TFT - Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW

# Tên Thứ bậc Thắng Đã chơi
1.
what can I do#HKJM9
what can I do#HKJM9
TW (#1)
Cao Thủ
LP: 71
68 Thắng 106 Đã chơi
2.
StayAliveTFT#tw2
StayAliveTFT#tw2
TW (#2)
Cao Thủ
LP: 23
60 Thắng 101 Đã chơi
3.
ajoe1231#tw2
ajoe1231#tw2
TW (#3)
Cao Thủ
LP: 10
71 Thắng 118 Đã chơi
4.
佐恩的懷疑小熊#1122
佐恩的懷疑小熊#1122
TW (#4)
Cao Thủ
LP: 8
51 Thắng 66 Đã chơi
5.
FW YYDM#0803
FW YYDM#0803
TW (#5)
Cao Thủ
LP: 1
53 Thắng 69 Đã chơi
6.
夜守Yeso#0206
夜守Yeso#0206
TW (#6)
Cao Thủ
LP: 0
63 Thắng 103 Đã chơi
7.
QAD FallHalp#HalpE
QAD FallHalp#HalpE
TW (#7)
Kim Cương I
LP: 52
56 Thắng 77 Đã chơi
8.
GrandEscape#0908
GrandEscape#0908
TW (#8)
Kim Cương I
LP: 0
56 Thắng 83 Đã chơi
9.
RennnnnN#0704
RennnnnN#0704
TW (#9)
Kim Cương II
LP: 70
89 Thắng 143 Đã chơi
10.
二等兵#zzz
二等兵#zzz
TW (#10)
Kim Cương II
LP: 52
57 Thắng 76 Đã chơi
11.
QAD MoGG#mogg
QAD MoGG#mogg
TW (#11)
Kim Cương II
LP: 51
38 Thắng 47 Đã chơi
12.
我只會打星海#9487
我只會打星海#9487
TW (#12)
Kim Cương II
LP: 47
74 Thắng 118 Đã chơi
13.
圖奇丶蠢白#ShIRo
圖奇丶蠢白#ShIRo
TW (#13)
Kim Cương II
LP: 36
58 Thắng 78 Đã chơi
14.
Esadr#9527
Esadr#9527
TW (#14)
Kim Cương II
LP: 23
57 Thắng 76 Đã chơi
15.
電競損手#tw2
電競損手#tw2
TW (#15)
Kim Cương II
LP: 21
52 Thắng 70 Đã chơi
16.
白龍1#1一1
白龍1#1一1
TW (#16)
Kim Cương II
LP: 16
64 Thắng 102 Đã chơi
17.
PinkSpider#TW2
PinkSpider#TW2
TW (#17)
Kim Cương II
LP: 10
66 Thắng 103 Đã chơi
18.
YTNye#tw2
YTNye#tw2
TW (#18)
Kim Cương III
LP: 98
57 Thắng 98 Đã chơi
19.
FW Haruru#no1
FW Haruru#no1
TW (#19)
Kim Cương III
LP: 71
61 Thắng 101 Đã chơi
20.
GreenTea喝綠茶#9999
GreenTea喝綠茶#9999
TW (#20)
Kim Cương III
LP: 66
69 Thắng 112 Đã chơi
21.
2017FIFA#tw2
2017FIFA#tw2
TW (#21)
Kim Cương III
LP: 63
45 Thắng 60 Đã chơi
22.
Tinky#tw2
Tinky#tw2
TW (#22)
Kim Cương III
LP: 53
49 Thắng 73 Đã chơi
23.
1sqzz#219
1sqzz#219
TW (#23)
Kim Cương III
LP: 52
58 Thắng 98 Đã chơi
24.
冠冠1#666
冠冠1#666
TW (#24)
Kim Cương III
LP: 31
72 Thắng 123 Đã chơi
25.
乂阿達乂#0607
乂阿達乂#0607
TW (#25)
Kim Cương III
LP: 16
49 Thắng 65 Đã chơi
26.
