TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MGG ARaye#HYEMU
PH (#1) |
Thách Đấu
LP: 2008
|
253 | 361 | ||||||
Demacian Raptor#JAZZ
EUNE (#2) |
Thách Đấu
LP: 2006
|
287 | 393 | ||||||
산스체#king
KR (#3) |
Thách Đấu
LP: 1984
|
288 | 428 | ||||||
ViciuuSS#LAS
LAS (#4) |
Thách Đấu
LP: 1934
|
237 | 316 | ||||||
eusouolucas#1111
BR (#5) |
Thách Đấu
LP: 1933
|
326 | 477 | ||||||
SBCB MIDFEED#D2F
VN (#6) |
Thách Đấu
LP: 1884
|
261 | 392 | ||||||
GD Royal#1704
VN (#7) |
Thách Đấu
LP: 1858
|
189 | 252 | ||||||
|
|||||||||
AFTV 작은거인#KR123
KR (#8) |
Thách Đấu
LP: 1851
|
930 | 1638 | ||||||
ISG MAIKEL#ISG12
LAS (#9) |
Thách Đấu
LP: 1802
|
223 | 320 | ||||||
Angora#OCE
OCE (#10) |
Thách Đấu
LP: 1796
|
252 | 351 | ||||||
YBY1#YBY1
VN (#11) |
Thách Đấu
LP: 1767
|
289 | 403 | ||||||
KC Double61#EUW
EUW (#12) |
Thách Đấu
LP: 1761
|
188 | 287 | ||||||
Kezman22#EUNE
EUNE (#13) |
Thách Đấu
LP: 1745
|
315 | 491 | ||||||
G5 Tenet#ofc
TR (#14) |
Thách Đấu
LP: 1743
|
348 | 495 | ||||||
Dizzyland#zzz
VN (#15) |
Thách Đấu
LP: 1743
|
274 | 436 | ||||||
RYT Shaco#12345
BR (#16) |
Thách Đấu
LP: 1742
|
434 | 664 | ||||||
SealKun Mbappé#8484
LAN (#17) |
Thách Đấu
LP: 1738
|
227 | 334 | ||||||
DYAMZ L33T#LAS
LAS (#18) |
Thách Đấu
LP: 1731
|
347 | 561 | ||||||
Zeref#2612
PH (#19) |
Thách Đấu
LP: 1727
|
218 | 318 | ||||||
terrytft#ttv
TW (#20) |
Thách Đấu
LP: 1726
|
240 | 348 | ||||||
SLY Voltariux#EUW
EUW (#21) |
Thách Đấu
LP: 1724
|
215 | 358 | ||||||
SCientistiC tft#EUNE
EUNE (#22) |
Thách Đấu
LP: 1705
|
452 | 765 | ||||||
KC Canbizz#EUW
EUW (#23) |
Thách Đấu
LP: 1702
|
263 | 400 | ||||||
olmadı bu#TR1
TR (#24) |
Thách Đấu
LP: 1696
|
511 | 870 | ||||||
yunmaybe#6262
VN (#25) |
Thách Đấu
LP: 1692
|
243 | 391 | ||||||
luxfan#KR1
KR (#26) |
Thách Đấu
LP: 1680
|
408 | 633 | ||||||
ISG FRITZ#MERRY
LAS (#27) |
Thách Đấu
LP: 1680
|
234 | 328 | ||||||
INF HR Sr Cerdo#OINK
LAN (#28) |
Thách Đấu
LP: 1679
|
345 | 532 | ||||||
FeelZacMan#6416
TW (#29) |
Thách Đấu
LP: 1672
|
503 | 845 | ||||||
AEG PasDeBol#EUW
EUW (#30) |
Thách Đấu
LP: 1672
|
182 | 268 | ||||||
MSJ Cosmo#1122
KR (#31) |
Thách Đấu
LP: 1670
|
412 | 603 | ||||||
밀짚모자 쌍옆#KR1
KR (#32) |
Thách Đấu
LP: 1669
|
311 | 452 | ||||||
