TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
대깨컨트리#따라오지마
KR (#1) |
Cao Thủ
LP: 355
|
1166 | 2314 | ||||||
그라믄성공했다#KR123
KR (#2) |
Cao Thủ
LP: 444
|
1080 | 2146 | ||||||
팜하니뭐하니
KR (#3) |
Cao Thủ
LP: 87
|
1029 | 1962 | ||||||
싹싹동혁#우마이
KR (#4) |
Cao Thủ
LP: 495
|
950 | 1958 | ||||||
플라잉 유미#KR1
KR (#5) |
Cao Thủ
LP: 0
|
922 | 1899 | ||||||
pugigi
KR (#6) |
Cao Thủ
LP: 62
|
940 | 1891 | ||||||
이마유시#KR1
KR (#7) |
Cao Thủ
LP: 127
|
934 | 1853 | ||||||
|
|||||||||
콩콩1318#2359
KR (#8) |
Kim Cương IV
LP: 14
|
904 | 1849 | ||||||
85510222del
KR (#9) |
Đại Cao Thủ
LP: 748
|
941 | 1821 | ||||||
vanha#KR1
KR (#10) |
Cao Thủ
LP: 97
|
892 | 1808 | ||||||
GOD92#KR1
KR (#11) |
Cao Thủ
LP: 0
|
891 | 1752 | ||||||
초엘s#KR1
KR (#12) |
Cao Thủ
LP: 266
|
886 | 1744 | ||||||
김치전뒤집기장인
KR (#13) |
Cao Thủ
LP: 99
|
825 | 1664 | ||||||
혼신o#KR1
KR (#14) |
Đại Cao Thủ
LP: 742
|
846 | 1657 | ||||||
땅 아#KR1
KR (#15) |
Cao Thủ
LP: 19
|
823 | 1627 | ||||||
fenneko#KR1
KR (#16) |
Cao Thủ
LP: 215
|
810 | 1598 | ||||||
롤체독학M
KR (#17) |
Cao Thủ
LP: 126
|
782 | 1579 | ||||||
KslsK
KR (#18) |
Thách Đấu
LP: 1114
|
839 | 1570 | ||||||
잡초춍
KR (#19) |
Kim Cương IV
LP: 13
|
777 | 1569 | ||||||
끝방삼촌#KR1
KR (#20) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
785 | 1552 | ||||||
젤 리#KRsks
KR (#21) |
Cao Thủ
LP: 553
|
792 | 1550 | ||||||
AFTV 쩡스타#KR1
KR (#22) |
Cao Thủ
LP: 498
|
766 | 1549 | ||||||
반응불가플레이#KR1
KR (#23) |
Kim Cương IV
LP: 95
|
805 | 1541 | ||||||
진천순대#KR1
KR (#24) |
Kim Cương III
LP: 53
|
778 | 1532 | ||||||
CoCo not game#KR1
KR (#25) |
Cao Thủ
LP: 215
|
778 | 1531 | ||||||
총살당한 장성택#KR1
KR (#26) |
Đại Cao Thủ
LP: 694
|
797 | 1526 | ||||||
xi ni de pigu#KR1
KR (#27) |
ngọc lục bảo I
LP: 18
|
749 | 1524 | ||||||
광부7#KR1
KR (#28) |
Kim Cương IV
LP: 5
|
748 | 1522 | ||||||
참이슬이랑참외#KR1
KR (#29) |
Cao Thủ
LP: 173
|
791 | 1517 | ||||||
고무동력기1#KR1
KR (#30) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
782 | 1516 | ||||||
Pia#chan
KR (#31) |
Thách Đấu
LP: 1093
|
806 | 1512 | ||||||
일헙지#KR1
KR (#32) |
Cao Thủ
LP: 193
|
739 | 1510 | ||||||
재의 쉔
KR (#33) |
Cao Thủ
LP: 0
|
752 | 1503 | ||||||
로레니#KR1
KR (#34) |
Đại Cao Thủ