千千千千#111
千千千千#111
TW (#26)
Kim Cương III
LP: 10
55 Thắng 89 Đã chơi
27.
經典無糖綠#5084
經典無糖綠#5084
TW (#27)
Kim Cương III
LP: 9
44 Thắng 64 Đã chơi
28.
超久超久#tw2
超久超久#tw2
TW (#28)
Kim Cương III
LP: 0
46 Thắng 71 Đã chơi
29.
xian#qwasz
xian#qwasz
TW (#29)
Kim Cương IV
LP: 98
38 Thắng 60 Đã chơi
30.
阿堯堯堯#5210
阿堯堯堯#5210
TW (#30)
Kim Cương IV
LP: 95
69 Thắng 110 Đã chơi
31.
阿布飛高高#tw2
阿布飛高高#tw2
TW (#31)
Kim Cương IV
LP: 88
60 Thắng 100 Đã chơi
32.
不上菁英不改名#7788
不上菁英不改名#7788
TW (#32)
Kim Cương IV
LP: 85
46 Thắng 66 Đã chơi
33.
hachiware#hk1
hachiware#hk1
TW (#33)
Kim Cương IV
LP: 75
47 Thắng 70 Đã chơi
34.
阿克沙#0702
阿克沙#0702
TW (#34)
Kim Cương IV
LP: 74
49 Thắng 67 Đã chơi
35.
一波不贏#5269
一波不贏#5269
TW (#35)
Kim Cương IV
LP: 69
37 Thắng 49 Đã chơi
36.
金采源#0000
金采源#0000
TW (#36)
Kim Cương IV
LP: 63
51 Thắng 83 Đã chơi
37.
我愛林禮
我愛林禮
TW (#37)
Kim Cương IV
LP: 63
49 Thắng 75 Đã chơi
38.
仔仔ü#tw2
仔仔ü#tw2
TW (#38)
Kim Cương IV
LP: 60
66 Thắng 111 Đã chơi
39.
起QUXen#0627
起QUXen#0627
TW (#39)
Kim Cương IV
LP: 57
41 Thắng 64 Đã chơi
40.
不能沒有你#TW2
不能沒有你#TW2
TW (#40)
Kim Cương IV
LP: 47
36 Thắng 60 Đã chơi
41.
OAOBBOAO#886
OAOBBOAO#886
TW (#41)
Kim Cương IV
LP: 46
56 Thắng 99 Đã chơi
42.
ArFAI#FAI
ArFAI#FAI
TW (#42)
Kim Cương IV
LP: 44
51 Thắng 79 Đã chơi
43.
一趙暈#tw2
一趙暈#tw2
TW (#43)
Kim Cương IV
LP: 39
53 Thắng 96 Đã chơi
44.
國安法師#HK1
國安法師#HK1
TW (#44)
Kim Cương IV
LP: 32
56 Thắng 104 Đã chơi
45.
垃圾戰旗設計師#0506
垃圾戰旗設計師#0506
TW (#45)
Kim Cương IV
LP: 22
64 Thắng 122 Đã chơi
46.
WackyCCC#613
WackyCCC#613
TW (#46)
Kim Cương IV
LP: 21
55 Thắng 87 Đã chơi
47.
佐恩的時空旅貓#tw2
佐恩的時空旅貓#tw2
TW (#47)
Kim Cương IV
LP: 19
44 Thắng 66 Đã chơi
48.
吉娃娃都比你安靜#tw2
吉娃娃都比你安靜#tw2
TW (#48)
Kim Cương IV
LP: 17
60 Thắng 97 Đã chơi
49.
Howner#1122
Howner#1122
TW (#49)
Kim Cương IV
LP: 17
43 Thắng 67 Đã chơi
50.
言念君子溫其如玉#2003
言念君子溫其如玉#2003
TW (#50)
Kim Cương IV
LP: 10
51 Thắng 85 Đã chơi
51.
跟艾希一起姓艾#0615
跟艾希一起姓艾#0615
TW (#51)
Kim Cương IV
LP: 10
47 Thắng 71 Đã chơi
52.
