0.0%
Phổ biến
38.6%
Tỷ Lệ Thắng
6.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 58.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.3%
Trang Bị Hỗ Trợ

69.8%

23.3%

4.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.3%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Giày

Phổ biến: 69.6%
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 64.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Nook Mook Sneiz#Meow
TW (#1) |
85.9% | ||||
![]()
зеленый и белый#koexa
TR (#2) |
80.5% | ||||
![]()
Mèo x Mar#062
VN (#3) |
79.3% | ||||
![]()
Last dance#LL9
EUW (#4) |
77.9% | ||||
![]()
JUNGKING#243
EUW (#5) |
77.9% | ||||
![]()
Ken1#Nam99
VN (#6) |
91.9% | ||||
![]()
KaiZeñ#KZenn
TR (#7) |
78.4% | ||||
![]()
Kamaz#EUWW
EUW (#8) |
77.6% | ||||
![]()
Dazzle Smurf Acc#RLY
TR (#9) |
81.3% | ||||
![]()
Courtesy#isIam
TR (#10) |
76.5% | ||||