LP: 709
|
753 | 1490 | ||||||
오목샘#KR1
KR (#35) |
Thách Đấu
LP: 1096
|
762 | 1486 | ||||||
때리면대머리#KR1
KR (#36) |
Cao Thủ
LP: 2
|
700 | 1485 | ||||||
고라니사냥꾼향이#KR1
KR (#37) |
ngọc lục bảo III
LP: 93
|
744 | 1479 | ||||||
EkKo0508
KR (#38) |
ngọc lục bảo IV
LP: 71
|
720 | 1479 | ||||||
옹 치#KR1
KR (#39) |
Đại Cao Thủ
LP: 757
|
761 | 1477 | ||||||
SuperCrazyguy#KR1
KR (#40) |
Bạch Kim IV
LP: 75
|
737 | 1472 | ||||||
라태영#나나나나
KR (#41) |
ngọc lục bảo III
LP: 18
|
776 | 1470 | ||||||
인스님#KR1
KR (#42) |
Đại Cao Thủ
LP: 748
|
758 | 1447 | ||||||
막휘둘러
KR (#43) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
711 | 1447 | ||||||
도비이즈후리#KR1
KR (#44) |
Đại Cao Thủ
LP: 1005
|
737 | 1438 | ||||||
레이나픽하면겜안함#체임버도
KR (#45) |
Đại Cao Thủ
LP: 817
|
712 | 1436 | ||||||
롤토체스전통#KR1
KR (#46) |
Cao Thủ
LP: 0
|
718 | 1433 | ||||||
야스오스킨샀다#KR1
KR (#47) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
682 | 1428 | ||||||
롤토린이v
KR (#48) |
Cao Thủ
LP: 25
|
733 | 1423 | ||||||
ThreeB#0509
KR (#49) |
Cao Thủ
LP: 41
|
744 | 1419 | ||||||
김 성 룡#KR1
KR (#50) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
726 | 1414 | ||||||
옵 하#gus
KR (#51) |
ngọc lục bảo IV
LP: 31
|
685 | 1411 | ||||||
성장방해하지마요1#로키로키
KR (#52) |
Cao Thủ
LP: 207
|
705 | 1408 | ||||||
츠오니마의 호감#KR1
KR (#53) |
Cao Thủ
LP: 0
|
719 | 1396 | ||||||
타구치#KR1
KR (#54) |
Cao Thủ
LP: 17
|
730 | 1396 | ||||||
힌효주
KR (#55) |
Đại Cao Thủ
LP: 696
|
703 | 1394 | ||||||
비대면정글#KR1
KR (#56) |
Vàng II
LP: 26
|
612 | 1392 | ||||||
차분히상대할게요#KR2
KR (#57) |
Thách Đấu
LP: 1162
|
742 | 1389 | ||||||
꾸짖을 갈#KR1
KR (#58) |
Cao Thủ
LP: 83
|
704 | 1384 | ||||||
모시모시 다래#KR1
KR (#59) |
Cao Thủ
LP: 389
|
707 | 1381 | ||||||
vVvVAVvVv
KR (#60) |
ngọc lục bảo IV
LP: 18
|
676 | 1379 | ||||||
wjdrmsdl1#2865
KR (#61) |
Cao Thủ
LP: 209
|
693 | 1376 | ||||||
covid mid#KR1
KR (#62) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
670 | 1371 | ||||||
ALLOC#KR1
KR (#63) |
ngọc lục bảo IV
LP: 17
|
675 | 1364 | ||||||
민초맛틈새볶음#kr82
KR (#64) |
Vàng II
LP: 0
|
705 | 1362 | ||||||
상대원딜뭔딜이냐#KR1
KR (#65) |
Cao Thủ
LP: 0
|
691 | 1361 | ||||||
전도사들
KR (#66) |
Cao Thủ
LP: 43
|
669 | 1361 | ||||||
점수자판기 다은이#TFT