寂寞一根烟#腰間一壺酒
寂寞一根烟#腰間一壺酒
TW (#52)
Kim Cương IV
LP: 9
44 Thắng 65 Đã chơi
53.
Wingnism#HKG
Wingnism#HKG
TW (#53)
Kim Cương IV
LP: 9
43 Thắng 67 Đã chơi
54.
太平養豬場場長#tw2
太平養豬場場長#tw2
TW (#54)
Kim Cương IV
LP: 7
42 Thắng 50 Đã chơi
55.
RoyalMaple19#1919
RoyalMaple19#1919
TW (#55)
Kim Cương IV
LP: 7
37 Thắng 54 Đã chơi
56.
憤怒皮卡啾#1023
憤怒皮卡啾#1023
TW (#56)
Kim Cương IV
LP: 6
49 Thắng 77 Đã chơi
57.
小青蛙與呱#tw2
小青蛙與呱#tw2
TW (#57)
Kim Cương IV
LP: 3
50 Thắng 77 Đã chơi
58.
一坨普羅#7778
一坨普羅#7778
TW (#58)
Kim Cương IV
LP: 1
51 Thắng 88 Đã chơi
59.
yukaikyu#1212
yukaikyu#1212
TW (#59)
Kim Cương IV
LP: 0
61 Thắng 109 Đã chơi
60.
gear6969#6969
gear6969#6969
TW (#60)
Kim Cương IV
LP: 0
55 Thắng 99 Đã chơi
61.
Twitch小侑#tw2
Twitch小侑#tw2
TW (#61)
ngọc lục bảo I
LP: 94
49 Thắng 76 Đã chơi
62.
FW K寶寶生氣了#1234
FW K寶寶生氣了#1234
TW (#62)
ngọc lục bảo I
LP: 91
30 Thắng 35 Đã chơi
63.
繾綣520#tw2
繾綣520#tw2
TW (#63)
ngọc lục bảo I
LP: 66
46 Thắng 69 Đã chơi
64.
WannaSleepOuO#0520
WannaSleepOuO#0520
TW (#64)
ngọc lục bảo I
LP: 65
50 Thắng 76 Đã chơi
65.
HiGodLike#tw2
HiGodLike#tw2
TW (#65)
ngọc lục bảo I
LP: 53
55 Thắng 98 Đã chơi
66.
輕輕和我都很溫柔#tw2
輕輕和我都很溫柔#tw2
TW (#66)
ngọc lục bảo I
LP: 44
50 Thắng 82 Đã chơi
67.
塑膠懶欸#1428
塑膠懶欸#1428
TW (#67)
ngọc lục bảo I
LP: 43
64 Thắng 125 Đã chơi
68.
Kaihtior#SZE
Kaihtior#SZE
TW (#68)
ngọc lục bảo I
LP: 34
40 Thắng 63 Đã chơi
69.
請給我一個面子Ð#くうはく
請給我一個面子Ð#くうはく
TW (#69)
ngọc lục bảo I
LP: 33
38 Thắng 67 Đã chơi
70.
阿星哥#6666
阿星哥#6666
TW (#70)
ngọc lục bảo I
LP: 29
47 Thắng 78 Đã chơi
71.
小汪Ysera#TOP
小汪Ysera#TOP
TW (#71)
ngọc lục bảo I
LP: 28
37 Thắng 64 Đã chơi
72.
佳佳OuO#tw2
佳佳OuO#tw2
TW (#72)
ngọc lục bảo I
LP: 26
47 Thắng 74 Đã chơi
73.
小鵝老師
小鵝老師
TW (#73)
ngọc lục bảo I
LP: 23
57 Thắng 93 Đã chơi
74.
XSuneku#TW2
XSuneku#TW2
TW (#74)
ngọc lục bảo I
LP: 21
61 Thắng 108 Đã chơi
75.
willweiwin#3117
willweiwin#3117
TW (#75)
ngọc lục bảo I
LP: 17
67 Thắng 114 Đã chơi
76.
