Lucian

Người chơi Lucian xuất sắc nhất TW

Người chơi Lucian xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
미안해#gg3b0
미안해#gg3b0
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.5% 7.0 /
5.7 /
7.6
52
2.
臥龍先生#北伐中原
臥龍先生#北伐中原
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.3 /
6.4 /
6.9
67
3.
邊緣一角企鵝仔#5968
邊緣一角企鵝仔#5968
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.6% 8.3 /
5.5 /
7.1
66
4.
我隱眼都戴極光灰#Trap
我隱眼都戴極光灰#Trap
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.6 /
8.1
54
5.
Lawz#1114
Lawz#1114
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 7.1 /
5.8 /
6.2
88
6.
最頂輔助姑媽又吸#8292
最頂輔助姑媽又吸#8292
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 8.2 /
4.9 /
6.7
236
7.
Troy1#TW2
Troy1#TW2
TW (#7)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 83.0% 14.4 /
5.7 /
5.8
47
8.
Shortage薯泥#TW2
Shortage薯泥#TW2
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.2 /
4.9 /
7.9
53
9.
你兩等就會死#noob
你兩等就會死#noob
TW (#9)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 88.9% 13.9 /
2.6 /
6.1
54
10.
建行哥#4936
建行哥#4936
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.6 /
5.9 /
6.6
48
11.
沫羽羽#1111
沫羽羽#1111
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 9.4 /
6.3 /
6.7
56
12.
GGla CkcChan杜#TW2
GGla CkcChan杜#TW2
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.5 /
4.5 /
10.8
49
13.
Mikuru最高#1279
Mikuru最高#1279
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 8.0 /
4.8 /
6.5
61
14.
璿程zz#0307
璿程zz#0307
TW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.0% 7.7 /
6.5 /
6.8
60
15.
張繽智#0518
張繽智#0518
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.3 /
5.8 /
6.2
103
16.
hanaSenpaiiiiii#1109
hanaSenpaiiiiii#1109
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.7 /
5.8 /
8.8
54
17.
Arthur27#69696
Arthur27#69696
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.3 /
5.2 /
5.7
39
18.
世間溫柔萬物沿途為晚霞#1022
世間溫柔萬物沿途為晚霞#1022
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.7 /
6.2 /
7.5
57
19.
道友渡劫嗎#9131
道友渡劫嗎#9131
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 9.5 /
6.1 /
6.4
74
20.
La1øman#pims
La1øman#pims
TW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.4% 7.1 /
5.4 /
7.0
57
21.
予你執愛#8219
予你執愛#8219
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 8.0 /
5.7 /
6.0
48
22.
MidLaneEpoch#HKG
MidLaneEpoch#HKG
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.9 /
5.1 /
6.8
54
23.
Sheismyqueen#0501
Sheismyqueen#0501
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.2 /
4.4 /
7.6
54
24.
不華麗謝幕#Bebe
不華麗謝幕#Bebe
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 5.6 /
5.6 /
6.5
57
25.
布偶貓#1029
布偶貓#1029
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.4 /
5.0 /
6.6
53
26.
Sniper#0425
Sniper#0425
TW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.7% 7.8 /
5.0 /
6.8
91
27.
lxzzy#0000
lxzzy#0000
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 5.9 /
5.8 /
6.8
80
28.
服務處女社工#9487
服務處女社工#9487
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.5 /
4.9 /
6.7
132
29.
BLUESeven77#TW2
BLUESeven77#TW2
TW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.9% 7.7 /
5.0 /
6.3
73
30.
不會輔助就去洗碗#TW3
不會輔助就去洗碗#TW3
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.8 /
5.5 /
6.2
69
31.
鄭柏翹#karte
鄭柏翹#karte
TW (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.7% 8.4 /
6.7 /
6.8
188
32.
lo33v#1068
lo33v#1068
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.9% 7.8 /
4.9 /
6.8
76
33.
Pasiou#0601
Pasiou#0601
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.4% 7.0 /
5.7 /
5.9
114
34.
ZhanQiSuSuSu1#TW2
ZhanQiSuSuSu1#TW2
TW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.3% 7.5 /
4.7 /
6.6
152
35.
