Syndra

Bản ghi mới nhất với Syndra

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:25)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:25) Thất bại
7 / 6 / 16
191 CS - 13.7k vàng
Nhẫn DoranTim BăngBăng Giáp Vĩnh CửuGiày Khai Sáng Ionia
Khiên Thái DươngVòng Sắt Cổ TựMắt Xanh
Giày BạcMóng Vuốt SterakHỏa NgọcVòng Sắt Cổ Tự
Chùy Phản KíchBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
12 / 8 / 15
155 CS - 14.4k vàng
7 / 10 / 11
221 CS - 13.4k vàng
Kiếm Tai ƯơngSách CũĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Khai Sáng Ionia
Ngọn Lửa Hắc HóaMáy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiChùy Phản KíchMũi KhoanĐao Tím
Vòng Sắt Cổ TựGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
10 / 6 / 17
222 CS - 17.1k vàng
16 / 8 / 10
217 CS - 18.1k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaGiày Khai Sáng IoniaNanh NashorHoa Tử Linh
Mũ Phù Thủy RabadonDây Chuyền Chữ ThậpThấu Kính Viễn Thị
Giáp Tay Vỡ NátNgọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp SưSúng Lục Luden
Đá Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốMắt Xanh
10 / 7 / 12
200 CS - 14.7k vàng
5 / 13 / 10
239 CS - 13.5k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộĐoản Đao Navori
Nỏ Thần DominikẤn ThépThấu Kính Viễn Thị
Thương Phục Hận SeryldaKiếm Ma YoumuuGiày BạcGươm Thức Thời
Áo Choàng Bóng TốiDao Hung TànThấu Kính Viễn Thị
12 / 10 / 18
130 CS - 14.5k vàng
4 / 10 / 23
38 CS - 11.3k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchTrượng Lưu Thủy
Khiên Vàng Thượng GiớiLinh Hồn Lạc LõngMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày BạcDây Chuyền Iron SolariÁo Choàng Gai
Lời Thề Hiệp SĩTim BăngMáy Quét Oracle
3 / 8 / 32
13 CS - 10.7k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:55)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:55) Chiến thắng
1 / 10 / 1
97 CS - 5.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngKiếm DoranNguyệt ĐaoHồng Ngọc
Kiếm DàiGiày Thép GaiMắt Xanh
Kiếm DoranNguyệt ĐaoChùy Gai MalmortiusGiày Khai Sáng Ionia
Giáo Thiên LyBúa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
11 / 3 / 3
174 CS - 12.3k vàng
1 / 12 / 4
108 CS - 7.3k vàng
Dao GămMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânThủy Kiếm
Búa GỗDao GămMắt Xanh
Mắt Kiểm SoátGiày Thép GaiÁo Choàng BạcGiáp Gai
Khiên Thái DươngMáy Quét Oracle
3 / 2 / 14
122 CS - 9.3k vàng
5 / 5 / 1
210 CS - 11.3k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Phong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
Giáp GaiVòng Sắt Cổ TựGiày Thủy NgânNhẫn Doran
Tàn Tích BamiGiáp LướiMáy Quét Oracle
9 / 2 / 10
159 CS - 10.7k vàng
1 / 7 / 3
164 CS - 8k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiKiếm DoranVô Cực KiếmKiếm Dài
Giày XịnKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranDao Điện StatikkNguyệt ĐaoGiày Cuồng Nộ
Đao TímKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
11 / 2 / 6
179 CS - 13.1k vàng
1 / 3 / 5
25 CS - 5.6k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcPhong Ấn Hắc ÁmTrát Lệnh Đế Vương
Linh Hồn Lạc LõngMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátSách Chiêu Hồn MejaiGiày Pháp SưNgòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
Linh Hồn Lạc LõngMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
3 / 0 / 14
70 CS - 9.5k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:16)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:16) Thất bại
3 / 1 / 0
125 CS - 6.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldKhiên Doran
Hồng NgọcGiày Thép GaiMắt Xanh
Giày Thép GaiNguyệt ĐaoKiếm DoranMắt Xanh
0 / 3 / 0
111 CS - 4.8k vàng
6 / 0 / 0
109 CS - 6.5k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnTrái Tim Khổng ThầnTàn Tích BamiGiày Thép Gai
Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMáy Chuyển Pha HextechLinh Hồn Lạc LõngBụi Lấp Lánh
Phong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
2 / 1 / 1
92 CS - 5k vàng
0 / 0 / 3
158 CS - 7k vàng
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Súng Lục LudenThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngKiếm ManamuneGiàyKiếm Doran
Lam NgọcMắt Xanh
0 / 1 / 0
135 CS - 5k vàng
1 / 1 / 4
103 CS - 5k vàng
Gươm Suy VongKiếm DoranGiày Cuồng NộMắt Xanh
Búa Chiến CaulfieldGiày XịnKiếm DoranMóc Diệt Thủy Quái
Mắt Xanh
1 / 2 / 0
125 CS - 5k vàng
0 / 1 / 6
22 CS - 4.1k vàng
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchSách Cũ
Máy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngNước Mắt Nữ ThầnGiàyDị Vật Tai Ương
Sách QuỷMáy Quét Oracle
0 / 3 / 1
15 CS - 3.4k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:20)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:20) Thất bại
6 / 6 / 5
180 CS - 10.7k vàng
Tam Hợp KiếmGươm Đồ TểRìu Mãng XàKhiên Doran
Giày Thép GaiMũi KhoanMắt Xanh
Băng Giáp Vĩnh CửuNguyệt ĐaoGiày Thép GaiHỏa Ngọc
Áo VảiKhiên DoranMắt Xanh
4 / 5 / 6
135 CS - 9.2k vàng
9 / 4 / 7
161 CS - 11.3k vàng
Rìu ĐenNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátGươm Đồ Tể
Móng Vuốt SterakGiày Thép GaiMắt Xanh
Giày Thép GaiMóc Diệt Thủy QuáiChùy Phản KíchÁo Choàng Gai
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
6 / 8 / 9
164 CS - 10.4k vàng
7 / 4 / 11
183 CS - 13.4k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Thủy NgânTrượng Trường SinhMũ Phù Thủy Rabadon
Thuốc Tái Sử DụngBụi Lấp LánhThấu Kính Viễn Thị
Giày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmNgọn Lửa Hắc HóaSúng Lục Luden
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
8 / 6 / 4
156 CS - 10.9k vàng
2 / 3 / 6
199 CS - 10.7k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng Nộ
Đoản Đao NavoriKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmKiếm B.F.Giày Thép Gai
Áo Choàng TímKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
5 / 6 / 5
213 CS - 10.6k vàng
3 / 7 / 12
25 CS - 7.9k vàng
Giày Thép GaiBăng Giáp Vĩnh CửuKhiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron Solari
Máy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt Thạch
Máy Quét Oracle
1 / 2 / 16
10 CS - 6.4k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:11) Thất bại
5 / 6 / 7
112 CS - 8.2k vàng
Trái Tim Khổng ThầnÁo Choàng GaiGiày Thép GaiKhiên Thái Dương
Mắt Xanh
Tam Hợp KiếmKiếm DoranGiày Thép GaiRìu Mãng Xà
Mắt Xanh
5 / 7 / 2
144 CS - 9.5k vàng
10 / 5 / 5
201 CS - 12.4k vàng
Mãng Xà KíchKiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaNỏ Thần Dominik
Cuốc ChimMáy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiVũ Điệu Tử ThầnGiày Thép GaiCung Gỗ
Dao GămLinh Hồn Mộc LongMáy Quét Oracle
9 / 9 / 4
91 CS - 9.4k vàng
9 / 1 / 14
151 CS - 10.7k vàng
Hỏa KhuẩnKiếm Tai ƯơngGiày Khai Sáng IoniaĐá Hắc Hóa
Phong Ấn Hắc ÁmSách QuỷMáy Quét Oracle
Súng Lục LudenGậy Quá KhổMáy Chuyển Pha HextechGiày
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
1 / 7 / 2
153 CS - 6.9k vàng
13 / 3 / 8
185 CS - 13.4k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao NavoriGiày Cuồng NộHuyết Kiếm
Kiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộDao Điện Statikk
Cuồng Cung RunaanKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
3 / 7 / 4
158 CS - 7.9k vàng
3 / 3 / 17
29 CS - 8.1k vàng
Găng Xích Thù HậnLời Thề Hiệp SĩMắt Kiểm SoátHuyết Trảo
Giày BạcMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakThuốc Tái Sử DụngLinh Hồn Lạc LõngGiày Khai Sáng Ionia
Bụi Lấp LánhLư Hương Sôi SụcMáy Quét Oracle
0 / 10 / 6
26 CS - 5.2k vàng
(14.8)