Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 27,980 -
2. 25,370 -
3. 25,260 -
4. 24,575 -
5. 24,360 -
6. 23,555 -
7. 23,375 -
8. 22,950 ngọc lục bảo I
9. 22,730 -
10. 22,660 -
11. 22,175 -
12. 22,060 ngọc lục bảo IV
13. 21,960 -
14. 21,945 -
15. 21,800 Kim Cương IV
16. 21,785 -
17. 21,680 -
18. 21,660 -
19. 21,625 Kim Cương II
20. 21,615 -
21. 21,615 -
22. 21,575 Vàng III
23. 21,555 Bạch Kim II
24. 21,545 ngọc lục bảo I
25. 21,545 -
26. 21,480 Bạch Kim IV
27. 21,350 ngọc lục bảo I
28. 21,295 -
29. 21,290 -
30. 21,240 -
31. 21,225 -
32. 21,210 -
33. 21,200 -
34. 21,195 ngọc lục bảo I
35. 21,190 Kim Cương II
36. 21,190 ngọc lục bảo I
37. 21,155 ngọc lục bảo I
38. 21,155 -
39. 21,135 -
40. 21,120 ngọc lục bảo II
41. 21,120 -
42. 21,110 ngọc lục bảo I
43. 21,095 Kim Cương II
44. 21,070 ngọc lục bảo IV
45. 21,070 -
46. 21,070 -
47. 21,070 -
48. 21,065 ngọc lục bảo III
49. 21,060 -
50. 21,030 ngọc lục bảo I
51. 21,025 ngọc lục bảo IV
52. 20,970 -
53. 20,935 -
54. 20,925 -
55. 20,895 -
56. 20,885 -
57. 20,830 -
58. 20,820 -
59. 20,820 -
60. 20,815 Bạc II
61. 20,800 ngọc lục bảo I
62. 20,770 ngọc lục bảo I
63. 20,755 -
64. 20,715 Kim Cương I
65. 20,710 -
66. 20,695 -
67. 20,685 -
68. 20,630 -
69. 20,625 -
70. 20,615 -
71. 20,615 -
72. 20,605 -
73. 20,590 -
74. 20,540 -
75. 20,535 ngọc lục bảo IV
76. 20,535 -
77. 20,520 Bạch Kim IV
78. 20,510 -
79. 20,500 ngọc lục bảo IV
80. 20,495 -
81. 20,490 ngọc lục bảo I
82. 20,490 Kim Cương I
83. 20,485 -
84. 20,480 ngọc lục bảo II
85. 20,480 ngọc lục bảo I
86. 20,480 -
87. 20,465 Kim Cương III
88. 20,465 -
89. 20,460 -
90. 20,455 -
91. 20,445 -
92. 20,440 -
93. 20,440 -
94. 20,425 -
95. 20,425 ngọc lục bảo IV
96. 20,415 -
97. 20,400 -
98. 20,375 -
99. 20,365 ngọc lục bảo III
100. 20,360 -