Unsteady#OoO
Unsteady#OoO
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 8.9 /
7.6 /
8.0
43
36.
蝦味仙哥哥#TW2
蝦味仙哥哥#TW2
TW (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.7% 11.1 /
6.0 /
6.1
43
37.
LemonCo1a#0505
LemonCo1a#0505
TW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 46.9% 5.8 /
4.8 /
5.9
49
38.
Sweetheart#5566
Sweetheart#5566
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.6% 6.9 /
6.6 /
6.6
58
39.
Yauu1sbb#Pony
Yauu1sbb#Pony
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.4 /
6.0
36
40.
8bit#zhih
8bit#zhih
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.5% 9.0 /
4.6 /
8.3
59
41.
不要妳離開#TW2
不要妳離開#TW2
TW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.7% 7.8 /
5.2 /
8.4
119
42.
優柔寡斷的天蠍座#0516
優柔寡斷的天蠍座#0516
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.3% 6.4 /
5.2 /
6.6
69
43.
實踐AD最後希望#KingT
實踐AD最後希望#KingT
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 9.0 /
5.8 /
7.0
72
44.
中二宅女#TW2
中二宅女#TW2
TW (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo I 84.2% 12.3 /
4.7 /
6.1
38
45.
Cheng9#1103
Cheng9#1103
TW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.9% 7.6 /
4.4 /
6.0
42
46.
Hyperion#5696
Hyperion#5696
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 8.6 /
6.1 /
6.8
42
47.
Ezzzreal#zzz
Ezzzreal#zzz
TW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.0% 8.7 /
5.5 /
5.5
50
48.
바이퍼3#G170
바이퍼3#G170
TW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.2% 6.4 /
6.4 /
6.8
55
49.
胖胖饅頭可可#6724
胖胖饅頭可可#6724
TW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.5% 9.3 /
5.9 /
7.5
84
50.
乙骨憂太#256
乙骨憂太#256
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.9% 12.2 /
7.1 /
6.4
61
51.
為何愛你不到#0065
為何愛你不到#0065
TW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.8% 7.0 /
6.9 /
7.1
62
52.
Twitch搜奈特9527#TW2
Twitch搜奈特9527#TW2
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 5.8 /
4.5 /
6.0
35
53.
醉入心中那片溫柔#ENFJ
醉入心中那片溫柔#ENFJ
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 11.2 /
6.9 /
6.6
29
54.
下雨天Ö#TW2
下雨天Ö#TW2
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 6.7 /
5.4 /
7.1
51
55.
油條皮蛋黃#TW2
油條皮蛋黃#TW2
TW (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.9% 7.6 /
5.6 /
7.4
64
56.
HuGoüBenSXun#TW2
HuGoüBenSXun#TW2
TW (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.7% 8.6 /
6.2 /
6.4
52
57.
練角帳#5817
練角帳#5817
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.5 /
3.7 /
6.3
39
58.
howÖtoÜwin#8785
howÖtoÜwin#8785
TW (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 7.6 /
4.5 /
6.0
51
59.
小汪本狗#0104
小汪本狗#0104
TW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 8.4 /
5.0 /
7.5
36
60.
Ayanogoat#1020
Ayanogoat#1020
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.3 /
5.6 /
6.5
33
61.
öuö#2014
öuö#2014
TW (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.8% 10.7 /
7.2 /
7.5
112
62.
JnYnn#3238
JnYnn#3238
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.7 /
5.3 /
6.9
36
63.
宗介ü#7777
宗介ü#7777
TW (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.3% 11.8 /
5.0 /
5.6
49
64.
Yumao#Yum
Yumao#Yum
TW (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.5% 7.9 /
6.4 /
5.9
76
65.
PuppyLove1#YuJai
PuppyLove1#YuJai
TW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 8.7 /
5.6 /
7.3
34
66.
玩AD的肯定都是狗 汪汪汪#0413
玩AD的肯定都是狗 汪汪汪#0413
TW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.0% 10.1 /
5.4 /
6.1
50
67.
chiichi#TW2
chiichi#TW2
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 5.8 /
4.9 /
5.8
44
68.
