TFT - Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Thứ bậc Thắng Đã chơi
1.
FenDiBoy#5591
FenDiBoy#5591
KR (#1)
Bạch Kim IV
LP: 0
1389 Thắng 3445 Đã chơi
2.
대깨컨트리#따라오지마
대깨컨트리#따라오지마
KR (#2)
Cao Thủ
LP: 355
1166 Thắng 2314 Đã chơi
3.
그라믄성공했다#KR123
그라믄성공했다#KR123
KR (#3)
Cao Thủ
LP: 444
1080 Thắng 2146 Đã chơi
4.
지존개구리전사
지존개구리전사
KR (#4)
Đại Cao Thủ
LP: 931
1052 Thắng 2087 Đã chơi
5.
팜하니뭐하니
팜하니뭐하니
KR (#5)
Cao Thủ
LP: 87
1029 Thắng 1962 Đã chơi
6.
다람쥐제발리폿좀#KR1
다람쥐제발리폿좀#KR1
KR (#6)
Bạch Kim IV
LP: 98
977 Thắng 2011 Đã chơi
7.
싹싹동혁#우마이
싹싹동혁#우마이
KR (#7)
Cao Thủ
LP: 495
950 Thắng 1958 Đã chơi
8.
85510222del
85510222del
KR (#8)
Đại Cao Thủ
LP: 748
941 Thắng 1821 Đã chơi
9.
pugigi
pugigi
KR (#9)
Cao Thủ
LP: 62
940 Thắng 1891 Đã chơi
10.
이마유시#KR1
이마유시#KR1
KR (#10)
Cao Thủ
LP: 127
934 Thắng 1853 Đã chơi
11.
플라잉 유미#KR1
플라잉 유미#KR1
KR (#11)
Cao Thủ
LP: 0
922 Thắng 1899 Đã chơi
12.
길모나#KR1
길모나#KR1
KR (#12)
Kim Cương I
LP: 39
904 Thắng 1784 Đã chơi
13.
콩콩1318#2359
콩콩1318#2359
KR (#13)
Kim Cương IV
LP: 14
904 Thắng 1849 Đã chơi
14.
vanha#KR1
vanha#KR1
KR (#14)
Cao Thủ
LP: 97
892 Thắng 1808 Đã chơi
15.
GOD92#KR1
GOD92#KR1
KR (#15)
Cao Thủ
LP: 0
891 Thắng 1752 Đã chơi
16.
초엘s#KR1
초엘s#KR1
KR (#16)
Cao Thủ
LP: 266
886 Thắng 1744 Đã chơi
17.
BT1#KR1
BT1#KR1
KR (#17)
Cao Thủ
LP: 0
884 Thắng 1703 Đã chơi
18.
c컵아율피#hyh
c컵아율피#hyh
KR (#18)
Cao Thủ
LP: 164
880 Thắng 1749 Đã chơi
19.
혼신o#KR1
혼신o#KR1
KR (#19)
Đại Cao Thủ
LP: 742
846 Thắng 1657 Đã chơi
20.
KslsK
KslsK
KR (#20)
Thách Đấu
LP: 1114
839 Thắng 1570 Đã chơi
21.
해설왕봉달이#KR1
해설왕봉달이#KR1
KR (#21)
Thách Đấu
LP: 1128
836 Thắng 1633 Đã chơi
22.
pangteak#KR1
pangteak#KR1
KR (#22)
Thách Đấu
LP: 1102
828 Thắng 1581 Đã chơi
23.
김치전뒤집기장인
김치전뒤집기장인
KR (#23)
Cao Thủ
LP: 99
825 Thắng 1664 Đã chơi
24.
땅 아#KR1
땅 아#KR1
KR (#24)
Cao Thủ
LP: 19
823 Thắng 1627 Đã chơi
25.
fenneko#KR1
fenneko#KR1
KR (#25)
Cao Thủ
LP: 215
810 Thắng 1598 Đã chơi
26.
