Rengar

Người chơi Rengar xuất sắc nhất TW

Người chơi Rengar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
kekw#TW2
kekw#TW2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 8.3 /
6.0 /
7.0
57
2.
不用不用#nice
不用不用#nice
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 9.7 /
5.7 /
5.6
171
3.
WannaYu#1208
WannaYu#1208
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 7.6 /
5.0 /
7.1
58
4.
在意妳的過去還沒過去#0513
在意妳的過去還沒過去#0513
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.7% 9.8 /
5.6 /
6.1
91
5.
Verzweifeln#ミ ナ
Verzweifeln#ミ ナ
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 77.3% 8.9 /
6.0 /
6.9
75
6.
QEWTAQ#0616
QEWTAQ#0616
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 9.4 /
4.4 /
6.3
91
7.
Pressure#TW2
Pressure#TW2
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 8.2 /
6.7 /
5.9
143
8.
愛情可以晚點到#1004
愛情可以晚點到#1004
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 8.3 /
5.2 /
6.0
159
9.
BunnyOuO#TW2
BunnyOuO#TW2
TW (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.9% 8.3 /
6.0 /
6.6
386
10.
餓又餓唔死 彈又彈唔起#6725
餓又餓唔死 彈又彈唔起#6725
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 9.6 /
5.8 /
6.2
173
11.
RengarKing#0513
RengarKing#0513
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 8.8 /
5.0 /
5.7
123
12.
準備好了就上#TW2
準備好了就上#TW2
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.0 /
6.3 /
6.1
152
13.
草叢有驚喜U#看燈好嗎
草叢有驚喜U#看燈好嗎
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 52.8% 7.5 /
5.4 /
5.3
345
14.
雷恩加爾#Xun
雷恩加爾#Xun
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 9.9 /
4.4 /
3.5
92
15.
Prismal#0707
Prismal#0707
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 7.8 /
2.4 /
5.9
22
16.
JUGKING#幹你娘機8
JUGKING#幹你娘機8
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 5.9 /
4.5 /
6.3
50
17.
ConquerorBlade#TW2
ConquerorBlade#TW2
TW (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.4% 10.8 /
6.9 /
6.9
96
18.
再陪我找一次睡意#這個三小
再陪我找一次睡意#這個三小
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.4% 9.7 /
5.8 /
6.4
193
19.
電葛爾#56565
電葛爾#56565
TW (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường trên Kim Cương I 57.6% 8.5 /
5.5 /
5.8
311
20.
李宏趕#8336
李宏趕#8336
TW (#20)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.9% 9.9 /
4.0 /
7.3
38
21.
VioLence暴力美學#dumJc
VioLence暴力美學#dumJc
TW (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 54.8% 8.1 /
5.0 /
5.7
157
22.
Dr3amingxD#9221
Dr3amingxD#9221
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.9% 8.5 /
5.7 /
6.0
161
23.
ke yi chao ni ma#3333
ke yi chao ni ma#3333
TW (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 9.9 /
3.9 /
7.1
36
24.
HelloWor1d#HK1
HelloWor1d#HK1
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.2% 7.4 /
5.3 /
6.8
83
25.
dQAQb#4105
dQAQb#4105
TW (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.2% 8.6 /
6.5 /
7.5
214
26.
瘋狂龍之魂#2398
瘋狂龍之魂#2398
TW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.3% 8.8 /
7.7 /
6.5
123
27.
tzzw#TW2
tzzw#TW2
TW (#27)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.5% 8.2 /
6.9 /
6.4
81
28.
拉都拉不住#TW2
拉都拉不住#TW2
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.9% 9.7 /
6.9 /
6.4
44
29.
徒歩旅行的猫#0204
徒歩旅行的猫#0204
TW (#29)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.2% 13.2 /
4.9 /
6.6
117
30.
hide on babu#0224
hide on babu#0224
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.9% 8.0 /
6.6 /
6.3
145
31.
輕薄的假象z#TW2
輕薄的假象z#TW2
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.9% 7.9 /
4.4 /
6.6
226
32.
反動派死全家#TW2
反動派死全家#TW2
TW (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.7% 7.9 /
6.9 /
6.8
52
33.
lol0123456#6759
lol0123456#6759
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 45.5% 7.7 /
6.0 /
5.0
44
34.
特別的人#6666
特別的人#6666
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.4% 10.5 /
6.5 /
7.7
87
35.