INF HR Relic#CALVO
LAN (#33) |
Thách Đấu
LP: 1662
|
188 | 264 | ||||||
kubixon#0752
EUW (#34) |
Thách Đấu
LP: 1661
|
280 | 450 | ||||||
GD Shaw1#2110
VN (#35) |
Thách Đấu
LP: 1658
|
439 | 723 | ||||||
PhaNuocChanh#netem
VN (#36) |
Thách Đấu
LP: 1655
|
517 | 852 | ||||||
INF HR SuperPino#LAN1
LAN (#37) |
Thách Đấu
LP: 1645
|
318 | 489 | ||||||
Latte喝拿鐵#Latte
TW (#38) |
Thách Đấu
LP: 1638
|
409 | 631 | ||||||
Wingnism#HKG
TW (#39) |
Thách Đấu
LP: 1629
|
241 | 368 | ||||||
GUG123#9572
VN (#40) |
Thách Đấu
LP: 1627
|
234 | 365 | ||||||
Cậu của Sữa#VN2
VN (#41) |
Thách Đấu
LP: 1626
|
226 | 368 | ||||||
鐵之硬沼#TW2
TW (#42) |
Thách Đấu
LP: 1625
|
461 | 771 | ||||||
csmo8lc3o
EUW (#43) |
Thách Đấu
LP: 1625
|
182 | 251 | ||||||
Dalesom#EUW
EUW (#44) |
Thách Đấu
LP: 1624
|
358 | 606 | ||||||
DIG TomJedus0r#12345
EUW (#45) |
Thách Đấu
LP: 1624
|
227 | 365 | ||||||
NG Yugi#0707
VN (#46) |
Thách Đấu
LP: 1623
|
322 | 535 | ||||||
Dasno#VN2
VN (#47) |
Thách Đấu
LP: 1622
|
382 | 665 | ||||||
Nyshotytskazat#228
RU (#48) |
Thách Đấu
LP: 1622
|
258 | 374 | ||||||
Vô Ám Giả#1982
VN (#49) |
Thách Đấu
LP: 1618
|
225 | 364 | ||||||
M8 Enzosx#3566
EUW (#50) |
Thách Đấu
LP: 1606
|
414 | 713 | ||||||
Toddy#tft
BR (#51) |
Thách Đấu
LP: 1605
|
235 | 337 | ||||||
xAlthair22x#LAS
LAS (#52) |
Thách Đấu
LP: 1602
|
170 | 235 | ||||||
준서요미#7162
KR (#53) |
Thách Đấu
LP: 1599
|
1033 | 1713 | ||||||
BlackSheep#Rap
LAS (#54) |
Thách Đấu
LP: 1586
|
419 | 634 | ||||||
Kr Day
KR (#55) |
Thách Đấu
LP: 1586
|
248 | 368 | ||||||
Fated xazzv1#chịu
VN (#56) |
Thách Đấu
LP: 1572
|
331 | 562 | ||||||
GGuthix#506
LAN (#57) |
Thách Đấu
LP: 1571
|
257 | 397 | ||||||
KARUBG#TR1
TR (#58) |
Thách Đấu
LP: 1554
|
230 | 335 | ||||||
FranceB#LAS
LAS (#59) |
Thách Đấu
LP: 1551
|
198 | 276 | ||||||
넣고보니봉달이
KR (#60) |
Thách Đấu
LP: 1550
|
405 | 735 | ||||||
Safo20#BAD
EUW (#61) |
Thách Đấu
LP: 1550
|
281 | 453 | ||||||
懷疑Owo小熊#懷疑熊
TW (#62) |
Thách Đấu
LP: 1546
|
329 | 511 | ||||||
l NAIN l#LAS
LAS (#63) |
Thách Đấu
LP: 1543
|
209 | 324 | ||||||
angy kid#001
RU (#64) |
Thách Đấu
LP: 1540
|
280 | 391 | ||||||
Maegi#TR1
TR (#65) |
Thách Đấu
LP: 1539
|
231 | 334 | ||||||
Mujjiwaraa#EUNE
EUNE (#66) |
Thách Đấu
LP: 1535
|
650 | 992 | ||||||
