 2.5 /
3.5 /
11.6
11
16.
Gappong#TW2
Gappong#TW2
TW (#16)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 53.3% 2.2 /
4.5 /
15.3
15
17.
0JJxd#TW2
0JJxd#TW2
TW (#17)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Hỗ Trợ Bạch Kim I 53.8% 2.4 /
2.8 /
14.6
13
18.
奶油威威白#3456
奶油威威白#3456
TW (#18)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ TrợĐường giữa Bạch Kim IV 50.0% 1.6 /
2.3 /
10.4
14
19.
LIHOSHOW#LIHO
LIHOSHOW#LIHO
TW (#19)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 58.6% 0.7 /
3.9 /
14.4
29
20.
小田田#小田田
小田田#小田田
TW (#20)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 85.7% 1.3 /
3.4 /
11.0
14
21.
你不會知道你爛#TW2
你不會知道你爛#TW2
TW (#21)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 81.8% 2.9 /
3.1 /
15.0
11
22.
椰子炸彈#TW2
椰子炸彈#TW2
TW (#22)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 58.3% 1.5 /
5.3 /
12.2
12
23.
Oppolee#7297
Oppolee#7297
TW (#23)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 47.1% 1.6 /
4.0 /
11.2
17
24.
Lambert凌敬#9981
Lambert凌敬#9981
TW (#24)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 72.7% 1.6 /
4.1 /
6.4
11
25.
E奶萌妹守天使#TW2
E奶萌妹守天使#TW2
TW (#25)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 71.4% 3.7 /
3.4 /
11.2
14
26.
暗影滅斬#TW2
暗影滅斬#TW2
TW (#26)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Hỗ Trợ Bạch Kim IV 57.1% 2.1 /
5.0 /
13.7
21
27.
輔大小惡魔#1314
輔大小惡魔#1314
TW (#27)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 50.0% 2.3 /
3.8 /
13.7
10
28.
極靈王#3229
極靈王#3229
TW (#28)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 38.5% 2.6 /
5.9 /
9.9
26
29.
無聊的每一天#701
無聊的每一天#701
TW (#29)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 57.1% 1.4 /
3.9 /
12.3
14
30.
鷹眼佛格#TW2
鷹眼佛格#TW2
TW (#30)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 50.0% 1.3 /
2.6 /
9.0
12
31.
曾經靠得那麼近#TW2
曾經靠得那麼近#TW2
TW (#31)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 69.2% 3.2 /
3.4 /
15.4
13
32.
橘白人#1643
橘白人#1643
TW (#32)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 61.5% 2.0 /
2.5 /
15.1
13
33.
時光守護者電腦#TW2
時光守護者電腦#TW2
TW (#33)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 58.3% 3.6 /
4.7 /
17.2
12
34.
極靈杯杯亂炸#TW2
極靈杯杯亂炸#TW2
TW (#34)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 46.2% 3.1 /
3.6 /
9.5
26
35.
Johannes#TW2
Johannes#TW2
TW (#35)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 50.0% 2.6 /
4.2 /
13.9
16
36.
回鍋隨機選角#0703
回鍋隨機選角#0703
TW (#36)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 50.0% 2.2 /
4.9 /
13.1
16
37.
貓星人12#TW2
貓星人12#TW2
TW (#37)
Bạc III Bạc III
Hỗ TrợĐường giữa Bạc III 43.8% 2.8 /
6.1 /
11.6
16
38.
海水正藍#TW2
海水正藍#TW2
TW (#38)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 63.6% 2.1 /
4.2 /
14.4
11
39.
玄奘法師#TW2
玄奘法師#TW2
TW (#39)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 50.0% 1.5 /
5.2 /
11.8
10
40.
skyovk#mRhD3
skyovk#mRhD3
TW (#40)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 40.0% 4.8 /
2.7 /
4.9
10
41.
限制級#5112
限制級#5112
TW (#41)
Đồng II Đồng II
Hỗ Trợ Đồng II 40.0% 2.7 /
5.4 /
15.5
10
42.
小豪品#TW2
小豪品#TW2
TW (#42)
Sắt II Sắt II
Hỗ TrợĐi Rừng Sắt II 27.3% 2.0 /
5.5 /
9.5
11
43.
時雨牙#8785
時雨牙#8785
TW (#43)
Sắt III Sắt III
Hỗ Trợ Sắt III 18.2% 2.5 /
6.2 /
8.8
11