Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất TW

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
YouOaO#777
YouOaO#777
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.1% 7.4 /
3.4 /
6.5
46
2.
海克斯科技腰帶01#TW2
海克斯科技腰帶01#TW2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 6.2 /
5.2 /
6.6
70
3.
選的抽象玩的幽默贏了真爽輸了剛好#李哥GOD
選的抽象玩的幽默贏了真爽輸了剛好#李哥GOD
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.4 /
4.3 /
4.6
58
4.
yasuu#6768
yasuu#6768
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 6.5 /
5.5 /
5.9
307
5.
yasuu1#6968
yasuu1#6968
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.3% 6.1 /
4.9 /
5.6
93
6.
小坤豬#6666
小坤豬#6666
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.9 /
6.8 /
5.3
111
7.
君莫笑#0310
君莫笑#0310
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 5.1 /
3.9 /
6.1
59
8.
Wannabe#0526
Wannabe#0526
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.0% 6.1 /
5.2 /
6.4
50
9.
廈門外國語#TW2
廈門外國語#TW2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 5.0 /
4.7 /
5.6
162
10.
風帶不走我的牽掛#7414
風帶不走我的牽掛#7414
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.8 /
5.5 /
6.6
77
11.
CloudWind#1206
CloudWind#1206
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.5% 6.0 /
5.7 /
6.3
409
12.
柔風念妳入心懷#T zhu
柔風念妳入心懷#T zhu
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 6.9 /
5.2 /
5.0
85
13.
南岸青栀#2308
南岸青栀#2308
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 6.3 /
6.9 /
6.1
34
14.
페이터#은가뉴
페이터#은가뉴
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.3% 5.0 /
4.7 /
5.8
73
15.
憨蠢的天才#TW2
憨蠢的天才#TW2
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 8.1 /
8.0 /
6.1
55
16.
RioN#9487
RioN#9487
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 4.3 /
5.5 /
5.4
72
17.
滑行老祖#0311
滑行老祖#0311
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.6% 5.6 /
4.8 /
6.0
475
18.
vCpBZxZq#1006
vCpBZxZq#1006
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 74.5% 11.0 /
5.2 /
7.8
47
19.
易靖程1#1227
易靖程1#1227
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 5.6 /
4.8 /
5.8
115
20.
Yusuo1#top1
Yusuo1#top1
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.9% 7.3 /
6.8 /
6.9
69
21.
小安DC搜尋eqe666#TW2
小安DC搜尋eqe666#TW2
TW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.7% 8.5 /
7.6 /
5.0
54
22.
嵐を追う少年#4196
嵐を追う少年#4196
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.0% 11.0 /
5.0 /
5.7
100
23.
小 號#057
小 號#057
TW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.2% 4.7 /
5.9 /
5.4
214
24.
TwitchLoK1es613#0613
TwitchLoK1es613#0613
TW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.5% 6.1 /
5.7 /
6.4
95
25.
mikochi#0214
mikochi#0214
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 6.5 /
6.2 /
5.0
75
26.
WindüChaser#0729
WindüChaser#0729
TW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 50.0% 6.0 /
4.9 /
6.5
124
27.
寒月s06012#TW2
寒月s06012#TW2
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.6% 5.6 /
6.8 /
4.8
56
28.
Monk#VZAG
Monk#VZAG
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 7.3 /
5.7 /
6.1
59
29.
我4守育又醜又渣#2472
我4守育又醜又渣#2472
TW (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.7% 7.5 /
5.6 /
5.0
67
30.
流著淚怎麼睡低著#TW2
流著淚怎麼睡低著#TW2
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.2 /
4.8 /
7.1
68
31.
7airui1#3875
7airui1#3875
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 66.7% 6.6 /
5.2 /
4.8
81
32.
她對晚安失了約#TW2
她對晚安失了約#TW2
TW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 7.3 /
7.4 /
6.5
49
33.
劉溫秋#2001
劉溫秋#2001
TW (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 52.5% 6.3 /
6.0 /
6.0
158
34.
兒童潔牙膏#4208
兒童潔牙膏#4208
TW (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.1% 9.2 /
5.8 /
5.0
66
35.
For Gods sake#7624
For Gods sake#7624
TW (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.5% 6.3 /
5.4 /
5.6
65
36.