小跑追幸福oo#TW2
小跑追幸福oo#TW2
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 9.4 /
4.6 /
8.6
14
36.
FeiseRain#TW2
FeiseRain#TW2
TW (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 65.0% 11.8 /
6.0 /
5.7
60
37.
特別的人#7777
特別的人#7777
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 11.7 /
6.4 /
6.5
72
38.
積分素質過濾器#TW2
積分素質過濾器#TW2
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.4% 8.9 /
6.8 /
5.6
65
39.
TW ShowMaker#7333
TW ShowMaker#7333
TW (#39)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.6% 9.3 /
6.0 /
6.0
171
40.
ERIC神人ööö#TW2
ERIC神人ööö#TW2
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.6% 8.6 /
5.8 /
6.0
109
41.
孤傲奶油獅糖糖糖#6200
孤傲奶油獅糖糖糖#6200
TW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo II 54.5% 9.9 /
6.0 /
3.8
88
42.
Eatmummum#2186
Eatmummum#2186
TW (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.8% 12.7 /
5.5 /
8.0
45
43.
Verzweifeln#Evil
Verzweifeln#Evil
TW (#43)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 83.3% 10.9 /
6.1 /
7.0
36
44.
Piyaner#5805
Piyaner#5805
TW (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.5% 13.7 /
4.6 /
5.9
44
45.
激白狼#0000
激白狼#0000
TW (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.7% 9.2 /
5.0 /
6.1
97
46.
weiwei#0719
weiwei#0719
TW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.8% 7.9 /
5.4 /
5.7
43
47.
YaoJay#00001
YaoJay#00001
TW (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.6% 6.7 /
5.8 /
6.8
70
48.
KevinCC#8510
KevinCC#8510
TW (#48)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 55.7% 9.4 /
7.9 /
6.1
97
49.
bryanlam#8591
bryanlam#8591
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.4% 11.4 /
7.8 /
7.6
81
50.
曲終人亦散#6666
曲終人亦散#6666
TW (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 66.7% 11.9 /
4.7 /
4.6
33
51.
承諾是你的謊言#0115
承諾是你的謊言#0115
TW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 100.0% 11.9 /
4.3 /
6.2
10
52.
高启盛#8888
高启盛#8888
TW (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường trên Kim Cương I 78.9% 12.2 /
5.5 /
6.8
19
53.
電葛爾#meow
電葛爾#meow
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.0% 9.9 /
4.9 /
6.1
191
54.
台湾野哥#3101
台湾野哥#3101
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 64.8% 11.6 /
4.5 /
5.7
54
55.
404 aeaeaea#TW2
404 aeaeaea#TW2
TW (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.6% 9.9 /
6.2 /
6.6
99
56.
DesPa#000
DesPa#000
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.7% 8.7 /
6.4 /
6.5
71
57.
就在這裡打醬油#TW2
就在這裡打醬油#TW2
TW (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 45.8% 9.9 /
5.8 /
6.1
72
58.
Sindragosa#131
Sindragosa#131
TW (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 44.3% 6.6 /
6.0 /
6.3
70
59.
生是大夢死是大覺#TW2
生是大夢死是大覺#TW2
TW (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 92.3% 11.2 /
3.8 /
5.9
13
60.
不好意思 這次 我一定要贏#2486
不好意思 這次 我一定要贏#2486
TW (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.6% 9.2 /
4.7 /
4.3
61
61.
氷魂の心#氷の雫
氷魂の心#氷の雫
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 48.1% 6.1 /
5.5 /
4.6
393
62.
因紅顏惹寢不安席#TW2
因紅顏惹寢不安席#TW2
TW (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 62.2% 8.6 /
6.1 /
5.3
37
63.
浪人王道#TW2
浪人王道#TW2
TW (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.9% 10.2 /
7.9 /
6.4
70
64.
若你心如止水#TW2
若你心如止水#TW2
TW (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 51.8% 8.5 /
5.7 /
6.3
199
65.
小嗑嘮稀碎#TW2
小嗑嘮稀碎#TW2
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 44.6% 7.0 /
7.7 /
5.3
101
66.
Tiamowyy#TW2
Tiamowyy#TW2
TW (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.4% 8.6 /
6.3 /
8.5
32
67.
Akuei#7161
Akuei#7161
TW (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.1% 7.3 /
6.7 /
7.7
280
68.
