TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MSJ Cosmo#1122
KR (#1) |
Thách Đấu
LP: 1854
|
191 | 284 | ||||||
산스체#king
KR (#2) |
Thách Đấu
LP: 1840
|
205 | 307 | ||||||
천연만화
KR (#3) |
Thách Đấu
LP: 1704
|
209 | 314 | ||||||
PS 카나타
KR (#4) |
Thách Đấu
LP: 1662
|
249 | 377 | ||||||
Innovator#innov
KR (#5) |
Thách Đấu
LP: 1636
|
304 | 513 | ||||||
빈 틈#123
KR (#6) |
Thách Đấu
LP: 1630
|
181 | 265 | ||||||
준서요미#7162
KR (#7) |
Thách Đấu
LP: 1599
|
1033 | 1713 | ||||||
|
|||||||||
Kr Day
KR (#8) |
Thách Đấu
LP: 1586
|
248 | 368 | ||||||
The Smile#겸댕뿌잉
KR (#9) |
Thách Đấu
LP: 1584
|
230 | 347 | ||||||
lllIlIllIlIlIllI
KR (#10) |
Thách Đấu
LP: 1541
|
189 | 253 | ||||||
COPY P
KR (#11) |
Thách Đấu
LP: 1536
|
238 | 367 | ||||||
피부미인드록바#KR1
KR (#12) |
Thách Đấu
LP: 1532
|
536 | 796 | ||||||
그저게임가지고왜#KR1
KR (#13) |
Thách Đấu
LP: 1518
|
231 | 383 | ||||||
Take A Look#TFT
KR (#14) |
Thách Đấu
LP: 1515
|
500 | 835 | ||||||
이렇게 좋은 날
KR (#15) |
Thách Đấu
LP: 1489
|
342 | 584 | ||||||
김준민#0213
KR (#16) |
Thách Đấu
LP: 1480
|
242 | 389 | ||||||
강선종#KR1
KR (#17) |
Thách Đấu
LP: 1472
|
402 | 668 | ||||||
MSJ Dr OH#1122
KR (#18) |
Thách Đấu
LP: 1464
|
327 | 517 | ||||||
G1W LeVition
KR (#19) |
Thách Đấu
LP: 1431
|
304 | 523 | ||||||
MessiOfTFT
KR (#20) |
Thách Đấu
LP: 1402
|
353 | 602 | ||||||
띵 땡#KR1
KR (#21) |
Thách Đấu
LP: 1400
|
300 | 500 | ||||||
불독은 지금이 가장 싸다#KR1
KR (#22) |
Thách Đấu
LP: 1399
|
118 | 167 | ||||||
손 대 윤#2709
KR (#23) |
Thách Đấu
LP: 1387
|
332 | 565 | ||||||
니니아님롤체해요
KR (#24) |
Thách Đấu
LP: 1366
|
185 | 281 | ||||||
진지보배
KR (#25) |
Thách Đấu
LP: 1365
|
147 | 228 | ||||||
효띰이#KR1
KR (#26) |
Thách Đấu
LP: 1352
|
456 | 789 | ||||||
rlwnsrla#KR1
KR (#27) |
Thách Đấu
LP: 1334
|
308 | 561 | ||||||
ema50cm
KR (#28) |
Thách Đấu
LP: 1332
|
370 | 656 | ||||||
정말 아쉬워요#KR1
KR (#29) |
Thách Đấu
LP: 1328
|
281 | 449 | ||||||
ezez game#KOR
KR (#30) |
Thách Đấu
LP: 1326
|
194 | 300 | ||||||
화내면 모지리
KR (#31) |
Thách Đấu
LP: 1311
|
359 | 632 | ||||||
클레스메이트
KR (#32) |
Thách Đấu
LP: 1308
|
245 | 435 | ||||||