歪歐西欸去依恩居#TW2
歪歐西欸去依恩居#TW2
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.4% 7.4 /
5.6 /
6.4
145
37.
讓我凱瑞OuO#TW2
讓我凱瑞OuO#TW2
TW (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.5% 9.3 /
4.6 /
5.5
63
38.
滑來滑去的雞蛋Ö#5925
滑來滑去的雞蛋Ö#5925
TW (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.6% 6.5 /
5.0 /
6.2
72
39.
易靖程6#1227
易靖程6#1227
TW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 6.9 /
4.8 /
5.6
60
40.
使一顆心免於哀傷#4661
使一顆心免於哀傷#4661
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.4% 6.6 /
3.9 /
6.4
101
41.
Edwing2429#TW2
Edwing2429#TW2
TW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.5% 7.8 /
5.6 /
6.1
131
42.
高冷學姐#0202
高冷學姐#0202
TW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.5 /
6.1
35
43.
毛茸茸烏薩奇#537
毛茸茸烏薩奇#537
TW (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.9% 7.8 /
7.6 /
6.0
57
44.
Ichirinka#7777
Ichirinka#7777
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 81.7% 10.9 /
4.4 /
5.4
71
45.
懦弱的回應是善意#8924
懦弱的回應是善意#8924
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 49.4% 7.7 /
5.9 /
6.1
81
46.
蒼天漫雨井不空#0316
蒼天漫雨井不空#0316
TW (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 55.0% 5.8 /
5.5 /
6.5
80
47.
亦樂之#6666
亦樂之#6666
TW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.3% 7.1 /
4.7 /
6.2
48
48.
SKT T1#蟹bro
SKT T1#蟹bro
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.7% 6.8 /
7.0 /
5.8
56
49.
WhiteCat#白貓騎士
WhiteCat#白貓騎士
TW (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 58.2% 6.8 /
5.8 /
5.7
79
50.
溫蒂潔莉亞超可愛#9741
溫蒂潔莉亞超可愛#9741
TW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.6% 6.3 /
3.9 /
4.6
48
51.
kingyiuu#TW2
kingyiuu#TW2
TW (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.7% 7.2 /
6.6 /
5.3
46
52.
Carry me#8884
Carry me#8884
TW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 56.0% 6.5 /
4.9 /
4.6
84
53.
哈哈傻瓜Ben#TW2
哈哈傻瓜Ben#TW2
TW (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.3% 5.9 /
5.2 /
5.8
75
54.
Mizjoe#TW2
Mizjoe#TW2
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.3% 5.9 /
4.6 /
5.8
451
55.
shoushangnanhai#TW2
shoushangnanhai#TW2
TW (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 79.3% 6.3 /
5.0 /
8.5
29
56.
下面堅硬硬不會倒#TW2
下面堅硬硬不會倒#TW2
TW (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 71.7% 8.3 /
5.2 /
6.7
46
57.
CatsMeow#TW2
CatsMeow#TW2
TW (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.9% 8.0 /
6.6 /
9.0
42
58.
alter#9766
alter#9766
TW (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.6% 7.1 /
7.4 /
6.2
55
59.
9112#1214
9112#1214
TW (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.2% 8.4 /
6.9 /
4.9
59
60.
wiinrly#123
wiinrly#123
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 73.0% 7.0 /
4.7 /
5.3
37
61.
Bąiwéii#WML
Bąiwéii#WML
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 68.2% 8.0 /
5.8 /
6.9
66
62.
Yajai#TW2
Yajai#TW2
TW (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.4% 7.8 /
6.3 /
5.5
133
63.
專治網癮少女#7182
專治網癮少女#7182
TW (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaAD Carry Kim Cương IV 57.4% 7.6 /
6.0 /
5.3
94
64.
入魔的浪人#9977
入魔的浪人#9977
TW (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 52.0% 5.9 /
7.2 /
6.1
50
65.
宗介ü#7777
宗介ü#7777
TW (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.9% 7.0 /
6.4 /
5.5
51
66.
SEDAN HUSSEIN#TW2
SEDAN HUSSEIN#TW2
TW (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 58.6% 6.1 /
6.1 /
6.3
99
67.
cHieh桔#1028
cHieh桔#1028
TW (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 73.2% 10.4 /
4.3 /
5.1
41
68.
wïñÐööSçhwërt#TW2
wïñÐööSçhwërt#TW2
TW (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 54.5% 5.0 /
5.9 /
5.7
66
69.
