TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Angora#OCE
OCE (#1) |
Thách Đấu
LP: 1723
|
230 | 321 | ||||||
Kahdei#OCE
OCE (#2) |
Thách Đấu
LP: 1653
|
247 | 331 | ||||||
Huey Dewey Louie
OCE (#3) |
Thách Đấu
LP: 1128
|
252 | 404 | ||||||
oubo#tft
OCE (#4) |
Thách Đấu
LP: 1099
|
260 | 415 | ||||||
Neco#OCE
OCE (#5) |
Thách Đấu
LP: 905
|
106 | 148 | ||||||
take it easy#OCE
OCE (#6) |
Thách Đấu
LP: 845
|
428 | 732 | ||||||
Cinas#OCE
OCE (#7) |
Thách Đấu
LP: 768
|
212 | 340 | ||||||
|
|||||||||
WEAKESTMENTAL
OCE (#8) |
Thách Đấu
LP: 765
|
251 | 432 | ||||||
sho5#1445
OCE (#9) |
Thách Đấu
LP: 749
|
180 | 310 | ||||||
Reuniclus#OCE
OCE (#10) |
Thách Đấu
LP: 734
|
138 | 207 | ||||||
Sunny Side Up#OCE
OCE (#11) |
Thách Đấu
LP: 729
|
209 | 349 | ||||||
Colorful#OCE
OCE (#12) |
Thách Đấu
LP: 723
|
341 | 590 | ||||||
Nedpool#0001
OCE (#13) |
Thách Đấu
LP: 718
|
229 | 392 | ||||||
IPtDaTeamOnMySac
OCE (#14) |
Thách Đấu
LP: 713
|
135 | 207 | ||||||
LETS FKN GOOOOOO
OCE (#15) |
Thách Đấu
LP: 701
|
186 | 306 | ||||||
amaseing5#OCE
OCE (#16) |
Thách Đấu
LP: 697
|
88 | 140 | ||||||
Donaldinho
OCE (#17) |
Thách Đấu
LP: 692
|
170 | 267 | ||||||
calze6#OCE
OCE (#18) |
Thách Đấu
LP: 690
|
188 | 310 | ||||||
Aralia#ara
OCE (#19) |
Thách Đấu
LP: 682
|
288 | 513 | ||||||
Phoenix#umomc
OCE (#20) |
Thách Đấu
LP: 678
|
163 | 264 | ||||||
frieren#0002
OCE (#21) |
Thách Đấu
LP: 662
|
229 | 395 | ||||||
nyukie#nukes
OCE (#22) |
Thách Đấu
LP: 639
|
99 | 152 | ||||||
RONSWANSON#OCE
OCE (#23) |
Thách Đấu
LP: 608
|
270 | 459 | ||||||
Rebel Abuser#OCE
OCE (#24) |
Thách Đấu
LP: 606
|
107 | 144 | ||||||
Swoof#NBA
OCE (#25) |
Thách Đấu
LP: 604
|
312 | 551 | ||||||
Soul#AUS
OCE (#26) |
Thách Đấu
LP: 602
|
177 | 271 | ||||||
Zenifx#TFT
OCE (#27) |
Thách Đấu
LP: 553
|
147 | 252 | ||||||
Lupius#6349
OCE (#28) |
Thách Đấu
LP: 547
|
141 | 229 | ||||||
hello egg#OCE
OCE (#29) |
Thách Đấu
LP: 543
|
203 | 346 | ||||||
Slay3rz
OCE (#30) |
Thách Đấu
LP: 542
|
443 | 851 | ||||||
Xue#OCE
OCE (#31) |
Thách Đấu
LP: 532
|
125 | 209 | ||||||
Tchouaméni#018
OCE (#32) |
Thách Đấu
LP: 531
|
116 | 187 | ||||||
junky munkey#OCE
OCE (#33) |
Thách Đấu
LP: 529
|
205 | 331 | ||||||
Roger Page
OCE (#34) |
