Kayn

Bản ghi mới nhất với Kayn

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:19)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:19) Thất bại
3 / 0 / 10
132 CS - 8.9k vàng
Khiên Thái DươngÁo Choàng GaiGiày Thép GaiTim Băng
Hồng NgọcMắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
Rìu ĐenMắt Kiểm SoátCuốc ChimCung Gỗ
Huyết TrượngGiàyMắt Xanh
1 / 10 / 4
108 CS - 7k vàng
7 / 4 / 11
155 CS - 10.8k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiChùy Phản KíchGiày Thép GaiKiếm B.F.
Cung GỗMáy Quét Oracle
Rìu ĐenNguyệt ĐaoGiày Thép GaiHỏa Ngọc
Máy Quét Oracle
2 / 6 / 2
163 CS - 8.3k vàng
13 / 1 / 6
191 CS - 13.1k vàng
Búa Chiến CaulfieldGươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy Ngân
Đao TímẤn ThépMắt Xanh
Kiếm Tai ƯơngTrượng Trường SinhGiày Pháp SưDao Găm
Mắt Xanh
0 / 9 / 6
137 CS - 7.6k vàng
5 / 5 / 8
127 CS - 8.7k vàng
Kiếm DoranCuốc ChimGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Áo Choàng TímKiếm B.F.Mắt Xanh
Đoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy QuáiGiày Khai Sáng IoniaNỏ Thần Dominik
Kiếm DoranÁo Choàng TímMắt Xanh
8 / 3 / 4
195 CS - 11.9k vàng
2 / 4 / 15
17 CS - 7.4k vàng
Chuông Bảo Hộ MikaelThú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaMắt Kiểm Soát
Sách CũGiày BạcMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Khai Sáng IoniaVương Miện ShurelyaTrát Lệnh Đế Vương
Hỏa NgọcDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
3 / 2 / 9
34 CS - 8k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:56)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:56) Chiến thắng
2 / 4 / 3
160 CS - 8.4k vàng
Thuốc Tái Sử DụngMãng Xà KíchGiày Thép GaiGiáo Thiên Ly
Khiên DoranMắt Xanh
Đoản Đao NavoriSúng Hải TặcLuỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng Ionia
Áo Choàng TímÁo Choàng TímMáy Quét Oracle
8 / 5 / 2
190 CS - 13.1k vàng
7 / 4 / 3
149 CS - 9.7k vàng
Gậy Hung ÁcNguyệt Quế Cao NgạoNguyên Tố LuânGiày Xịn
Kiếm DàiKiếm DàiMáy Quét Oracle
Móng Vuốt SterakGiáo Thiên LyGiáp LụaGiày Xịn
Máy Quét Oracle
3 / 4 / 6
133 CS - 8.4k vàng
3 / 3 / 4
165 CS - 9.5k vàng
Hỏa KhuẩnThần Kiếm MuramanaBúa Chiến CaulfieldKiếm Doran
Giày Pháp SưKiếm DàiMáy Quét Oracle
Nhẫn DoranLời Thề Hiệp SĩGiày Thép GaiÁo Choàng Hắc Quang
Mắt Xanh
0 / 2 / 5
134 CS - 7.3k vàng
0 / 8 / 2
125 CS - 6.3k vàng
Lưỡi HáiNguyệt Quế Cao NgạoCuốc ChimDao Hung Tàn
Mắt Xanh
Ma Vũ Song KiếmMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
8 / 0 / 4
207 CS - 12.5k vàng
1 / 2 / 5
48 CS - 6.1k vàng
Giày Thép GaiCỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm Soát
Giáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaGiày BạcMắt Kiểm Soát
Trát Lệnh Đế VươngMáy Quét Oracle
2 / 2 / 10
13 CS - 7.5k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:03)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:03) Thất bại
9 / 3 / 7
140 CS - 11.8k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày LiandryKiếm DoranTam Hợp Kiếm
Giày Khai Sáng IoniaSách CũMáy Quét Oracle
Nanh NashorPhong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổSách Cũ
Giày BạcThấu Kính Viễn Thị
4 / 7 / 3
84 CS - 6.6k vàng
6 / 3 / 7
134 CS - 9.4k vàng
Kiếm DàiNguyệt Quế Cao NgạoGiày XịnNguyên Tố Luân
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiGiáo Thiên LyGiáp LụaLinh Hồn Mộc Long
Hồng NgọcGiáp LụaMáy Quét Oracle
0 / 7 / 9
107 CS - 5.6k vàng
9 / 3 / 11
114 CS - 10.3k vàng
Súng Lục LudenGiày Pháp SưSách CũPhong Ấn Hắc Ám
Sách CũMũ Phù Thủy RabadonMắt Xanh