台灣政府沒有希望#TW2
台灣政府沒有希望#TW2
TW (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.9% 9.3 /
5.7 /
8.1
46
69.
CCUU#9183
CCUU#9183
TW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.0 /
4.8 /
7.0
41
70.
BoBo輸到脫褲#4363
BoBo輸到脫褲#4363
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.2% 6.4 /
4.9 /
7.3
55
71.
動點腦很難嗎#3030
動點腦很難嗎#3030
TW (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.7% 9.8 /
6.0 /
7.6
51
72.
Hey花菜肥肉絲#濕滑連招
Hey花菜肥肉絲#濕滑連招
TW (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.6% 7.4 /
4.1 /
7.0
399
73.
大海星辰798童哥#第一深情
大海星辰798童哥#第一深情
TW (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 65.5% 8.4 /
5.0 /
6.6
58
74.
和我下路像坐牢#頂級送頭
和我下路像坐牢#頂級送頭
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 9.1 /
6.1 /
7.3
159
75.
awaYuk1#0302
awaYuk1#0302
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 6.1 /
5.4 /
7.7
29
76.
a411511611#TW2
a411511611#TW2
TW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 8.0 /
4.0 /
7.3
36
77.
Easy1v9#TW2
Easy1v9#TW2
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 8.2 /
5.5 /
7.2
67
78.
黑色星落#TW2
黑色星落#TW2
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 12.6 /
5.4 /
5.2
64
79.
封心鎖愛#0211
封心鎖愛#0211
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 8.5 /
6.3 /
5.7
39
80.
Goyucilo#1018
Goyucilo#1018
TW (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.1% 8.3 /
4.9 /
7.4
61
81.
我想成為妳的偏愛#0923
我想成為妳的偏愛#0923
TW (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.7% 7.9 /
5.6 /
6.2
161
82.
CeresLok02#5555
CeresLok02#5555
TW (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.0% 9.1 /
5.2 /
6.3
94
83.
20000414#2000
20000414#2000
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.5% 8.6 /
6.1 /
6.8
91
84.
蕾塞死了#TW2
蕾塞死了#TW2
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.2% 8.3 /
5.7 /
6.6
55
85.
Lancer#289
Lancer#289
TW (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.7% 8.0 /
6.1 /
7.5
54
86.
我的無名指斷了#1210
我的無名指斷了#1210
TW (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.2% 8.9 /
5.2 /
7.9
58
87.
只會生氣#0727
只會生氣#0727
TW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 7.0 /
5.2 /
6.8
35
88.
殞星辰º#6758
殞星辰º#6758
TW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.9% 8.6 /
5.9 /
5.9
51
89.
小梓的汪#0805
小梓的汪#0805
TW (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.0% 8.7 /
4.0 /
6.8
108
90.
擁抱失控#rikuo
擁抱失控#rikuo
TW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.7% 8.6 /
6.5 /
6.3
31
91.
CrybabyKush420#TW2
CrybabyKush420#TW2
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 12.0 /
7.8 /
7.2
56
92.
lope#4026
lope#4026
TW (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.7% 9.2 /
6.1 /
6.7
71
93.
未完成的諾夢#9853
未完成的諾夢#9853
TW (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.7% 6.7 /
4.9 /
5.7
226
94.
哭哭饅頭 MEOW#卡斯特
哭哭饅頭 MEOW#卡斯特
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.2% 8.3 /
7.2 /
6.9
49
95.
六號海怪#0000
六號海怪#0000
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.6% 8.4 /
6.4 /
7.6
47
96.
CH1NGBABE#TW2
CH1NGBABE#TW2
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 7.8 /
5.1 /
7.1
48
97.
贏配不牲畜服台#5314
贏配不牲畜服台#5314
TW (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 52.2% 6.7 /
4.2 /
6.5
67
98.
바이바이#1091
바이바이#1091
TW (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.2% 7.3 /
5.2 /
7.2
96
99.
Arg0r1#2042
Arg0r1#2042
TW (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 10.9 /
4.0 /
5.2
26
100.
Xx神風X#TW2
Xx神風X#TW2
TW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.0% 6.2 /
5.2 /
7.0
25