0.0%
Phổ biến
25.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 38.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 43.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Maxim Gorki#1812
VN (#1) |
93.8% | ||||
![]()
Charm#S999
KR (#2) |
73.8% | ||||
![]()
любовь ничего не#любов
TR (#3) |
95.5% | ||||
![]()
beluga bin#1999
VN (#4) |
75.2% | ||||
![]()
YT搜流水1112#1112
TW (#5) |
70.5% | ||||
![]()
킹론즈전용ID#KR1
KR (#6) |
70.3% | ||||
![]()
Ban Wearin Mejai#worth
EUW (#7) |
70.5% | ||||
![]()
Smrdivil#EUW
EUW (#8) |
69.8% | ||||
![]()
God Kira#LAN
LAN (#9) |
69.2% | ||||
![]()
Decay0#EUW
EUW (#10) |
68.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 17,209,616 | |
2. | 15,182,127 | |
3. | 15,171,371 | |
4. | 13,932,593 | |
5. | 10,204,211 | |