TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
산스체#king
KR (#1) |
Thách Đấu
LP: 1874
|
203 | 304 | ||||||
MSJ Cosmo#1122
KR (#2) |
Thách Đấu
LP: 1837
|
190 | 283 | ||||||
천연만화
KR (#3) |
Thách Đấu
LP: 1704
|
209 | 314 | ||||||
PS 카나타
KR (#4) |
Thách Đấu
LP: 1662
|
249 | 377 | ||||||
Innovator#innov
KR (#5) |
Thách Đấu
LP: 1636
|
304 | 513 | ||||||
그저게임가지고왜#KR1
KR (#6) |
Thách Đấu
LP: 1624
|
230 | 380 | ||||||
Kr Day
KR (#7) |
Thách Đấu
LP: 1586
|
248 | 368 | ||||||
|
|||||||||
빈 틈#123
KR (#8) |
Thách Đấu
LP: 1583
|
179 | 263 | ||||||
밀짚모자 쌍옆#KR1
KR (#9) |
Thách Đấu
LP: 1569
|
249 | 374 | ||||||
The Smile#겸댕뿌잉
KR (#10) |
Thách Đấu
LP: 1564
|
229 | 346 | ||||||
COPY P
KR (#11) |
Thách Đấu
LP: 1536
|
238 | 367 | ||||||
피부미인드록바#KR1
KR (#12) |
Thách Đấu
LP: 1532
|
536 | 796 | ||||||
Take A Look#TFT
KR (#13) |
Thách Đấu
LP: 1515
|
500 | 835 | ||||||
lllIlIllIlIlIllI
KR (#14) |
Thách Đấu
LP: 1506
|
188 | 252 | ||||||
이렇게 좋은 날
KR (#15) |
Thách Đấu
LP: 1489
|
342 | 584 | ||||||
김준민#0213
KR (#16) |
Thách Đấu
LP: 1480
|
242 | 389 | ||||||
강선종#KR1
KR (#17) |
Thách Đấu
LP: 1434
|
398 | 663 | ||||||
G1W LeVition
KR (#18) |
Thách Đấu
LP: 1431
|
304 | 523 | ||||||
Soos#7777
KR (#19) |
Thách Đấu
LP: 1430
|
348 | 608 | ||||||
MessiOfTFT
KR (#20) |
Thách Đấu
LP: 1402
|
353 | 602 | ||||||
띵 땡#KR1
KR (#21) |
Thách Đấu
LP: 1400
|
300 | 500 | ||||||
진지보배
KR (#22) |
Thách Đấu
LP: 1365
|
147 | 228 | ||||||
MSJ Dr OH#1122
KR (#23) |
Thách Đấu
LP: 1346
|
323 | 513 | ||||||
rlwnsrla#KR1
KR (#24) |
Thách Đấu
LP: 1334
|
308 | 561 | ||||||
정말 아쉬워요#KR1
KR (#25) |
Thách Đấu
LP: 1328
|
281 | 449 | ||||||
니니아님롤체해요
KR (#26) |
Thách Đấu
LP: 1328
|
184 | 280 | ||||||
HoodBoy#AFTv
KR (#27) |
Thách Đấu
LP: 1303
|
287 | 495 | ||||||
서은지#KR2
KR (#28) |
Thách Đấu
LP: 1303
|
192 | 307 | ||||||
디 코#롤 체
KR (#29) |
Thách Đấu
LP: 1291
|
484 | 895 | ||||||
엄 마#1112
KR (#30) |
Thách Đấu
LP: 1291
|
327 | 582 | ||||||
동서밤1
KR (#31) |
Thách Đấu
LP: 1289
|
217 | 363 | ||||||
정동글#KR1
KR (#32) |
Thách Đấu
LP: 1253
|
134 | 206 | ||||||
DuDaps
KR (#33) |
Thách Đấu
