TFT - Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Thứ bậc Thắng Đã chơi
1.
San#Chess
San#Chess
KR (#1)
Thách Đấu
LP: 945
107 Thắng 145 Đã chơi
2.
마빵왕봉달이
마빵왕봉달이
KR (#2)
Thách Đấu
LP: 890
114 Thắng 182 Đã chơi
3.
페이도#Feydo
페이도#Feydo
KR (#3)
Thách Đấu
LP: 803
102 Thắng 150 Đã chơi
4.
그만울래
그만울래
KR (#4)
Thách Đấu
LP: 793
104 Thắng 165 Đã chơi
5.
Innovator#innov
Innovator#innov
KR (#5)
Thách Đấu
LP: 765
117 Thắng 176 Đã chơi
6.
민돌씨#0306
민돌씨#0306
KR (#6)
Thách Đấu
LP: 740
104 Thắng 156 Đã chơi
7.
enaek#1234
enaek#1234
KR (#7)
Thách Đấu
LP: 702
102 Thắng 165 Đã chơi
8.
퀸카조에스더#1997
퀸카조에스더#1997
KR (#8)
Thách Đấu
LP: 664
101 Thắng 168 Đã chơi
9.
빵빵한가아#의대생1위
빵빵한가아#의대생1위
KR (#9)
Thách Đấu
LP: 658
102 Thắng 168 Đã chơi
10.
102#2600
102#2600
KR (#10)
Thách Đấu
LP: 653
93 Thắng 153 Đã chơi
11.
ROC Panda#Panda
ROC Panda#Panda
KR (#11)
Thách Đấu
LP: 638
91 Thắng 127 Đã chơi
12.
클로버#1111
클로버#1111
KR (#12)
Thách Đấu
LP: 619
105 Thắng 169 Đã chơi
13.
lllIlIllIlIlIllI
lllIlIllIlIlIllI
KR (#13)
Thách Đấu
LP: 606
68 Thắng 95 Đã chơi
14.
혁 듕#KR1
혁 듕#KR1
KR (#14)
Thách Đấu
LP: 604
125 Thắng 208 Đã chơi
15.
The Smile#겸댕뿌잉
The Smile#겸댕뿌잉
KR (#15)
Thách Đấu
LP: 581
91 Thắng 137 Đã chơi
16.
Azikazin#ouo
Azikazin#ouo
KR (#16)
Thách Đấu
LP: 574
148 Thắng 251 Đã chơi
17.
강선종#KR1
강선종#KR1
KR (#17)
Thách Đấu
LP: 560
121 Thắng 200 Đã chơi
18.
지구걸어#TFT
지구걸어#TFT
KR (#18)
Thách Đấu
LP: 519
92 Thắng 144 Đã chơi
19.
삼  디#KR2
삼 디#KR2
KR (#19)
Thách Đấu
LP: 513
98 Thắng 156 Đã chơi
20.
데드데드데몬즈디디디디디스터럭션#KR2
데드데드데몬즈디디디디디스터럭션#KR2
KR (#20)
Thách Đấu
LP: 500
114 Thắng 191 Đã chơi
21.
천연만화
천연만화
KR (#21)
Đại Cao Thủ
LP: 707
81 Thắng 122 Đã chơi
22.
Kanata#TFT
Kanata#TFT
KR (#22)
Đại Cao Thủ
LP: 687
89 Thắng 146 Đã chơi
23.
팔차선 꼬봉#KR1
팔차선 꼬봉#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ
LP: 599
100 Thắng 169 Đã chơi
24.
발 명#1234
발 명#1234
KR (#24)
Đại Cao Thủ
LP: 574
98 Thắng 152 Đã chơi
25.
챌린저 문단속#KR1
챌린저 문단속#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ
LP: 549
111 Thắng 179 Đã chơi
26.
넣고보니봉달이
넣고보니봉달이
KR (#26)
Đại Cao Thủ
LP: 537
90 Thắng 144 Đã chơi
27.