在妳身上看見她的影子#章若楠朋友
在妳身上看見她的影子#章若楠朋友
TW (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.1% 6.1 /
5.1 /
6.0
90
70.
独自边哭边排#0227
独自边哭边排#0227
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.8 /
5.4 /
5.3
34
71.
lllllll#UEG6
lllllll#UEG6
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 58.1% 6.2 /
6.8 /
5.7
74
72.
入我心#TW2
入我心#TW2
TW (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 63.6% 5.4 /
5.9 /
5.5
44
73.
Hercules#永和背王
Hercules#永和背王
TW (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 57.8% 6.0 /
5.1 /
4.5
102
74.
DKFK#TW2
DKFK#TW2
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 7.9 /
6.0 /
4.8
37
75.
ST cobanden#4935
ST cobanden#4935
TW (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.4% 5.8 /
5.0 /
6.5
74
76.
海草無敵2#2619
海草無敵2#2619
TW (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.2% 7.2 /
4.5 /
6.9
45
77.
舞痴阿姨#5721
舞痴阿姨#5721
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.5% 5.6 /
3.8 /
4.4
43
78.
提摩獵人#TW2
提摩獵人#TW2
TW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 7.8 /
4.6 /
7.5
36
79.
死亡如風長伴吾生#TW2
死亡如風長伴吾生#TW2
TW (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.4% 6.5 /
5.2 /
5.6
186
80.
25時の情熱#Kaoru
25時の情熱#Kaoru
TW (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 58.2% 6.3 /
5.2 /
6.2
67
81.
偏右大將軍#001
偏右大將軍#001
TW (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.4% 5.5 /
5.9 /
6.1
181
82.
Indiges#0304
Indiges#0304
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.9% 6.2 /
5.9 /
6.0
85
83.
Kirito#3428
Kirito#3428
TW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 46.2% 5.6 /
7.5 /
5.5
106
84.
古月月#222
古月月#222
TW (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 65.1% 7.6 /
5.8 /
6.4
83
85.
晚夜微雨問海棠#1002
晚夜微雨問海棠#1002
TW (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 59.4% 8.3 /
4.7 /
6.4
96
86.
喇叭間#4212
喇叭間#4212
TW (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 54.1% 6.8 /
5.4 /
5.8
74
87.
白星ツつ#0309
白星ツつ#0309
TW (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 75.7% 7.0 /
5.8 /
6.4
37
88.
中路的錯#9478
中路的錯#9478
TW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 52.9% 7.4 /
6.0 /
4.9
51
89.
Yasuo#0225
Yasuo#0225
TW (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.4% 8.9 /
4.8 /
6.7
36
90.
大喇叭#TW2
大喇叭#TW2
TW (#90)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 62.8% 9.6 /
5.9 /
7.4
94
91.
Yoasio#6666
Yoasio#6666
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 47.9% 7.0 /
4.8 /
5.3
71
92.
An Yujin안유진#0901
An Yujin안유진#0901
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.6% 5.7 /
6.7 /
4.3
87
93.
感冒用嘶嘶蛇#TW2
感冒用嘶嘶蛇#TW2
TW (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaAD Carry ngọc lục bảo I 55.9% 8.1 /
4.7 /
6.5
93
94.
就讓風代替我#CGSH
就讓風代替我#CGSH
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 6.3 /
6.2 /
6.9
80
95.
Dear my babe#TW2
Dear my babe#TW2
TW (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.3% 5.5 /
6.7 /
5.9
115
96.
456#45454
456#45454
TW (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 57.4% 5.5 /
6.0 /
5.2
61
97.
阿包子#4223
阿包子#4223
TW (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 51.5% 5.4 /
5.8 /
5.7
441
98.
是雨水還是淚水#1317
是雨水還是淚水#1317
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.2 /
5.7 /
4.9
29
99.
漫天落霞#0909
漫天落霞#0909
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 51.0% 6.2 /
7.3 /
6.0
100
100.
Arsène Lupin#11111
Arsène Lupin#11111
TW (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 51.0% 6.1 /
6.0 /
5.2
104