Thách Đấu
LP: 521
|
130 | 205 | ||||||
Ikajoh#OCE
OCE (#35) |
Thách Đấu
LP: 519
|
207 | 365 | ||||||
ikimasu#LAB
OCE (#36) |
Thách Đấu
LP: 518
|
60 | 72 | ||||||
Nika#Nika9
OCE (#37) |
Thách Đấu
LP: 515
|
207 | 371 | ||||||
watchhhhhhh
OCE (#38) |
Thách Đấu
LP: 513
|
163 | 282 | ||||||
布里斯班彭于晏#OwO
OCE (#39) |
Thách Đấu
LP: 513
|
135 | 224 | ||||||
henrenzhenderen#OVO
OCE (#40) |
Thách Đấu
LP: 513
|
121 | 196 | ||||||
hahage
OCE (#41) |
Thách Đấu
LP: 512
|
179 | 320 | ||||||
gomu#7571
OCE (#42) |
Thách Đấu
LP: 512
|
109 | 181 | ||||||
Lagunarium#OCE
OCE (#43) |
Thách Đấu
LP: 511
|
651 | 1221 | ||||||
Firstfire#OCE
OCE (#44) |
Thách Đấu
LP: 511
|
118 | 194 | ||||||
Zimothy Zer#4203
OCE (#45) |
Thách Đấu
LP: 509
|
197 | 350 | ||||||
Splatt#OCE
OCE (#46) |
Thách Đấu
LP: 509
|
62 | 76 | ||||||
jcuuub#OCE
OCE (#47) |
Thách Đấu
LP: 507
|
171 | 290 | ||||||
Kuumaneko#xdd
OCE (#48) |
Thách Đấu
LP: 507
|
84 | 113 | ||||||
Casemiro#OCE
OCE (#49) |
Thách Đấu
LP: 506
|
122 | 187 | ||||||
xu xu bird#OCE
OCE (#50) |
Thách Đấu
LP: 506
|
117 | 206 | ||||||
Escha#OCE
OCE (#51) |
Thách Đấu
LP: 468
|
201 | 329 | ||||||
kinguinpenguin#pengu
OCE (#52) |
Đại Cao Thủ
LP: 478
|
149 | 237 | ||||||
rin#224
OCE (#53) |
Đại Cao Thủ
LP: 477
|
165 | 262 | ||||||
DayumSayum#dayum
OCE (#54) |
Đại Cao Thủ
LP: 473
|
170 | 270 | ||||||
Hitomi#1006
OCE (#55) |
Đại Cao Thủ
LP: 455
|
187 | 337 | ||||||
Maxibon Bloke#frexx
OCE (#56) |
Đại Cao Thủ
LP: 449
|
216 | 395 | ||||||
Darren the Garen#OCE
OCE (#57) |
Đại Cao Thủ
LP: 445
|
222 | 411 | ||||||
Triangle Face#8888
OCE (#58) |
Đại Cao Thủ
LP: 426
|
292 | 509 | ||||||
Dynirain#OCE
OCE (#59) |
Đại Cao Thủ
LP: 422
|
113 | 180 | ||||||
zhang hao#1199
OCE (#60) |
Đại Cao Thủ
LP: 420
|
160 | 258 | ||||||
phynxie
OCE (#61) |
Đại Cao Thủ
LP: 414
|
83 | 113 | ||||||
YoungSteezy#OCE
OCE (#62) |
Đại Cao Thủ
LP: 405
|
260 | 458 | ||||||
Cheeky Monk#OCE
OCE (#63) |
Đại Cao Thủ
LP: 395
|
192 | 357 | ||||||
Dahni#OCE
OCE (#64) |
Đại Cao Thủ
LP: 383
|
148 | 242 | ||||||
WhiteFox#fx3
OCE (#65) |
Đại Cao Thủ
LP: 380
|
311 | 559 | ||||||
Eric#22222
OCE (#66) |
Đại Cao Thủ
LP: 378
|
247 | 459 | ||||||
大根先生#WJLBB
OCE (#67) |
Đại Cao Thủ
LP: 377
|
129 | 218 | ||||||
