0.0%
Phổ biến
23.3%
Tỷ Lệ Thắng
3.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 75.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 26.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 35.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 52.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Nilah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
poizon#zzz
EUW (#1) |
86.3% | ||||
![]()
조카르페#KR1
KR (#2) |
82.3% | ||||
![]()
卡提希婭#カルテジア
TW (#3) |
76.9% | ||||
![]()
Levi Ackerman ツ#000
EUNE (#4) |
72.2% | ||||
![]()
iseli#1314
NA (#5) |
70.6% | ||||
![]()
Rek#5555
EUNE (#6) |
68.2% | ||||
![]()
my unique star#LAN
LAN (#7) |
72.3% | ||||
![]()
BRAINROTKING#16y
BR (#8) |
68.0% | ||||
![]()
me fighting 8D#EUW
EUW (#9) |
71.4% | ||||
![]()
墙NV#41125
VN (#10) |
73.2% | ||||