吞噬的努努威朗普#tw2
吞噬的努努威朗普#tw2
TW (#76)
ngọc lục bảo I
LP: 16
44 Thắng 70 Đã chơi
77.
Xiuuu#4064
Xiuuu#4064
TW (#77)
ngọc lục bảo I
LP: 9
44 Thắng 67 Đã chơi
78.
Janice#女權主義
Janice#女權主義
TW (#78)
ngọc lục bảo I
LP: 9
43 Thắng 71 Đã chơi
79.
手切肥牛#tw2
手切肥牛#tw2
TW (#79)
ngọc lục bảo I
LP: 7
51 Thắng 93 Đã chơi
80.
自走棋天王#53187
自走棋天王#53187
TW (#80)
ngọc lục bảo I
LP: 4
46 Thắng 76 Đã chơi
81.
300ping#300pg
300ping#300pg
TW (#81)
ngọc lục bảo I
LP: 4
40 Thắng 65 Đã chơi
82.
Such Bravado#1226
Such Bravado#1226
TW (#82)
ngọc lục bảo I
LP: 4
35 Thắng 56 Đã chơi
83.
想過先做好重要#tw2
想過先做好重要#tw2
TW (#83)
ngọc lục bảo I
LP: 3
44 Thắng 83 Đã chơi
84.
遠離戰棋由你做起#0427
遠離戰棋由你做起#0427
TW (#84)
ngọc lục bảo I
LP: 3
36 Thắng 50 Đã chơi
85.
公鯊小#3681
公鯊小#3681
TW (#85)
ngọc lục bảo I
LP: 1
30 Thắng 49 Đã chơi
86.
地瓜地瓜#0520
地瓜地瓜#0520
TW (#86)
ngọc lục bảo I
LP: 0
57 Thắng 107 Đã chơi
87.
大師興#8562
大師興#8562
TW (#87)
ngọc lục bảo I
LP: 0
49 Thắng 78 Đã chơi
88.
熊 媽#Kuma7
熊 媽#Kuma7
TW (#88)
ngọc lục bảo I
LP: 0
44 Thắng 68 Đã chơi
89.
大懶絕#6969
大懶絕#6969
TW (#89)
ngọc lục bảo I
LP: 0
37 Thắng 65 Đã chơi
90.
FeeDKinG#2098
FeeDKinG#2098
TW (#90)
ngọc lục bảo II
LP: 97
30 Thắng 42 Đã chơi
91.
BYPiiii#0410
BYPiiii#0410
TW (#91)
ngọc lục bảo II
LP: 88
41 Thắng 65 Đã chơi
92.
迪西西#tw2
迪西西#tw2
TW (#92)
ngọc lục bảo II
LP: 87
49 Thắng 85 Đã chơi
93.
隱姓埋名#101
隱姓埋名#101
TW (#93)
ngọc lục bảo II
LP: 83
40 Thắng 71 Đã chơi
94.
jeremy624#tw2
jeremy624#tw2
TW (#94)
ngọc lục bảo II
LP: 76
46 Thắng 72 Đã chơi
95.
拿鐵同學#Yue
拿鐵同學#Yue
TW (#95)
ngọc lục bảo II
LP: 75
38 Thắng 58 Đã chơi
96.
馬虎虎
馬虎虎
TW (#96)
ngọc lục bảo II
LP: 73
42 Thắng 87 Đã chơi
97.
花花 毛毛 泡泡#tw2
花花 毛毛 泡泡#tw2
TW (#97)
ngọc lục bảo II
LP: 67
42 Thắng 74 Đã chơi
98.
tomato22#1234
tomato22#1234
TW (#98)
ngọc lục bảo II
LP: 66
62 Thắng 117 Đã chơi
99.
NekoKick永遠的DD#tw2
NekoKick永遠的DD#tw2
TW (#99)
ngọc lục bảo II
LP: 64
35 Thắng 63 Đã chơi
100.
我唔知乜鳩係粗口#0217
我唔知乜鳩係粗口#0217
TW (#100)
ngọc lục bảo II
LP: 62
40 Thắng 68 Đã chơi