0.0%
Phổ biến
36.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 27.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 24.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
zpwleq#KR1
KR (#1) |
74.7% | ||||
![]()
esteban#cjngg
LAN (#2) |
76.7% | ||||
![]()
dsadassadafaa#asdgw
VN (#3) |
70.3% | ||||
![]()
주우재차은우안재현서인국공유송강#KR0
KR (#4) |
69.2% | ||||
![]()
Sertuss#2312
EUW (#5) |
68.9% | ||||
![]()
Flenow#EUW30
EUW (#6) |
69.2% | ||||
![]()
시 너어#ZZZ
KR (#7) |
67.3% | ||||
![]()
FuTuReS#EUW
EUW (#8) |
71.6% | ||||
![]()
Antldote#KR1
KR (#9) |
64.6% | ||||
![]()
Pyra#EUWFR
EUW (#10) |
65.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,962,725 | |
2. | 10,002,269 | |
3. | 8,042,698 | |
4. | 7,596,651 | |
5. | 7,378,922 | |