LP: 1249
|
236 | 370 | ||||||
발 명#1234
KR (#34) |
Thách Đấu
LP: 1239
|
315 | 540 | ||||||
환승연애이딴거안나왔어#KR2
KR (#35) |
Thách Đấu
LP: 1227
|
314 | 568 | ||||||
방 방#방 방
KR (#36) |
Thách Đấu
LP: 1226
|
543 | 985 | ||||||
꼬마 쥬거
KR (#37) |
Thách Đấu
LP: 1214
|
162 | 256 | ||||||
창 호#2755
KR (#38) |
Thách Đấu
LP: 1213
|
172 | 304 | ||||||
아카드1
KR (#39) |
Thách Đấu
LP: 1211
|
249 | 435 | ||||||
길 드#9978
KR (#40) |
Thách Đấu
LP: 1200
|
365 | 631 | ||||||
응애 나 애기보리#KR1
KR (#41) |
Thách Đấu
LP: 1195
|
271 | 485 | ||||||
ema50cm
KR (#42) |
Thách Đấu
LP: 1180
|
361 | 645 | ||||||
cartman#0306
KR (#43) |
Thách Đấu
LP: 1173
|
156 | 243 | ||||||
너보다못한다요
KR (#44) |
Thách Đấu
LP: 1167
|
542 | 965 | ||||||
Gridman#KR1
KR (#45) |
Thách Đấu
LP: 1164
|
446 | 818 | ||||||
세훈에몽#KR11
KR (#46) |
Thách Đấu
LP: 1160
|
275 | 475 | ||||||
우 리#NOH
KR (#47) |
Thách Đấu
LP: 1157
|
385 | 686 | ||||||
클레스메이트
KR (#48) |
Thách Đấu
LP: 1146
|
237 | 425 | ||||||
동휘킴
KR (#49) |
Thách Đấu
LP: 1141
|
254 | 462 | ||||||
싸커우#KR1
KR (#50) |
Thách Đấu
LP: 1139
|
278 | 506 | ||||||
맛소금#KR12
KR (#51) |
Thách Đấu
LP: 1139
|
221 | 394 | ||||||
CHK03#KR1
KR (#52) |
Thách Đấu
LP: 1136
|
245 | 444 | ||||||
민재당#KR1
KR (#53) |
Thách Đấu
LP: 1133
|
382 | 694 | ||||||
nicetoday#KR1
KR (#54) |
Thách Đấu
LP: 1132
|
292 | 514 | ||||||
키리기리 TFT
KR (#55) |
Thách Đấu
LP: 1132
|
216 | 369 | ||||||
베트남인입니다#1111
KR (#56) |
Thách Đấu
LP: 1131
|
203 | 344 | ||||||
Pachinko#1234
KR (#57) |
Thách Đấu
LP: 1124
|
226 | 385 | ||||||
빡리롤외길인생#KR1
KR (#58) |
Thách Đấu
LP: 1122
|
276 | 493 | ||||||
의문의초밥왕
KR (#59) |
Thách Đấu
LP: 1122
|
133 | 198 | ||||||
nywell2
KR (#60) |
Thách Đấu
LP: 1121
|
361 | 670 | ||||||
술살돈#KR1
KR (#61) |
Thách Đấu
LP: 1121
|
179 | 305 | ||||||
다 방#KR1
KR (#62) |
Thách Đấu
LP: 1120
|
153 | 241 | ||||||
엄준식사냥꾼#KR1
KR (#63) |
Thách Đấu
LP: 1118
|
318 | 583 | ||||||
겨울 혐오#KR1
KR (#64) |
Thách Đấu
LP: 1115
|
358 | 629 | ||||||
우리1
KR (#65) |
Thách Đấu
LP: 1115
|
223 | 394 | ||||||
제국외길인생#KR1
KR (#66) |
Thách Đấu
LP: 1114
|
278 | 493 | ||||||
새싹반꽃잎반열매반#KR98
KR (#67) |