KR (#67) |
Cao Thủ
LP: 629
|
690 | 1361 | ||||||
Gl00mySunday
KR (#68) |
Đại Cao Thủ
LP: 730
|
695 | 1358 | ||||||
MID제드or즐겜픽#KR1
KR (#69) |
Cao Thủ
LP: 334
|
686 | 1356 | ||||||
빠아드림#KR1
KR (#70) |
Vàng IV
LP: 38
|
486 | 1356 | ||||||
WAI좋쿤#KR1
KR (#71) |
Cao Thủ
LP: 25
|
692 | 1355 | ||||||
맛있는아캄
KR (#72) |
Cao Thủ
LP: 309
|
682 | 1355 | ||||||
태초마을이장#KR1
KR (#73) |
Kim Cương IV
LP: 46
|
684 | 1352 | ||||||
이름몰라#진짜모름
KR (#74) |
Đại Cao Thủ
LP: 947
|
684 | 1352 | ||||||
정력잃은베토벤#KR1
KR (#75) |
Cao Thủ
LP: 242
|
699 | 1351 | ||||||
mcallen
KR (#76) |
Cao Thủ
LP: 46
|
664 | 1348 | ||||||
꼴통k
KR (#77) |
ngọc lục bảo III
LP: 8
|
675 | 1340 | ||||||
그리미가린달빛#KR1
KR (#78) |
Kim Cương IV
LP: 10
|
657 | 1337 | ||||||
wvx#KR1
KR (#79) |
Kim Cương IV
LP: 10
|
640 | 1336 | ||||||
쓰어업#KR1
KR (#80) |
Cao Thủ
LP: 177
|
640 | 1327 | ||||||
888488#88848
KR (#81) |
Cao Thủ
LP: 10
|
674 | 1326 | ||||||
얼 갈
KR (#82) |
Đại Cao Thủ
LP: 773
|
677 | 1324 | ||||||
alwaysgudo
KR (#83) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
665 | 1323 | ||||||
다죽이겠다싹다
KR (#84) |
Kim Cương III
LP: 38
|
629 | 1322 | ||||||
타워돌리기#KR1
KR (#85) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
615 | 1312 | ||||||
버드와이져1
KR (#86) |
Kim Cương IV
LP: 23
|
636 | 1307 | ||||||
또람이#야마창
KR (#87) |
Đại Cao Thủ
LP: 705
|
654 | 1306 | ||||||
정글티모#KR11
KR (#88) |
Bạch Kim IV
LP: 52
|
621 | 1305 | ||||||
초가스는 깜찍해
KR (#89) |
Cao Thủ
LP: 420
|
700 | 1304 | ||||||
아이언라이스
KR (#90) |
Kim Cương III
LP: 1
|
656 | 1303 | ||||||
환준몬#KR1
KR (#91) |
Thách Đấu
LP: 1125
|
699 | 1303 | ||||||
간호부장
KR (#92) |
Vàng IV
LP: 0
|
611 | 1301 | ||||||
깃창꽂자#KR1
KR (#93) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
613 | 1299 | ||||||
목장의신선#KR1
KR (#94) |
Cao Thủ
LP: 0
|
648 | 1297 | ||||||
선구찌 후뿌꾸
KR (#95) |
ngọc lục bảo IV
LP: 10
|
605 | 1296 | ||||||
뚱땅루시#KR1
KR (#96) |
Kim Cương IV
LP: 10
|
612 | 1296 | ||||||
달력을보면
KR (#97) |
Bạch Kim IV
LP: 19
|
639 | 1296 | ||||||
나얼싼스#KR1
KR (#98) |
Cao Thủ
LP: 0
|
661 | 1295 | ||||||
취준취준
KR (#99) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
665 | 1291 | ||||||
much later
KR (#100) |
Cao Thủ
LP: 0
|
666 | 1290 |