환 희#KR03
환 희#KR03
KR (#27)
Đại Cao Thủ
LP: 534
112 Thắng 192 Đã chơi
28.
귤임보고배움#123
귤임보고배움#123
KR (#28)
Đại Cao Thủ
LP: 527
108 Thắng 182 Đã chơi
29.
Chess is cold#KR1
Chess is cold#KR1
KR (#29)
Đại Cao Thủ
LP: 523
95 Thắng 163 Đã chơi
30.
유 성#hee
유 성#hee
KR (#30)
Đại Cao Thủ
LP: 521
104 Thắng 173 Đã chơi
31.
KAST#KR1
KAST#KR1
KR (#31)
Đại Cao Thủ
LP: 520
125 Thắng 210 Đã chơi
32.
우혁리#KR1
우혁리#KR1
KR (#32)
Đại Cao Thủ
LP: 517
125 Thắng 233 Đã chơi
33.
김설청#chzzk
김설청#chzzk
KR (#33)
Đại Cao Thủ
LP: 515
119 Thắng 198 Đã chơi
34.
어그로다 나는#KR1
어그로다 나는#KR1
KR (#34)
Đại Cao Thủ
LP: 510
99 Thắng 167 Đã chơi
35.
고려헬스클럽#KR1
고려헬스클럽#KR1
KR (#35)
Đại Cao Thủ
LP: 508
88 Thắng 145 Đã chơi
36.
지하닝#KR1
지하닝#KR1
KR (#36)
Đại Cao Thủ
LP: 503
107 Thắng 178 Đã chơi
37.
99466981del#KR1
99466981del#KR1
KR (#37)
Đại Cao Thủ
LP: 501
108 Thắng 189 Đã chơi
38.
prometheus#1210
prometheus#1210
KR (#38)
Đại Cao Thủ
LP: 487
88 Thắng 134 Đã chơi
39.
머희루#여니꺼
머희루#여니꺼
KR (#39)
Đại Cao Thủ
LP: 486
99 Thắng 158 Đã chơi
40.
작은거인#SOOP
작은거인#SOOP
KR (#40)
Đại Cao Thủ
LP: 473
127 Thắng 216 Đã chơi
41.
클린유저 홍성하#KR1
클린유저 홍성하#KR1
KR (#41)
Đại Cao Thủ
LP: 433
123 Thắng 201 Đã chơi
42.
김준민#0213
김준민#0213
KR (#42)
Đại Cao Thủ
LP: 429
83 Thắng 138 Đã chơi
43.
별을보여드립니다#KR1
별을보여드립니다#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ
LP: 419
75 Thắng 113 Đã chơi
44.
Maladjust#1rdie
Maladjust#1rdie
KR (#44)
Đại Cao Thủ
LP: 416
98 Thắng 156 Đã chơi
45.
망고봉지
망고봉지
KR (#45)
Đại Cao Thủ
LP: 410
94 Thắng 145 Đã chơi
46.
띵구에몽#123
띵구에몽#123
KR (#46)
Đại Cao Thủ
LP: 400
138 Thắng 248 Đã chơi
47.
빨리빨리#BUGGY
빨리빨리#BUGGY
KR (#47)
Đại Cao Thủ
LP: 397
112 Thắng 184 Đã chơi
48.
MessiOfTFT#KR1
MessiOfTFT#KR1
KR (#48)
Đại Cao Thủ
LP: 395
117 Thắng 195 Đã chơi
49.
Tadlesso#123
Tadlesso#123
KR (#49)
Đại Cao Thủ
LP: 379
112 Thắng 204 Đã chơi
50.
유연한#KR1
유연한#KR1
KR (#50)
Đại Cao Thủ
LP: 379
70 Thắng 108 Đã chơi
51.
