0.1%
Phổ biến
46.3%
Tỷ Lệ Thắng
8.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 31.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Trang Bị Hỗ Trợ

41.3%

27.1%

17.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.1%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Jax (Hỗ Trợ)
![]()
Melonik
1 /
7 /
12
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
E
![]()
W
![]()
Q
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 26.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Người chơi Jax xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
aucune emotion#ARZK
EUW (#1) |
78.8% | ||||
![]()
MilfHunterSami#E U W
EUW (#2) |
77.1% | ||||
![]()
mailtaK#ONE
EUW (#3) |
72.3% | ||||
![]()
heavy backshots#vega
LAN (#4) |
76.2% | ||||
![]()
jobs not done#JND
EUW (#5) |
72.2% | ||||
![]()
HUNTERS EYE#9690
EUW (#6) |
70.8% | ||||
![]()
나비보벳따우#2342
TR (#7) |
72.4% | ||||
![]()
BACHIRA MEGURU#MOG
BR (#8) |
71.8% | ||||
![]()
X Verdania#RV1
NA (#9) |
71.8% | ||||
![]()
나에게진짜무기가있었다면어땠겠어#JAX
KR (#10) |
74.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,783,369 | |
2. | 12,112,784 | |
3. | 10,748,660 | |
4. | 9,698,555 | |
5. | 9,253,267 | |