서은지#KR2
KR (#33) |
Thách Đấu
LP: 1303
|
192 | 307 | ||||||
아카드1
KR (#34) |
Thách Đấu
LP: 1296
|
254 | 441 | ||||||
디 코#롤 체
KR (#35) |
Thách Đấu
LP: 1291
|
484 | 895 | ||||||
엄 마#1112
KR (#36) |
Thách Đấu
LP: 1291
|
327 | 582 | ||||||
Soos#7777
KR (#37) |
Thách Đấu
LP: 1290
|
357 | 626 | ||||||
밀짚모자 쌍옆#KR1
KR (#38) |
Thách Đấu
LP: 1284
|
252 | 387 | ||||||
싸커우#KR1
KR (#39) |
Thách Đấu
LP: 1276
|
285 | 516 | ||||||
아갓어#KR1
KR (#40) |
Thách Đấu
LP: 1274
|
605 | 1079 | ||||||
변쫑총#panic
KR (#41) |
Thách Đấu
LP: 1263
|
362 | 653 | ||||||
동서밤1
KR (#42) |
Thách Đấu
LP: 1258
|
217 | 364 | ||||||
정동글#KR1
KR (#43) |
Thách Đấu
LP: 1253
|
134 | 206 | ||||||
HoodBoy#AFTv
KR (#44) |
Thách Đấu
LP: 1252
|
292 | 504 | ||||||
DuDaps
KR (#45) |
Thách Đấu
LP: 1249
|
236 | 370 | ||||||
꽥꽥이 협회장
KR (#46) |
Thách Đấu
LP: 1236
|
152 | 231 | ||||||
enaek#1234
KR (#47) |
Thách Đấu
LP: 1229
|
418 | 755 | ||||||
SPYAIR#TFT
KR (#48) |
Thách Đấu
LP: 1228
|
726 | 1324 | ||||||
길 드#9978
KR (#49) |
Thách Đấu
LP: 1228
|
368 | 635 | ||||||
환승연애이딴거안나왔어#KR2
KR (#50) |
Thách Đấu
LP: 1227
|
314 | 568 | ||||||
방 방#방 방
KR (#51) |
Thách Đấu
LP: 1226
|
543 | 985 | ||||||
아름다운강산k
KR (#52) |
Thách Đấu
LP: 1226
|
372 | 714 | ||||||
여성청결제#KR1
KR (#53) |
Thách Đấu
LP: 1224
|
400 | 710 | ||||||
전형수#KR1
KR (#54) |
Thách Đấu
LP: 1221
|
210 | 355 | ||||||
꿀보배#김예준
KR (#55) |
Thách Đấu
LP: 1219
|
247 | 420 | ||||||
백승민#KR112
KR (#56) |
Thách Đấu
LP: 1216
|
246 | 413 | ||||||
창 호#2755
KR (#57) |
Thách Đấu
LP: 1213
|
172 | 304 | ||||||
LeVition#InV
KR (#58) |
Thách Đấu
LP: 1209
|
403 | 648 | ||||||
빠코영#KR1
KR (#59) |
Thách Đấu
LP: 1207
|
519 | 930 | ||||||
발 명#1234
KR (#60) |
Thách Đấu
LP: 1207
|
322 | 553 | ||||||
작은거인Fan
KR (#61) |
Thách Đấu
LP: 1206
|
565 | 1027 | ||||||
양치돈#양치돈
KR (#62) |
Thách Đấu
LP: 1199
|
575 | 998 | ||||||
시 현#InV
KR (#63) |
Thách Đấu
LP: 1198
|
151 | 232 | ||||||
Im so sorry#이우영
KR (#64) |
Thách Đấu
LP: 1196
|
245 | 402 | ||||||
HypeBoy#1995
KR (#65) |
Thách Đấu
LP: 1189
|
157 | 247 | ||||||
주 노#cj5
KR (#66) |
Thách Đấu
LP: 1185
