TFT - Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Thứ bậc Thắng Đã chơi
1.
ZETA title#3331
ZETA title#3331
JP (#1)
Đại Cao Thủ
LP: 214
67 Thắng 99 Đã chơi
2.
うに軍#JP1
うに軍#JP1
JP (#2)
Cao Thủ
LP: 221
80 Thắng 105 Đã chơi
3.
ZETA summertimer#1230
ZETA summertimer#1230
JP (#3)
Cao Thủ
LP: 215
77 Thắng 100 Đã chơi
4.
ZETA yatsuhashi#3210
ZETA yatsuhashi#3210
JP (#4)
Cao Thủ
LP: 177
66 Thắng 90 Đã chơi
5.
fandel#kahn
fandel#kahn
JP (#5)
Cao Thủ
LP: 115
81 Thắng 126 Đã chơi
6.
タラコ兄貴#0120
タラコ兄貴#0120
JP (#6)
Cao Thủ
LP: 111
86 Thắng 120 Đã chơi
7.
m1zono
m1zono
JP (#7)
Cao Thủ
LP: 76
63 Thắng 94 Đã chơi
8.
ZETA kes#TFT
ZETA kes#TFT
JP (#8)
Cao Thủ
LP: 75
81 Thắng 125 Đã chơi
9.
HiROKK#0119
HiROKK#0119
JP (#9)
Cao Thủ
LP: 66
98 Thắng 164 Đã chơi
10.
ぬこ丸#JP1
ぬこ丸#JP1
JP (#10)
Cao Thủ
LP: 60
84 Thắng 130 Đã chơi
11.
Arch#syy
Arch#syy
JP (#11)
Cao Thủ
LP: 40
103 Thắng 175 Đã chơi
12.
きじちゃん#TFT
きじちゃん#TFT
JP (#12)
Cao Thủ
LP: 40
56 Thắng 84 Đã chơi
13.
The Beast Player#108
The Beast Player#108
JP (#13)
Kim Cương I
LP: 50
69 Thắng 117 Đã chơi
14.
Anvil Enjoyer#4116
Anvil Enjoyer#4116
JP (#14)
Kim Cương I
LP: 43
65 Thắng 106 Đã chơi
15.
おもち食べたい#3282
おもち食べたい#3282
JP (#15)
Kim Cương I
LP: 17
57 Thắng 86 Đã chơi
16.
Mimosa 7#JP1
Mimosa 7#JP1
JP (#16)
Kim Cương I
LP: 0
79 Thắng 122 Đã chơi
17.
kuronagenaihu#IKA
kuronagenaihu#IKA
JP (#17)
Kim Cương II
LP: 95
76 Thắng 119 Đã chơi
18.
riri#3390
riri#3390
JP (#18)
Kim Cương II
LP: 90
91 Thắng 145 Đã chơi
19.
マックでDS#1910
マックでDS#1910
JP (#19)
Kim Cương II
LP: 85
48 Thắng 76 Đã chơi
20.
GENce
GENce
JP (#20)
Kim Cương II
LP: 70
54 Thắng 72 Đã chơi
21.
TooBigYantama#9343
TooBigYantama#9343
JP (#21)
Kim Cương II
LP: 56
62 Thắng 93 Đã chơi
22.
バニーバニーガイル#8888
バニーバニーガイル#8888
JP (#22)
Kim Cương II
LP: 30
58 Thắng 93 Đã chơi
23.
Ninja of Ninjas#JP1
Ninja of Ninjas#JP1
JP (#23)
Kim Cương II
LP: 14
61 Thắng 103 Đã chơi
24.
gummmmmmmmi
gummmmmmmmi
JP (#24)
Kim Cương II
LP: 12
81 Thắng 142 Đã chơi
25.
ポッチャマ#Real
ポッチャマ#Real
JP (#25)
Kim Cương II
LP: 11
68 Thắng 111 Đã chơi
26.
相棒狩りのソロ#haigo
相棒狩りのソロ#haigo
JP (#26)
Kim Cương II
LP: 10
68 Thắng 121 Đã chơi
27.
Ashes of theStar#JP2
Ashes of theStar#JP2
JP (#27)
Kim Cương III
LP: 60
79 Thắng 141 Đã chơi
28.
chocotomato#JP1
chocotomato#JP1
JP (#28)
Kim Cương III
LP: 56
41 Thắng 61 Đã chơi
29.
JustWannaSayyy#1200
JustWannaSayyy#1200
JP (#29)
Kim Cương III
LP: 51
56 Thắng 91 Đã chơi
30.
watari4game#8027
watari4game#8027
JP (#30)
Kim Cương III
LP: 39
63 Thắng 108 Đã chơi
31.
エレミーオの櫛#mori
エレミーオの櫛#mori
JP (#31)
Kim Cương III
LP: 39
49 Thắng 73 Đã chơi
32.
se000vi
se000vi
JP (#32)
Kim Cương III
LP: 34
51 Thắng 86 Đã chơi
33.
UMRぐらし#8056
UMRぐらし#8056
JP (#33)
Kim Cương III
LP: 25
53 Thắng 86 Đã chơi
34.
