0.0%
Phổ biến
16.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 25.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Đường build chung cuộc

Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 62.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Người chơi Miss Fortune xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
hypezz#EUW
EUW (#1) |
80.5% | ||||
![]()
けいぶ#JP2
JP (#2) |
72.7% | ||||
![]()
1위까지한걸음#KR1
KR (#3) |
71.2% | ||||
![]()
난 말해줬다#분명히
KR (#4) |
69.9% | ||||
![]()
fan boy Eris#3107
VN (#5) |
67.7% | ||||
![]()
서 진#KR97
KR (#6) |
68.9% | ||||
![]()
야근 대기#KR1
KR (#7) |
68.0% | ||||
![]()
no chatting game#plz
KR (#8) |
72.6% | ||||
![]()
never give up#1412
EUW (#9) |
70.3% | ||||
![]()
에옹에옹이에옹#KR1
KR (#10) |
76.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,895,062 | |
2. | 10,592,106 | |
3. | 9,846,302 | |
4. | 9,260,401 | |
5. | 9,020,284 | |