0.1%
Phổ biến
39.7%
Tỷ Lệ Thắng
19.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 60.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%
Trang Bị Hỗ Trợ

67.5%

27.7%

1.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 4.8%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 83.1%
Tỷ Lệ Thắng: 36.9%
Tỷ Lệ Thắng: 36.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 76.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.7%
Người chơi Yasuo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
yhgkkuil#3108
VN (#1) |
81.6% | ||||
![]()
Tempestadesz#yare
LAN (#2) |
78.9% | ||||
![]()
art dealer#085
NA (#3) |
74.0% | ||||
![]()
Cục Cứt Cô Đơn#7973
VN (#4) |
72.7% | ||||
![]()
Frog1es#3230
TR (#5) |
76.3% | ||||
![]()
Deathbloom#arina
SEA (#6) |
75.7% | ||||
![]()
Erryakia#1230
NA (#7) |
71.7% | ||||
![]()
アルデバラン#stars
EUW (#8) |
71.4% | ||||
![]()
Gokko#LAS
LAS (#9) |
74.7% | ||||
![]()
SEXYGOBLIN2000#KTK
BR (#10) |
69.1% | ||||