|
596 | 1130 | ||||||
코사카 우미
KR (#67) |
Thách Đấu
LP: 1184
|
500 | 944 | ||||||
빈틈보고챌감#미넝넝넝
KR (#68) |
Thách Đấu
LP: 1183
|
495 | 934 | ||||||
NIAGA#KR1
KR (#69) |
Thách Đấu
LP: 1183
|
220 | 400 | ||||||
꼬마 쥬거
KR (#70) |
Thách Đấu
LP: 1182
|
164 | 261 | ||||||
쌈장과벗
KR (#71) |
Thách Đấu
LP: 1177
|
650 | 1129 | ||||||
판젠동마롱
KR (#72) |
Thách Đấu
LP: 1177
|
302 | 552 | ||||||
cartman#0306
KR (#73) |
Thách Đấu
LP: 1173
|
156 | 243 | ||||||
WOWWBS#KR1
KR (#74) |
Thách Đấu
LP: 1172
|
485 | 845 | ||||||
이 수#2SOO
KR (#75) |
Thách Đấu
LP: 1168
|
531 | 1015 | ||||||
너보다못한다요
KR (#76) |
Thách Đấu
LP: 1167
|
542 | 965 | ||||||
si9n#KR1
KR (#77) |
Thách Đấu
LP: 1167
|
287 | 492 | ||||||
씬어벌라#KR1
KR (#78) |
Thách Đấu
LP: 1166
|
315 | 589 | ||||||
두껍두껍 기민#KR1
KR (#79) |
Thách Đấu
LP: 1165
|
437 | 812 | ||||||
Gridman#KR1
KR (#80) |
Thách Đấu
LP: 1164
|
446 | 818 | ||||||
뚠뚠펭귄
KR (#81) |
Thách Đấu
LP: 1164
|
263 | 489 | ||||||
차분히상대할게요#KR2
KR (#82) |
Thách Đấu
LP: 1162
|
742 | 1389 | ||||||
쪼해피롱#KR1
KR (#83) |
Thách Đấu
LP: 1161
|
578 | 1141 | ||||||
에 픽#KR3
KR (#84) |
Thách Đấu
LP: 1159
|
521 | 916 | ||||||
nywell2
KR (#85) |
Thách Đấu
LP: 1158
|
370 | 687 | ||||||
깜동깜동깜동
KR (#86) |
Thách Đấu
LP: 1158
|
262 | 463 | ||||||
우 리#NOH
KR (#87) |
Thách Đấu
LP: 1157
|
385 | 686 | ||||||
Becrux
KR (#88) |
Thách Đấu
LP: 1156
|
210 | 377 | ||||||
켠준짱#2032
KR (#89) |
Thách Đấu
LP: 1155
|
236 | 389 | ||||||
정동기리
KR (#90) |
Thách Đấu
LP: 1154
|
217 | 379 | ||||||
키만커#KR1
KR (#91) |
Thách Đấu
LP: 1152
|
169 | 279 | ||||||
김매실#2611
KR (#92) |
Thách Đấu
LP: 1147
|
458 | 877 | ||||||
우리1
KR (#93) |
Thách Đấu
LP: 1143
|
229 | 405 | ||||||
뚜껑왕
KR (#94) |
Thách Đấu
LP: 1141
|
370 | 665 | ||||||
동휘킴
KR (#95) |
Thách Đấu
LP: 1141
|
254 | 462 | ||||||
힝 구#0830
KR (#96) |
Thách Đấu
LP: 1141
|
184 | 321 | ||||||
녕 준#녕 준
KR (#97) |
Thách Đấu
LP: 1140
|
178 | 324 | ||||||
세훈에몽#KR11
KR (#98) |
Thách Đấu
LP: 1139
|
276 | 479 | ||||||
그리오#KR1
KR (#99) |
Thách Đấu
LP: 1137
|
340 | 611 | ||||||
CHK03#KR1
KR (#100) |
Thách Đấu
LP: 1136
|
245 | 444 |