Pia#chan
Pia#chan
KR (#26)
Thách Đấu
LP: 1093
806 Thắng 1512 Đã chơi
27.
고감용#KR1
고감용#KR1
KR (#27)
Cao Thủ
LP: 664
805 Thắng 1524 Đã chơi
28.
반응불가플레이#KR1
반응불가플레이#KR1
KR (#28)
Kim Cương IV
LP: 95
805 Thắng 1541 Đã chơi
29.
총살당한 장성택#KR1
총살당한 장성택#KR1
KR (#29)
Đại Cao Thủ
LP: 694
797 Thắng 1526 Đã chơi
30.
젤 리#KRsks
젤 리#KRsks
KR (#30)
Cao Thủ
LP: 553
792 Thắng 1550 Đã chơi
31.
참이슬이랑참외#KR1
참이슬이랑참외#KR1
KR (#31)
Cao Thủ
LP: 173
791 Thắng 1517 Đã chơi
32.
끝방삼촌#KR1
끝방삼촌#KR1
KR (#32)
Kim Cương IV
LP: 0
785 Thắng 1552 Đã chơi
33.
고무동력기1#KR1
고무동력기1#KR1
KR (#33)
Kim Cương IV
LP: 0
782 Thắng 1516 Đã chơi
34.
롤체독학M
롤체독학M
KR (#34)
Cao Thủ
LP: 126
782 Thắng 1579 Đã chơi
35.
CoCo not game#KR1
CoCo not game#KR1
KR (#35)
Cao Thủ
LP: 215
778 Thắng 1531 Đã chơi
36.
진천순대#KR1
진천순대#KR1
KR (#36)
Kim Cương III
LP: 53
778 Thắng 1532 Đã chơi
37.
잡초춍
잡초춍
KR (#37)
Kim Cương IV
LP: 13
777 Thắng 1569 Đã chơi
38.
라태영#나나나나
라태영#나나나나
KR (#38)
ngọc lục bảo III
LP: 18
776 Thắng 1470 Đã chơi
39.
AFTV 쩡스타#KR1
AFTV 쩡스타#KR1
KR (#39)
Cao Thủ
LP: 498
766 Thắng 1549 Đã chơi
40.
오목샘#KR1
오목샘#KR1
KR (#40)
Thách Đấu
LP: 1096
762 Thắng 1486 Đã chơi
41.
옹 치#KR1
옹 치#KR1
KR (#41)
Đại Cao Thủ
LP: 757
761 Thắng 1477 Đã chơi
42.
인스님#KR1
인스님#KR1
KR (#42)
Đại Cao Thủ
LP: 748
758 Thắng 1447 Đã chơi
43.
로레니#KR1
로레니#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ
LP: 709
753 Thắng 1490 Đã chơi
44.
재의 쉔
재의 쉔
KR (#44)
Cao Thủ
LP: 0
752 Thắng 1503 Đã chơi
45.
xi ni de pigu#KR1
xi ni de pigu#KR1
KR (#45)
ngọc lục bảo I
LP: 18
749 Thắng 1524 Đã chơi
46.
광부7#KR1
광부7#KR1
KR (#46)
Kim Cương IV
LP: 5
748 Thắng 1522 Đã chơi
47.
피부미인음바페#KR1
피부미인음바페#KR1
KR (#47)
Đại Cao Thủ
LP: 786
747 Thắng 1439 Đã chơi
48.
ThreeB#0509
ThreeB#0509
KR (#48)
Cao Thủ
LP: 41
744 Thắng 1419 Đã chơi
49.
고라니사냥꾼향이#KR1
고라니사냥꾼향이#KR1
KR (#49)
ngọc lục bảo III
LP: 93
744 Thắng 1479 Đã chơi
50.
차분히상대할게요#KR2
차분히상대할게요#KR2
KR (#50)
Thách Đấu
LP: 1162
742 Thắng 1389 Đã chơi
51.
