Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,412,035 -
2. 1,280,305 -
3. 1,276,831 ngọc lục bảo III
4. 1,191,526 Bạch Kim IV
5. 1,032,089 Kim Cương IV
6. 977,366 -
7. 900,673 -
8. 860,694 -
9. 840,395 -
10. 795,092 -
11. 785,985 Bạc I
12. 773,043 -
13. 747,656 -
14. 743,227 Bạch Kim IV
15. 732,498 -
16. 726,111 -
17. 701,693 -
18. 676,722 -
19. 672,070 -
20. 634,439 -
21. 622,834 -
22. 609,407 ngọc lục bảo III
23. 602,170 -
24. 563,791 ngọc lục bảo III
25. 563,297 Đồng II
26. 562,134 Vàng II
27. 557,846 -
28. 556,088 -
29. 555,515 Cao Thủ
30. 551,937 -
31. 551,571 -
32. 548,003 Bạc II
33. 547,504 -
34. 547,459 -
35. 544,585 -
36. 543,337 Bạc III
37. 542,544 Bạch Kim II
38. 537,108 Bạch Kim III
39. 534,337 -
40. 531,166 -
41. 526,972 ngọc lục bảo I
42. 517,459 -
43. 509,455 -
44. 509,285 Bạch Kim IV
45. 504,403 -
46. 494,132 -
47. 479,296 -
48. 474,634 -
49. 471,177 -
50. 468,684 -
51. 466,893 -
52. 463,674 Vàng IV
53. 461,198 -
54. 459,586 -
55. 446,923 Bạc III
56. 444,552 -
57. 438,299 ngọc lục bảo II
58. 438,299 -
59. 436,482 -
60. 435,716 ngọc lục bảo III
61. 435,716 -
62. 432,074 -
63. 428,711 Bạch Kim IV
64. 425,353 -
65. 422,060 -
66. 418,829 -
67. 418,829 -
68. 416,199 -
69. 409,542 -
70. 406,772 -
71. 401,957 -
72. 399,269 -
73. 379,734 -
74. 379,177 -
75. 376,941 -
76. 375,427 -
77. 370,093 -
78. 364,335 -
79. 364,130 Bạc II
80. 362,287 Cao Thủ
81. 362,271 Sắt I
82. 361,900 -
83. 361,447 -
84. 361,283 ngọc lục bảo IV
85. 361,087 -
86. 358,988 ngọc lục bảo IV
87. 355,955 ngọc lục bảo II
88. 353,207 -
89. 352,124 Sắt II
90. 348,152 -
91. 345,109 Vàng I
92. 344,253 -
93. 343,366 ngọc lục bảo IV
94. 341,970 Bạc IV
95. 337,681 -
96. 336,925 -
97. 334,959 Kim Cương II
98. 334,838 Đồng IV
99. 332,839 -
100. 330,646 -