ButeNBelk#0116
ButeNBelk#0116
JP (#34)
Kim Cương III
LP: 24
91 Thắng 167 Đã chơi
35.
bachine
bachine
JP (#35)
Kim Cương III
LP: 24
44 Thắng 67 Đã chơi
36.
pomicho#6969
pomicho#6969
JP (#36)
Kim Cương III
LP: 20
63 Thắng 108 Đã chơi
37.
sinn#1119
sinn#1119
JP (#37)
Kim Cương III
LP: 13
41 Thắng 57 Đã chơi
38.
つのドリル#JP1
つのドリル#JP1
JP (#38)
Kim Cương III
LP: 4
81 Thắng 156 Đã chơi
39.
nicoo#9300
nicoo#9300
JP (#39)
Kim Cương III
LP: 4
50 Thắng 80 Đã chơi
40.
傲慢ちゃん#RCHE
傲慢ちゃん#RCHE
JP (#40)
Kim Cương III
LP: 1
82 Thắng 142 Đã chơi
41.
Ar9uR#rrrr
Ar9uR#rrrr
JP (#41)
Kim Cương III
LP: 0
59 Thắng 97 Đã chơi
42.
p0wd3r#9414
p0wd3r#9414
JP (#42)
Kim Cương III
LP: 0
40 Thắng 47 Đã chơi
43.
ぷくろっと#pwq
ぷくろっと#pwq
JP (#43)
Kim Cương IV
LP: 96
52 Thắng 95 Đã chơi
44.
SHiRoxK Twitch#0909
SHiRoxK Twitch#0909
JP (#44)
Kim Cương IV
LP: 87
60 Thắng 100 Đã chơi
45.
nojook#JP1
nojook#JP1
JP (#45)
Kim Cương IV
LP: 86
68 Thắng 112 Đã chơi
46.
tteru#JP1
tteru#JP1
JP (#46)
Kim Cương IV
LP: 85
54 Thắng 81 Đã chơi
47.
インターネット#kirby
インターネット#kirby
JP (#47)
Kim Cương IV
LP: 85
45 Thắng 70 Đã chơi
48.
がなはる#JP1
がなはる#JP1
JP (#48)
Kim Cương IV
LP: 75
66 Thắng 118 Đã chơi
49.
Yuna#FG20
Yuna#FG20
JP (#49)
Kim Cương IV
LP: 69
54 Thắng 94 Đã chơi
50.
奶茶喵#OωO
奶茶喵#OωO
JP (#50)
Kim Cương IV
LP: 62
79 Thắng 131 Đã chơi
51.
りくるす#Recls
りくるす#Recls
JP (#51)
Kim Cương IV
LP: 61
57 Thắng 88 Đã chơi
52.
すやねこ#404
すやねこ#404
JP (#52)
Kim Cương IV
LP: 60
66 Thắng 104 Đã chơi
53.
shimapen#tft
shimapen#tft
JP (#53)
Kim Cương IV
LP: 50
34 Thắng 51 Đã chơi
54.
just feel alive#JP1
just feel alive#JP1
JP (#54)
Kim Cương IV
LP: 49
55 Thắng 91 Đã chơi
55.
ハムカツてりたま
ハムカツてりたま
JP (#55)
Kim Cương IV
LP: 48
81 Thắng 164 Đã chơi
56.
tapi#7176
tapi#7176
JP (#56)
Kim Cương IV
LP: 41
55 Thắng 89 Đã chơi
57.
halkus9#4409
halkus9#4409
JP (#57)
Kim Cương IV
LP: 40
58 Thắng 93 Đã chơi
58.
chong999#chong
chong999#chong
JP (#58)
Kim Cương IV
LP: 39
63 Thắng 113 Đã chơi
59.
k1rqi#JP1
k1rqi#JP1
JP (#59)
Kim Cương IV
LP: 39
53 Thắng 95 Đã chơi
60.
たし蟹w
たし蟹w
JP (#60)
Kim Cương IV
LP: 36
44 Thắng 62 Đã chơi
61.
Sloth#1006
Sloth#1006
JP (#61)
Kim Cương IV
LP: 34
72 Thắng 123 Đã chơi
62.
国戦用魔術兵器育成機関#1230
国戦用魔術兵器育成機関#1230
JP (#62)
Kim Cương IV
LP: 34
48 Thắng 78 Đã chơi
63.
ゼロツー#JP2
ゼロツー#JP2
JP (#63)
Kim Cương IV
LP: 32
31 Thắng 41 Đã chơi
64.
momoseen
momoseen
JP (#64)
Kim Cương IV
LP: 28
58 Thắng 101 Đã chơi
65.
monoboo218#JP1
monoboo218#JP1
JP (#65)
Kim Cương IV
LP: 27
31 Thắng 47 Đã chơi
66.
チャットオフです#JP1
チャットオフです#JP1
JP (#66)
Kim Cương IV
LP: 26
73 Thắng 124 Đã chơi
67.
ノウハウの蓄積#hmage
ノウハウの蓄積#hmage
JP (#67)
Kim Cương IV
LP: 26
65 Thắng 104 Đã chơi
68.