일헙지#KR1
일헙지#KR1
KR (#51)
Cao Thủ
LP: 193
739 Thắng 1510 Đã chơi
52.
도비이즈후리#KR1
도비이즈후리#KR1
KR (#52)
Đại Cao Thủ
LP: 1005
737 Thắng 1438 Đã chơi
53.
롤토린이v
롤토린이v
KR (#53)
Cao Thủ
LP: 25
733 Thắng 1423 Đã chơi
54.
타구치#KR1
타구치#KR1
KR (#54)
Cao Thủ
LP: 17
730 Thắng 1396 Đã chơi
55.
김 성 룡#KR1
김 성 룡#KR1
KR (#55)
ngọc lục bảo IV
LP: 0
726 Thắng 1414 Đã chơi
56.
육스널#KR1
육스널#KR1
KR (#56)
Kim Cương III
LP: 75
722 Thắng 1448 Đã chơi
57.
EkKo0508
EkKo0508
KR (#57)
ngọc lục bảo IV
LP: 71
720 Thắng 1479 Đã chơi
58.
츠오니마의 호감#KR1
츠오니마의 호감#KR1
KR (#58)
Cao Thủ
LP: 0
719 Thắng 1396 Đã chơi
59.
롤토체스전통#KR1
롤토체스전통#KR1
KR (#59)
Cao Thủ
LP: 0
718 Thắng 1433 Đã chơi
60.
레이나픽하면겜안함#체임버도
레이나픽하면겜안함#체임버도
KR (#60)
Đại Cao Thủ
LP: 817
712 Thắng 1436 Đã chơi
61.
막휘둘러
막휘둘러
KR (#61)
Kim Cương IV
LP: 0
711 Thắng 1447 Đã chơi
62.
모시모시    다래#KR1
모시모시 다래#KR1
KR (#62)
Cao Thủ
LP: 389
707 Thắng 1381 Đã chơi
63.
성장방해하지마요1#로키로키
성장방해하지마요1#로키로키
KR (#63)
Cao Thủ
LP: 207
705 Thắng 1408 Đã chơi
64.
민초맛틈새볶음#kr82
민초맛틈새볶음#kr82
KR (#64)
Vàng II
LP: 0
705 Thắng 1362 Đã chơi
65.
꾸짖을 갈#KR1
꾸짖을 갈#KR1
KR (#65)
Cao Thủ
LP: 83
704 Thắng 1384 Đã chơi
66.
힌효주
힌효주
KR (#66)
Đại Cao Thủ
LP: 696
703 Thắng 1394 Đã chơi
67.
때리면대머리#KR1
때리면대머리#KR1
KR (#67)
Cao Thủ
LP: 2
700 Thắng 1485 Đã chơi
68.
초가스는 깜찍해
초가스는 깜찍해
KR (#68)
Cao Thủ
LP: 420
700 Thắng 1304 Đã chơi
69.
정력잃은베토벤#KR1
정력잃은베토벤#KR1
KR (#69)
Cao Thủ
LP: 242
699 Thắng 1351 Đã chơi
70.
Gl00mySunday
Gl00mySunday
KR (#70)
Đại Cao Thủ
LP: 730
695 Thắng 1358 Đã chơi
71.
WAI좋쿤#KR1
WAI좋쿤#KR1
KR (#71)
Cao Thủ
LP: 25
692 Thắng 1355 Đã chơi
72.
상대원딜뭔딜이냐#KR1
상대원딜뭔딜이냐#KR1
KR (#72)
Cao Thủ
LP: 0
691 Thắng 1361 Đã chơi
73.
점수자판기 다은이#TFT
점수자판기 다은이#TFT
KR (#73)
Cao Thủ
LP: 629
690 Thắng 1361 Đã chơi
74.
MID제드or즐겜픽#KR1
MID제드or즐겜픽#KR1
KR (#74)
Cao Thủ
LP: 334
686 Thắng 1356 Đã chơi
75.