김준민#0213
KR (#67) |
Thách Đấu
LP: 1535
|
621 | 1050 | ||||||
1k7doiten#0910
VN (#68) |
Thách Đấu
LP: 1535
|
312 | 521 | ||||||
Mamèneeeee#EUW
EUW (#69) |
Thách Đấu
LP: 1533
|
397 | 692 | ||||||
FuuTime#xdd
TH (#70) |
Thách Đấu
LP: 1533
|
333 | 470 | ||||||
Tiger1#188
VN (#71) |
Thách Đấu
LP: 1533
|
194 | 302 | ||||||
피부미인드록바#KR1
KR (#72) |
Thách Đấu
LP: 1532
|
536 | 796 | ||||||
CptAnchor#EUNE
EUNE (#73) |
Thách Đấu
LP: 1532
|
505 | 820 | ||||||
bzzzzzbzzzz#HEWIG
EUNE (#74) |
Thách Đấu
LP: 1530
|
303 | 493 | ||||||
ISG Cheche#LAS
LAS (#75) |
Thách Đấu
LP: 1529
|
324 | 484 | ||||||
薙切 アリス#7384
NA (#76) |
Thách Đấu
LP: 1527
|
218 | 321 | ||||||
cartman#0306
KR (#77) |
Thách Đấu
LP: 1526
|
338 | 533 | ||||||
Alanzq
EUW (#78) |
Thách Đấu
LP: 1518
|
338 | 578 | ||||||
HoroX#335
EUW (#79) |
Thách Đấu
LP: 1517
|
303 | 530 | ||||||
Guillosko
EUW (#80) |
Thách Đấu
LP: 1516
|
285 | 472 | ||||||
Take A Look#TFT
KR (#81) |
Thách Đấu
LP: 1515
|
500 | 835 | ||||||
Huyee#1999
VN (#82) |
Thách Đấu
LP: 1515
|
418 | 718 | ||||||
Darth Nub#NA1
NA (#83) |
Thách Đấu
LP: 1515
|
377 | 611 | ||||||
Hiraino#JP1
JP (#84) |
Thách Đấu
LP: 1512
|
382 | 591 | ||||||
SVM LâmLouis#1107
VN (#85) |
Thách Đấu
LP: 1511
|
294 | 485 | ||||||
Tôn Hiền#VN1
VN (#86) |
Thách Đấu
LP: 1510
|
319 | 534 | ||||||
엉망진창 메시
KR (#87) |
Thách Đấu
LP: 1509
|
268 | 422 | ||||||
SwellerTiger#EUW
EUW (#88) |
Thách Đấu
LP: 1508
|
229 | 391 | ||||||
Nguyễn Huỳnh Đức#VN2
VN (#89) |
Thách Đấu
LP: 1507
|
297 | 522 | ||||||
etre infame#EUW
EUW (#90) |
Thách Đấu
LP: 1507
|
295 | 510 | ||||||
DigaSparta69#EUW
EUW (#91) |
Thách Đấu
LP: 1506
|
219 | 364 | ||||||
Lmilio#ftt
LAS (#92) |
Thách Đấu
LP: 1504
|
275 | 443 | ||||||
July Ngoo#6796
VN (#93) |
Thách Đấu
LP: 1503
|
289 | 508 | ||||||
chadriversprite#HEXAN
EUW (#94) |
Thách Đấu
LP: 1501
|
322 | 561 | ||||||
이렇게 좋은 날
KR (#95) |
Thách Đấu
LP: 1500
|
738 | 1224 | ||||||
p1va#0610
VN (#96) |
Thách Đấu
LP: 1500
|
245 | 365 | ||||||
우리1
KR (#97) |
Thách Đấu
LP: 1490
|
282 | 487 | ||||||
芭芭龍#TW2
TW (#98) |
Thách Đấu
LP: 1489
|
352 | 628 | ||||||
Asta1#0497
VN (#99) |
Thách Đấu
LP: 1484
|
467 | 780 | ||||||
SLY Xperion#EUW
EUW (#100) |
Thách Đấu
LP: 1482
|
249 | 399 |