AwenBaba#TW2
AwenBaba#TW2
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.3% 10.5 /
6.5 /
5.6
94
69.
Raingal#TW2
Raingal#TW2
TW (#69)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 57.1% 8.4 /
6.5 /
5.9
91
70.
刀妹王#拉你DC
刀妹王#拉你DC
TW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.8% 11.3 /
4.1 /
3.3
18
71.
狼頭幫#NSD
狼頭幫#NSD
TW (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 82.4% 14.2 /
4.1 /
4.9
17
72.
臭臭癢癢a扁平足#TW2
臭臭癢癢a扁平足#TW2
TW (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.9% 8.5 /
5.4 /
6.0
160
73.
台服上單獅子王#9287
台服上單獅子王#9287
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 54.0% 7.4 /
6.8 /
5.7
187
74.
能幹貓諭吉#TW2
能幹貓諭吉#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo II 49.6% 7.3 /
6.7 /
5.5
131
75.
平凡人的一生#TW2
平凡人的一生#TW2
TW (#75)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 61.1% 6.7 /
5.3 /
6.4
54
76.
寶貝的北逼#TW2
寶貝的北逼#TW2
TW (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 7.9 /
7.6 /
7.2
161
77.
KOL 那個獅子#0222
KOL 那個獅子#0222
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 54.1% 13.9 /
7.0 /
5.7
333
78.
藍腳葛格#ごめん
藍腳葛格#ごめん
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.5% 10.0 /
7.0 /
7.3
43
79.
UnseenPredator#Rengo
UnseenPredator#Rengo
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 7.5 /
7.1 /
7.6
262
80.
處男小葳#TW2
處男小葳#TW2
TW (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.2% 16.2 /
5.7 /
5.9
19
81.
Joseph#0316
Joseph#0316
TW (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 55.7% 7.5 /
4.5 /
5.1
228
82.
饃日食者#TW2
饃日食者#TW2
TW (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.4% 7.3 /
5.6 /
6.6
57
83.
鹹魚旅行#chyu
鹹魚旅行#chyu
TW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.1% 6.4 /
5.0 /
6.8
21
84.
天氣毒#0966
天氣毒#0966
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 55.6% 9.7 /
7.6 /
6.2
45
85.
HZJ#0521
HZJ#0521
TW (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.9% 8.7 /
6.5 /
6.1
127
86.
屁屁老師#pp424
屁屁老師#pp424
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 10.1 /
6.4 /
6.5
17
87.
狩小燁燁燁燁燁#0223
狩小燁燁燁燁燁#0223
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.6% 8.4 /
5.6 /
7.3
53
88.
葉大師#Alpha
葉大師#Alpha
TW (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 46.2% 6.0 /
6.9 /
5.7
78
89.
神梦丶壹#0102
神梦丶壹#0102
TW (#89)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 64.0% 12.9 /
5.7 /
4.7
75
90.
滄海巫山#TW2
滄海巫山#TW2
TW (#90)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.7% 8.5 /
6.2 /
6.1
240
91.
大象神君#1007
大象神君#1007
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.9% 7.6 /
5.3 /
5.4
85
92.
錒寶s#Keng
錒寶s#Keng
TW (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.5% 8.7 /
6.1 /
7.0
154
93.
香煙美酒馬子與狗#TW2
香煙美酒馬子與狗#TW2
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 7.8 /
5.6 /
6.7
85
94.
Bravern#Brave
Bravern#Brave
TW (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 65.8% 7.6 /
5.1 /
8.4
38
95.
瑞欣第一大弟子#6249
瑞欣第一大弟子#6249
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.3% 9.4 /
5.6 /
7.8
87
96.
潮汐難遇落#TW2
潮汐難遇落#TW2
TW (#96)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 55.6% 9.8 /
5.0 /
5.3
81
97.
特別的人#8888
特別的人#8888
TW (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.1% 9.3 /
6.1 /
6.0
261
98.
獅子貓#5566
獅子貓#5566
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 48.2% 8.0 /
7.0 /
6.5
311
99.
PamiPami#TW2
PamiPami#TW2
TW (#99)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 56.9% 12.7 /
6.2 /
6.6
51
100.
Rat Rat 404#TW2
Rat Rat 404#TW2
TW (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.7% 10.9 /
6.9 /
6.8
75