피 어#nyw2
피 어#nyw2
KR (#51)
Đại Cao Thủ
LP: 378
116 Thắng 189 Đã chơi
52.
luxfan#KR1
luxfan#KR1
KR (#52)
Đại Cao Thủ
LP: 378
100 Thắng 155 Đã chơi
53.
ema50cm
ema50cm
KR (#53)
Đại Cao Thủ
LP: 370
79 Thắng 116 Đã chơi
54.
덩크왕#다리우스
덩크왕#다리우스
KR (#54)
Đại Cao Thủ
LP: 368
118 Thắng 206 Đã chơi
55.
요즘잘자쿨냥이#0115
요즘잘자쿨냥이#0115
KR (#55)
Đại Cao Thủ
LP: 367
141 Thắng 239 Đã chơi
56.
머리가 텅 빈그레#SOOP
머리가 텅 빈그레#SOOP
KR (#56)
Đại Cao Thủ
LP: 349
97 Thắng 168 Đã chơi
57.
앙기몰스#4333
앙기몰스#4333
KR (#57)
Đại Cao Thủ
LP: 348
114 Thắng 197 Đã chơi
58.
피부미인드록바#KR1
피부미인드록바#KR1
KR (#58)
Đại Cao Thủ
LP: 348
92 Thắng 148 Đã chơi
59.
티치갭 너가 좀 알려줘#Chzzk
티치갭 너가 좀 알려줘#Chzzk
KR (#59)
Đại Cao Thủ
LP: 343
74 Thắng 115 Đã chơi
60.
걸음이 더디긴 해도#KR1
걸음이 더디긴 해도#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ
LP: 334
80 Thắng 122 Đã chơi
61.
소나기#고윤하
소나기#고윤하
KR (#61)
Đại Cao Thủ
LP: 329
108 Thắng 191 Đã chơi
62.
One Top#111
One Top#111
KR (#62)
Đại Cao Thủ
LP: 327
106 Thắng 174 Đã chơi
63.
부산부산진구부암동#개얼짱훈남
부산부산진구부암동#개얼짱훈남
KR (#63)
Đại Cao Thủ
LP: 325
88 Thắng 147 Đã chơi
64.
언 귄#wte
언 귄#wte
KR (#64)
Đại Cao Thủ
LP: 325
66 Thắng 109 Đã chơi
65.
taeholee#1212
taeholee#1212
KR (#65)
Đại Cao Thủ
LP: 321
127 Thắng 229 Đã chơi
66.
min#tft
min#tft
KR (#66)
Đại Cao Thủ
LP: 320
116 Thắng 186 Đã chơi
67.
simjoo#2330
simjoo#2330
KR (#67)
Đại Cao Thủ
LP: 319
99 Thắng 166 Đã chơi
68.
콩순이 김레이#KR1
콩순이 김레이#KR1
KR (#68)
Đại Cao Thủ
LP: 314
120 Thắng 216 Đã chơi
69.
모인돌#KR1
모인돌#KR1
KR (#69)
Đại Cao Thủ
LP: 313
105 Thắng 176 Đã chơi
70.
집값폭등 문재인
집값폭등 문재인
KR (#70)
Đại Cao Thủ
LP: 312
83 Thắng 155 Đã chơi
71.
간절한 리롤
간절한 리롤
KR (#71)
Đại Cao Thủ
LP: 312
79 Thắng 123 Đã chơi
72.
FN Ssiel#채수채수밭
FN Ssiel#채수채수밭
KR (#72)
Đại Cao Thủ
LP: 309
60 Thắng 88 Đã chơi
73.
daeya#123
daeya#123
KR (#73)
Đại Cao Thủ
LP: 308
115 Thắng 192 Đã chơi
74.
InV GogoGamE
InV GogoGamE
KR (#74)
Đại Cao Thủ
LP: 308
103 Thắng 183 Đã chơi
75.
꽥꽥이 협회장
꽥꽥이 협회장
KR (#75)
Đại Cao Thủ
LP: 304
92 Thắng 152 Đã chơi
76.