BeanStalking#2872
OCE (#68) |
Đại Cao Thủ
LP: 368
|
184 | 314 | ||||||
hongu
OCE (#69) |
Đại Cao Thủ
LP: 362
|
374 | 642 | ||||||
2h47 30 05 2022#OCE
OCE (#70) |
Đại Cao Thủ
LP: 353
|
211 | 407 | ||||||
GrimlyJuicer
OCE (#71) |
Đại Cao Thủ
LP: 353
|
89 | 137 | ||||||
Dumb#3423
OCE (#72) |
Đại Cao Thủ
LP: 348
|
100 | 162 | ||||||
Naofire#OCE
OCE (#73) |
Đại Cao Thủ
LP: 338
|
119 | 195 | ||||||
dleecx#2103
OCE (#74) |
Đại Cao Thủ
LP: 319
|
140 | 226 | ||||||
AVeryHandsomeMan#OCE
OCE (#75) |
Đại Cao Thủ
LP: 313
|
97 | 158 | ||||||
YOUNG D FRISBEE#OCE
OCE (#76) |
Đại Cao Thủ
LP: 311
|
115 | 171 | ||||||
WhiteFox01#OCE
OCE (#77) |
Đại Cao Thủ
LP: 311
|
112 | 180 | ||||||
apyzz#4147
OCE (#78) |
Đại Cao Thủ
LP: 308
|
121 | 212 | ||||||
Plaguemane#5537
OCE (#79) |
Đại Cao Thủ
LP: 293
|
255 | 475 | ||||||
软甜奶兔酱#OCemo
OCE (#80) |
Đại Cao Thủ
LP: 286
|
179 | 323 | ||||||
Cryocriptic#cryo
OCE (#81) |
Đại Cao Thủ
LP: 281
|
143 | 251 | ||||||
fisch#sux
OCE (#82) |
Đại Cao Thủ
LP: 279
|
100 | 156 | ||||||
Hydrangea#cork
OCE (#83) |
Đại Cao Thủ
LP: 277
|
135 | 240 | ||||||
Evolvent#OCE
OCE (#84) |
Đại Cao Thủ
LP: 275
|
99 | 163 | ||||||
Anivia Kingdom
OCE (#85) |
Đại Cao Thủ
LP: 273
|
180 | 295 | ||||||
gamblerOCE#OCE
OCE (#86) |
Đại Cao Thủ
LP: 266
|
84 | 126 | ||||||
x6No88YMuncha9x#OCE
OCE (#87) |
Đại Cao Thủ
LP: 261
|
305 | 547 | ||||||
Tamura77#2001
OCE (#88) |
Đại Cao Thủ
LP: 261
|
158 | 259 | ||||||
Pirate Man#OCE
OCE (#89) |
Đại Cao Thủ
LP: 260
|
137 | 232 | ||||||
ParthiBoi#bruh
OCE (#90) |
Đại Cao Thủ
LP: 259
|
251 | 462 | ||||||
syn#M a
OCE (#91) |
Đại Cao Thủ
LP: 258
|
201 | 376 | ||||||
dahpla#OCE
OCE (#92) |
Đại Cao Thủ
LP: 258
|
104 | 170 | ||||||
Püdge#4569
OCE (#93) |
Đại Cao Thủ
LP: 257
|
73 | 94 | ||||||
Aphasiac#OCE
OCE (#94) |
Đại Cao Thủ
LP: 256
|
169 | 316 | ||||||
melbqiwang
OCE (#95) |
Đại Cao Thủ
LP: 253
|
130 | 238 | ||||||
edzkelly#OCE
OCE (#96) |
Đại Cao Thủ
LP: 247
|
188 | 335 | ||||||
Trained Monkey#MONK
OCE (#97) |
Đại Cao Thủ
LP: 247
|
180 | 314 | ||||||
Xmpulse#OCE
OCE (#98) |
Đại Cao Thủ
LP: 245
|
157 | 273 | ||||||
Dumith
OCE (#99) |
Đại Cao Thủ
LP: 245
|
98 | 154 | ||||||
ÜvBÜÜÜBÜoÜ
OCE (#100) |
Đại Cao Thủ
LP: 244
|
90 | 143 |