Kai'Sa

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất TW

Người chơi Kai'Sa xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
櫻花º#1014
櫻花º#1014
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.8 /
3.8 /
7.2
54
2.
chesterbbb#2500
chesterbbb#2500
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 8.6 /
4.0 /
7.3
59
3.
劉小全#0615
劉小全#0615
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 11.0 /
6.2 /
7.3
62
4.
zzerl#zzerl
zzerl#zzerl
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.8% 8.0 /
3.0 /
6.4
51
5.
Gilly#0000
Gilly#0000
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 8.7 /
4.2 /
6.0
50
6.
밍웨이#07i
밍웨이#07i
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.3% 9.9 /
4.6 /
7.2
111
7.
Detroit Smash#聖誕夜
Detroit Smash#聖誕夜
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 7.6 /
5.8 /
7.8
45
8.
6ºy#1208
6ºy#1208
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.7 /
4.0 /
6.8
46
9.
Zcbb#9806
Zcbb#9806
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 9.0 /
4.4 /
6.4
59
10.
serjdef#TW2
serjdef#TW2
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 7.9 /
4.8 /
7.1
113
11.
我賊能混6#4631
我賊能混6#4631
TW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.8% 8.7 /
4.8 /
6.4
228
12.
Tangyuan1#0928
Tangyuan1#0928
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.1% 9.1 /
4.5 /
7.0
65
13.
18üADüCarry#心態玩家
18üADüCarry#心態玩家
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 7.6 /
5.4 /
5.9
59
14.
ATea#HoMan
ATea#HoMan
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 8.5 /
5.8 /
6.8
54
15.
Doraifurawa#1266
Doraifurawa#1266
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.7% 7.5 /
4.6 /
5.8
64
16.
SoRJaiWai#00000
SoRJaiWai#00000
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.4 /
5.0 /
7.5
96
17.
Yauu1sbb#Pony
Yauu1sbb#Pony
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 9.7 /
6.0 /
6.1
64
18.
Hyakkimaru#妍yan
Hyakkimaru#妍yan
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.1% 7.0 /
4.1 /
6.2
85
19.
Miyeon世一#Gidle
Miyeon世一#Gidle
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 9.4 /
4.2 /
6.1
59
20.
最頂輔助姑媽又吸#8292
最頂輔助姑媽又吸#8292
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 7.3 /
4.9 /
6.6
114
21.
yxzzz1#9126
yxzzz1#9126
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.8 /
5.4 /
7.1
114
22.
ZhanQiSuSuSu4#TW2
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 8.2 /
4.3 /
6.3
44
23.
沫羽羽#1111
沫羽羽#1111
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 9.0 /
5.3 /
6.7
103
24.
Saick#4444
Saick#4444
TW (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 10.0 /
4.6 /
6.6
63
25.
小蠟筆#0331
小蠟筆#0331
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.9% 7.2 /
4.1 /
6.4
68
26.
XRay#0050
XRay#0050
TW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.1% 9.9 /
4.6 /
7.1
78
27.
Pasiou#0601
Pasiou#0601
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 8.1 /
5.0 /
6.1
61
28.
A1ming#2005
A1ming#2005
TW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.5% 8.0 /
4.4 /
6.0
52
29.
47inº#1207
47inº#1207
TW (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.6% 10.0 /
3.6 /
7.0
57
30.
Sweetheart#5566
Sweetheart#5566
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 7.5 /
5.9 /
7.0
87
31.
awaYuk1#0302
awaYuk1#0302
TW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 9.0 /
5.6 /
7.1
78
32.
Kaixin2#boy
Kaixin2#boy
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.6% 7.9 /
5.7 /
5.9
57
33.
20060418#0418
20060418#0418
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 8.4 /
5.7 /
6.2
70
34.
Latd1é#1231
Latd1é#1231
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.0% 8.1 /
4.8 /
5.6
166
35.
장웨이w一#09i
장웨이w一#09i
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.8% 7.4 /
4.1 /
6.2
190
36.