鳥羽玉#JP1
鳥羽玉#JP1
JP (#68)
Kim Cương IV
LP: 26
50 Thắng 79 Đã chơi
69.
よさこい庭球ファイターズ#jinbe
よさこい庭球ファイターズ#jinbe
JP (#69)
Kim Cương IV
LP: 24
44 Thắng 67 Đã chơi
70.
KIOTAMA#JP1
KIOTAMA#JP1
JP (#70)
Kim Cương IV
LP: 19
50 Thắng 77 Đã chơi
71.
All Out#全部出す
All Out#全部出す
JP (#71)
Kim Cương IV
LP: 10
58 Thắng 98 Đã chơi
72.
ティエルノ#JP1
ティエルノ#JP1
JP (#72)
Kim Cương IV
LP: 8
43 Thắng 60 Đã chơi
73.
おれんじです#orang
おれんじです#orang
JP (#73)
Kim Cương IV
LP: 2
37 Thắng 57 Đã chơi
74.
ザリガニ大会#50077
ザリガニ大会#50077
JP (#74)
Kim Cương IV
LP: 0
70 Thắng 107 Đã chơi
75.
rym#CCC
rym#CCC
JP (#75)
Kim Cương IV
LP: 0
70 Thắng 130 Đã chơi
76.
rulebreaker3#JP1
rulebreaker3#JP1
JP (#76)
Kim Cương IV
LP: 0
60 Thắng 106 Đã chơi
77.
Efreal#XWZG
Efreal#XWZG
JP (#77)
Kim Cương IV
LP: 0
60 Thắng 106 Đã chơi
78.
310 kuryudo#TUYU
310 kuryudo#TUYU
JP (#78)
Kim Cương IV
LP: 0
43 Thắng 70 Đã chơi
79.
ryunodac
ryunodac
JP (#79)
ngọc lục bảo I
LP: 87
40 Thắng 64 Đã chơi
80.
katanasi#JP1
katanasi#JP1
JP (#80)
ngọc lục bảo I
LP: 72
52 Thắng 88 Đã chơi
81.
haitte8110#8110
haitte8110#8110
JP (#81)
ngọc lục bảo I
LP: 59
59 Thắng 98 Đã chơi
82.
yayaya888y#5142
yayaya888y#5142
JP (#82)
ngọc lục bảo I
LP: 59
37 Thắng 55 Đã chơi
83.
practice player#subi
practice player#subi
JP (#83)
ngọc lục bảo I
LP: 51
42 Thắng 61 Đã chơi
84.
Itoen#JP1
Itoen#JP1
JP (#84)
ngọc lục bảo I
LP: 48
41 Thắng 76 Đã chơi
85.
しかめまどか#JP1
しかめまどか#JP1
JP (#85)
ngọc lục bảo I
LP: 45
44 Thắng 71 Đã chơi
86.
正座DOPENESS#duomo
正座DOPENESS#duomo
JP (#86)
ngọc lục bảo I
LP: 45
44 Thắng 71 Đã chơi
87.
mirumirun#JP1
mirumirun#JP1
JP (#87)
ngọc lục bảo I
LP: 45
34 Thắng 47 Đã chơi
88.
azarea#JP1
azarea#JP1
JP (#88)
ngọc lục bảo I
LP: 40
49 Thắng 83 Đã chơi
89.
高科 奈桜#JP2
高科 奈桜#JP2
JP (#89)
ngọc lục bảo I
LP: 40
39 Thắng 68 Đã chơi
90.
CpD#OWO
CpD#OWO
JP (#90)
ngọc lục bảo I
LP: 39
32 Thắng 45 Đã chơi
91.
ひるさがり#ひるさがり
ひるさがり#ひるさがり
JP (#91)
ngọc lục bảo I
LP: 36
35 Thắng 49 Đã chơi
92.
Laxyua#JP1
Laxyua#JP1
JP (#92)
ngọc lục bảo I
LP: 35
34 Thắng 51 Đã chơi
93.
イラカ#JP1
イラカ#JP1
JP (#93)
ngọc lục bảo I
LP: 32
67 Thắng 119 Đã chơi
94.
glycerin#9999
glycerin#9999
JP (#94)
ngọc lục bảo I
LP: 32
53 Thắng 72 Đã chơi
95.
Stormdars
Stormdars
JP (#95)
ngọc lục bảo I
LP: 31
43 Thắng 66 Đã chơi
96.
ばあげn#0610
ばあげn#0610
JP (#96)
ngọc lục bảo I
LP: 23
49 Thắng 75 Đã chơi
97.
ゆずりはもち#JP1
ゆずりはもち#JP1
JP (#97)
ngọc lục bảo I
LP: 22
51 Thắng 97 Đã chơi
98.
Zpp#4545
Zpp#4545
JP (#98)
ngọc lục bảo I
LP: 19
57 Thắng 100 Đã chơi
99.
russodeuS#257
russodeuS#257
JP (#99)
ngọc lục bảo I
LP: 14
51 Thắng 89 Đã chơi
100.
Charizard#ay2
Charizard#ay2
JP (#100)
ngọc lục bảo I
LP: 13
46 Thắng 76 Đã chơi