옵 하#gus
옵 하#gus
KR (#75)
ngọc lục bảo IV
LP: 31
685 Thắng 1411 Đã chơi
76.
태초마을이장#KR1
태초마을이장#KR1
KR (#76)
Kim Cương IV
LP: 46
684 Thắng 1352 Đã chơi
77.
이름몰라#진짜모름
이름몰라#진짜모름
KR (#77)
Đại Cao Thủ
LP: 947
684 Thắng 1352 Đã chơi
78.
야스오스킨샀다#KR1
야스오스킨샀다#KR1
KR (#78)
Kim Cương IV
LP: 0
682 Thắng 1428 Đã chơi
79.
맛있는아캄
맛있는아캄
KR (#79)
Cao Thủ
LP: 309
682 Thắng 1355 Đã chơi
80.
SSIGY#KR1
SSIGY#KR1
KR (#80)
Thách Đấu
LP: 1090
681 Thắng 1282 Đã chơi
81.
고봉구#KBG
고봉구#KBG
KR (#81)
Cao Thủ
LP: 340
681 Thắng 1312 Đã chơi
82.
우찌TV#KR1
우찌TV#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ
LP: 726
679 Thắng 1277 Đã chơi
83.
삐융삐융#0304
삐융삐융#0304
KR (#83)
Cao Thủ
LP: 275
678 Thắng 1346 Đã chơi
84.
얼 갈
얼 갈
KR (#84)
Đại Cao Thủ
LP: 773
677 Thắng 1324 Đã chơi
85.
vVvVAVvVv
vVvVAVvVv
KR (#85)
ngọc lục bảo IV
LP: 18
676 Thắng 1379 Đã chơi
86.
ALLOC#KR1
ALLOC#KR1
KR (#86)
ngọc lục bảo IV
LP: 17
675 Thắng 1364 Đã chơi
87.
888488#88848
888488#88848
KR (#87)
Cao Thủ
LP: 10
674 Thắng 1326 Đã chơi
88.
covid mid#KR1
covid mid#KR1
KR (#88)
Kim Cương IV
LP: 0
670 Thắng 1371 Đã chơi
89.
전도사들
전도사들
KR (#89)
Cao Thủ
LP: 43
669 Thắng 1361 Đã chơi
90.
much later
much later
KR (#90)
Cao Thủ
LP: 0
666 Thắng 1290 Đã chơi
91.
고구마대#KR1
고구마대#KR1
KR (#91)
Cao Thủ
LP: 395
666 Thắng 1305 Đã chơi
92.
취준취준
취준취준
KR (#92)
Kim Cương IV
LP: 0
665 Thắng 1291 Đã chơi
93.
alwaysgudo
alwaysgudo
KR (#93)
Kim Cương IV
LP: 0
665 Thắng 1323 Đã chơi
94.
mcallen
mcallen
KR (#94)
Cao Thủ
LP: 46
664 Thắng 1348 Đã chơi
95.
60KG로돌아간다#KR1
60KG로돌아간다#KR1
KR (#95)
Cao Thủ
LP: 0
664 Thắng 1282 Đã chơi
96.
얼어붙은수박#KR1
얼어붙은수박#KR1
KR (#96)
Bạch Kim IV
LP: 49
664 Thắng 1314 Đã chơi
97.
나얼싼스#KR1
나얼싼스#KR1
KR (#97)
Cao Thủ
LP: 0
661 Thắng 1295 Đã chơi
98.
그리미가린달빛#KR1
그리미가린달빛#KR1
KR (#98)
Kim Cương IV
LP: 10
657 Thắng 1337 Đã chơi
99.
태 권 도#8420
태 권 도#8420
KR (#99)
Kim Cương IV
LP: 0
656 Thắng 1259 Đã chơi
100.
아이언라이스
아이언라이스
KR (#100)
Kim Cương III
LP: 1
656 Thắng 1303 Đã chơi