迷你普羅#TW2
迷你普羅#TW2
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.9 /
3.3 /
5.9
39
37.
舒潔用來紓解#0301
舒潔用來紓解#0301
TW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 6.2 /
4.2 /
6.3
71
38.
illus#b418
illus#b418
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 8.3 /
5.3 /
6.3
56
39.
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 7.9 /
3.6 /
6.5
45
40.
BLUESeven77#TW2
BLUESeven77#TW2
TW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.8% 7.8 /
4.8 /
6.4
72
41.
腎敗難免#恨熊熊
腎敗難免#恨熊熊
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 7.4 /
5.1 /
5.9
53
42.
Splash#6451
Splash#6451
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.9% 6.9 /
5.8 /
6.5
55
43.
CCUU#9183
CCUU#9183
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.0 /
4.0 /
6.1
42
44.
擁抱失控#rikuo
擁抱失控#rikuo
TW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.8% 12.0 /
7.3 /
7.3
64
45.
憨蠢的天才#TW2
憨蠢的天才#TW2
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.8 /
6.3 /
7.1
70
46.
yao0405#6725
yao0405#6725
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 9.7 /
4.7 /
6.8
61
47.
東涌池昌旭#9896
東涌池昌旭#9896
TW (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.7% 8.6 /
4.8 /
6.1
60
48.
dlrlwkdk#Teddy
dlrlwkdk#Teddy
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 5.9 /
4.8 /
6.9
58
49.
偷偷掩飾心動#520hz
偷偷掩飾心動#520hz
TW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.1% 9.6 /
4.7 /
6.4
71
50.
代號430#TW2
代號430#TW2
TW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.8% 7.8 /
5.1 /
7.2
39
51.
孤雨青嶼念雁羽ü#0910
孤雨青嶼念雁羽ü#0910
TW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 8.7 /
4.1 /
6.1
44
52.
ミュウツー#ミOxOミ
ミュウツー#ミOxOミ
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 8.4 /
5.2 /
7.5
46
53.
chiichi#TW2
chiichi#TW2
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.5% 7.5 /
5.2 /
6.4
66
54.
每句晚安都是喜歡#0224
每句晚安都是喜歡#0224
TW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.6% 9.0 /
4.7 /
7.6
83
55.
開心一點#1125
開心一點#1125
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 8.8 /
4.7 /
6.4
98
56.
Koubikuma#0910
Koubikuma#0910
TW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 5.9 /
4.8 /
6.0
53
57.
Wuise#TW2
Wuise#TW2
TW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.9% 8.5 /
5.7 /
5.9
96
58.
20220202#6996
20220202#6996
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.0 /
4.3 /
5.8
64
59.
딩자 owo#dgr
딩자 owo#dgr
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.3% 6.7 /
3.9 /
5.8
134
60.
星河暮羽#0000
星河暮羽#0000
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 11.0 /
5.7 /
7.1
42
61.
超級蹦蛙#gg3b0
超級蹦蛙#gg3b0
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.7% 9.3 /
3.8 /
7.1
62
62.
Darkness#ラプラス
Darkness#ラプラス
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 9.1 /
4.7 /
6.8
63
63.
yuanyuanbaby#7918
yuanyuanbaby#7918
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 12.1 /
4.3 /
7.1
48
64.
SanTreePay#2486
SanTreePay#2486
TW (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 48.5% 9.7 /
5.7 /
5.9
66
65.
Mikuru最高#1279
Mikuru最高#1279
TW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.9% 7.1 /
4.8 /
6.1
73
66.
SHivvOrz#3333
SHivvOrz#3333
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 10.1 /
3.8 /
5.9
83
67.
草莓香緹#呆呆藍
草莓香緹#呆呆藍
TW (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 7.3 /
5.0 /
6.7
47
68.
S1mple#8636
S1mple#8636
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.9% 7.9 /
6.1 /
7.1
85
69.