칸치로#572
칸치로#572
KR (#76)
Đại Cao Thủ
LP: 300
147 Thắng 268 Đã chơi
77.
밀짚모자 쌍옆#KR1
밀짚모자 쌍옆#KR1
KR (#77)
Đại Cao Thủ
LP: 289
78 Thắng 143 Đã chơi
78.
귤 임#귤 임
귤 임#귤 임
KR (#78)
Đại Cao Thủ
LP: 288
119 Thắng 205 Đã chơi
79.
오소리구#KR1
오소리구#KR1
KR (#79)
Đại Cao Thủ
LP: 287
121 Thắng 209 Đã chơi
80.
무진스라위보이#KR1
무진스라위보이#KR1
KR (#80)
Đại Cao Thủ
LP: 287
112 Thắng 199 Đã chơi
81.
Jesus Loves You#쵸볼때까지
Jesus Loves You#쵸볼때까지
KR (#81)
Đại Cao Thủ
LP: 274
72 Thắng 121 Đã chơi
82.
ndw1001#KR1
ndw1001#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ
LP: 261
86 Thắng 139 Đã chơi
83.
SPYAIR#TFT
SPYAIR#TFT
KR (#83)
Đại Cao Thủ
LP: 256
81 Thắng 124 Đã chơi
84.
길 영#KR1
길 영#KR1
KR (#84)
Đại Cao Thủ
LP: 255
114 Thắng 191 Đã chơi
85.
잴 링#KR1
잴 링#KR1
KR (#85)
Đại Cao Thủ
LP: 255
66 Thắng 106 Đã chơi
86.
짬 띡#짬 띡
짬 띡#짬 띡
KR (#86)
Đại Cao Thủ
LP: 253
87 Thắng 150 Đã chơi
87.
종범1#KR1
종범1#KR1
KR (#87)
Đại Cao Thủ
LP: 252
79 Thắng 112 Đã chơi
88.
J Y#2002
J Y#2002
KR (#88)
Đại Cao Thủ
LP: 250
64 Thắng 92 Đã chơi
89.
사이언스웩#123
사이언스웩#123
KR (#89)
Đại Cao Thủ
LP: 246
107 Thắng 183 Đã chơi
90.
Souly#KR2
Souly#KR2
KR (#90)
Đại Cao Thủ
LP: 246
90 Thắng 148 Đã chơi
91.
yqas#KR1
yqas#KR1
KR (#91)
Đại Cao Thủ
LP: 245
114 Thắng 221 Đã chơi
92.
You Kn0w What#8173
You Kn0w What#8173
KR (#92)
Đại Cao Thủ
LP: 242
78 Thắng 126 Đã chơi
93.
1234567890#12340
1234567890#12340
KR (#93)
Đại Cao Thủ
LP: 241
71 Thắng 119 Đã chơi
94.
메붕이#ISTP
메붕이#ISTP
KR (#94)
Đại Cao Thủ
LP: 238
106 Thắng 171 Đã chơi
95.
오세인 광fan#KR1
오세인 광fan#KR1
KR (#95)
Đại Cao Thủ
LP: 235
100 Thắng 191 Đã chơi
96.
딸깍순방#롤토체스
딸깍순방#롤토체스
KR (#96)
Đại Cao Thủ
LP: 234
74 Thắng 127 Đã chơi
97.
띵 땡#KR1
띵 땡#KR1
KR (#97)
Đại Cao Thủ
LP: 228
70 Thắng 95 Đã chơi
98.
kyu0118#0118
kyu0118#0118
KR (#98)
Đại Cao Thủ
LP: 223
146 Thắng 274 Đã chơi
99.
몽몽펀치#KR1
몽몽펀치#KR1
KR (#99)
Đại Cao Thủ
LP: 221
81 Thắng 125 Đã chơi
100.
TFT DemiGod#666
TFT DemiGod#666
KR (#100)
Đại Cao Thủ
LP: 218
91 Thắng 159 Đã chơi