Thách Đấu
LP: 1112
|
204 | 358 | ||||||
님털림 수고#KR1
KR (#68) |
Thách Đấu
LP: 1109
|
359 | 663 | ||||||
찬 누
KR (#69) |
Thách Đấu
LP: 1106
|
313 | 569 | ||||||
환 희#0726
KR (#70) |
Thách Đấu
LP: 1106
|
254 | 428 | ||||||
si9n#KR1
KR (#71) |
Thách Đấu
LP: 1105
|
285 | 490 | ||||||
진 싱#KR1
KR (#72) |
Thách Đấu
LP: 1104
|
231 | 408 | ||||||
부산부산진구부암동#개얼짱훈남
KR (#73) |
Thách Đấu
LP: 1104
|
125 | 216 | ||||||
검정고시준비#KR1
KR (#74) |
Thách Đấu
LP: 1102
|
370 | 696 | ||||||
밀 책#KR1
KR (#75) |
Thách Đấu
LP: 1102
|
251 | 480 | ||||||
찍먹부먹따먹
KR (#76) |
Thách Đấu
LP: 1102
|
159 | 250 | ||||||
밀짚모자 김현섭#KR1
KR (#77) |
Thách Đấu
LP: 1101
|
212 | 356 | ||||||
닉추천받음#1234
KR (#78) |
Thách Đấu
LP: 1101
|
177 | 300 | ||||||
끌벵이봉달이#KR1
KR (#79) |
Thách Đấu
LP: 1098
|
584 | 1015 | ||||||
오목샘#KR1
KR (#80) |
Thách Đấu
LP: 1096
|
762 | 1486 | ||||||
fdzzfdzzfdzz#KR1
KR (#81) |
Thách Đấu
LP: 1096
|
340 | 644 | ||||||
공황상태인간
KR (#82) |
Thách Đấu
LP: 1096
|
141 | 231 | ||||||
CooL503#KR1
KR (#83) |
Thách Đấu
LP: 1094
|
210 | 354 | ||||||
Pia#chan
KR (#84) |
Thách Đấu
LP: 1093
|
806 | 1512 | ||||||
월100계 중고신입#KR1
KR (#85) |
Thách Đấu
LP: 1091
|
306 | 578 | ||||||
SSIGY#KR1
KR (#86) |
Thách Đấu
LP: 1090
|
681 | 1282 | ||||||
우엉김밥#KR2
KR (#87) |
Thách Đấu
LP: 1090
|
387 | 746 | ||||||
고양이#나만 없어
KR (#88) |
Thách Đấu
LP: 1088
|
242 | 420 | ||||||
1Chon#쵸재깅
KR (#89) |
Thách Đấu
LP: 1085
|
143 | 227 | ||||||
Alonso#00014
KR (#90) |
Thách Đấu
LP: 1065
|
181 | 308 | ||||||
Becrux
KR (#91) |
Thách Đấu
LP: 1063
|
205 | 371 | ||||||
아 로#아 로
KR (#92) |
Thách Đấu
LP: 1063
|
202 | 351 | ||||||
깜동깜동깜동
KR (#93) |
Thách Đấu
LP: 1056
|
254 | 453 | ||||||
우혁e
KR (#94) |
Thách Đấu
LP: 1034
|
251 | 469 | ||||||
latent#1289
KR (#95) |
Thách Đấu
LP: 1032
|
261 | 458 | ||||||
용 기#1234
KR (#96) |
Thách Đấu
LP: 1029
|
217 | 388 | ||||||
클린유저 홍성하#KR1
KR (#97) |
Thách Đấu
LP: 1013
|
268 | 487 | ||||||
Lemon#F A
KR (#98) |
Thách Đấu
LP: 1012
|
229 | 396 | ||||||
걸음이 더디긴 해도#KR1
KR (#99) |
Thách Đấu
LP: 1008
|
156 | 270 | ||||||
really true1
KR (#100) |
Thách Đấu
LP: 1004
|
241 | 441 |