Owen223#TW2
Owen223#TW2
TW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 7.3 /
5.2 /
5.6
48
70.
黑哥來囉#TW2
黑哥來囉#TW2
TW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.3% 8.0 /
3.8 /
5.3
44
71.
peachbabe#蜜小桃
peachbabe#蜜小桃
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 6.5 /
4.7 /
6.5
51
72.
KeungHanab#1362
KeungHanab#1362
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.7 /
5.5 /
7.2
43
73.
ZhanQiSuSuSu1#TW2
ZhanQiSuSuSu1#TW2
TW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.7% 7.5 /
4.7 /
5.9
111
74.
玫瑰帶刺 人心帶私 宇智波帶土#JPJP
玫瑰帶刺 人心帶私 宇智波帶土#JPJP
TW (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.0% 10.2 /
5.1 /
6.5
39
75.
啊白OUO#TW2
啊白OUO#TW2
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.6% 7.3 /
5.7 /
6.3
79
76.
Kaixin2#Hanni
Kaixin2#Hanni
TW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.1% 9.2 /
5.9 /
6.9
49
77.
amber#TW2
amber#TW2
TW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.3% 6.6 /
4.2 /
5.7
75
78.
爛就乖乖被嘴#0810
爛就乖乖被嘴#0810
TW (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.5% 10.8 /
5.4 /
6.8
49
79.
我想你啦#777
我想你啦#777
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 7.3 /
4.3 /
6.2
87
80.
xJinxBB#6572
xJinxBB#6572
TW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 47.9% 7.2 /
4.6 /
6.0
48
81.
墨染傾城#7777
墨染傾城#7777
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 6.0 /
4.0 /
5.9
72
82.
悸情u#777
悸情u#777
TW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.8% 8.8 /
4.8 /
6.6
102
83.
吟松風#TW2
吟松風#TW2
TW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 9.5 /
5.8 /
7.1
90
84.
以你的智商我很難跟你解釋#Skr
以你的智商我很難跟你解釋#Skr
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 8.9 /
5.0 /
6.2
42
85.
SurpriseMDFK#5742
SurpriseMDFK#5742
TW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.2 /
4.8 /
7.7
33
86.
T1 Panggg#7414
T1 Panggg#7414
TW (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.5% 10.7 /
5.1 /
7.2
52
87.
Sis#9629
Sis#9629
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.2% 8.3 /
5.0 /
6.6
114
88.
BetterJgWins#TW2
BetterJgWins#TW2
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.5% 7.0 /
4.2 /
5.3
43
89.
偷心盜賊#道心破破碎
偷心盜賊#道心破破碎
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 11.2 /
7.3 /
7.8
54
90.
苡萱寶貝#TW2
苡萱寶貝#TW2
TW (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 50.0% 10.6 /
5.9 /
6.9
48
91.
Gilly2#0000
Gilly2#0000
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.0% 7.9 /
4.4 /
6.2
31
92.
頹廢小天#9999
頹廢小天#9999
TW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 7.0 /
4.1 /
6.1
38
93.
歸 綽 嶢#1208
歸 綽 嶢#1208
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.9 /
4.6 /
6.5
58
94.
這版本ad玩不了#0844
這版本ad玩不了#0844
TW (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.0% 8.8 /
5.8 /
6.6
120
95.
kozumekenma#4136
kozumekenma#4136
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.8 /
5.0 /
6.4
50
96.
Jusaka0#qvq
Jusaka0#qvq
TW (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 82.6% 10.0 /
4.5 /
6.8
23
97.
浪漫溺於花海#9999
浪漫溺於花海#9999
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 10.6 /
6.5 /
6.0
82
98.
YuL1n#8912
YuL1n#8912
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.7% 8.9 /
4.4 /
6.6
94
99.
咽下溫柔#0601
咽下溫柔#0601
TW (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 7.1 /
5.0 /
5.7
142
100.
20061221#1221
20061221#1221
TW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 8.8 /
4.8 /
6.5
49