Nhẫn DoranSúng Lục LudenKính Nhắm Ma PhápGiày Pháp Sư
Thấu Kính Viễn Thị
2 / 6 / 5
126 CS - 7.3k vàng
5 / 2 / 7
140 CS - 9.4k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng Nộ
Cuồng Cung RunaanHuyết TrượngThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiÁo Choàng TímGiày Cuồng Nộ
Cuốc ChimThấu Kính Viễn Thị
4 / 6 / 3
134 CS - 7.2k vàng
3 / 0 / 10
15 CS - 7.1k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiKiếm Ma YoumuuMắt Kiểm SoátKiếm Âm U
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngLời Thề Hiệp SĩGiày Thép GaiMắt Kiểm Soát
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
1 / 6 / 9
18 CS - 5.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:32)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:32) Chiến thắng
0 / 2 / 1
130 CS - 5.4k vàng
Khiên DoranGiày Cuồng NộHồng NgọcChùy Phản Kích
Mắt Xanh
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhGiày Khai Sáng IoniaNước Mắt Nữ Thần
Mặt Nạ Ma ÁmMắt Xanh
2 / 1 / 1
135 CS - 6.4k vàng
4 / 1 / 2
67 CS - 5.7k vàng
Linh Hồn Phong HồGiày XịnChùy Phản KíchHồng Ngọc
Kiếm DàiMắt Xanh
Búa GỗNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaBúa Chiến Caulfield
Máy Quét Oracle
3 / 2 / 1
113 CS - 6.7k vàng
1 / 6 / 3
148 CS - 6.9k vàng
Máy Chuyển Pha HextechThuốc Tái Sử DụngBụi Lấp LánhLinh Hồn Lạc Lõng
Súng Lục LudenGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Mặt Nạ Ma ÁmNhẫn DoranGậy Bùng NổHỏa Khuẩn
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
5 / 1 / 3
165 CS - 8.1k vàng
4 / 4 / 2
139 CS - 7.3k vàng
Kiếm Ma YoumuuGiày Cuồng NộDao Hung TànKiếm Doran
Cuốc ChimÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Tam Hợp KiếmGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiMắt Xanh
7 / 5 / 4
149 CS - 9.4k vàng
2 / 6 / 5
19 CS - 5.1k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakPhong Ấn Hắc ÁmĐộng Cơ Vũ TrụGiày Bạc
Máy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngVương Miện ShurelyaBùa Nguyệt ThạchMáy Quét Oracle
2 / 2 / 8
17 CS - 6.1k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Linh Hoạt (28:01)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (28:01) Thất bại
7 / 6 / 7
120 CS - 11.6k vàng
Khiên DoranTrượng Pha Lê RylaiQuyền Trượng Ác ThầnGiày Thép Gai
Giáp LướiMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngKhiên Băng RanduinVòng Sắt Cổ TựKhiên Thái Dương
Giày Thép GaiKiếm DàiMắt Xanh
6 / 5 / 12
141 CS - 11.1k vàng
10 / 9 / 11
140 CS - 12.2k vàng
Kiếm Ma YoumuuRìu TiamatGiày Thép GaiNguyệt Quế Cao Ngạo
Thương Phục Hận SeryldaMắt Xanh
Cuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộẤn ThépGươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy QuáiMáy Quét Oracle
9 / 9 / 5
182 CS - 12.8k vàng
9 / 5 / 13
171 CS - 13.3k vàng
Hoa Tử LinhTrượng Trường SinhGiày Pháp SưQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Thấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranSúng Lục LudenGiày Khai Sáng IoniaNgọn Lửa Hắc Hóa
Sách CũSách CũMắt Xanh
5 / 14 / 9
114 CS - 8.6k vàng
13 / 2 / 6
194 CS - 14.8k vàng
Đại Bác Liên ThanhThuốc Tái Sử DụngSúng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
Móc Diệt Thủy QuáiCuốc ChimMắt Xanh
Giày BạcPhong Thần KiếmVô Cực KiếmMắt Xanh
4 / 5 / 7
99 CS - 8.2k vàng
4 / 7 / 22
47 CS - 11.4k vàng
Nguyên Tố LuânHuyết TrảoKiếm Âm UGiày Cuồng Nộ
Gươm Suy VongMắt Xanh
Huyết TrảoMắt Kiểm SoátMũi KhoanKiếm Âm U
Giày Cơ ĐộngDao Hung TànMáy Quét Oracle
5 / 10 / 7
32 CS - 8k vàng
(14.9)